Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất

Người chơi Lillia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Deyesnal#EUW
Deyesnal#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.7% 10.5 /
6.0 /
11.6
57
2.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.6% 7.6 /
3.1 /
9.1
49
3.
하 소#KR3
하 소#KR3
EUW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 87.7% 7.4 /
3.2 /
10.2
57
4.
CoolGuyAlert#NA1
CoolGuyAlert#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 7.9 /
4.3 /
9.6
69
5.
Howl#하 울
Howl#하 울
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 6.8 /
4.2 /
9.4
51
6.
姚先生#Yao
姚先生#Yao
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 7.8 /
3.4 /
8.6
50
7.
Blayneaeg#SG2
Blayneaeg#SG2
SG (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 8.2 /
4.9 /
10.1
75
8.
阿頂2#sbajj
阿頂2#sbajj
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.3 /
4.3 /
9.8
52
9.
Naked MoleRatman#41462
Naked MoleRatman#41462
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 9.3 /
4.5 /
10.5
44
10.
timeeGER#EUW
timeeGER#EUW
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 6.2 /
3.7 /
10.1
43
11.
LJW vs LJW#LJW
LJW vs LJW#LJW
SG (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.4 /
4.5 /
10.0
43
12.
Prof Jonis#001
Prof Jonis#001
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.8 /
4.4 /
8.7
58
13.
Main Caitlyn#cait
Main Caitlyn#cait
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 10.0 /
4.6 /
7.9
81
14.
Depressed GymBoi#nLoVE
Depressed GymBoi#nLoVE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 9.5 /
5.0 /
9.7
52
15.
Vinite#6310
Vinite#6310
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 7.0 /
4.5 /
9.1
55
16.
INT Nord#EUW
INT Nord#EUW
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 6.9 /
3.0 /
7.5
76
17.
jackiejackie001#EUW
jackiejackie001#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 7.5 /
4.1 /
8.7
70
18.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 8.1 /
4.2 /
8.9
74
19.
Remoc#EUNE
Remoc#EUNE
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 8.5 /
4.6 /
8.3
158
20.
tropper26#EUNE
tropper26#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.6 /
3.8 /
8.4
48
21.
TES Jasper#EUW
TES Jasper#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.0 /
4.0 /
10.1
71
22.
Huyền Lary#VSP
Huyền Lary#VSP
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 8.4 /
5.4 /
9.5
94
23.
Buff Delayer#Balyy
Buff Delayer#Balyy
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 7.8 /
4.1 /
9.2
88
24.
Icelandic Hero#ice
Icelandic Hero#ice
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.9 /
4.2 /
8.8
60
25.
GOTHMONEYSOULJA#EUNE
GOTHMONEYSOULJA#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.4 /
3.9 /
8.6
41
26.
ThisBuffIsMine#EUNE
ThisBuffIsMine#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.1 /
5.3 /
10.9
47
27.
watashi#loveu
watashi#loveu
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.4% 7.8 /
4.6 /
9.8
143
28.
Plňoch#EUNE
Plňoch#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.1 /
5.5 /
10.0
97
29.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.8% 7.3 /
4.4 /
8.3
48
30.
gabima#BR1
gabima#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.4 /
5.0 /
8.7
89
31.
LunaVoltuniel#EUNE
LunaVoltuniel#EUNE
EUNE (#31)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.8% 9.4 /
3.4 /
9.7
54
32.
zasjaeus#99999
zasjaeus#99999
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.4 /
4.8 /
11.0
52
33.
Mafeifei#Ahchi
Mafeifei#Ahchi
PH (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.5 /
4.1 /
8.8
93
34.
21Arashid12#ARA
21Arashid12#ARA
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.2% 8.3 /
4.8 /
9.7
97
35.
CοokieHub Diff#EUW
CοokieHub Diff#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
2.3 /
6.7
50
36.
Fluffy#DLL
Fluffy#DLL
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 6.5 /
4.5 /
8.5
110
37.
뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉#뭉뭉뭉
뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉#뭉뭉뭉
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.1 /
3.4 /
9.2
397
38.
Smite Gap#EUW
Smite Gap#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.1 /
2.3 /
8.1
143
39.
qweasdqweasdqwzx#xiu3
qweasdqweasdqwzx#xiu3
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 7.5 /
4.0 /
8.9
66
40.
REI DO SWING#2034
REI DO SWING#2034
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 6.0 /
4.5 /
8.6
55
41.
rodepleogim#BR1
rodepleogim#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.3 /
5.4 /
8.8
59
42.
ƒallen#EUW
ƒallen#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.7 /
3.7 /
10.4
63
43.
Bivrakdan#LAN
Bivrakdan#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.5 /
3.5 /
8.2
141
44.
Thorfinn ARC#EXE
Thorfinn ARC#EXE
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.3 /
3.2 /
9.2
74
45.
HAHAHAHHAAHAHA#NA1
HAHAHAHHAAHAHA#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 9.1 /
4.7 /
8.9
100
46.
xbanasz#0131
xbanasz#0131
EUNE (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.6% 8.5 /
4.6 /
8.1
151
47.
MéCéChoLeBotGap#EUW
MéCéChoLeBotGap#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.7 /
4.5 /
9.6
59
48.
