Malphite

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lovely#eyes
lovely#eyes
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.4% 4.7 /
2.7 /
9.0
46
2.
Disco Beyblade#EUW
Disco Beyblade#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.2% 3.4 /
3.2 /
9.3
54
3.
Saturn#wow
Saturn#wow
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 4.1 /
3.4 /
7.9
49
4.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 2.9 /
3.7 /
7.5
73
5.
MrInarticulate#EUW
MrInarticulate#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.3 /
3.8 /
6.6
49
6.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.3% 4.3 /
4.3 /
7.7
55
7.
Cinek MKL#EUNE
Cinek MKL#EUNE
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 4.8 /
4.0 /
7.4
74
8.
ƒ12345678910#EUW
ƒ12345678910#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 3.8 /
4.1 /
7.3
62
9.
Cody Rhodes#1963
Cody Rhodes#1963
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.4% 3.5 /
2.9 /
7.6
43
10.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.5 /
3.7 /
8.7
55
11.
AL SANA Bİ KAYA#kaya
AL SANA Bİ KAYA#kaya
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.5% 4.2 /
3.7 /
8.2
77
12.
eStarAstral3#UCLA
eStarAstral3#UCLA
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 3.9 /
3.5 /
9.4
49
13.
Mibalzich#NA1
Mibalzich#NA1
NA (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 5.3 /
4.7 /
7.4
82
14.
Lov#Riven
Lov#Riven
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.6 /
5.1 /
8.2
60
15.
ShawKast#EUNE
ShawKast#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.8% 4.4 /
4.7 /
9.5
80
16.
거석신앙인#KR1
거석신앙인#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.2 /
3.4 /
7.6
49
17.
DoublleMuffin#EUNE
DoublleMuffin#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.0 /
4.8 /
8.6
53
18.
taaz#OW7
taaz#OW7
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.7% 5.5 /
5.4 /
7.6
60
19.
그만좀해봐#KR1
그만좀해봐#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.5 /
3.5 /
7.1
124
20.
Gerner#EUW
Gerner#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.8 /
3.0 /
7.2
86
21.
Thebausffs#SHMND
Thebausffs#SHMND
PH (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 3.8 /
3.9 /
8.9
54
22.
90년생티모장인#KR662
90년생티모장인#KR662
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 3.6 /
3.1 /
6.5
50
23.
오돌추#KR1
오돌추#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.5 /
3.1 /
7.1
84
24.
의문의 아리유저#KR2
의문의 아리유저#KR2
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 2.7 /
4.2 /
6.8
52
25.
KOKO#2405
KOKO#2405
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.7 /
4.6 /
8.7
150
26.
Dont Gank Me#xd121
Dont Gank Me#xd121
NA (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.3% 2.6 /
4.0 /
8.4
60
27.
TimisoreanaRO#EUNE
TimisoreanaRO#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 9.3 /
5.4 /
7.5
79
28.
arquel222#arq
arquel222#arq
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 3.4 /
3.7 /
6.9
115
29.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.7 /
10.3
50
30.
tempxhmnzduigqsm#66666
tempxhmnzduigqsm#66666
PH (#30)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 78.4% 9.2 /
7.4 /
7.4
51
31.
Không Trêu Bạn#8710
Không Trêu Bạn#8710
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.2 /
4.6 /
9.7
64
32.
Night Ravens#NA1
Night Ravens#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 3.6 /
2.4 /
9.6
42
33.
Saleh#BR1
Saleh#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.1 /
5.8 /
7.0
88
34.
Kody#Kody1
Kody#Kody1
RU (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.1 /
4.5 /
8.0
55
35.
TheŽileGG#EUNE
TheŽileGG#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.1 /
3.7 /
8.8
50
36.
Kenny#LIL
Kenny#LIL
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.9 /
3.9 /
8.6
91
37.
The Black Ram#EUW
The Black Ram#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.1 /
3.6 /
7.0
51
38.
Sıradan Adam#TR1
Sıradan Adam#TR1
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 3.8 /
4.6 /
7.5
231
39.
Không sợ Vợ#truc
Không sợ Vợ#truc
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.3 /
5.5 /
10.2
92
40.
Mi Flakitaa#LAN
Mi Flakitaa#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.0 /
5.4 /
7.2
82
41.
알퀘이드#1225
알퀘이드#1225
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 4.0 /
3.7 /
6.6
64
42.
swagmandude#NA1
swagmandude#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.1% 5.8 /
4.3 /
9.0
52
43.
Novamber#NA1
Novamber#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.4 /
3.9 /
7.6
73
44.
C A N 0 O#TR1
C A N 0 O#TR1
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.4 /
3.8 /
7.8
90
45.
예비군소환사#KR1
예비군소환사#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.2 /
4.2 /
8.0
45
46.
Jacob Vędrowitch#EUNE
Jacob Vędrowitch#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.2 /
4.4 /
8.8
63
47.
AgentSmith123#CN1
AgentSmith123#CN1
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.4 /
4.3 /
8.0
109
48.
Nickkozo S#BR1
Nickkozo S#BR1
BR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 4.5 /
3.5 /
6.8
65
49.
