Samira

Người chơi Samira xuất sắc nhất

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zonyboy#EUNE
zonyboy#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.5% 15.4 /
5.7 /
4.3
63
2.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 81.8% 14.7 /
4.5 /
5.8
66
3.
hoganagl#EUNE
hoganagl#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 14.1 /
5.3 /
5.2
74
4.
Sheriff#0001
Sheriff#0001
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 9.9 /
5.7 /
5.7
58
5.
Mizyosus#9758
Mizyosus#9758
BR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.4% 16.5 /
7.1 /
4.4
57
6.
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 18.4 /
6.4 /
4.6
51
7.
ecinteg#000
ecinteg#000
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.6% 16.6 /
7.9 /
4.9
138
8.
cha haein#000
cha haein#000
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.5% 16.6 /
5.2 /
4.1
38
9.
Juniper Lee#Juni
Juniper Lee#Juni
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.9% 14.5 /
5.4 /
4.8
87
10.
Téa Barqán#EUW
Téa Barqán#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 12.5 /
5.7 /
6.6
62
11.
샤넬립스틱#KR1
샤넬립스틱#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 89.8% 16.0 /
5.1 /
6.1
49
12.
Two Dagger#EUW
Two Dagger#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 14.9 /
6.4 /
4.9
79
13.
Bellion#1398
Bellion#1398
PH (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.0% 13.1 /
7.6 /
5.5
131
14.
gomin#zofgk
gomin#zofgk
VN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 15.9 /
7.6 /
5.0
96
15.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.6% 16.9 /
6.0 /
4.6
86
16.
KediRifki#EUW
KediRifki#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.8% 15.7 /
6.5 /
5.6
44
17.
Lead#kr3
Lead#kr3
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 10.5 /
4.5 /
5.6
51
18.
똠 뻠#KR1
똠 뻠#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 13.8 /
7.0 /
5.3
53
19.
Trident#Sagi
Trident#Sagi
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 12.8 /
5.8 /
4.7
60
20.
Kizuuu#2708
Kizuuu#2708
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.6% 14.2 /
5.7 /
5.0
59
21.
Robicob#2750
Robicob#2750
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.3% 11.9 /
4.7 /
5.1
88
22.
NASTY ASHE#OTP
NASTY ASHE#OTP
SG (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.7% 12.7 /
5.4 /
5.3
67
23.
jzviper#ovo
jzviper#ovo
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 13.5 /
6.7 /
5.3
91
24.
Samira Abuser#RisOP
Samira Abuser#RisOP
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 14.3 /
5.4 /
5.2
66
25.
Suƒlet#EUW
Suƒlet#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 11.9 /
5.6 /
4.4
89
26.
Shanleay#ADC
Shanleay#ADC
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 15.0 /
6.1 /
4.7
84
27.
Ónly Katarina#TR1
Ónly Katarina#TR1
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 17.8 /
7.2 /
4.8
133
28.
Nakano Miku39#ZYSJ
Nakano Miku39#ZYSJ
LAS (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.8% 15.1 /
6.9 /
5.9
71
29.
YSI9#G0AT
YSI9#G0AT
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 13.8 /
5.9 /
5.6
58
30.
Xanh Lam Hy Vọng#ae1rk
Xanh Lam Hy Vọng#ae1rk
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 17.5 /
7.8 /
5.4
54
31.
광단이의 원딜러#0915
광단이의 원딜러#0915
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 13.6 /
6.2 /
5.6
82
32.
emery#chen
emery#chen
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.1 /
5.1 /
5.6
78
33.
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
SDJFHKLJDSHFV#DSFC
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.9 /
5.0 /
5.2
71
34.
쫑 남#KR1
쫑 남#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 13.0 /
6.2 /
5.1
76
35.
거누기다#KR1
거누기다#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 12.1 /
5.3 /
6.1
49
36.
신 우#AD1
신 우#AD1
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 12.4 /
5.0 /
7.1
54
37.
KR SAMIRA#KR99
KR SAMIRA#KR99
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.3 /
5.5
60
38.
Hắc Tử Long#8888
Hắc Tử Long#8888
VN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 15.3 /
5.3 /
5.1
112
39.
adolph mid acc#1945
adolph mid acc#1945
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.7% 13.2 /
6.5 /
4.7
67
40.
Twtv Major Alex#ander
Twtv Major Alex#ander
EUW (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.5% 13.1 /
6.3 /
4.6
167
41.
hanslanda#888
hanslanda#888
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 11.8 /
5.3 /
5.1
167
42.
TTV Thomasonnn#6935
TTV Thomasonnn#6935
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 11.5 /
5.7 /
6.2
47
43.
淼淼大王#0125
淼淼大王#0125
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.4% 18.7 /
7.2 /
4.5
63
44.
KNIGHTMARE#NUR
KNIGHTMARE#NUR
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 12.9 /
5.9 /
5.3
60
45.
IF Yasuo GG#NA1
IF Yasuo GG#NA1
NA (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.5% 14.3 /
5.9 /
7.0
73
46.
FLM Insayne#FLAME
FLM Insayne#FLAME
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 12.6 /
6.8 /
5.7
110
47.
Nản Thiệt Chứ#2113
Nản Thiệt Chứ#2113
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 14.2 /
5.8 /
5.0
104
48.
Blue#WG67
Blue#WG67
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 12.3 /
6.5 /
5.0
62
49.
Sorck#Sorck
Sorck#Sorck
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 11.5 /
4.6 /
4.5
106
50.
low mentality#xdxd
low mentality#xdxd
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.8 /
6.2 /
5.3
111
51.
