Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Auto Attacker#Oman
Auto Attacker#Oman
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.0% 9.7 /
4.6 /
6.8
50
2.
Suxysloyer#NA1
Suxysloyer#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 6.1 /
2.5 /
6.5
67
3.
AlainaUwU#Egirl
AlainaUwU#Egirl
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 7.8 /
5.3 /
8.2
45
4.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 5.9 /
3.7 /
6.6
50
5.
Slip2CR7#SIUU
Slip2CR7#SIUU
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.9 /
7.1
54
6.
strunt#sjrp
strunt#sjrp
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.3 /
7.2 /
6.7
67
7.
adcbot#1312
adcbot#1312
RU (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 6.8 /
4.7 /
7.0
72
8.
Haku 14#Haku
Haku 14#Haku
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 9.9 /
5.4 /
7.5
58
9.
LLvCAS#3279
LLvCAS#3279
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 12.8 /
4.8 /
5.4
52
10.
Duduhh#BR1
Duduhh#BR1
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.2% 8.4 /
6.3 /
7.3
65
11.
Eden#7862
Eden#7862
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.6 /
4.8 /
6.6
56
12.
Mqr1bon#JP1
Mqr1bon#JP1
JP (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.0 /
4.6 /
6.8
50
13.
Auraaa#hehe
Auraaa#hehe
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 11.0 /
6.4 /
8.0
61
14.
Raja#2680
Raja#2680
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.3% 7.8 /
3.9 /
7.9
34
15.
I still hungry#KR1
I still hungry#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 6.0 /
2.8 /
6.5
58
16.
Kushinzo#EUWES
Kushinzo#EUWES
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.1 /
4.4 /
5.8
70
17.
이재명도련님4#KR1
이재명도련님4#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 5.7 /
3.8 /
5.5
51
18.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.1 /
5.3 /
6.7
69
19.
Mãd#NA1
Mãd#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.4 /
5.2 /
7.3
85
20.
Bún Chả Cá#25k
Bún Chả Cá#25k
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.9 /
6.8 /
7.6
55
21.
Çanyunpicu#TR1
Çanyunpicu#TR1
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.9 /
5.8 /
5.9
51
22.
kikiv2#kiki
kikiv2#kiki
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.9 /
5.0 /
6.3
51
23.
시 용#0405
시 용#0405
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 5.8 /
3.9 /
6.9
58
24.
Karvenife#187
Karvenife#187
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.3 /
4.3 /
6.6
59
25.
MakoxenormusKEK#EUW
MakoxenormusKEK#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.3 /
5.4 /
7.5
54
26.
DMG Reality#LAN
DMG Reality#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 10.1 /
6.2 /
6.5
216
27.
MaricäYa#069
MaricäYa#069
LAN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 9.9 /
5.1 /
7.0
65
28.
time flyes by#0000
time flyes by#0000
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.0 /
7.5
54
29.
Marth#ADC
Marth#ADC
EUW (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 7.8 /
3.6 /
5.9
66
30.
Honks#pog
Honks#pog
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.3 /
4.4 /
7.1
116
31.
버러지호#1414
버러지호#1414
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.4 /
3.9 /
6.4
73
32.
Sinon#002
Sinon#002
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.3 /
5.0 /
6.1
67
33.
YoungBeuwolf#LAN
YoungBeuwolf#LAN
LAN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 7.5 /
4.0 /
6.7
47
34.
별수호자안나#KR1
별수호자안나#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 6.0 /
4.2 /
7.4
62
35.
No Limit#KR05
No Limit#KR05
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.7 /
5.3 /
6.4
63
36.
Burnii#TTTT
Burnii#TTTT
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.5% 9.1 /
5.2 /
7.5
84
37.
MEL#22074
MEL#22074
VN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.3% 8.8 /
4.6 /
6.7
53
38.
Sallo#Sallo
Sallo#Sallo
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.2 /
6.6 /
6.8
74
39.
Peteix#EUNE
Peteix#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.9 /
5.1 /
6.0
63
40.
Draztik#EUW
Draztik#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 6.4 /
5.9 /
7.1
53
41.
Σκοτώνω Συνεχώς#zerb
Σκοτώνω Συνεχώς#zerb
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 6.7 /
5.7 /
7.0
184
42.
Thanatu#NA1
Thanatu#NA1
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.7% 4.7 /
5.5 /
6.2
430
43.
AOD EmTraiFaker#TTA
AOD EmTraiFaker#TTA
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.4 /
5.1 /
6.8
51
44.
이명균 오른알#KR1
이명균 오른알#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 8.0 /
4.4 /
7.9
47
45.
윈 터#1012
윈 터#1012
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 5.7 /
3.9 /
6.0
47
46.
Necessity#NA1
Necessity#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.0 /
4.2 /
7.2
64
47.
Saesenthessis#S7SD
Saesenthessis#S7SD
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 3.8 /
3.1 /
5.8
55
48.
Lucina#ADC
Lucina#ADC
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
3.8 /
6.2
45
49.
dua lipa ad acc#EUW
dua lipa ad acc#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 8.8 /
7.3 /
8.3
112
50.
zklfg#EUW
zklfg#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.7 /
5.5 /
6.4
121
51.
