Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.3% 10.0 /
2.9 /
5.0
51
2.
PxŠ#VN2
PxŠ#VN2
VN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 83.0% 12.2 /
5.0 /
7.2
53
3.
mercana asigim#x7x7
mercana asigim#x7x7
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 12.2 /
4.1 /
8.0
87
4.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 12.8 /
5.1 /
7.4
74
5.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.2% 11.4 /
4.6 /
5.7
96
6.
Higão Pizzas#BR1
Higão Pizzas#BR1
BR (#6)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 92.3% 15.7 /
3.9 /
6.8
65
7.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 13.7 /
5.6 /
8.2
83
8.
Schuoideld#1116
Schuoideld#1116
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.1% 10.0 /
5.8 /
7.3
48
9.
19231234124#EUW
19231234124#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.1% 11.1 /
5.6 /
7.3
48
10.
quian#01673
quian#01673
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 10.9 /
4.5 /
8.0
69
11.
Careless Whisper#2137
Careless Whisper#2137
EUNE (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 74.8% 11.7 /
5.3 /
6.1
111
12.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 11.3 /
5.2 /
5.5
100
13.
yanovo#0318
yanovo#0318
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 9.2 /
3.7 /
5.2
75
14.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 9.8 /
4.1 /
6.8
69
15.
claymore#xxx
claymore#xxx
BR (#15)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 96.2% 13.7 /
3.4 /
6.1
52
16.
wilhelm#bye
wilhelm#bye
TR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.5% 14.0 /
4.3 /
7.1
65
17.
hope#911
hope#911
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.6% 13.1 /
4.4 /
5.9
53
18.
Nieliamari#TR1
Nieliamari#TR1
TR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.0% 10.4 /
5.6 /
7.8
69
19.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.2% 9.4 /
4.1 /
7.0
90
20.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.3% 8.7 /
2.9 /
5.3
164
21.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
22.
Nameless#DISOR
Nameless#DISOR
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 9.5 /
4.3 /
5.6
47
23.
Everest#Cla
Everest#Cla
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 10.9 /
4.5 /
7.2
130
24.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 15.9 /
6.2 /
6.7
57
25.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 10.3 /
4.2 /
5.0
132
26.
Chung Gia Huy#Zawy
Chung Gia Huy#Zawy
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 81.6% 12.4 /
7.0 /
8.4
76
27.
Rogagen#EUNE
Rogagen#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 11.7 /
5.2 /
7.6
109
28.
감마제타#KR1
감마제타#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 71.0% 12.3 /
5.7 /
6.7
107
29.
Gipsy Danger#ARC9
Gipsy Danger#ARC9
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 10.9 /
5.1 /
9.0
49
30.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
31.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 70.1% 9.7 /
5.5 /
7.6
134
32.
Shuo Hao Bù Ku#EUW
Shuo Hao Bù Ku#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 10.2 /
4.3 /
5.5
59
33.
귀찮게하지마#0916
귀찮게하지마#0916
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.3% 9.0 /
4.2 /
6.1
129
34.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 11.4 /
4.2 /
7.3
76
35.
ForgottenSoul#EUW
ForgottenSoul#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 9.7 /
4.2 /
5.4
70
36.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 8.8 /
4.1 /
6.2
69
37.
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.8 /
4.9 /
6.2
107
38.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.3 /
5.6
111
39.
Yuri#Marry
Yuri#Marry
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.0 /
4.3 /
5.9
97
40.
R冰OuO#0808
R冰OuO#0808
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 11.2 /
4.3 /
4.6
86
41.
Tweety#3114
Tweety#3114
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 10.0 /
4.4 /
6.4
102
42.
ac987z7#4441
ac987z7#4441
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 13.3 /
5.7 /
6.7
71
43.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.6
87
44.
TALON#91218
TALON#91218
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 9.3 /
7.4 /
6.1
73
45.
LOKI#236
LOKI#236
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 10.7 /
5.4 /
7.5
60
46.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.7 /
3.7 /
5.9
134
47.
아펠리오스#KR112
아펠리오스#KR112
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.8% 11.8 /
5.3 /
6.2
76
48.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 9.8 /
4.1 /
6.0
139
49.
ladylolax3#EUNE
ladylolax3#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 12.2 /
5.8 /
6.6
62
50.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.0 /
4.8 /
5.7
53
51.
M A D N E S S#west
M A D N E S S#west
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 9.5 /
5.6 /
6.2
63
52.
SolNeverDie#999
SolNeverDie#999
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 9.2 /
3.1 /
5.7
54
53.