Eternix#KTOON
Eternix#KTOON
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 15.8 /
6.5 /
5.1
50
52.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 12.4 /
6.0 /
4.7
79
53.
Capel III#Capel
Capel III#Capel
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 12.7 /
6.3 /
4.3
82
54.
Pe1mbert#LAN
Pe1mbert#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 14.2 /
8.8 /
5.4
72
55.
Wonski Reformed#EUNE
Wonski Reformed#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 13.4 /
7.6 /
5.4
65
56.
Samiraking#KR2
Samiraking#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 10.2 /
5.2 /
6.5
57
57.
Hellboy2pro#VN2
Hellboy2pro#VN2
VN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 81.4% 14.8 /
5.3 /
5.4
59
58.
incarnate#EUNE
incarnate#EUNE
EUNE (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.4% 13.5 /
5.5 /
4.6
110
59.
너정도는 뭐 그냥#KR1
너정도는 뭐 그냥#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 11.5 /
5.2 /
5.0
127
60.
Mookess#EUW
Mookess#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 14.8 /
5.5 /
4.9
70
61.
Samira#4747
Samira#4747
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 15.1 /
5.9 /
4.7
99
62.
Flairly#KDF
Flairly#KDF
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 11.3 /
5.1 /
5.4
143
63.
23 07 2005#thien
23 07 2005#thien
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 15.2 /
8.4 /
6.0
103
64.
One Autumn Leaf#Yechu
One Autumn Leaf#Yechu
PH (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.4 /
8.1 /
5.9
57
65.
koray ile zumzum#TR1
koray ile zumzum#TR1
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 15.8 /
8.1 /
5.1
89
66.
恶势力#Aries
恶势力#Aries
NA (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.6% 10.0 /
6.2 /
6.2
64
67.
hamsi#4444
hamsi#4444
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 12.7 /
6.7 /
4.6
82
68.
finale#2024
finale#2024
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.8 /
5.7 /
5.2
99
69.
star shopping#100
star shopping#100
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.9% 13.2 /
6.1 /
6.3
33
70.
Swithink#CSX
Swithink#CSX
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 12.0 /
5.4 /
5.0
123
71.
Final Hour Vayne#NA1
Final Hour Vayne#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.8 /
5.9 /
6.6
67
72.
In Pi#KR1
In Pi#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 12.6 /
6.0 /
5.7
86
73.
ThanhTu2998#VN2
ThanhTu2998#VN2
VN (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.9% 15.5 /
6.2 /
5.5
71
74.
보정이#777
보정이#777
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 10.6 /
6.0 /
6.0
125
75.
Pooper Josh#POOP
Pooper Josh#POOP
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 12.3 /
5.7 /
5.0
78
76.
Kinew#ADC
Kinew#ADC
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 12.5 /
6.2 /
5.5
57
77.
旺旺碎冰冰#8848
旺旺碎冰冰#8848
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 9.7 /
5.4 /
5.6
71
78.
swaggy jumpstyle#452
swaggy jumpstyle#452
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 12.8 /
7.5 /
5.9
68
79.
Hủ tíu hong hành#2811
Hủ tíu hong hành#2811
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 14.7 /
7.1 /
5.4
221
80.
yue zhi hu xi 01#KR1
yue zhi hu xi 01#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 12.4 /
5.7 /
5.6
61
81.
Shaco#1808
Shaco#1808
SG (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.9% 14.8 /
4.6 /
5.1
95
82.
화나게하지마#2009
화나게하지마#2009
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 10.4 /
5.4 /
4.8
70
83.
Kaii#0321
Kaii#0321
SG (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 13.6 /
4.6 /
5.0
52
84.
brownsugar#1989
brownsugar#1989
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 11.4 /
5.8 /
5.5
69
85.
aptal45#TR1
aptal45#TR1
TR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 78.3% 19.5 /
8.0 /
4.3
69
86.
각오하라#KR1
각오하라#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.0 /
5.4 /
5.1
143
87.
Shine#hùng
Shine#hùng
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 11.5 /
5.6 /
5.3
55
88.
ichbincato#cato
ichbincato#cato
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 14.0 /
7.2 /
5.4
95
89.
Hakkinen#wuw
Hakkinen#wuw
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 14.8 /
7.4 /
6.0
104
90.
Kubuś#idiot
Kubuś#idiot
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 12.1 /
6.9 /
5.4
55
91.
Pavl1k#EUW
Pavl1k#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 10.9 /
5.7 /
5.8
81
92.
TIME IS INFINITY#CA007
TIME IS INFINITY#CA007
VN (#92)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 83.6% 19.4 /
6.4 /
5.4
67
93.
Arthur Leywin#BEGIN
Arthur Leywin#BEGIN
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 12.6 /
5.7 /
5.2
126
94.
Black kitty#kr4
Black kitty#kr4
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 11.5 /
4.9 /
4.7
60
95.
HoanDeLMHT#6868
HoanDeLMHT#6868
VN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.5% 16.1 /
6.5 /
5.8
77
96.
flaeros#2656
flaeros#2656
TR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.5% 13.1 /
6.9 /
5.4
170
97.
kkzkk#kr123
kkzkk#kr123
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.7 /
3.9 /
4.6
56
98.
원 성 남 용#pause
원 성 남 용#pause
VN (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 14.0 /
5.2 /
5.9
110
99.
xiaopingzi#xpz
xiaopingzi#xpz
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.8 /
5.2 /
4.7
78
100.
batuyaan#ayak
batuyaan#ayak
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 11.3 /
5.5 /
5.3
293