Orianna

Người chơi Orianna xuất sắc nhất

Người chơi Orianna xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
인 트#LUK
인 트#LUK
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.1 /
3.0 /
8.3
63
2.
L Vasco O#EUW
L Vasco O#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 5.3 /
2.4 /
8.6
51
3.
월100000000#KR1
월100000000#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 8.5 /
4.9 /
7.9
89
4.
LikeAMaws#NA1
LikeAMaws#NA1
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.0% 5.8 /
3.5 /
8.7
62
5.
NormSucksAtThis#EUW
NormSucksAtThis#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.2 /
4.7 /
10.1
72
6.
DawnDawn1#Dawn
DawnDawn1#Dawn
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.6 /
5.1 /
9.3
56
7.
LexiJiles#NA1
LexiJiles#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.2% 8.3 /
4.7 /
8.4
38
8.
SorryMaker#KR11
SorryMaker#KR11
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 5.6 /
4.3 /
10.2
49
9.
Shinsuke Kita#1727
Shinsuke Kita#1727
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 6.1 /
3.0 /
9.6
59
10.
Inception#6969
Inception#6969
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 7.2 /
4.8 /
9.4
95
11.
MiD#Sama
MiD#Sama
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 10.1 /
6.4 /
8.2
142
12.
Zenith#YGN
Zenith#YGN
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.6 /
4.7 /
9.0
88
13.
Worst Mid OCE#ORI
Worst Mid OCE#ORI
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.9 /
2.5 /
9.1
150
14.
Koenraad#Carry
Koenraad#Carry
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.7 /
3.6 /
9.7
81
15.
snarkyy#prkr
snarkyy#prkr
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 5.1 /
3.2 /
7.6
45
16.
Wubster#EUW
Wubster#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.7 /
3.5 /
7.6
52
17.
장주희남편#주희귀여워
장주희남편#주희귀여워
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.9 /
9.8
67
18.
YoungDadi#EUW
YoungDadi#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.1 /
4.0 /
10.0
53
19.
Y B#0301
Y B#0301
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 6.5 /
2.9 /
8.3
131
20.
AFW siklas#EUW
AFW siklas#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.0 /
4.5 /
9.3
111
21.
코닉세그 제스코 앱솔루트#현금과 빠
코닉세그 제스코 앱솔루트#현금과 빠
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.6 /
4.6 /
8.3
56
22.
Painful#lol
Painful#lol
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 6.3 /
4.7 /
8.5
58
23.
u pomBa#BR1
u pomBa#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.5% 7.0 /
4.1 /
9.2
40
24.
400mile#VN2
400mile#VN2
VN (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.6% 8.1 /
5.8 /
10.3
72
25.
MID#5109
MID#5109
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.3 /
3.5 /
8.9
117
26.
không vui#6969
không vui#6969
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.0 /
5.0 /
9.6
50
27.
달콤 제드#KR1
달콤 제드#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 9.4 /
5.3 /
8.7
76
28.
아지지지용지지지#4501
아지지지용지지지#4501
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.6% 5.1 /
3.8 /
8.6
112
29.
you xi#KR1
you xi#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.4 /
3.5 /
7.0
66
30.
runescimitar1#ttv
runescimitar1#ttv
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.8 /
3.8 /
9.1
53
31.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.2% 6.9 /
3.4 /
7.8
44
32.
FEBIVEN#EUWW
FEBIVEN#EUWW
EUW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.9% 5.8 /
4.7 /
9.5
89
33.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.0% 6.6 /
4.7 /
9.2
60
34.
SL Path#EUW
SL Path#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 5.6 /
5.5 /
10.5
48
35.
Mazs#EUW
Mazs#EUW
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.7 /
3.3 /
8.7
59
36.
Foca Tactica#LAS
Foca Tactica#LAS
LAS (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 6.3 /
3.9 /
7.7
47
37.
DK30 Quân 8D#VN2
DK30 Quân 8D#VN2
VN (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.9% 7.0 /
6.4 /
11.8
59
38.
켄드릭라마#GKMC
켄드릭라마#GKMC
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.7 /
4.8 /
7.0
67
39.
Jonathan Bailey#zzz
Jonathan Bailey#zzz
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.3% 6.1 /
3.8 /
8.8
38
40.
takeshi#BR1
takeshi#BR1
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.0 /
8.5
52
41.
Jonas Kαhnwαld#EUW
Jonas Kαhnwαld#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.9 /
4.6 /
8.6
72
42.
COPODXD#BR1
COPODXD#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.0 /
4.4 /
8.6
90
43.
Akuvis#NA1
Akuvis#NA1
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.3 /
7.5
94
44.
MostMediocreOri#NA1
MostMediocreOri#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.8 /
3.0 /
14.5
77
45.
on1#hehe
on1#hehe
VN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 6.3 /
5.1 /
9.9
58
46.
a PIKACHU#KR1
a PIKACHU#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 4.2 /
3.9 /
8.1
208
47.
b6bb#KR6
b6bb#KR6
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 79.7% 7.5 /
3.6 /
9.4
69
48.
Là bạn K thể yêu#Teyy
Là bạn K thể yêu#Teyy
VN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 4.9 /
4.6 /
9.3
110
49.
맞다이로 들어와#뉴진우
맞다이로 들어와#뉴진우
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 5.4 /
3.4 /
6.6
204
50.
