Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

Người chơi Skarner xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
34bucklesomemore#KEKW
34bucklesomemore#KEKW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 88.5% 4.1 /
6.1 /
18.3
61
2.
Grerdu253#3096
Grerdu253#3096
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 7.3 /
3.8 /
13.4
48
3.
2EN4DIAS#BOLSO
2EN4DIAS#BOLSO
LAS (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.6% 7.3 /
3.6 /
12.0
78
4.
vidal#luci
vidal#luci
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.2% 6.8 /
4.5 /
8.6
48
5.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.3% 6.2 /
5.8 /
11.0
93
6.
Lobito Ártico#Wolfy
Lobito Ártico#Wolfy
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.0% 5.6 /
3.4 /
8.3
50
7.
cwolfe17#LAS
cwolfe17#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 9.8 /
5.3 /
10.1
54
8.
아누스#KR0
아누스#KR0
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 3.8 /
3.4 /
7.8
54
9.
Soilworker#Skarr
Soilworker#Skarr
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 7.9 /
3.7 /
11.2
52
10.
아리 닐라#KR1
아리 닐라#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 5.5 /
3.5 /
8.8
102
11.
띵 농#KR1
띵 농#KR1
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 75.6% 5.5 /
4.1 /
11.0
78
12.
N9ALOW NPC TO GM#Final
N9ALOW NPC TO GM#Final
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 5.3 /
3.1 /
10.1
70
13.
JG of Crook#1234
JG of Crook#1234
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 5.6 /
4.9 /
8.6
69
14.
Nidalee#2022
Nidalee#2022
SG (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.8% 4.0 /
3.3 /
9.8
96
15.
RuinedKingRico#Serve
RuinedKingRico#Serve
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.1 /
3.5 /
11.7
65
16.
90s#999
90s#999
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 7.8 /
4.7 /
12.0
111
17.
Tsubasa Jr#EUW
Tsubasa Jr#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 6.4 /
4.3 /
11.7
67
18.
PerryThePlàtypus#EUW
PerryThePlàtypus#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 4.2 /
5.0 /
8.8
53
19.
안강찰토마토#KR1
안강찰토마토#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 5.2 /
3.8 /
11.7
72
20.
RalGarca#EUW
RalGarca#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 5.4 /
4.5 /
9.7
60
21.
Santorini Panini#EUW
Santorini Panini#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 6.8 /
2.5 /
11.6
94
22.
Tubby#NA1
Tubby#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.8 /
3.2 /
11.3
58
23.
레이지#레이지
레이지#레이지
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.2 /
4.3 /
6.6
63
24.
SpeeDé#7504
SpeeDé#7504
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.1% 6.1 /
4.6 /
12.3
61
25.
Urbonas#1447
Urbonas#1447
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 3.8 /
3.5 /
7.9
54
26.
쩌리쭌#0510
쩌리쭌#0510
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 5.2 /
3.3 /
10.8
54
27.
TwTv Lathyrus#Bardo
TwTv Lathyrus#Bardo
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 4.0 /
7.3 /
15.6
88
28.
12XU#NA1
12XU#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 5.9 /
5.8 /
12.2
60
29.
200ms#NA2
200ms#NA2
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 4.9 /
3.5 /
7.9
59
30.
Fel#Fire
Fel#Fire
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.7% 6.5 /
4.8 /
12.7
82
31.
Hình Sự Cu Bự#9999
Hình Sự Cu Bự#9999
VN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.3% 7.3 /
4.8 /
9.3
91
32.
Elesus#9028
Elesus#9028
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 5.6 /
3.1 /
9.2
51
33.
Just Training#BR1
Just Training#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.7% 6.5 /
5.0 /
11.4
83
34.
벽 속의 스카너#jgGap
벽 속의 스카너#jgGap
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 6.1 /
3.2 /
10.6
49
35.
Kaplica#gowno
Kaplica#gowno
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.1% 4.8 /
4.7 /
8.7
55
36.
Cammix#127
Cammix#127
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 6.7 /
5.5 /
8.6
75
37.
wcYd#EUNE
wcYd#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 6.4 /
4.9 /
11.8
49
38.
deadvenom43#çerEZ
deadvenom43#çerEZ
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 5.7 /
2.9 /
8.3
53
39.
Flanklero#Flan
Flanklero#Flan
LAS (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.2% 5.6 /
3.4 /
7.7
120
40.
Greuben#EUW
Greuben#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.1 /
5.2 /
12.3
73
41.
Carloshvs#top
Carloshvs#top
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 4.4 /
3.8 /
10.6
58
42.
More Cheese Pls#Poro
More Cheese Pls#Poro
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 5.6 /
5.5 /
10.7
66
43.
lelpastel#EUW
lelpastel#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.6 /
4.7 /
9.1
94
44.
FREEMASON DEV#NA1
FREEMASON DEV#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.2 /
6.3 /
9.7
66
45.
시류연#KR3
시류연#KR3
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.3 /
3.6 /
12.7
50
46.
Kochou Shìnobu#LAN
Kochou Shìnobu#LAN
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 6.4 /
4.9 /
12.2
60
47.
crisonics1#LAS
crisonics1#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.1 /
4.9 /
12.6
77
48.
