Veigar

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

Người chơi Veigar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
세다주#KR1
세다주#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.1% 9.4 /
3.5 /
7.0
122
2.
Beygir İNANÇ#TR1
Beygir İNANÇ#TR1
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.1% 9.2 /
4.3 /
7.5
64
3.
im18#Sewey
im18#Sewey
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 7.8 /
5.4 /
5.2
86
4.
Kami#BR1
Kami#BR1
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 7.1 /
3.4 /
8.0
48
5.
EXA D1verse#Tacos
EXA D1verse#Tacos
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 6.3 /
4.0 /
7.6
47
6.
memotherapy#EUW
memotherapy#EUW
EUW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.0% 6.9 /
4.1 /
7.7
50
7.
Khan#astat
Khan#astat
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.4 /
5.7 /
6.3
60
8.
Stuck in UdSSR#1337
Stuck in UdSSR#1337
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 8.2 /
4.8 /
6.7
64
9.
Quarkbath#Grave
Quarkbath#Grave
TR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.8% 8.5 /
4.2 /
6.9
111
10.
ProxerWaffel#uwu
ProxerWaffel#uwu
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.6 /
4.5 /
7.0
52
11.
lDante Sparda#Pizza
lDante Sparda#Pizza
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 6.8 /
4.1 /
7.2
46
12.
Age Of The Cage#Custm
Age Of The Cage#Custm
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.6 /
5.6 /
7.2
49
13.
혼자말#KR1
혼자말#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.3 /
3.5 /
4.7
59
14.
Shind0#BR1
Shind0#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.9 /
4.8 /
6.5
44
15.
TunisiaKing#TUN
TunisiaKing#TUN
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.1 /
5.0 /
7.4
154
16.
Diarreia na pila#DÁLHE
Diarreia na pila#DÁLHE
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.9% 9.4 /
3.5 /
8.2
127
17.
흔한히키코모리#KR1
흔한히키코모리#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.6 /
5.7 /
7.5
81
18.
ICQ BABY#jclub
ICQ BABY#jclub
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.4 /
4.5 /
6.9
181
19.
꼬맹dl#베이가
꼬맹dl#베이가
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 6.8 /
3.1 /
5.9
140
20.
Hide on bush#EU99
Hide on bush#EU99
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
4.0 /
6.3
51
21.
Jhingerbread#Spicy
Jhingerbread#Spicy
EUNE (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 9.0 /
6.1 /
6.5
89
22.
laketaMH#EUNE
laketaMH#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.9 /
4.3 /
7.0
110
23.
Maksiuwnocy#EUNE
Maksiuwnocy#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 66.3% 6.5 /
3.2 /
6.4
86
24.
Lapland#0000
Lapland#0000
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.5 /
4.7 /
6.0
75
25.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.7 /
3.7 /
7.0
47
26.
Ripley#XXX
Ripley#XXX
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.7% 8.1 /
4.6 /
6.4
228
27.
BOC StormDragon#EUW
BOC StormDragon#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.4 /
3.9 /
6.6
141
28.
Meilleur Muffin#EUW
Meilleur Muffin#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.0 /
3.8 /
5.0
50
29.
Grapl01#2925
Grapl01#2925
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.7 /
5.7 /
6.0
75
30.
Yua#zzZZ
Yua#zzZZ
JP (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.8% 6.6 /
5.2 /
5.7
108
31.
T1 Yasuo#betin
T1 Yasuo#betin
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.6 /
4.6 /
6.1
154
32.
Flower1ng#KR1
Flower1ng#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.9 /
6.2
52
33.
Owen7#0007
Owen7#0007
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.3% 6.6 /
4.3 /
6.5
78
34.
Kize#EUW
Kize#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.2% 6.9 /
5.3 /
8.2
81
35.
VicariusOfMages#KeWin
VicariusOfMages#KeWin
EUNE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 7.0 /
4.5 /
7.0
82
36.
NearPluto#TH2
NearPluto#TH2
TH (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 7.0 /
3.4 /
6.2
55
37.
Veigår#Simp
Veigår#Simp
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.2% 7.4 /
4.0 /
6.7
71
38.
Irregular#025
Irregular#025
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.3 /
6.8
45
39.
정원택#BJ정원택
정원택#BJ정원택
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.0 /
4.8 /
7.6
59
40.
Śparky#EUW
Śparky#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 5.9 /
4.2 /
6.5
78
41.
Nhịn nhục farm Q#007
Nhịn nhục farm Q#007
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.8 /
4.7 /
8.3
91
42.
ParkSirChun#2397
ParkSirChun#2397
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 9.6 /
4.6 /
6.6
107
43.
GRÊCØ#CAI7L
GRÊCØ#CAI7L
LAS (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.8 /
4.2 /
7.0
50
44.
caipeQQ#BR1
caipeQQ#BR1
BR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.0% 9.1 /
3.4 /
5.5
45
45.
TheJosifer0FF#2000
TheJosifer0FF#2000
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 8.2 /
7.1 /
7.3
87
46.
DotAKing181203#tuhà
DotAKing181203#tuhà
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 8.4 /
4.7 /
5.5
136
47.
Endbringer#NA1
Endbringer#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 6.7 /
5.6 /
6.4
54
48.
Shone#517
Shone#517
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 61.4% 7.9 /
4.9 /
6.2
132
49.
Poro Feniks#EUNE
Poro Feniks#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.9 /
6.3 /
5.5
152
50.