Hide inyour bush#rony
Hide inyour bush#rony
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 8.9 /
5.8 /
8.5
79
51.
GIGAMEGA22#EUW
GIGAMEGA22#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 4.3 /
3.8 /
7.7
46
52.
MID DIFF#GOD
MID DIFF#GOD
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.5 /
5.5 /
8.2
70
53.
Phantump#LEAF
Phantump#LEAF
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 5.6 /
4.1 /
9.4
75
54.
konkrito#EUW
konkrito#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.8 /
3.7 /
7.9
87
55.
Gà Ri É#sama
Gà Ri É#sama
VN (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 74.5% 10.3 /
6.0 /
8.4
102
56.
hweiru#001
hweiru#001
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 4.9 /
3.7 /
9.6
45
57.
노무현 정신#KR2
노무현 정신#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.4 /
3.3 /
8.7
65
58.
NewJeans#DaniL
NewJeans#DaniL
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.4 /
5.0 /
8.6
85
59.
정글니달리함#KR1
정글니달리함#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.7 /
2.9 /
8.1
73
60.
왔다 반재상#도천지
왔다 반재상#도천지
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 5.3 /
3.8 /
8.1
157
61.
半生雪#9235
半生雪#9235
SG (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 6.1 /
3.6 /
8.0
67
62.
prussi4n#NA1
prussi4n#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 6.0 /
4.1 /
9.7
64
63.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 6.0 /
4.9 /
8.0
55
64.
Zhodur#Cook
Zhodur#Cook
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 5.5 /
4.2 /
10.5
41
65.
Unicow#EUW
Unicow#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.0 /
4.2 /
9.4
48
66.
TSK afransi6#666
TSK afransi6#666
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.7 /
4.4 /
8.9
62
67.
안녕난흑우#KR1
안녕난흑우#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.2 /
3.9 /
8.4
56
68.
너굴덕#너굴덕
너굴덕#너굴덕
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.2 /
3.3 /
9.9
54
69.
MEL UK#VN2
MEL UK#VN2
VN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 81.3% 8.6 /
6.1 /
12.1
112
70.
HOONing#KR12
HOONing#KR12
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.2 /
3.9 /
7.8
112
71.
S4iL0fu#QUT
S4iL0fu#QUT
OCE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.4 /
4.0 /
8.3
52
72.
Mooumen#EUW
Mooumen#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.3 /
4.1 /
8.7
71
73.
Koυssay3#EUW
Koυssay3#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.8 /
4.9 /
8.0
67
74.
aw oreo#230
aw oreo#230
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.8 /
2.6 /
9.3
57
75.
Tsugara#EUW18
Tsugara#EUW18
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 6.3 /
3.9 /
9.4
208
76.
가물가물가물치#6060
가물가물가물치#6060
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 4.0 /
5.4 /
9.0
53
77.
어떡하지#1005
어떡하지#1005
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.6 /
3.6 /
8.7
108
78.
Wojtuś#EUNE
Wojtuś#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 6.8 /
5.4 /
10.3
66
79.
irealwaitin#NA1
irealwaitin#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.2 /
2.7 /
8.7
46
80.
Edge#4561
Edge#4561
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.9 /
4.1 /
9.0
56
81.
YuukiOvO#0208
YuukiOvO#0208
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 5.2 /
4.0 /
7.3
54
82.
chưa tài đâu#2k1
chưa tài đâu#2k1
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.7 /
6.1 /
10.5
51
83.
Binturong#EUW
Binturong#EUW
EUW (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.0% 6.0 /
4.4 /
7.6
50
84.
OAS3N#222
OAS3N#222
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.9 /
2.7 /
11.0
71
85.
FRESH#KR2
FRESH#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.4 /
3.4 /
7.3
44
86.
FXN Inspire#EUW
FXN Inspire#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 5.6 /
4.5 /
9.3
123
87.
altiee#EUW
altiee#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.2 /
9.5
77
88.
Mat#ARCHE
Mat#ARCHE
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 5.6 /
3.9 /
10.1
156
89.
Máximus CAMISA10#BR01
Máximus CAMISA10#BR01
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 6.0 /
5.7 /
9.4
69
90.
plazahijodeovni#ENEEE
plazahijodeovni#ENEEE
LAS (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.4 /
4.0 /
8.3
50
91.
NeverEndingStory#Toybu
NeverEndingStory#Toybu
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.6 /
5.3 /
8.6
107
92.
Heru#KR821
Heru#KR821
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.6% 4.9 /
4.4 /
7.4
70
93.
toxec#000
toxec#000
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 6.6 /
3.8 /
9.1
153
94.
확실한가요#KR1
확실한가요#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 4.5 /
2.9 /
8.5
49
95.
Headshrinker#KR1
Headshrinker#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.4 /
3.6 /
8.3
66
96.
Isvafler#EUW
Isvafler#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.8 /
5.0 /
9.6
74
97.
Bedog#000
Bedog#000
SG (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.8% 8.5 /
3.3 /
9.7
47
98.
the only reason#delux
the only reason#delux
NA (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 4.9 /
4.5 /
9.3
104
99.
Mnog#Gkdl
Mnog#Gkdl
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.8 /
3.3 /
7.5
54
100.
GGWP#weyo
GGWP#weyo
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 5.1 /
4.7 /
8.3
83