Taliyah

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất

Người chơi Taliyah xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
제이1#jay1
제이1#jay1
VN (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 96.4% 11.4 /
2.9 /
10.0
56
2.
Taliyah#NieR
Taliyah#NieR
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 8.9 /
3.3 /
8.3
67
3.
Nevard#2511
Nevard#2511
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 84.9% 10.1 /
3.6 /
9.6
106
4.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 80.4% 6.4 /
2.7 /
9.4
51
5.
小矢口曰#0803
小矢口曰#0803
NA (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.3% 8.3 /
3.9 /
10.7
110
6.
douyinlzgyanque#66666
douyinlzgyanque#66666
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.4% 8.6 /
3.8 /
9.2
93
7.
kiwi boba#sweet
kiwi boba#sweet
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 9.1 /
4.4 /
6.6
49
8.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.0% 8.3 /
3.3 /
9.6
50
9.
qiang zai1#1997
qiang zai1#1997
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 8.0 /
3.1 /
9.7
91
10.
Taliyah#Miao
Taliyah#Miao
OCE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.4% 9.6 /
4.4 /
10.3
72
11.
For fun acc#NA55
For fun acc#NA55
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 10.0 /
5.2 /
9.1
55
12.
trungcao#cdmt1
trungcao#cdmt1
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 74.8% 14.7 /
5.7 /
9.7
111
13.
fewqdfqwd#7990
fewqdfqwd#7990
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 9.3 /
4.1 /
9.0
53
14.
Baby Taliya SP#pro1
Baby Taliya SP#pro1
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.2% 9.1 /
5.7 /
13.4
87
15.
Santa#LASS
Santa#LASS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 80.0% 11.3 /
3.9 /
8.6
50
16.
Bé AiI#VN72
Bé AiI#VN72
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.0% 13.5 /
5.1 /
10.8
81
17.
Ann Arbor#NA1
Ann Arbor#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.4% 8.5 /
4.3 /
10.1
41
18.
Lofti#honk
Lofti#honk
EUW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.2% 7.2 /
3.6 /
8.8
56
19.
Pau Cubarsi#JDP
Pau Cubarsi#JDP
PH (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 74.1% 8.1 /
4.1 /
9.6
58
20.
Talihwei#2291
Talihwei#2291
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 10.5 /
4.1 /
10.4
65
21.
아이밀크#KR1
아이밀크#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 5.3 /
2.2 /
8.7
48
22.
carne humana#comer
carne humana#comer
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 10.7 /
6.3 /
11.2
66
23.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 80.8% 9.5 /
4.3 /
9.4
78
24.
taylor swift#5548
taylor swift#5548
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.0% 6.7 /
3.8 /
9.5
82
25.
1253#123
1253#123
KR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 9.2 /
3.5 /
9.5
47
26.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.1% 7.7 /
3.3 /
10.3
86
27.
Sen#0627
Sen#0627
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.1 /
4.6 /
9.5
63
28.
Rocks n Socks#Rox
Rocks n Socks#Rox
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.9% 5.2 /
5.9 /
14.9
69
29.
8741704_DEL#KR1
8741704_DEL#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.6 /
4.7 /
10.2
73
30.
ImKind#Xes
ImKind#Xes
TR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.1% 7.3 /
4.2 /
9.5
86
31.
Pispis#777
Pispis#777
EUNE (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngĐường giữa Kim Cương I 93.3% 9.0 /
2.8 /
9.8
45
32.
JokerGod#KR1
JokerGod#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 8.3 /
4.6 /
8.8
72
33.
Bami Tsunami#EUW
Bami Tsunami#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 6.9 /
4.7 /
8.3
79
34.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.7% 7.6 /
3.7 /
10.8
89
35.
Jens#EUW
Jens#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 7.3 /
4.2 /
10.3
58
36.
tavan#14397
tavan#14397
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.2 /
5.5 /
10.0
70
37.
ttt1#2111
ttt1#2111
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 8.0 /
5.0 /
9.8
55
38.
ChronRegele#EUNE
ChronRegele#EUNE
EUNE (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 8.9 /
5.2 /
11.4
59
39.
qwersdxzsa#KR1
qwersdxzsa#KR1
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.9% 6.9 /
3.8 /
10.3
61
40.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 8.0 /
5.2 /
10.4
57
41.
Firdaws#alAla
Firdaws#alAla
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 9.4 /
5.5 /
8.0
48
42.
pptaliyah#pgod
pptaliyah#pgod
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 7.1 /
4.7 /
8.9
96
43.
szymek2502#8621
szymek2502#8621
EUNE (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.0% 7.9 /
3.2 /
11.5
74
44.
xMarceloXD#EUW
xMarceloXD#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.3 /
4.7 /
9.5
62
45.
東京大学医学部#JPN
東京大学医学部#JPN
JP (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.5% 9.3 /
4.1 /
8.7
95
46.
Imagine#PAN
Imagine#PAN
JP (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 6.9 /
4.2 /
10.3
48
47.
N1 GOTH GIRL FAN#666
N1 GOTH GIRL FAN#666
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 7.0 /
6.3 /
9.5
55
48.
Googla JanneV2#EUW
Googla JanneV2#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 70.2% 8.1 /
5.8 /
9.6
57
49.
항상못하기#KR1
항상못하기#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.1% 9.2 /
5.0 /
10.4
55
50.
www xμideo com#유니콘
www xμideo com#유니콘
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 6.5 /
3.9 /
10.1
66
51.
osoyonki#EUW
osoyonki#EUW
EUW (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.3% 10.1 /
3.7 /
9.9
61
52.
