Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
amoureux 2 nefey#52400
amoureux 2 nefey#52400
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.5% 11.0 /
4.6 /
5.0
57
2.
Spiraltown99#DWG
Spiraltown99#DWG
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.5% 13.2 /
4.8 /
5.2
73
3.
ImprovingPerform#chall
ImprovingPerform#chall
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 75.5% 10.7 /
4.5 /
6.2
53
4.
ImprovingPerform#0000
ImprovingPerform#0000
EUNE (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 77.8% 9.8 /
4.3 /
6.1
54
5.
jack harlows dog#01010
jack harlows dog#01010
EUW (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 86.5% 9.7 /
4.3 /
4.2
52
6.
SerPhil#SG2
SerPhil#SG2
SG (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 6.7 /
6.4 /
6.2
68
7.
Renatipa#LAS
Renatipa#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 12.0 /
6.4 /
6.5
60
8.
Wacrelmves#OCE
Wacrelmves#OCE
OCE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 71.4% 10.4 /
4.8 /
6.9
77
9.
PUWUN1SHER#UwU
PUWUN1SHER#UwU
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 72.3% 8.1 /
5.2 /
5.9
112
10.
Genral227#8796
Genral227#8796
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.9% 11.2 /
6.6 /
6.3
83
11.
TwTv Lorlor#EUW
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.7% 8.1 /
5.9 /
6.6
53
12.
킬러톱#KR2
킬러톱#KR2
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.5% 9.7 /
4.0 /
5.7
117
13.
戀蛇癖只屬11擁有#2419
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.6% 10.8 /
4.9 /
5.6
124
14.
savaskaraerr#insta
savaskaraerr#insta
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 9.8 /
5.0 /
6.4
156
15.
HEATSEEKER#htskr
HEATSEEKER#htskr
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.7 /
4.9 /
6.7
62
16.
VoVK#KR1
VoVK#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.1% 8.2 /
5.8 /
5.6
87
17.
Saori1#1015
Saori1#1015
TW (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.5% 12.8 /
5.0 /
4.6
63
18.
초전도혁 아리#KR1
초전도혁 아리#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.3 /
7.1
70
19.
ImprovingPerform#0001
ImprovingPerform#0001
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 8.1 /
5.2 /
6.4
113
20.
oszean#LAS
oszean#LAS
LAS (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.9 /
4.7 /
7.1
120
21.
달리고기#5090
달리고기#5090
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 73.0% 8.3 /
5.7 /
6.7
100
22.
KEM fantomisto#euw11
KEM fantomisto#euw11
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.0% 6.2 /
4.3 /
6.7
94
23.
스 킨#다갖고싶다
스 킨#다갖고싶다
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.7% 7.7 /
4.9 /
6.5
131
24.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.6 /
4.4 /
6.7
61
25.
best feeling#BR1
best feeling#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 9.2 /
6.2 /
6.5
65
26.
esteban#cjng
esteban#cjng
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.9% 8.9 /
5.0 /
7.1
139
27.
오늘도 화이팅#123
오늘도 화이팅#123
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 71.3% 6.9 /
4.5 /
5.9
94
28.
Tsukuyoshi#Art
Tsukuyoshi#Art
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.1% 15.2 /
5.7 /
5.2
105
29.
Chú Bé Đần K01#VN2
Chú Bé Đần K01#VN2
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 8.2 /
7.3 /
6.0
61
30.
Frigault#NA1
Frigault#NA1
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 6.6 /
4.6 /
6.5
66
31.
中威廉#will
中威廉#will
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.8 /
4.2 /
4.9
49
32.
psihoza#jggap
psihoza#jggap
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.8 /
5.4 /
5.9
56
33.
QUIET PLZ#box
QUIET PLZ#box
NA (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 6.0 /
3.9 /
6.2
86
34.
小金同學#7078
小金同學#7078
TW (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.8% 14.6 /
5.0 /
4.9
77
35.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.0 /
4.7 /
6.4
100
36.
daru#ADC
daru#ADC
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.2% 7.6 /
3.6 /
6.2
52
37.
bilan8ropos#1141
bilan8ropos#1141
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.3 /
6.4 /
7.3
58
38.
UwUpermaChilling#EUW
UwUpermaChilling#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.0 /
5.5 /
6.8
70
39.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.5 /
4.9 /
6.2
74
40.
budi#beni
budi#beni
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.6 /
4.0 /
7.0
166
41.
Joaquin257#BR1
Joaquin257#BR1
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.4 /
6.2 /
5.9
73
42.
medusa2#AM 15
medusa2#AM 15
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.9 /
5.8 /
6.6
94
43.
노인전용 숟가락#KR1
노인전용 숟가락#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.5 /
6.7 /
6.8
139
44.
UTE vũ dino#ute
UTE vũ dino#ute
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.2% 10.0 /
5.6 /
6.6
55
45.
Limit Tester 0#EUW
Limit Tester 0#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênAD CarryĐường giữa Thách Đấu 85.5% 10.1 /
5.9 /
6.4
62
46.
skellibelli#EUW
skellibelli#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 7.6 /
4.2 /
6.6
76
47.
Kaymin#0104
Kaymin#0104
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 6.6 /
6.7 /
7.5
47
48.
손 케#KR1
손 케#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 6.2 /
5.3 /
6.2
65
49.
OPIUM#tomsa
OPIUM#tomsa
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 74.1% 9.8 /
4.4 /
6.2
54
50.
PIZZALOVER12#2000
PIZZALOVER12#2000
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.9 /
6.6
112
51.
