Dr. Mundo

Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất

Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
fradiculado#9654
fradiculado#9654
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 83.3% 8.8 /
5.1 /
7.9
54
2.
힝 꾸#냐옹이
힝 꾸#냐옹이
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.1% 5.9 /
3.6 /
6.5
58
3.
Aphelios#0225
Aphelios#0225
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 6.0 /
3.3 /
5.4
52
4.
사이온싱드연습계정#8252
사이온싱드연습계정#8252
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.2% 4.6 /
3.5 /
6.2
72
5.
지던가붙던가#KR1
지던가붙던가#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.3% 5.5 /
4.6 /
4.3
74
6.
Tam Lin#Duett
Tam Lin#Duett
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.9% 4.4 /
4.3 /
5.2
57
7.
Villen#WOLF
Villen#WOLF
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.5 /
4.1 /
4.8
70
8.
GreatMustachio#EUW
GreatMustachio#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.8% 6.3 /
5.5 /
6.2
53
9.
InPlanck#BR1
InPlanck#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 4.7 /
4.1 /
4.8
62
10.
N3R0#BR1
N3R0#BR1
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 5.9 /
3.3 /
6.5
64
11.
llililiililllii#KR1
llililiililllii#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 4.8 /
2.9 /
5.5
70
12.
인생리롤#1003
인생리롤#1003
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 3.3 /
3.6 /
4.1
62
13.
femboy#apple
femboy#apple
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.4 /
4.2 /
5.5
57
14.
프 카#프 카
프 카#프 카
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 4.1 /
3.9 /
6.4
48
15.
llliilliiilli#KR1
llliilliiilli#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 3.8 /
4.1 /
5.1
65
16.
염 라#KR2
염 라#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.3 /
4.3 /
4.5
52
17.
찬혁소년#KR1
찬혁소년#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.7 /
3.7 /
6.6
48
18.
Trần Tân Tiến#VN2
Trần Tân Tiến#VN2
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 5.4 /
2.4 /
6.0
86
19.
Kratos#TR2
Kratos#TR2
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 5.5 /
4.9 /
5.1
57
20.
kokoko44#1824
kokoko44#1824
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.6 /
3.3 /
5.5
130
21.
lanselod7000#LAS
lanselod7000#LAS
LAS (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 4.2 /
4.1 /
5.4
87
22.
승현천사#KR1
승현천사#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.3 /
3.2 /
5.9
88
23.
vvuukkii111#EUNE
vvuukkii111#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.1 /
6.0 /
6.3
51
24.
AllM1GHT#6065
AllM1GHT#6065
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.1 /
4.3 /
4.3
100
25.
모닥피#KR1
모닥피#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.0 /
3.0 /
5.2
85
26.
다사랑치킨#KR1
다사랑치킨#KR1
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.8% 7.4 /
3.7 /
4.6
69
27.
천부의폭군김도연#0812
천부의폭군김도연#0812
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.3 /
2.6 /
5.2
49
28.
C0rvo#TR1
C0rvo#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.2% 9.0 /
4.8 /
5.7
42
29.
King DeI Rei#BR1
King DeI Rei#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.1 /
6.2 /
5.1
52
30.
돈가방으로머리찍기#팀들도포함
돈가방으로머리찍기#팀들도포함
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.1 /
2.8 /
5.3
184
31.
eorico#rico
eorico#rico
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.9 /
4.6 /
6.3
65
32.
Nipul#23630
Nipul#23630
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.7 /
6.2 /
6.4
51
33.
도구가못하면진다#KR1
도구가못하면진다#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.7 /
4.1 /
4.8
113
34.
Rasputin#ETS
Rasputin#ETS
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.5 /
4.1 /
8.5
49
35.
peep67#KR1
peep67#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.6 /
5.1 /
5.0
76
36.
Holyshow#BR157
Holyshow#BR157
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.9 /
4.4 /
6.1
194
37.
K Bich#VN2
K Bich#VN2
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.1 /
4.6 /
5.1
47
38.
Karlito Maxima#EUW
Karlito Maxima#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.1 /
5.1
200
39.
Aiken#HKG
Aiken#HKG
OCE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.4 /
4.9 /
5.0
100
40.
Maddog of Estudo#sirfj
Maddog of Estudo#sirfj
BR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 6.1 /
4.3 /
6.5
277
41.
leroy gankinse#NA1
leroy gankinse#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.2 /
4.2 /
5.5
54
42.
FLAMINGBUNNIES O#DEATH
FLAMINGBUNNIES O#DEATH
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.9 /
3.1 /
5.0
177
43.
KOBRA5#TR1
KOBRA5#TR1
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 4.6 /
3.8 /
5.4
66
44.
푸른은장#KR1
푸른은장#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 3.7 /
3.9 /
6.2
108
45.
NMIXX 해원#농담곰
NMIXX 해원#농담곰
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.5 /
4.8 /
5.8
91
46.
brutus2003#EUNE
brutus2003#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.1 /
4.1 /
5.7
50
47.
이준희 FAN#KR1
이준희 FAN#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.0 /
4.5 /
5.9
115
48.
웃 차#bin12
웃 차#bin12
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 5.0 /
4.1 /
4.8
162
49.
Ryboking#EUW
Ryboking#EUW
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.8% 5.7 /
4.0 /
6.0
72
50.
Daniel Beuthner#EUW
Daniel Beuthner#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.5 /
5.0 /
5.5
228
51.