PeixeBolaGat0#BR1
PeixeBolaGat0#BR1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.1 /
12.3
72
49.
foxFIREdesuu#EUW
foxFIREdesuu#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 73.3% 6.4 /
3.8 /
10.1
45
50.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.6 /
8.8
51
51.
kevoe#EUW
kevoe#EUW
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.1% 5.5 /
3.5 /
10.6
76
52.
límit tester#NA1
límit tester#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.3 /
4.3 /
9.3
64
53.
빈스카너#SOOP
빈스카너#SOOP
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 5.3 /
4.8 /
12.0
80
54.
bdua#72246
bdua#72246
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.0 /
3.1 /
8.6
52
55.
타x잔#KR1
타x잔#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 6.5 /
3.4 /
12.0
43
56.
Asyl Krigeren#Sheik
Asyl Krigeren#Sheik
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.3% 5.6 /
4.0 /
8.4
45
57.
Pitbull#AuAu
Pitbull#AuAu
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.2% 6.7 /
5.2 /
8.4
107
58.
FakeFaker6969#EUNE
FakeFaker6969#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
3.9 /
11.1
81
59.
Chloe Pricefield#EUNE
Chloe Pricefield#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.4 /
5.9 /
14.1
64
60.
ArtistBuilds#LAN
ArtistBuilds#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.0 /
4.7 /
9.5
57
61.
smurfitkappppa#EUW
smurfitkappppa#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.1 /
5.5 /
9.1
53
62.
GankTaoLàmChó#SủaĐi
GankTaoLàmChó#SủaĐi
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.9 /
5.2 /
8.8
63
63.
은 주#아닙니다
은 주#아닙니다
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 3.4 /
7.8 /
15.6
54
64.
가지마푸바오#KR1
가지마푸바오#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.4 /
3.3 /
7.7
203
65.
Ntitled#001
Ntitled#001
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.2 /
4.7 /
11.6
50
66.
Bú Win Tới Chơi#Mai
Bú Win Tới Chơi#Mai
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.0 /
5.2 /
11.7
102
67.
LeoDecko#LAN
LeoDecko#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.5 /
3.8 /
11.9
51
68.
sarolu jogadas#BR2
sarolu jogadas#BR2
BR (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.4% 4.5 /
3.4 /
12.8
43
69.
호랑이열정#KR2
호랑이열정#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 5.8 /
4.7 /
10.8
52
70.
Noxas#06111
Noxas#06111
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 4.3 /
3.5 /
13.2
45
71.
Zwickl#VAMOS
Zwickl#VAMOS
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.9 /
5.8 /
11.9
93
72.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.5% 5.7 /
4.0 /
11.3
110
73.
TheRosenOne#EUNE
TheRosenOne#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.5 /
4.6 /
12.6
79
74.
쇼 생#KR1
쇼 생#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.6 /
4.9 /
6.6
49
75.
El Canto#BULGR
El Canto#BULGR
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 5.0 /
4.4 /
11.4
80
76.
keksik#EUWE
keksik#EUWE
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 7.4 /
5.6 /
11.6
60
77.
zzk#1235
zzk#1235
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 4.4 /
4.2 /
6.5
96
78.
Olly839#NA1
Olly839#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.3 /
4.3 /
12.3
89
79.
xXxG1aDxXx#PWNZ
xXxG1aDxXx#PWNZ
RU (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.8% 6.1 /
3.7 /
11.3
90
80.
Tomaszqwert#EUNE
Tomaszqwert#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.3 /
6.1 /
9.1
104
81.
대나무#KR12
대나무#KR12
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.8 /
5.2 /
7.9
81
82.
poltergeezer#phobi
poltergeezer#phobi
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.5 /
4.5 /
10.1
105
83.
PMA#PMA11
PMA#PMA11
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 3.4 /
6.0 /
14.9
105
84.
DicKi#6193
DicKi#6193
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.4 /
5.3 /
9.0
97
85.
ATL Fraude#ATL
ATL Fraude#ATL
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 4.6 /
3.6 /
8.5
61
86.
lele#00001
lele#00001
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 4.3 /
4.3 /
13.3
48
87.
킬  딱#KR1
킬 딱#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.5 /
3.6 /
7.3
56
88.
Jimmy Cooks#1911
Jimmy Cooks#1911
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 5.8 /
4.8 /
12.4
115
89.
Tadeq Junior#TDQ
Tadeq Junior#TDQ
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.6 /
3.9 /
8.2
86
90.
leao1#guru
leao1#guru
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 4.8 /
4.4 /
11.6
109
91.
cosmos#2401
cosmos#2401
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 4.6 /
4.4 /
8.3
59
92.
Aburaage#NA1
Aburaage#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.9 /
4.3 /
10.2
94
93.
OwO#Junsy
OwO#Junsy
TH (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 5.8 /
4.2 /
14.0
51
94.
Mr Shroomz#KR1
Mr Shroomz#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 4.7 /
4.0 /
8.4
61
95.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 4.9 /
3.7 /
7.9
121
96.
Darroq#EUW
Darroq#EUW
EUW (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 5.4 /
3.8 /
11.8
112
97.
black#xsqdl
black#xsqdl
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 5.4 /
4.8 /
12.2
112
98.
L4 Wojnar#ML4
L4 Wojnar#ML4
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 6.2 /
4.5 /
12.0
64
99.
꺼 지쇼#KR2
꺼 지쇼#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.6% 5.2 /
5.2 /
10.1
113
100.
으악죽은사람#5998
으악죽은사람#5998
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.1 /
5.2 /
9.2
75