Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Kenshin Himura#Niqui
Kenshin Himura#Niqui
LAS (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.4% 10.6 /
4.5 /
6.0
59
2.
十  十  十#Wuju
十 十 十#Wuju
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.9% 14.0 /
6.8 /
5.3
162
3.
ZANE#GOD
ZANE#GOD
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.1% 15.0 /
5.2 /
4.7
53
4.
유 빈#KR06
유 빈#KR06
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.3% 10.7 /
4.3 /
6.9
115
5.
Akûma1v9#God
Akûma1v9#God
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.4% 13.6 /
5.2 /
5.3
45
6.
g0ATsxe ENJYojER#bnz
g0ATsxe ENJYojER#bnz
BR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.1% 12.5 /
5.2 /
5.1
73
7.
the art of Yi#BTEDI
the art of Yi#BTEDI
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.7% 13.0 /
4.4 /
5.5
82
8.
I feel bad#LAN
I feel bad#LAN
LAN (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.9% 15.3 /
4.5 /
7.3
53
9.
DeviIHeart#EUW
DeviIHeart#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.9 /
6.0 /
6.5
50
10.
EIo Job#BR1
EIo Job#BR1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 10.4 /
5.6 /
5.8
57
11.
Mongo Boggie#Dry
Mongo Boggie#Dry
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.1% 13.7 /
5.3 /
4.6
118
12.
I miss her#WUD0
I miss her#WUD0
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 11.9 /
5.3 /
6.1
98
13.
luka dončić#BR77
luka dončić#BR77
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 12.0 /
5.4 /
4.9
54
14.
yi diff gg xd#2024
yi diff gg xd#2024
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 13.1 /
6.3 /
5.3
72
15.
Nya Yamete#Nya
Nya Yamete#Nya
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 10.2 /
6.4 /
7.0
73
16.
将承诺#1v0
将承诺#1v0
EUNE (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.8% 10.1 /
4.7 /
5.2
119
17.
Carry Potter 45#NA1
Carry Potter 45#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 11.6 /
6.3 /
5.0
61
18.
Hecawin#brsrk
Hecawin#brsrk
TR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.4% 12.3 /
5.9 /
5.5
58
19.
Zash#Zash
Zash#Zash
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 10.0 /
7.0 /
6.5
65
20.
Yamada Anna#Anm
Yamada Anna#Anm
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 10.6 /
5.4 /
6.2
159
21.
dashexe#BMTH
dashexe#BMTH
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 11.8 /
6.6 /
6.3
81
22.
Alpa Jgl Acc#0002
Alpa Jgl Acc#0002
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.7% 10.5 /
5.4 /
6.3
95
23.
beyto#TR31
beyto#TR31
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 13.1 /
6.4 /
6.3
80
24.
Percentage#NA1
Percentage#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 11.3 /
4.2 /
5.8
58
25.
tombolore#NA1
tombolore#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 12.1 /
5.9 /
5.7
82
26.
어두운#6666
어두운#6666
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 13.7 /
6.1 /
7.0
44
27.
Yin En Hui#Fafa
Yin En Hui#Fafa
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 9.9 /
6.2 /
6.0
84
28.
反对基督者#Kata
反对基督者#Kata
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 77.4% 14.3 /
7.2 /
5.1
53
29.
R F 2AA W AE#EUNE
R F 2AA W AE#EUNE
EUNE (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.9% 10.5 /
6.7 /
7.0
89
30.
Liceentea#3993
Liceentea#3993
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 10.0 /
6.0 /
4.4
76
31.
Dale Cooper#430
Dale Cooper#430
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 13.8 /
6.4 /
6.7
47
32.
Mika#Lan1
Mika#Lan1
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.3% 11.0 /
6.9 /
5.7
80
33.
ITS NEVER ENOUGH#FIST
ITS NEVER ENOUGH#FIST
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 11.5 /
7.4 /
6.3
95
34.
Alergico al cc#LAN
Alergico al cc#LAN
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 10.6 /
6.3 /
5.0
84
35.
Johan Liebert#BMTH
Johan Liebert#BMTH
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 10.3 /
7.1 /
5.8
77
36.
tempjeaqzndifaln#SG2
tempjeaqzndifaln#SG2
SG (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.2% 10.1 /
5.2 /
6.9
59
37.
최진규#왕이될남자
최진규#왕이될남자
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 69.3% 8.7 /
5.5 /
5.0
75
38.
L9 IonutLenghel#MEDIE
L9 IonutLenghel#MEDIE
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 13.9 /
6.3 /
5.6
90
39.
caitymatey#LilYi
caitymatey#LilYi
EUNE (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.0% 14.8 /
7.0 /
6.2
50
40.
misc#2006
misc#2006
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 12.9 /
5.8 /
5.1
96
41.
Tarbak#001
Tarbak#001
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.1 /
5.7 /
5.0
58
42.
alea jacta est#11111
alea jacta est#11111
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 11.6 /
6.1 /
5.4
88
43.
NerdConnection#2674
NerdConnection#2674
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 9.0 /
5.8 /
5.7
100
44.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 7.8 /
5.8 /
3.2
67
45.
Unallarli#17950
Unallarli#17950
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 10.3 /
5.5 /
6.6
102
46.
BestJiSu#666
BestJiSu#666
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.2 /
4.1 /
5.8
92
47.
슈퍼샤이#123
슈퍼샤이#123
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.8 /
3.6 /
5.7
65
48.
THE CHISCO#LAN
THE CHISCO#LAN
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 11.3 /
6.9 /
5.4
91
49.
LXSING DREAMS#19323
LXSING DREAMS#19323
TR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 10.4 /
5.8 /
6.2
173
50.