SameOldMistakes#LUAN
SameOldMistakes#LUAN
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.2 /
4.1 /
4.9
62
49.
Python#2366
Python#2366
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 5.8 /
3.4 /
8.4
77
50.
wên#KHA
wên#KHA
TR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.0 /
5.3 /
9.4
147
51.
GuillaumeP84#EUW
GuillaumeP84#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 7.2 /
4.0 /
9.3
84
52.
Dbrodz#Smite
Dbrodz#Smite
OCE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.9 /
4.4 /
7.8
91
53.
nochatnofight#plz
nochatnofight#plz
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.8 /
3.6 /
8.1
49
54.
Insubstituível#EUW
Insubstituível#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.0 /
9.9
50
55.
Urso#1910
Urso#1910
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.1 /
4.0 /
9.3
63
56.
Jeux#NASHE
Jeux#NASHE
LAS (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.7% 8.7 /
4.3 /
9.6
58
57.
Leesan#001
Leesan#001
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.1 /
4.7 /
8.1
219
58.
Lilpistol#thicc
Lilpistol#thicc
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.6% 7.7 /
3.4 /
9.5
41
59.
Haru De Wanai#NA1
Haru De Wanai#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.6 /
3.5 /
7.8
61
60.
MFenix1091#Bambi
MFenix1091#Bambi
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.3 /
6.4 /
9.0
148
61.
KaiyzerChief#NA1
KaiyzerChief#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.5 /
4.4 /
8.0
176
62.
채찍맛좀볼래#가버렷
채찍맛좀볼래#가버렷
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.7 /
5.4 /
6.8
109
63.
東方树叶#686
東方树叶#686
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 5.8 /
3.9 /
8.6
175
64.
Ðiø Ðella Førest#TR1
Ðiø Ðella Førest#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 8.5 /
5.3 /
9.3
127
65.
Weliabinoelb#EUW
Weliabinoelb#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.0 /
3.8 /
8.9
53
66.
마하 사슴#KR0
마하 사슴#KR0
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.0 /
3.0 /
7.8
87
67.
Myth#swag
Myth#swag
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 8.2 /
4.4 /
9.2
109
68.
Munjin#6969
Munjin#6969
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.3 /
5.3 /
10.6
49
69.
PhibeR#00000
PhibeR#00000
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.7 /
6.1 /
9.4
87
70.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.0 /
5.5 /
10.1
53
71.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.5% 5.8 /
4.4 /
8.4
79
72.
IGN Akashi#0511
IGN Akashi#0511
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.8 /
4.7 /
9.0
201
73.
JDS 2115#EUW
JDS 2115#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.4 /
3.8 /
8.2
58
74.
GoodBuckhavefawn#Moes
GoodBuckhavefawn#Moes
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 6.9 /
4.5 /
8.2
194
75.
Seyster#EUW
Seyster#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.1 /
4.9 /
8.7
67
76.
hezu#9999
hezu#9999
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.8 /
5.8 /
9.4
104
77.
jugadordepresivo#SAD
jugadordepresivo#SAD
LAN (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 7.7 /
4.9 /
8.6
190
78.
dudy#LAN
dudy#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.6 /
5.2 /
8.2
75
79.
Sιr Ippokraths#EUNE
Sιr Ippokraths#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.9 /
5.1 /
9.6
57
80.
fuss ha látsz#EUNE
fuss ha látsz#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.5 /
4.4 /
9.2
284
81.
Kin#Faith
Kin#Faith
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 6.9 /
4.1 /
7.5
462
82.
Papcio#K0Z4K
Papcio#K0Z4K
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.8 /
3.1 /
8.1
69
83.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.5 /
4.6 /
9.1
51
84.
Kato Lee#NA1
Kato Lee#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.8 /
4.0 /
9.3
36
85.
Broken1321#EUNE
Broken1321#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.1 /
4.3 /
8.8
102
86.
Hãppy Feet#EUNE
Hãppy Feet#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.6 /
4.6 /
9.7
72
87.
Galicelin#EUW
Galicelin#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 6.1 /
5.7 /
9.1
69
88.
J0YSTICK#LAN
J0YSTICK#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.9 /
9.3
177
89.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.3% 7.1 /
4.9 /
9.4
103
90.
Kaori#4lie
Kaori#4lie
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 9.4 /
2.9 /
8.9
35
91.
Maxpau10#LAN
Maxpau10#LAN
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.4% 6.0 /
4.3 /
8.7
249
92.
homura akemi#abyss
homura akemi#abyss
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.2 /
5.4 /
8.7
53
93.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 8.0 /
4.9 /
9.3
53
94.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 8.0 /
3.6 /
7.9
59
95.
Rop#LAN
Rop#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.3 /
5.9
53
96.
JE SUIS EN PAIX#BAMBd
JE SUIS EN PAIX#BAMBd
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.8 /
4.8 /
8.9
208
97.
DGzin#BR1
DGzin#BR1
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 7.2 /
6.0 /
10.8
92
98.
南极星#1916
南极星#1916
OCE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.4 /
4.4 /
9.2
41
99.
NàNúyy#2534
NàNúyy#2534
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.1 /
9.5
72
100.
PoataN#NA11
PoataN#NA11
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.5 /
4.5 /
9.5
87