Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
m1xgzzz#NA1
m1xgzzz#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 88.2% 13.2 /
4.9 /
4.7
51
2.
김트랩#KR1
김트랩#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.0% 12.1 /
3.5 /
5.6
63
3.
Jared Grey#EUNE
Jared Grey#EUNE
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 84.4% 10.6 /
4.2 /
5.5
45
4.
pulsaar#777
pulsaar#777
PH (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.1% 13.0 /
4.1 /
5.1
54
5.
tempunelckwgdhbu#VN2
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.8% 13.6 /
4.9 /
3.2
109
6.
ホタル#0619
ホタル#0619
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.8% 7.7 /
5.2 /
4.8
66
7.
Bombëlek#EUNE
Bombëlek#EUNE
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.1% 7.8 /
4.0 /
5.0
54
8.
manati supremo 2#LAN
manati supremo 2#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.0% 11.0 /
4.5 /
5.2
40
9.
Lưu Quang Phát#emfat
Lưu Quang Phát#emfat
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.5% 8.9 /
4.4 /
6.5
55
10.
Aviatrix#usap
Aviatrix#usap
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.0% 6.6 /
3.8 /
4.5
45
11.
Erixen#0303
Erixen#0303
EUW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.6% 7.2 /
4.0 /
5.9
47
12.
Chả#chả06
Chả#chả06
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.0% 13.8 /
5.7 /
6.1
50
13.
Fang Bai#52189
Fang Bai#52189
VN (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 93.2% 15.0 /
4.8 /
2.6
44
14.
RELATIVOOO#EUW
RELATIVOOO#EUW
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.6% 7.6 /
3.8 /
5.2
45
15.
형용사09#0267
형용사09#0267
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.1 /
5.0
64
16.
Mike Mentzer#1978
Mike Mentzer#1978
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.5% 9.2 /
5.0 /
5.5
54
17.
Võ Trọng Đạo#4892
Võ Trọng Đạo#4892
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 70.4% 11.0 /
5.4 /
6.3
54
18.
Stoearlye#NA1
Stoearlye#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 9.4 /
4.9 /
5.8
69
19.
TrungKonBắcNinh#9999
TrungKonBắcNinh#9999
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 12.0 /
5.4 /
4.0
177
20.
Midwinter#1719
Midwinter#1719
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 8.2 /
5.9 /
4.7
68
21.
AGILITY#000
AGILITY#000
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 10.3 /
4.6 /
5.1
52
22.
zmymtqhtx#TR1
zmymtqhtx#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 12.9 /
5.5 /
5.2
90
23.
eThot#0001
eThot#0001
NA (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.0% 13.3 /
5.6 /
4.5
50
24.
Prage3#KR1
Prage3#KR1
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 8.9 /
3.8 /
5.7
261
25.
끄아아악#KR1
끄아아악#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.8 /
4.1 /
5.7
105
26.
demonlover#0827
demonlover#0827
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.7 /
4.9 /
4.8
54
27.
Teks111G#VN2
Teks111G#VN2
VN (#27)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 90.2% 13.3 /
6.0 /
7.0
51
28.
Bé AiI#VN72
Bé AiI#VN72
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.4% 13.3 /
5.5 /
3.9
63
29.
Tạ Bằng Kiềuuu#1412
Tạ Bằng Kiềuuu#1412
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.2% 10.0 /
5.4 /
5.9
48
30.
한알한알달#KR1
한알한알달#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 6.0 /
4.7 /
4.1
59
31.
Papantla Flyer#NA1
Papantla Flyer#NA1
NA (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.3 /
5.5
87
32.
uiyyi#KR1
uiyyi#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 7.9 /
5.7 /
4.2
56
33.
Godles#LAN
Godles#LAN
LAN (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.6% 9.3 /
5.2 /
5.4
56
34.
미스피쉬#2410
미스피쉬#2410
VN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 9.0 /
5.5 /
6.2
50
35.
빈란드를향하여#9999
빈란드를향하여#9999
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.8 /
5.7 /
4.8
143
36.
Bowler Sama#EUW
Bowler Sama#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.5 /
3.4 /
5.5
48
37.
SlapMeQueen#asian
SlapMeQueen#asian
NA (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 7.6 /
5.4 /
3.9
129
38.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.1% 12.7 /
4.4 /
4.0
58
39.
ø n ıı#NA1
ø n ıı#NA1
NA (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 90.2% 11.9 /
4.2 /
6.4
41
40.
이아이디끝까지읽으면저주에걸려용#KR1
이아이디끝까지읽으면저주에걸려용#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.8 /
4.2 /
4.9
92
41.
赤木しげる#闘牌伝説
赤木しげる#闘牌伝説
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.7% 6.9 /
5.0 /
5.3
67
42.
쭉 펴고 걸어요#6666
쭉 펴고 걸어요#6666
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.9% 6.4 /
4.1 /
4.5
181
43.
MrDunkest#9999
MrDunkest#9999
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 10.1 /
5.8 /
6.5
75
44.
student relologi#ML4
student relologi#ML4
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 7.8 /
4.4 /
5.2
68
45.
JanezJanša#GOAT
JanezJanša#GOAT
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 10.3 /
5.6 /
5.9
64
46.
jjwgs#KR1
jjwgs#KR1
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.9% 7.0 /
3.7 /
5.4
57
47.
TrẻMàCònNonMặt#4502
TrẻMàCònNonMặt#4502
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.4% 9.3 /
5.2 /
4.4
57
48.
ApacheDark#KING
ApacheDark#KING
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 8.9 /
5.7 /
6.5
74
49.
GGarizz#ゴリラ
GGarizz#ゴリラ
JP (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.2% 6.1 /
2.9 /
5.3
42
50.