GD Gy#LAN
GD Gy#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 8.5 /
5.1 /
6.7
89
52.
은가뉴#KR992
은가뉴#KR992
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.5% 9.1 /
3.8 /
5.5
51
53.
Tom Beron#TOFU
Tom Beron#TOFU
EUNE (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 85.7% 13.3 /
5.7 /
5.7
49
54.
리산드라빠돌이#9362
리산드라빠돌이#9362
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.5 /
5.3 /
6.2
51
55.
waddles#shiku
waddles#shiku
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.8 /
5.8 /
6.1
109
56.
JSuisPasSardoche#SNAKE
JSuisPasSardoche#SNAKE
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 10.7 /
7.1 /
6.0
113
57.
Yeji#jnoun
Yeji#jnoun
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 9.3 /
6.4 /
5.6
219
58.
Bijou#1030
Bijou#1030
TW (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 63.5% 6.4 /
3.9 /
5.7
208
59.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.6% 6.5 /
5.1 /
5.9
383
60.
장지헌#사랑해
장지헌#사랑해
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.3 /
6.3
52
61.
B3RKEVIC#EUW
B3RKEVIC#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.1 /
6.1 /
4.7
91
62.
Teez#098
Teez#098
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.6 /
6.4 /
5.7
155
63.
ˉ ª º#ˉ ˉ
ˉ ª º#ˉ ˉ
PH (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 9.1 /
5.9 /
5.3
47
64.
Chang Min#KR1
Chang Min#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.0 /
5.2 /
6.0
106
65.
雄偉的龍#KILLR
雄偉的龍#KILLR
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.5 /
5.5 /
5.6
82
66.
Chủm Chủm#Npxx
Chủm Chủm#Npxx
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 64.2% 10.6 /
6.4 /
6.4
53
67.
ozzykaratren#1907
ozzykaratren#1907
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.7 /
5.9 /
6.6
49
68.
Ratzer#LAS
Ratzer#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 8.1 /
3.9 /
6.1
71
69.
토토로와 춤을#KR1
토토로와 춤을#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.1% 6.7 /
6.6 /
7.0
160
70.
riversided#HALO3
riversided#HALO3
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 6.2 /
3.5 /
6.4
48
71.
건영 님#KR1
건영 님#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 61.6% 6.6 /
4.0 /
5.8
112
72.
SHERIFF CACA#CACAA
SHERIFF CACA#CACAA
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 8.3 /
5.1 /
7.4
89
73.
CASS KING#KR2
CASS KING#KR2
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữaAD Carry Cao Thủ 60.8% 7.6 /
5.4 /
5.7
130
74.
EMUU#KNOIR
EMUU#KNOIR
OCE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.4 /
4.6 /
5.0
117
75.
Vekx3r#PEACE
Vekx3r#PEACE
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.3 /
4.4 /
5.9
157
76.
자 가#日本1
자 가#日本1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.1 /
5.3 /
5.2
48
77.
Yume#stars
Yume#stars
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.3 /
5.8 /
6.1
52
78.
Twin Fangs#00000
Twin Fangs#00000
EUNE (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.4% 14.4 /
5.6 /
4.7
68
79.
kostaskiller4#2589
kostaskiller4#2589
EUW (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 60.4% 6.7 /
5.1 /
6.1
169
80.
K0zZ#EUW
K0zZ#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.3 /
5.5 /
6.4
84
81.
Meiji#9898
Meiji#9898
TW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.4% 6.9 /
4.1 /
5.6
130
82.
바위게공포증환자#KR1
바위게공포증환자#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.4 /
6.1 /
5.5
51
83.
All Wise#EUW
All Wise#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.5 /
5.1 /
5.7
70
84.
T Đẹp Trai#Tuan
T Đẹp Trai#Tuan
VN (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.3% 10.1 /
6.0 /
7.5
128
85.
Cassiopeia nè#VN2
Cassiopeia nè#VN2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.6 /
5.6 /
6.4
50
86.
FlyRed040#EUNE
FlyRed040#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 7.5 /
6.4 /
7.2
142
87.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.3 /
5.6
119
88.
RZ Artista#EUW
RZ Artista#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.4 /
7.1 /
6.9
60
89.
Letcassbuyboots#NA1
Letcassbuyboots#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.2 /
3.5 /
5.6
109
90.
Apolly0#EUW
Apolly0#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.0 /
5.6 /
5.9
60
91.
tapom#BR1
tapom#BR1
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 6.0 /
5.1 /
5.1
294
92.
Micro Ice#ZERO
Micro Ice#ZERO
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.0 /
4.7 /
6.5
211
93.
Νέρωνας#Φωτιά
Νέρωνας#Φωτιά
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.0 /
4.7 /
6.1
46
94.
T1 Cassiopeia#6666
T1 Cassiopeia#6666
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.4 /
5.4 /
5.7
62
95.
渣米腸#0822
渣米腸#0822
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 4.9 /
3.7 /
5.5
103
96.
42015841865#BR1
42015841865#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.3% 8.4 /
5.4 /
4.7
60
97.
예 안#예 안
예 안#예 안
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 6.6 /
3.8 /
6.3
55
98.
긍 휼#KR97
긍 휼#KR97
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 7.4 /
4.1 /
5.5
82
99.
Hoàng Anh Tuổi25#0721
Hoàng Anh Tuổi25#0721
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.6% 9.9 /
6.2 /
7.1
211
100.
ttv sarvel lol#tacos
ttv sarvel lol#tacos
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 8.1 /
5.9 /
4.5
239