PIŁSUDSKI199#EUW
PIŁSUDSKI199#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.9 /
3.3 /
7.4
49
50.
楓小月#0413
楓小月#0413
TW (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 84.7% 5.6 /
2.4 /
6.5
72
51.
Coldzik#EUNE
Coldzik#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.3 /
3.6 /
9.6
98
52.
Davadda#EUW
Davadda#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 4.7 /
5.2 /
8.2
51
53.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 3.6 /
3.9 /
6.5
57
54.
ChestbicepsS#EUW
ChestbicepsS#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.1 /
2.9 /
7.4
142
55.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 4.0 /
4.2 /
9.0
41
56.
두콩e#KR1
두콩e#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.5 /
4.0 /
8.5
48
57.
NiuSix K#1505
NiuSix K#1505
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.6 /
6.7 /
11.0
124
58.
Trukess#666
Trukess#666
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.0 /
3.9 /
8.8
50
59.
RoyalDor#77777
RoyalDor#77777
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.2% 3.9 /
3.2 /
6.6
58
60.
zToyz#BR1
zToyz#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.8 /
4.6 /
6.9
62
61.
kristosion#LAS
kristosion#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.3 /
3.9 /
8.9
49
62.
마 말#KR2
마 말#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.4 /
2.7 /
7.6
99
63.
DiggerWacks#GOAT
DiggerWacks#GOAT
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.9 /
4.6 /
7.2
123
64.
RollAddict#EUNE
RollAddict#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 4.0 /
3.5 /
7.1
59
65.
TonySegsbomb#CAC
TonySegsbomb#CAC
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 3.3 /
3.6 /
7.3
74
66.
La Espada#Gigi
La Espada#Gigi
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.9 /
5.2 /
10.0
83
67.
Matthew Renekton#NA1
Matthew Renekton#NA1
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 4.0 /
3.8 /
8.8
39
68.
Nown#BR01
Nown#BR01
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.4 /
4.1 /
9.6
42
69.
R4ndy L4hey#EUW
R4ndy L4hey#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.0 /
4.1 /
8.6
88
70.
GodIy#EUW
GodIy#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.5 /
7.5
62
71.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 3.6 /
3.5 /
9.2
51
72.
30KINGD#3005
30KINGD#3005
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.6 /
3.9 /
8.9
92
73.
Simke#EUNE
Simke#EUNE
EUNE (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 71.7% 5.5 /
3.5 /
9.0
46
74.
Tranksz#BR1
Tranksz#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 3.5 /
4.9 /
8.2
103
75.
bitom999#bitom
bitom999#bitom
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.2 /
2.7 /
7.4
74
76.
말파이트#KR99
말파이트#KR99
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.7% 5.0 /
4.5 /
7.7
134
77.
DEL1RIUM#666
DEL1RIUM#666
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.3 /
3.7 /
8.5
91
78.
igram bolje#EUW
igram bolje#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
4.1 /
9.2
42
79.
Johnny Kamberr#BR1
Johnny Kamberr#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.0 /
3.6 /
6.9
88
80.
Einhérjar#LAN
Einhérjar#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.4% 5.7 /
3.0 /
9.9
63
81.
Biziks#TR1
Biziks#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.0 /
4.5 /
8.2
125
82.
mango pojken#EUW
mango pojken#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.0 /
4.5 /
9.0
61
83.
구울왕마누라#KR1
구울왕마누라#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.0 /
3.8 /
7.8
57
84.
brou ken#kmp
brou ken#kmp
LAS (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 5.3 /
3.4 /
9.6
49
85.
The little dHôme#EUW
The little dHôme#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.0 /
3.9 /
7.9
46
86.
Dr Trashbo#6969
Dr Trashbo#6969
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.9 /
3.7 /
7.9
100
87.
ItsPwner#EUW
ItsPwner#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 4.7 /
3.9 /
9.9
43
88.
Thiago#TKO
Thiago#TKO
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.6 /
3.6 /
8.1
120
89.
Bulbi#BBTAB
Bulbi#BBTAB
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 3.9 /
3.4 /
8.7
78
90.
TobbaTaco#EUW
TobbaTaco#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.7 /
4.5 /
8.8
51
91.
RAPIDSTAR#KR3
RAPIDSTAR#KR3
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.1 /
4.7 /
7.8
47
92.
BC Antresajil#BAT0N
BC Antresajil#BAT0N
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.4 /
3.2 /
7.9
54
93.
xX Reginleif Xx#Ragna
xX Reginleif Xx#Ragna
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.8% 5.2 /
4.1 /
8.4
52
94.
Vento#TAIF
Vento#TAIF
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 4.0 /
5.1 /
8.9
88
95.
biitz#yyy
biitz#yyy
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.7 /
4.6 /
7.8
51
96.
Levco#666
Levco#666
TR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.8 /
3.6 /
8.2
84
97.
周子瑜#TWlCE
周子瑜#TWlCE
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
3.7 /
8.5
67
98.
Top Difference#EUNE
Top Difference#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.8 /
3.7 /
8.0
89
99.
PuraQuatro#BR1
PuraQuatro#BR1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.7 /
4.1 /
6.8
455
100.
J1st#0101
J1st#0101
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 3.5 /
4.5 /
8.0
146