Maré de Derrotas#BR2
Maré de Derrotas#BR2
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.3 /
5.9 /
6.0
89
51.
Korean Samurai#KR1
Korean Samurai#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.3% 10.0 /
3.7 /
5.9
66
52.
보였다 빈틈의 실#KR2
보였다 빈틈의 실#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.4 /
4.9 /
6.4
106
53.
お尻を吸う#L9br1
お尻を吸う#L9br1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 10.8 /
6.9 /
5.1
126
54.
BªdJungler#EUNE
BªdJungler#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.2% 13.6 /
7.6 /
6.2
137
55.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 10.8 /
4.8 /
5.8
164
56.
worros#00000
worros#00000
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 12.0 /
7.6 /
6.9
64
57.
haroonharry#BR1
haroonharry#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 11.6 /
5.0 /
5.5
39
58.
mister bombastic#den
mister bombastic#den
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.3 /
6.3 /
5.9
76
59.
SIEMA JA GASZE#EUW
SIEMA JA GASZE#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.5 /
5.4 /
6.5
62
60.
セニオリ#JP1
セニオリ#JP1
JP (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 89.4% 10.4 /
3.8 /
4.2
47
61.
Serotonin#MNGL
Serotonin#MNGL
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 12.1 /
7.1 /
6.6
57
62.
Gian GOZADEIRA#TRIB
Gian GOZADEIRA#TRIB
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 12.3 /
5.2 /
6.3
163
63.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 9.5 /
5.9 /
6.2
119
64.
KityKararina#EUNE
KityKararina#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 13.0 /
6.5 /
5.4
111
65.
MâsterKing#TR1
MâsterKing#TR1
TR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.5% 11.1 /
5.3 /
7.6
79
66.
Doooodji#EUNE
Doooodji#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 11.5 /
6.5 /
5.8
73
67.
swordmasterx3#EUNE
swordmasterx3#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 15.1 /
8.4 /
5.3
62
68.
Giachen#C 1
Giachen#C 1
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 10.2 /
6.7 /
5.9
173
69.
KUBA TRYHARD ACC#real
KUBA TRYHARD ACC#real
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 11.8 /
6.3 /
5.1
69
70.
无情的#上分机器
无情的#上分机器
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.1 /
5.4 /
4.9
51
71.
Zasuo#Z1R
Zasuo#Z1R
LAN (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 10.9 /
5.2 /
5.2
179
72.
1945#любов
1945#любов
BR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 83.1% 15.6 /
5.5 /
4.8
59
73.
Dića#0108
Dića#0108
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 10.6 /
5.5 /
5.8
57
74.
ShádyZoRZee#EUNE
ShádyZoRZee#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 10.8 /
6.1 /
5.4
71
75.
Eve and Deceive#EUW
Eve and Deceive#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.5 /
7.3 /
7.3
49
76.
Bag PuIa#6969
Bag PuIa#6969
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 12.2 /
6.8 /
5.3
98
77.
Rag#nax
Rag#nax
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.1% 9.2 /
4.2 /
6.0
142
78.
vtv238#5408
vtv238#5408
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 11.8 /
6.6 /
5.8
98
79.
gigachad#88898
gigachad#88898
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 11.3 /
6.5 /
7.3
59
80.
박 GOAT#KR1
박 GOAT#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 9.7 /
5.4 /
5.7
97
81.
Archangeldreaded#BR1
Archangeldreaded#BR1
BR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 11.2 /
5.7 /
6.4
50
82.
肚肚好痛#6507
肚肚好痛#6507
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 8.8 /
6.2 /
5.7
165
83.
Master Yi#404
Master Yi#404
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 10.7 /
6.3 /
5.7
118
84.
마까롱푸링#KR1
마까롱푸링#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 11.8 /
5.5 /
5.7
83
85.
Naryana#EUNE
Naryana#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 11.8 /
7.2 /
5.7
119
86.
Nimanshu#EUW
Nimanshu#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 14.3 /
6.7 /
5.6
44
87.
Dragoria#BR11
Dragoria#BR11
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 10.9 /
5.0 /
5.8
54
88.
lililiiillil#KR1
lililiiillil#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.4 /
6.6
56
89.
RELENTLESS STORM#BR1
RELENTLESS STORM#BR1
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.8 /
6.5 /
6.9
63
90.
Yiwu#30266
Yiwu#30266
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 11.1 /
6.1 /
4.8
149
91.
Voidling#TH2
Voidling#TH2
TH (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 11.5 /
6.4 /
6.9
76
92.
NoYi#YIIII
NoYi#YIIII
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 63.2% 9.9 /
6.3 /
6.0
193
93.
사무라이는빌어먹을#엿먹어엿먹
사무라이는빌어먹을#엿먹어엿먹
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 11.7 /
5.8 /
5.4
93
94.
Akûma Undomîel#God
Akûma Undomîel#God
TR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 11.0 /
6.3 /
5.7
104
95.
Velocigrupa#EUNE
Velocigrupa#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 10.7 /
7.7 /
6.1
94
96.
above#111
above#111
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 12.2 /
7.9 /
5.7
64
97.
9336120751#NA1
9336120751#NA1
NA (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 86.8% 17.7 /
3.3 /
3.5
38
98.
Elessar I V I#TR1
Elessar I V I#TR1
TR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 12.7 /
6.5 /
6.7
88
99.
덕준 더 블러드#RTRL
덕준 더 블러드#RTRL
SG (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 10.6 /
6.0 /
6.5
59
100.
vivu1991#2503
vivu1991#2503
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 12.6 /
6.3 /
4.7
64