Yone

Người chơi Yone xuất sắc nhất

Người chơi Yone xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
stenigtniks#black
stenigtniks#black
EUW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 97.2% 9.8 /
2.3 /
4.6
71
2.
ttv Tempest#NA20
ttv Tempest#NA20
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 81.0% 8.5 /
2.7 /
5.1
63
3.
Miu Miu ambassad#IC3
Miu Miu ambassad#IC3
RU (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 79.5% 11.1 /
5.1 /
5.0
132
4.
Jeremy Meeks#Cope
Jeremy Meeks#Cope
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.4% 8.7 /
5.1 /
4.7
53
5.
I am Sobek#777
I am Sobek#777
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 76.7% 10.6 /
5.3 /
5.8
73
6.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 88.4% 11.4 /
3.4 /
5.8
43
7.
AXMC#KR0
AXMC#KR0
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.1% 6.6 /
3.5 /
6.1
67
8.
MAX GRONO#RU1
MAX GRONO#RU1
RU (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 11.8 /
6.8 /
4.3
76
9.
AMNTFUMINGRNHAHA#FUMIN
AMNTFUMINGRNHAHA#FUMIN
RU (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 11.4 /
6.6 /
4.5
74
10.
Anywhos#APU
Anywhos#APU
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 8.2 /
5.0 /
4.8
72
11.
Fate#aw1uu
Fate#aw1uu
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 8.4 /
4.3 /
4.9
60
12.
qúáńg 2#15ff
qúáńg 2#15ff
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 72.1% 8.3 /
4.7 /
5.4
68
13.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.5% 9.7 /
5.2 /
6.1
49
14.
Remdric#LAN
Remdric#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 10.3 /
4.8 /
6.1
62
15.
times infinity#arabi
times infinity#arabi
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 8.7 /
7.4 /
5.3
50
16.
neon#yone
neon#yone
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.0% 9.0 /
4.4 /
4.3
100
17.
SamanthaVic#NA1
SamanthaVic#NA1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.3% 9.3 /
5.2 /
4.9
94
18.
VPT 1412#1412
VPT 1412#1412
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 8.3 /
4.1 /
5.5
56
19.
Killed by regard#BR1
Killed by regard#BR1
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.9% 8.2 /
5.8 /
4.4
69
20.
Crimson#gyatt
Crimson#gyatt
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 7.2 /
4.5 /
5.8
48
21.
todoxy#0705
todoxy#0705
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.8% 7.8 /
6.5 /
4.1
71
22.
톨코사우루스#777
톨코사우루스#777
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 7.4 /
6.6 /
5.6
93
23.
IcePoseidon#6013
IcePoseidon#6013
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.7% 10.5 /
5.3 /
5.1
87
24.
Nemesis#KCFAN
Nemesis#KCFAN
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 6.4 /
3.8 /
4.6
113
25.
Forsaken Fujin#Fujin
Forsaken Fujin#Fujin
EUNE (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 72.4% 7.6 /
5.7 /
4.3
58
26.
Xarst#маг
Xarst#маг
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.8% 7.2 /
3.9 /
5.5
226
27.
이상한 사람 224#KR1
이상한 사람 224#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.1 /
3.4 /
5.5
108
28.
Pz ZZang#KR1
Pz ZZang#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 7.7 /
3.8 /
4.7
43
29.
Xarst#god
Xarst#god
TR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 71.1% 9.3 /
4.3 /
6.0
152
30.
Sora#T7777
Sora#T7777
TR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.9% 6.9 /
6.0 /
4.0
48
31.
Deng Yin#68281
Deng Yin#68281
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.7 /
4.3 /
6.8
81
32.
SmallBugi#EUW
SmallBugi#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 7.1 /
5.3 /
5.2
92
33.
Rich Spirit#444
Rich Spirit#444
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 7.2 /
4.3 /
5.2
76
34.
여중생#Kr2
여중생#Kr2
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 7.3 /
4.5 /
4.9
88
35.
SWE131#EUW
SWE131#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.6 /
5.9 /
4.2
51
36.
Haku#365
Haku#365
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 6.9 /
5.1 /
3.8
50
37.
식사는뼈해장국#KR1
식사는뼈해장국#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.0 /
5.4 /
5.7
74
38.
zeto#6109
zeto#6109
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.5 /
5.1 /
5.5
55
39.
skyless7#Angel
skyless7#Angel
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.3% 7.5 /
5.3 /
5.2
52
40.
Rotthue#EUW
Rotthue#EUW
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 6.2 /
4.9 /
4.7
58
41.
Ryan Gosling#BR3
Ryan Gosling#BR3
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.4% 10.0 /
6.2 /
4.3
70
42.
Tempest#Yone1
Tempest#Yone1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.1 /
3.6 /
5.5
74
43.
yse#1yse
yse#1yse
LAS (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.1% 9.9 /
6.4 /
4.2
77
44.
우린시간앞에무엇을선택해야할까#KR1
우린시간앞에무엇을선택해야할까#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.5% 9.2 /
5.1 /
6.9
37
45.
God King Yassuo#EUNE
God King Yassuo#EUNE
EUNE (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.8% 6.6 /
5.0 /
5.1
125
46.
ewqrq#KR1
ewqrq#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.5 /
5.5 /
4.1
61
47.
Phạm Anh Thi#2000
Phạm Anh Thi#2000
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.2 /
4.5 /
4.4
48
48.
Hankdestroyer#666
Hankdestroyer#666
LAN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.5% 7.8 /
4.6 /
5.4
128
49.