Lemonsqz#EUW
Lemonsqz#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.6 /
6.7 /
5.7
91
51.
hweiru#001
hweiru#001
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 6.8 /
4.2 /
6.5
49
52.
TheBastii#EUW
TheBastii#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 6.7 /
4.9 /
5.7
65
53.
Inverle#inver
Inverle#inver
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 6.4 /
7.3 /
10.6
76
54.
Pxiam#LAN
Pxiam#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 8.3 /
6.7 /
6.2
51
55.
Modsturhon#EUNE
Modsturhon#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.3% 7.1 /
4.4 /
7.4
38
56.
Boocisfanguy#EUW
Boocisfanguy#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.4 /
7.2 /
7.3
55
57.
DANNISXYZ#9999
DANNISXYZ#9999
EUW (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 6.9 /
4.1 /
7.5
128
58.
Kapesnik69#6969
Kapesnik69#6969
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.8 /
6.5 /
6.0
53
59.
Mike Oxsmelly#EUW
Mike Oxsmelly#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.9 /
4.8 /
6.8
94
60.
Muteki#RK7
Muteki#RK7
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 7.6 /
4.6 /
8.0
103
61.
strawberry milk#5412
strawberry milk#5412
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.2 /
5.3 /
5.2
55
62.
LightseekerQ#EUW
LightseekerQ#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.0 /
5.4 /
7.7
59
63.
uvecrcz#NA1
uvecrcz#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.2% 7.0 /
3.4 /
4.6
71
64.
RemoVee#stack
RemoVee#stack
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.9 /
7.4 /
8.8
90
65.
Phart Inhaler#NA1
Phart Inhaler#NA1
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.9 /
5.1 /
5.4
79
66.
Solarhime#EUW
Solarhime#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 6.6 /
4.2 /
7.4
163
67.
Hòn đá biết đi#Hyy
Hòn đá biết đi#Hyy
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.5 /
5.9 /
5.6
79
68.
Vëîgär Łäzädä#1109
Vëîgär Łäzädä#1109
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.7 /
6.1 /
6.1
91
69.
Astian24#EUNE
Astian24#EUNE
EUNE (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.9% 7.1 /
5.2 /
5.3
217
70.
MaaximillíoN#Max
MaaximillíoN#Max
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 7.6 /
4.8 /
6.7
59
71.
Ttvkhantoxx#31TR
Ttvkhantoxx#31TR
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.0% 7.6 /
7.0 /
6.9
165
72.
Kaka Leite#346
Kaka Leite#346
TR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 58.6% 6.6 /
6.9 /
7.6
133
73.
monke#forj
monke#forj
PH (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.9 /
4.5 /
6.8
76
74.
ThầyĐồBúKE#3929
ThầyĐồBúKE#3929
VN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.9% 10.5 /
4.2 /
5.9
114
75.
Bonjourno#EUNE
Bonjourno#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.9 /
5.6 /
6.4
125
76.
Kim Dami Fan#EUW
Kim Dami Fan#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 5.6 /
3.9 /
7.2
68
77.
Nemesis#BR2
Nemesis#BR2
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.8 /
7.9 /
7.1
151
78.
Clara Cuvé#EUW
Clara Cuvé#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.9 /
4.7 /
6.7
103
79.
Splénectomie#0000
Splénectomie#0000
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.2 /
4.5 /
5.4
48
80.
창 끝 각#KR1
창 끝 각#KR1
KR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 89.4% 8.8 /
3.9 /
6.1
66
81.
morie#39620
morie#39620
NA (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 73.6% 12.2 /
6.7 /
6.2
53
82.
자 람#MID
자 람#MID
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 6.8 /
4.5 /
5.4
113
83.
perfectly wrong#EUW
perfectly wrong#EUW
EUW (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.0% 7.6 /
4.6 /
6.8
65
84.
LucaYT#LAN
LucaYT#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.0 /
4.3 /
5.7
253
85.
duża pała here#17430
duża pała here#17430
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 8.1 /
7.7 /
7.7
41
86.
Ken#SADLY
Ken#SADLY
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 8.6 /
4.3 /
6.5
63
87.
Master of League#NA1
Master of League#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.1 /
6.1 /
6.4
62
88.
Clonazepunk#KRIPY
Clonazepunk#KRIPY
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 8.7 /
5.6 /
5.7
79
89.
AmanV#NA1
AmanV#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 59.2% 7.8 /
5.3 /
7.9
49
90.
latif147#NA1
latif147#NA1
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 5.9 /
5.7 /
6.1
60
91.
orfanul#demon
orfanul#demon
EUNE (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 8.9 /
4.3 /
5.7
66
92.
satã é fumante#BR1
satã é fumante#BR1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.4 /
5.3 /
5.9
84
93.
요들베이가귀여워#KR1
요들베이가귀여워#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.5 /
4.9 /
6.0
184
94.
Forever With Him#02I0
Forever With Him#02I0
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.4 /
3.8 /
6.5
45
95.
champ#1264
champ#1264
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.9 /
4.1 /
6.4
80
96.
Veigar Máy#0203
Veigar Máy#0203
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 8.2 /
5.5 /
6.8
145
97.
minimi1980#EUW
minimi1980#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 5.5 /
4.6 /
7.2
317
98.
huyenkett#3110
huyenkett#3110
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.3 /
5.3 /
6.9
63
99.
acom#EUW
acom#EUW
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.6% 8.3 /
5.5 /
7.7
62
100.
betterthanyou#bettr
betterthanyou#bettr
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 9.7 /
6.8 /
6.4
204