Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

Người chơi Olaf xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lying4fun#1111
Lying4fun#1111
KR (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 88.0% 8.3 /
2.7 /
4.8
75
2.
올라프유저아님#올라프버프
올라프유저아님#올라프버프
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 7.2 /
3.3 /
3.9
59
3.
disgustin freak#5089
disgustin freak#5089
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 11.8 /
4.9 /
7.0
48
4.
Shikari#EUW
Shikari#EUW
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.9% 6.1 /
2.7 /
5.9
57
5.
Bavet Campuchia#1995
Bavet Campuchia#1995
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.7% 9.1 /
5.1 /
7.7
94
6.
RD1#0207
RD1#0207
PH (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.2% 10.1 /
5.2 /
3.9
133
7.
ozzi#1997
ozzi#1997
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.7% 7.3 /
2.9 /
4.1
75
8.
kahura#88888
kahura#88888
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.3% 10.9 /
5.2 /
4.7
60
9.
ErryQ#UNBAN
ErryQ#UNBAN
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 8.9 /
4.9 /
5.1
63
10.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 7.3 /
5.4 /
5.5
99
11.
Tajczyk02#EUNE
Tajczyk02#EUNE
EUNE (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 84.3% 10.5 /
3.8 /
5.9
108
12.
VEG Norar#VEG
VEG Norar#VEG
PH (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.6% 9.1 /
7.5 /
3.7
95
13.
GB  Gấu#VN2
GB Gấu#VN2
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.1 /
5.1 /
5.5
101
14.
Nothern Knight#Nord
Nothern Knight#Nord
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.5 /
5.0 /
5.5
90
15.
Budda#No1
Budda#No1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.5 /
6.8 /
7.5
100
16.
xFlyingDunky#EUW
xFlyingDunky#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.7 /
5.8 /
4.0
78
17.
도야짬뽕#1024
도야짬뽕#1024
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.6 /
3.9 /
3.9
99
18.
BadCupid#TW2
BadCupid#TW2
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.8% 10.1 /
6.5 /
4.4
96
19.
İnci Tr Acc#TR12
İnci Tr Acc#TR12
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.4% 9.4 /
4.4 /
6.3
173
20.
eightyZee#VN2
eightyZee#VN2
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.8 /
3.7 /
6.7
59
21.
morekokik#marek
morekokik#marek
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 11.2 /
5.9 /
2.2
52
22.
rua#101
rua#101
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 8.1 /
4.5 /
3.9
128
23.
ti0p#KR1
ti0p#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 7.0 /
4.9 /
3.6
100
24.
Wind#111
Wind#111
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 8.6 /
4.8 /
5.4
124
25.
bxmjd#EUW
bxmjd#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.9 /
4.6 /
5.3
111
26.
ft 21#000z
ft 21#000z
VN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.5% 9.3 /
6.8 /
5.7
47
27.
VEG RD1#VEG
VEG RD1#VEG
PH (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 8.8 /
5.0 /
4.0
84
28.
Curl 1#EUW
Curl 1#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.1 /
7.1 /
5.6
75
29.
T1 Tony#2701
T1 Tony#2701
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 10.9 /
5.3 /
6.2
49
30.
NİDA FANBOY#DLT
NİDA FANBOY#DLT
TR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.7% 9.2 /
5.2 /
5.5
99
31.
kuhatmisune#1999
kuhatmisune#1999
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.0 /
5.6
57
32.
잠만보#5664
잠만보#5664
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.3 /
5.8 /
4.5
50
33.
Anbogo#Raeb
Anbogo#Raeb
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.4 /
6.3 /
5.3
85
34.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.3% 6.0 /
4.2 /
5.1
75
35.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 8.5 /
5.7 /
4.5
93
36.
Rhadamanthe#Soul
Rhadamanthe#Soul
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.1 /
5.7 /
3.8
66
37.
WOKEY D PRONOUNS#ACoC
WOKEY D PRONOUNS#ACoC
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.7 /
6.4 /
5.8
121
38.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 9.9 /
7.2 /
3.2
135
39.
5스택#KR1
5스택#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.6 /
2.2 /
4.2
123
40.
Ultramanodyna#EUW
Ultramanodyna#EUW
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.9% 6.6 /
4.4 /
4.6
121
41.
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.5 /
6.5 /
4.2
53
42.
coxinha123#BR1
coxinha123#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.7 /
4.5 /
5.2
84
43.
way#dai
way#dai
BR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.1% 8.2 /
5.2 /
4.6
62
44.
녹색왕피콜로#KR1
녹색왕피콜로#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.3 /
4.0 /
4.7
93
45.
VEG Hexada#VEG1
VEG Hexada#VEG1
PH (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.2% 10.2 /
4.8 /
3.8
71
46.
ThirtyOne#JP1
ThirtyOne#JP1
JP (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.8 /
4.7 /
4.9
75
47.
8999#113
8999#113
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 65.2% 7.3 /
4.4 /
5.4
69
48.
vinaka#EUWer
vinaka#EUWer
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 7.9 /
4.9 /
7.2
59
49.
Tatsucem#Tatsu
Tatsucem#Tatsu
TR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.1% 9.6 /
7.1 /
4.2
82
50.