Moscowski#RU1
Moscowski#RU1
RU (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 7.2 /
5.5 /
7.5
49
52.
ong noi may ne#7102
ong noi may ne#7102
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.1 /
5.4 /
8.6
46
53.
iDiasM#1549
iDiasM#1549
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.4 /
6.0 /
7.0
117
54.
TATOXx#LAN
TATOXx#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.5 /
6.9
54
55.
Scavmira#EUW
Scavmira#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.2 /
6.1 /
6.8
73
56.
Snoopy#BB88
Snoopy#BB88
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 7.9 /
6.8 /
5.9
137
57.
TzBrentCar#BR1
TzBrentCar#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.8 /
6.7 /
7.9
63
58.
MAD SCHWARZ#3169
MAD SCHWARZ#3169
TR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.3 /
7.3
50
59.
FLA Arrasca 14#FLA01
FLA Arrasca 14#FLA01
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 5.6 /
6.3 /
7.1
106
60.
IGDNI#BR1
IGDNI#BR1
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.1 /
4.4 /
6.6
56
61.
Jan 27th#2024
Jan 27th#2024
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.2 /
4.6 /
7.1
57
62.
Notdup#LAS
Notdup#LAS
LAS (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 6.2 /
4.5 /
6.9
67
63.
D4 Stuck#EUWF
D4 Stuck#EUWF
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.7 /
6.3 /
7.5
102
64.
Why her#1609
Why her#1609
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 7.4 /
4.7 /
8.1
68
65.
why#sigh
why#sigh
LAN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 7.6 /
5.0 /
6.4
56
66.
스파이의정신#KR1
스파이의정신#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 6.8 /
4.6 /
7.1
43
67.
2층사는아들#KR1
2층사는아들#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.9 /
5.8 /
7.3
136
68.
Toji Slave#dad
Toji Slave#dad
PH (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.2% 7.4 /
5.6 /
7.6
68
69.
Kuromi#sakku
Kuromi#sakku
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 7.2 /
4.5 /
6.7
101
70.
AZNDEVIL#NA1
AZNDEVIL#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.8 /
4.1 /
6.2
207
71.
Gubi Fortnite#adc
Gubi Fortnite#adc
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 7.1 /
5.9 /
7.3
54
72.
Floker#flok
Floker#flok
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 6.0 /
3.5 /
5.7
59
73.
AkumaMaster69#EUNE
AkumaMaster69#EUNE
EUNE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 8.8 /
6.2 /
7.4
61
74.
Küđąi º º EzręäŁ#11111
Küđąi º º EzręäŁ#11111
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 7.9 /
5.8 /
6.7
74
75.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.1 /
7.0 /
7.1
100
76.
失賣的#沃門好
失賣的#沃門好
TW (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 6.8 /
4.9 /
7.9
122
77.
like gg#KR1
like gg#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 6.2 /
3.9 /
6.5
56
78.
KØ Bolas Tristes#2401
KØ Bolas Tristes#2401
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 8.4 /
5.4 /
6.6
60
79.
DivinityQQ#EUNE
DivinityQQ#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.0 /
5.6 /
7.4
101
80.
Gambler#gmbl
Gambler#gmbl
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 9.6 /
4.8 /
6.0
64
81.
lanka2015#LAS
lanka2015#LAS
LAS (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 6.9 /
6.5 /
7.0
59
82.
Princess laner#UwU
Princess laner#UwU
EUW (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.1% 8.0 /
5.4 /
8.4
58
83.
2nd#0204
2nd#0204
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.2 /
5.4 /
6.3
67
84.
NoSpaceTime#TR1
NoSpaceTime#TR1
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.4 /
6.3 /
6.9
51
85.
모태솔로는슬퍼#OOTD
모태솔로는슬퍼#OOTD
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.4 /
5.2 /
7.9
53
86.
RitoSucksWth#EUW
RitoSucksWth#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 7.9 /
4.5 /
5.8
63
87.
littledumbthing#fat
littledumbthing#fat
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.1 /
6.6 /
8.1
60
88.
Volim Buhtlicu#Puno
Volim Buhtlicu#Puno
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 7.7 /
5.6 /
6.1
68
89.
saolaiquennhau#27020
saolaiquennhau#27020
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 13.3 /
7.0 /
5.0
83
90.
Rin Okumura#BR2
Rin Okumura#BR2
BR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 8.7 /
5.4 /
6.2
84
91.
Spoki#EUNE
Spoki#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 8.9 /
4.7 /
7.1
58
92.
Mokhdarlin#EUW
Mokhdarlin#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 7.1 /
6.0 /
6.8
59
93.
치치야짖지마#KR3
치치야짖지마#KR3
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 8.6 /
5.4 /
6.4
187
94.
Streppyv3#EUW
Streppyv3#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.0 /
4.9 /
6.9
50
95.
SoulLinker2#BR1
SoulLinker2#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.9 /
4.9 /
7.0
49
96.
Ace0#777
Ace0#777
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.1 /
4.8 /
6.4
56
97.
Cường Báo#2702
Cường Báo#2702
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 59.5% 9.9 /
5.5 /
5.9
74
98.
broken#lens
broken#lens
BR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 8.1 /
4.7 /
7.3
45
99.
AA making#KR2
AA making#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 5.5 /
5.1 /
5.8
55
100.
T1 Gumayusi#2900
T1 Gumayusi#2900
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 11.0 /
6.5 /
8.1
86