88vvv#2211
88vvv#2211
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 7.4 /
3.7 /
5.3
59
51.
PerkyPie#nmfc
PerkyPie#nmfc
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 8.5 /
5.8 /
4.4
50
52.
LFT Account#0012
LFT Account#0012
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.0 /
4.6 /
5.1
71
53.
Secret4#EUW
Secret4#EUW
EUW (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 8.2 /
4.8 /
4.0
105
54.
방패류만 해요#KR1
방패류만 해요#KR1
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 7.0 /
5.3 /
6.0
104
55.
김후민#KR1
김후민#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 7.4 /
3.7 /
5.0
100
56.
Amiraali#EUW
Amiraali#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 7.7 /
4.1 /
5.3
44
57.
Relationship#NA1
Relationship#NA1
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.4% 7.6 /
6.6 /
4.8
119
58.
strawberry cat#mim
strawberry cat#mim
OCE (#58)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 97.9% 12.4 /
4.3 /
4.0
48
59.
Lakinther#EUW
Lakinther#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.8 /
4.0 /
5.4
63
60.
mia#12306
mia#12306
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.4 /
3.8 /
5.1
98
61.
ngiang2004#VN2
ngiang2004#VN2
VN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 88.2% 17.3 /
5.9 /
5.7
51
62.
shlepik#EUW
shlepik#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.6 /
4.2 /
3.8
53
63.
聖光英雄#TW2
聖光英雄#TW2
TW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 9.4 /
3.2 /
3.6
56
64.
UMPALUMPA#monos
UMPALUMPA#monos
EUW (#64)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 89.4% 17.3 /
3.6 /
5.1
47
65.
T T#0327
T T#0327
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 6.4 /
4.2 /
4.6
180
66.
nogotb#0710
nogotb#0710
VN (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 8.6 /
5.1 /
5.5
68
67.
weqweqwewq#2492
weqweqwewq#2492
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 77.2% 9.3 /
4.3 /
5.3
57
68.
Griffith#agnl
Griffith#agnl
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.8 /
3.9 /
3.9
61
69.
젠인 민후#禪院4
젠인 민후#禪院4
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.5 /
4.3 /
5.4
50
70.
Veruda#EUW
Veruda#EUW
EUW (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 88.9% 11.4 /
4.1 /
6.4
45
71.
ROCKBOOM#RBOOM
ROCKBOOM#RBOOM
NA (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 66.2% 6.9 /
4.3 /
5.3
68
72.
Pacifiction#777
Pacifiction#777
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.9 /
5.2 /
4.8
125
73.
青春住了誰ü#TW2
青春住了誰ü#TW2
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 8.3 /
5.6 /
3.6
119
74.
xiaolingOvO#123
xiaolingOvO#123
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.7 /
5.4 /
5.8
54
75.
L Vasco O#EUW
L Vasco O#EUW
EUW (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.1% 6.4 /
3.5 /
4.3
45
76.
Somali Bandit#EGO
Somali Bandit#EGO
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.8% 8.5 /
5.4 /
5.1
138
77.
TNCRa#EUW
TNCRa#EUW
EUW (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 6.0 /
4.5 /
5.4
59
78.
트타는 귀여워#0420
트타는 귀여워#0420
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.8 /
3.6 /
5.9
72
79.
ADCDiffFFNiceTry#EUW
ADCDiffFFNiceTry#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.7 /
6.1 /
3.5
82
80.
Ayann#BR1
Ayann#BR1
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 7.6 /
4.3 /
3.6
74
81.
TEGİN#TR1
TEGİN#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.3 /
6.7 /
4.7
76
82.
Jameeb#NA1
Jameeb#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.2 /
5.0
68
83.
Cody Sun#COS
Cody Sun#COS
NA (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.5% 7.5 /
4.5 /
5.9
65
84.
feel my Cashout#AXE
feel my Cashout#AXE
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 10.8 /
6.4 /
5.5
71
85.
Lοtus Was Here#1312
Lοtus Was Here#1312
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.7 /
5.1 /
5.4
50
86.
KFC Happymeal#NA1
KFC Happymeal#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 80.6% 10.3 /
4.1 /
5.1
36
87.
ExaltedTemplar#Daddy
ExaltedTemplar#Daddy
OCE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.0 /
5.7 /
5.6
44
88.
얄 루#메 롱
얄 루#메 롱
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.2 /
4.8 /
4.8
64
89.
Iasonas Karfhs#5488
Iasonas Karfhs#5488
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.6 /
5.9 /
4.7
58
90.
Really Like You#0311
Really Like You#0311
KR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 6.7 /
4.5 /
4.7
82
91.
BandOfPonies#EUW
BandOfPonies#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.5 /
5.7 /
6.0
91
92.
Mikeγ#EUW
Mikeγ#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 8.3 /
4.6 /
5.0
59
93.
gtrik#lol
gtrik#lol
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 6.6 /
4.9 /
5.3
74
94.
bcnhtacxp#s2WVU
bcnhtacxp#s2WVU
JP (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.4 /
6.4 /
5.4
97
95.
topboy2#yes
topboy2#yes
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 9.4 /
5.7 /
5.7
94
96.
채팅치면5년이하징역벌금3천만원#합의없음
채팅치면5년이하징역벌금3천만원#합의없음
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 80.4% 12.0 /
4.0 /
5.9
51
97.
emp0wered#EUW
emp0wered#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.8 /
5.5 /
6.5
62
98.
Ayanokoji#Kiyoo
Ayanokoji#Kiyoo
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 9.2 /
6.1 /
5.4
45
99.
Improver#ZAB
Improver#ZAB
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.5 /
4.9 /
5.2
85
100.
밤양갱#주찬갱
밤양갱#주찬갱
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.6 /
4.1 /
4.6
110