Akainu#971
Akainu#971
JP (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 70.9% 7.3 /
4.3 /
9.8
86
53.
xiaozhubao#KR123
xiaozhubao#KR123
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.6% 8.2 /
3.5 /
9.3
35
54.
낑 재#KR3
낑 재#KR3
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 7.7 /
6.3 /
10.5
52
55.
猫を雪に埋める#JP1
猫を雪に埋める#JP1
JP (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.3% 7.4 /
4.8 /
10.1
44
56.
Starboy#00999
Starboy#00999
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.2% 9.0 /
4.1 /
10.0
97
57.
HAPPY EVERYDAY#2223
HAPPY EVERYDAY#2223
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 6.2 /
5.9 /
9.5
61
58.
무야늘#0322
무야늘#0322
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 7.3 /
4.2 /
8.8
77
59.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 85.4% 10.3 /
4.2 /
9.6
41
60.
relíquiA#2018
relíquiA#2018
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.1% 7.6 /
4.9 /
10.9
55
61.
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
Biển Đẹp Sóng Mơ#hoang
VN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.1% 8.7 /
4.7 /
9.2
154
62.
自爆螃蟹#Crab
自爆螃蟹#Crab
TW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 8.0 /
5.2 /
10.4
101
63.
Ma Zedong#28073
Ma Zedong#28073
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.2% 12.2 /
5.1 /
9.3
84
64.
中国人#Ch1
中国人#Ch1
JP (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.9 /
4.1 /
8.4
56
65.
Łűńåćy őƒ ÂÐÇ#ZERO
Łűńåćy őƒ ÂÐÇ#ZERO
EUNE (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 8.1 /
4.9 /
10.8
127
66.
비가 내리는 날에는#1년7개월
비가 내리는 날에는#1년7개월
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.6 /
4.0 /
10.0
71
67.
hícưng#corny
hícưng#corny
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 11.8 /
5.9 /
8.6
125
68.
T1 Zeus#gj1
T1 Zeus#gj1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.1 /
5.6 /
9.3
77
69.
Sentient#7w5
Sentient#7w5
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 6.1 /
5.3 /
10.2
65
70.
마체테#KR1
마체테#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.3 /
10.0
54
71.
uiir#4776
uiir#4776
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 8.7 /
4.1 /
9.8
68
72.
fnc xman#EUW
fnc xman#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.3 /
8.9
53
73.
asdbfhdajbfhjksd#EUW
asdbfhdajbfhjksd#EUW
EUW (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 9.5 /
5.2 /
11.8
50
74.
Efemer#ekko
Efemer#ekko
EUNE (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.2% 7.9 /
5.5 /
10.0
88
75.
Momll be worried#ZETT
Momll be worried#ZETT
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 9.2 /
5.5 /
10.9
130
76.
어비스 카카#2233
어비스 카카#2233
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.1 /
4.4 /
10.1
60
77.
릴베어#KR2
릴베어#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 8.1 /
5.8 /
10.3
80
78.
강해린#22022
강해린#22022
VN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.5% 9.6 /
5.3 /
9.7
146
79.
Zin#0305
Zin#0305
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.0% 12.3 /
5.0 /
10.2
53
80.
Toph Beifong#gasbe
Toph Beifong#gasbe
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.7 /
4.8 /
9.6
132
81.
SoggyPogger#shob
SoggyPogger#shob
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 67.1% 7.3 /
4.3 /
8.9
79
82.
Aronid#3009
Aronid#3009
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.8 /
4.5 /
10.1
98
83.
쁘띠첼 러버#FearX
쁘띠첼 러버#FearX
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 6.5 /
5.2 /
8.2
55
84.
NORWEGIAN RANK 1#norwe
NORWEGIAN RANK 1#norwe
JP (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.0 /
4.8 /
12.3
67
85.
MrRondo90#EUNE
MrRondo90#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.6 /
6.3 /
8.6
61
86.
캐비아 뮤#1122
캐비아 뮤#1122
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.4 /
4.7 /
9.4
80
87.
Tarzan fan#BR1
Tarzan fan#BR1
BR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 8.0 /
4.8 /
9.5
151
88.
Polhinat#NA1
Polhinat#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.6 /
6.5 /
11.0
66
89.
toi pun vi ai#VN2
toi pun vi ai#VN2
VN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 8.1 /
4.6 /
9.4
146
90.
낭 만#KR1
낭 만#KR1
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 7.8 /
4.0 /
8.9
52
91.
CHINESE JUNGLE7#KR7
CHINESE JUNGLE7#KR7
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.8 /
7.5 /
12.9
55
92.
WorstServerWorld#Japan
WorstServerWorld#Japan
JP (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.3 /
4.4 /
9.2
106
93.
dor#2310
dor#2310
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 9.1 /
5.0 /
8.6
46
94.
Đuma đang cứu nè#VN2
Đuma đang cứu nè#VN2
VN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 7.2 /
4.2 /
10.6
81
95.
아이고사장님뭐이렇게많이주셨어요#ostin
아이고사장님뭐이렇게많이주셨어요#ostin
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.9 /
5.1 /
9.8
48
96.
Alo Là có Elo#hehe
Alo Là có Elo#hehe
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.1 /
5.4 /
9.7
89
97.
1vv#vvv
1vv#vvv
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.3 /
3.0 /
7.2
53
98.
YNG Kyo#LAN
YNG Kyo#LAN
LAN (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 7.2 /
4.6 /
9.7
63
99.
진화의 귀환#KR2
진화의 귀환#KR2
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.3% 6.3 /
4.7 /
8.1
49
100.
SWAGALERT#SWAG
SWAGALERT#SWAG
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 11.5 /
6.0 /
8.1
48