전우주최강올라프#KR1
전우주최강올라프#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 7.1 /
5.0 /
4.3
109
51.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 7.9 /
5.2 /
4.8
81
52.
bleeh#6969
bleeh#6969
LAS (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.4 /
7.5 /
6.5
51
53.
Ervin#Erv
Ervin#Erv
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 8.7 /
6.4 /
4.4
69
54.
IlIlIlIl#NA001
IlIlIlIl#NA001
NA (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.5 /
5.7
55
55.
Falleo#Fall
Falleo#Fall
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.5 /
4.2 /
5.1
68
56.
09정G#KR1
09정G#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.0 /
5.9 /
4.1
110
57.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.4 /
5.7 /
5.8
98
58.
soul2007#KR1
soul2007#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.4 /
5.6 /
4.9
50
59.
nenad1v9#EUW
nenad1v9#EUW
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 7.6 /
3.8 /
4.5
53
60.
Guijas#Paia
Guijas#Paia
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.7% 10.1 /
6.1 /
5.3
44
61.
Danilo123#EUW
Danilo123#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.9 /
4.2 /
4.9
63
62.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 7.3 /
4.3 /
5.1
65
63.
Nul a chier#TWa
Nul a chier#TWa
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.8 /
3.9 /
4.5
144
64.
Kleave#51325
Kleave#51325
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 7.3 /
5.1 /
4.4
126
65.
AdcMain2026#EU202
AdcMain2026#EU202
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.6 /
5.4 /
6.7
261
66.
비밀공작원#KR1
비밀공작원#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.9 /
5.0 /
3.8
97
67.
SOLOMONK#EXOPA
SOLOMONK#EXOPA
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.0 /
4.2 /
4.7
94
68.
Otpriku#131
Otpriku#131
LAN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.7% 9.3 /
5.8 /
4.7
91
69.
Nelegalniq#EUNE
Nelegalniq#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.4 /
3.4 /
4.6
148
70.
Peixer#0048
Peixer#0048
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.3 /
4.8 /
4.1
61
71.
그만때려용#힘들어용
그만때려용#힘들어용
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
4.5 /
5.2
55
72.
FearojJoss#EUW
FearojJoss#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 7.1 /
4.1 /
4.2
80
73.
ManoloGap#MGAP
ManoloGap#MGAP
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 6.8 /
4.3 /
3.7
52
74.
Vouty#1211
Vouty#1211
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.8 /
6.0 /
4.3
60
75.
Mario du 85#DRUNK
Mario du 85#DRUNK
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.1 /
4.4
143
76.
Anarco#LOL
Anarco#LOL
LAS (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường trên Thách Đấu 62.3% 8.0 /
4.9 /
6.5
151
77.
22 Nov#1997
22 Nov#1997
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.6 /
3.9
182
78.
Furosse Le Prout#Biere
Furosse Le Prout#Biere
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.4 /
5.5
87
79.
BloodAxe#1102
BloodAxe#1102
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.7 /
6.3
99
80.
sTOP barKΙNG#EUW
sTOP barKΙNG#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.1 /
4.0 /
4.8
134
81.
Arthur o babuino#BR1
Arthur o babuino#BR1
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 9.1 /
5.8 /
5.1
58
82.
KC oogway 1#EUW
KC oogway 1#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.3 /
6.0 /
4.1
99
83.
북조선원딜#女士留步
북조선원딜#女士留步
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.2 /
5.0 /
4.0
141
84.
내겐 뒤란 없다#KR1
내겐 뒤란 없다#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.4 /
5.8 /
4.6
98
85.
latarsito#EUW
latarsito#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.7 /
4.2 /
4.7
48
86.
WNTR#58X
WNTR#58X
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.3 /
4.9 /
4.2
67
87.
뇌 기부#KR1
뇌 기부#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.3 /
4.8 /
3.9
106
88.
Svidd Pung#PUNG
Svidd Pung#PUNG
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 9.2 /
8.0 /
4.5
59
89.
Młody tytus#hehe
Młody tytus#hehe
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 10.1 /
5.6 /
4.4
40
90.
Sty1eOfMe#huy73
Sty1eOfMe#huy73
VN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 7.0 /
6.1 /
4.8
265
91.
luobotop#loveu
luobotop#loveu
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.5 /
3.9
91
92.
xytp#228
xytp#228
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.2 /
4.2 /
5.1
186
93.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.1 /
4.8
78
94.
El Occhu#LAS
El Occhu#LAS
LAS (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.2% 8.3 /
4.8 /
4.2
49
95.
HwaHam#KR1
HwaHam#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.2 /
3.3 /
4.9
106
96.
Lumey#ice
Lumey#ice
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.4% 7.5 /
3.0 /
5.4
34
97.
칠대삼#갱플원챔
칠대삼#갱플원챔
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.0 /
3.1 /
4.9
52
98.
Iftloai#iftlo
Iftloai#iftlo
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 8.8 /
5.7 /
5.5
69
99.
채 민#민 채
채 민#민 채
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.8% 7.9 /
4.1 /
4.4
65
100.
Chad#9876
Chad#9876
TW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.6 /
3.6 /
4.8
134