YohanR19#LAN
YohanR19#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
5.2 /
5.7
100
52.
猫槍専#JP1
猫槍専#JP1
JP (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 3.2 /
3.9 /
4.4
62
53.
난 연#KR1
난 연#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.7 /
3.8 /
4.6
270
54.
의문의천재탑라이너#KR5
의문의천재탑라이너#KR5
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.8 /
4.6 /
5.3
52
55.
해울림#KOR
해울림#KOR
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.4 /
2.8 /
5.6
81
56.
Λnaldüşkünü2004#3169
Λnaldüşkünü2004#3169
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
4.9 /
5.8
100
57.
수수한한복복장#KR1
수수한한복복장#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.4 /
3.5 /
4.6
145
58.
유쾌한낭만류승팔#유쾌한반란
유쾌한낭만류승팔#유쾌한반란
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 3.4 /
4.5 /
5.6
70
59.
pray of me#0000
pray of me#0000
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.5 /
3.4 /
5.3
58
60.
aa33#KR1
aa33#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.3 /
3.6 /
5.1
144
61.
괴물쥐#야미도
괴물쥐#야미도
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.1 /
5.4 /
6.1
51
62.
천사천사천사천사천사천사천사천사#Tensi
천사천사천사천사천사천사천사천사#Tensi
KR (#62)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 80.8% 7.4 /
3.1 /
3.6
99
63.
Pechamen#EUW
Pechamen#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.5 /
5.8 /
6.4
50
64.
マジアベーゼ#1919
マジアベーゼ#1919
JP (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.2 /
3.4 /
5.2
160
65.
glare#eye
glare#eye
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.1 /
3.2 /
6.2
60
66.
벨 제#KR1
벨 제#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 3.9 /
5.1 /
6.1
64
67.
Improve Motion#KR1
Improve Motion#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.1 /
2.5 /
4.9
148
68.
Harry Kane 10#LAS
Harry Kane 10#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.1 /
3.0 /
5.7
219
69.
KsantesSoxSlave#LuvBJ
KsantesSoxSlave#LuvBJ
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.6 /
4.1 /
6.4
65
70.
Awaruu#EUW
Awaruu#EUW
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.5% 6.3 /
3.9 /
6.6
59
71.
팬티터진소년#KR1
팬티터진소년#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 4.6 /
2.7 /
4.8
40
72.
SNSlingyun#0969
SNSlingyun#0969
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.0 /
3.8 /
4.8
74
73.
Doutor Estudo#haha
Doutor Estudo#haha
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.4% 5.4 /
4.5 /
7.0
281
74.
내일 할 일#KR2
내일 할 일#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.1 /
3.8 /
3.8
54
75.
남탓알파고#KR3
남탓알파고#KR3
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.1 /
3.9 /
4.8
233
76.
겜줘까치하는사람#KR1
겜줘까치하는사람#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.1 /
3.7 /
3.9
210
77.
흐느그흐즈므르#KR1
흐느그흐즈므르#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.7 /
4.6 /
6.0
115
78.
문도해적단#KR1
문도해적단#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.1 /
3.0 /
4.9
102
79.
지타쿠케비인#7474
지타쿠케비인#7474
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 2.1 /
2.6 /
3.9
55
80.
Sargentø#777
Sargentø#777
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.9 /
5.8 /
3.7
147
81.
misiaelxyz#EUNE
misiaelxyz#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.0 /
3.4 /
7.5
240
82.
Cho Goat#2637
Cho Goat#2637
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.4 /
4.3 /
5.3
123
83.
abysrising#EUW
abysrising#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.9 /
6.0 /
6.3
64
84.
유미장인을꿈꾼디#KR1
유미장인을꿈꾼디#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.0 /
2.6 /
5.4
60
85.
Devee#1607
Devee#1607
VN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 6.4 /
5.1 /
7.5
56
86.
상병 곽도현#KR1
상병 곽도현#KR1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.4% 9.3 /
6.0 /
4.9
61
87.
zeus#KRl
zeus#KRl
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.6 /
4.2 /
5.1
61
88.
Lee Sin o Smurf#BR11
Lee Sin o Smurf#BR11
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.0 /
6.3 /
5.6
109
89.
Doctor Solitary#GAP
Doctor Solitary#GAP
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.2 /
4.3 /
5.1
267
90.
슈슈슉슈발럼아#3085
슈슈슉슈발럼아#3085
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.3 /
3.9 /
5.2
110
91.
Lefta#FANS
Lefta#FANS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.8 /
4.7 /
6.2
171
92.
Barry Scheetzak#EUW
Barry Scheetzak#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.4 /
4.8 /
5.9
149
93.
아르아르다루#KR1
아르아르다루#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.9 /
5.0 /
4.3
82
94.
gilm#EUW
gilm#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.9 /
5.2 /
5.9
210
95.
98년생건축과#김천의자랑
98년생건축과#김천의자랑
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 4.1 /
2.9 /
5.2
373
96.
Ssumday#2014
Ssumday#2014
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.1 /
3.6 /
4.9
149
97.
세 왕#kr2
세 왕#kr2
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.0% 4.6 /
3.0 /
5.7
50
98.
Gocon#VN2
Gocon#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.5 /
4.6 /
6.0
212
99.
Keniki#NA1
Keniki#NA1
NA (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 3.9 /
4.2 /
5.3
348
100.
나다 크리스#1565
나다 크리스#1565
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.7% 5.8 /
3.4 /
5.9
77