59ii#123
59ii#123
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.0 /
2.6 /
5.4
128
54.
szmata#xoxo
szmata#xoxo
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 14.6 /
5.3 /
6.5
70
55.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 10.7 /
4.9 /
7.3
124
56.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.5 /
5.9 /
5.3
79
57.
Toih V#BR1
Toih V#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.8 /
5.5 /
6.6
44
58.
catador de lata#BR01
catador de lata#BR01
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 9.4 /
5.0 /
4.9
47
59.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
3.6 /
5.3
165
60.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.1% 9.6 /
4.1 /
5.3
118
61.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.0% 8.5 /
4.7 /
6.3
58
62.
kpop#BR2
kpop#BR2
BR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 11.5 /
5.4 /
7.4
111
63.
YHWACH 999#BR2
YHWACH 999#BR2
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.9% 11.3 /
3.8 /
7.1
35
64.
ahvalim suskun#teror
ahvalim suskun#teror
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 12.4 /
6.0 /
7.0
64
65.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 12.1 /
3.9 /
6.2
71
66.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.3 /
2.9 /
5.5
120
67.
Prey#GOAT
Prey#GOAT
PH (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 12.1 /
4.3 /
7.5
86
68.
addicted#Six66
addicted#Six66
TR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 9.8 /
4.6 /
5.2
59
69.
Vunex#1381
Vunex#1381
TR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 66.4% 9.8 /
4.7 /
6.0
116
70.
LaKerzim KITBOTA#BR2
LaKerzim KITBOTA#BR2
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.0 /
5.9 /
4.6
111
71.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 10.9 /
5.2 /
5.8
118
72.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.0 /
5.4 /
5.7
171
73.
Twtv Dantcryy#Cry
Twtv Dantcryy#Cry
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 10.9 /
6.3 /
5.5
246
74.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
75.
fk every2#LAN
fk every2#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.3 /
4.9 /
7.9
64
76.
Fuvari#0001
Fuvari#0001
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 8.9 /
3.8 /
7.3
59
77.
1NONLY#FLLNG
1NONLY#FLLNG
EUW (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.2% 9.8 /
4.4 /
7.4
48
78.
FoIIow#Heart
FoIIow#Heart
OCE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.1 /
5.7 /
5.3
105
79.
Demon#futa
Demon#futa
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 12.1 /
6.8 /
6.2
64
80.
R5 LuTTiFoX#EUW
R5 LuTTiFoX#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 10.1 /
5.2 /
6.7
49
81.
daily kaos#K405
daily kaos#K405
EUW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 9.2 /
4.7 /
7.2
193
82.
weixin bao bei#EUW宝贝
weixin bao bei#EUW宝贝
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 10.1 /
4.8 /
7.2
65
83.
Darkness#Marto
Darkness#Marto
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 10.6 /
5.3 /
5.7
221
84.
S103793#NA1
S103793#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.8 /
4.5 /
6.1
101
85.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.3 /
3.9 /
5.8
120
86.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 7.9 /
4.5 /
6.7
113
87.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.5% 8.9 /
4.8 /
6.0
168
88.
Pls Be Nice UWU#TTMM
Pls Be Nice UWU#TTMM
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 10.2 /
5.8 /
6.1
228
89.
亲自指挥 亲自部署#8964
亲自指挥 亲自部署#8964
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.9 /
4.4 /
5.1
61
90.
WQDFRAT#KR1
WQDFRAT#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 9.4 /
4.6 /
5.8
168
91.
백지헌#mis9
백지헌#mis9
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.8 /
4.3 /
5.0
76
92.
Meito#Nina
Meito#Nina
BR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 9.4 /
6.1 /
7.0
47
93.
ezurbia#ezrb
ezurbia#ezrb
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.9 /
4.6 /
6.1
92
94.
ADCMAIN#BANED
ADCMAIN#BANED
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 11.2 /
5.8 /
8.0
72
95.
iHecate#EUNE
iHecate#EUNE
EUNE (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 11.3 /
5.7 /
6.8
669
96.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.8 /
3.1 /
6.2
217
97.
Compskey#NA1
Compskey#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.4 /
6.3 /
7.1
139
98.
봄이 찾아왔다#KR1
봄이 찾아왔다#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.0% 9.9 /
6.6 /
6.5
73
99.
Mateus#ikki
Mateus#ikki
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 12.7 /
6.8 /
6.1
62
100.
ysn#yzz
ysn#yzz
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.9 /
5.7 /
6.7
195