Mapamond#BFA
Mapamond#BFA
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 8.7 /
6.6 /
5.3
55
50.
randanm#BR1
randanm#BR1
BR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐường trên Kim Cương III 85.7% 16.2 /
7.3 /
3.0
49
51.
The Σnemy#DΣMON
The Σnemy#DΣMON
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.5% 7.5 /
4.0 /
4.3
47
52.
DOMİNASYON31#TR2
DOMİNASYON31#TR2
TR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.0% 8.2 /
6.7 /
5.9
50
53.
Yasixx#EUNE
Yasixx#EUNE
EUNE (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 8.4 /
6.3 /
4.0
67
54.
Daegon#APU
Daegon#APU
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 8.7 /
4.5 /
5.0
48
55.
有志竟成#유지경성
有志竟成#유지경성
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.4 /
5.0 /
4.4
71
56.
błank#EUW
błank#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.1 /
5.6
72
57.
Howl#4400
Howl#4400
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 8.7 /
5.2 /
6.0
108
58.
Repobah#22222
Repobah#22222
NA (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 5.5 /
3.4 /
6.1
79
59.
허쉬스 초코우유#KR1
허쉬스 초코우유#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.3% 7.5 /
6.5 /
4.1
89
60.
WhøYouCieMam#EUW
WhøYouCieMam#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.1 /
6.8 /
5.1
68
61.
Amun#DWG
Amun#DWG
LAN (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.8% 13.5 /
7.0 /
4.8
77
62.
후회와 그리움#KR1
후회와 그리움#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.7 /
4.1 /
5.1
101
63.
Swiftpaw#NA1
Swiftpaw#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 9.9 /
5.0 /
3.9
51
64.
솔레스#123
솔레스#123
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 7.2 /
6.2 /
5.5
70
65.
Ol1ver Sykes#LAS
Ol1ver Sykes#LAS
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 9.4 /
4.9 /
5.0
68
66.
think X#KR1
think X#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.4 /
4.7 /
4.9
150
67.
beast11z#Ganyu
beast11z#Ganyu
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.3 /
4.2 /
5.8
154
68.
버거킹에서와플없냐고따지는한창석#ggg
버거킹에서와플없냐고따지는한창석#ggg
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.1 /
4.8 /
5.3
133
69.
canwin001#LPL
canwin001#LPL
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 5.9 /
6.3 /
5.1
59
70.
fallen angel#187
fallen angel#187
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.7 /
5.9 /
5.0
96
71.
안빽뿌잉#KR1
안빽뿌잉#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 7.0 /
5.1 /
6.3
73
72.
radule11030#EUNE
radule11030#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.0 /
6.4 /
5.4
72
73.
원판찌르기#20k
원판찌르기#20k
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.6 /
5.0 /
4.3
102
74.
Venoh#Term
Venoh#Term
EUW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 7.6 /
4.8 /
4.5
187
75.
민 서#별이삼샵
민 서#별이삼샵
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.7% 7.0 /
5.4 /
5.5
70
76.
CHINA WINTRADE#EXDEE
CHINA WINTRADE#EXDEE
EUNE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 64.7% 8.0 /
5.3 /
5.6
68
77.
피지컬로 고통을#KR1
피지컬로 고통을#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.0 /
4.0 /
5.0
62
78.
YON3#YONE
YON3#YONE
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.4 /
7.1 /
6.7
96
79.
WuJun2k#0910
WuJun2k#0910
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.3% 8.4 /
6.8 /
5.3
92
80.
허거덩cc#0428
허거덩cc#0428
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 7.8 /
4.1 /
4.9
46
81.
lil ProÐigy#BJTMN
lil ProÐigy#BJTMN
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.8 /
6.3 /
6.3
54
82.
SomalianSammy#RicO
SomalianSammy#RicO
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 70.2% 9.0 /
4.6 /
4.3
258
83.
Jonjie#GOAT
Jonjie#GOAT
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.2 /
5.6
85
84.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 63.5% 7.9 /
4.3 /
3.8
52
85.
Qyoutest#icle
Qyoutest#icle
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.0 /
5.2 /
5.0
66
86.
학우국장 신효민#경상국립대
학우국장 신효민#경상국립대
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.2 /
4.1 /
4.8
52
87.
Poging pilit123#Saru
Poging pilit123#Saru
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 6.2 /
5.5 /
4.5
116
88.
shadow nova#yone
shadow nova#yone
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.5% 6.3 /
4.4 /
5.5
74
89.
ProfDrMrInsane#EUNE
ProfDrMrInsane#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.1% 8.7 /
6.6 /
5.2
59
90.
SiaBoss#EUNE
SiaBoss#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.3 /
7.8 /
5.3
68
91.
Deadpope Azuchi#Min
Deadpope Azuchi#Min
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 8.5 /
4.9 /
5.6
79
92.
她的永別亦是恩賜#1104
她的永別亦是恩賜#1104
TW (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.0% 7.4 /
3.6 /
5.5
59
93.
Darikus123#4561
Darikus123#4561
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.3 /
6.5
66
94.
Iheartbplug#NA1
Iheartbplug#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.1 /
4.3
137
95.
KMP Charlitos#LAS
KMP Charlitos#LAS
LAS (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.9% 7.7 /
6.0 /
5.7
78
96.
sackedcatfan#EUW
sackedcatfan#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.5 /
4.2 /
5.3
79
97.
Sir Valera 10#timao
Sir Valera 10#timao
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.1 /
5.9 /
3.9
93
98.
Metadata#GET F
Metadata#GET F
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 5.4 /
4.6 /
6.9
59
99.
Vagabond#hope
Vagabond#hope
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
5.7 /
6.8
54
100.
Schintzo#MVP
Schintzo#MVP
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.8 /
4.8 /
5.9
71