Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất

Người chơi Singed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
must be better#SNGD
must be better#SNGD
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.7% 6.8 /
2.0 /
9.3
57
2.
XxD4rkKaynxX#EUW
XxD4rkKaynxX#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.6% 6.1 /
6.5 /
12.6
59
3.
ark#027
ark#027
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.6% 5.4 /
6.8 /
9.1
49
4.
김윤아#KR1
김윤아#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 4.2 /
4.4 /
9.9
72
5.
Dagi#1v9
Dagi#1v9
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.3% 6.1 /
6.7 /
10.1
80
6.
Grello Duro#4916
Grello Duro#4916
BR (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 90.8% 7.1 /
3.0 /
6.1
87
7.
62살 람보르기니#KR1
62살 람보르기니#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 5.0 /
3.5 /
11.3
48
8.
Nauht tới chơi#218
Nauht tới chơi#218
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 5.4 /
3.8 /
9.8
57
9.
fantasmasinistro#666
fantasmasinistro#666
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.1% 4.5 /
4.5 /
7.7
82
10.
抖音丶杨晨炼金#NA2
抖音丶杨晨炼金#NA2
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 6.2 /
5.5 /
9.7
157
11.
DNA GAP#GAP
DNA GAP#GAP
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.6 /
6.1 /
13.6
58
12.
DIVER 1V9#proxy
DIVER 1V9#proxy
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 4.4 /
5.5 /
9.8
128
13.
Superconnected#EUW
Superconnected#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 3.2 /
6.3 /
8.0
74
14.
서 가 을#KR0
서 가 을#KR0
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 4.9 /
3.5 /
10.1
67
15.
bubangbizha#2222
bubangbizha#2222
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.5 /
3.5 /
9.1
96
16.
King Crims0n#KR1
King Crims0n#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.7 /
3.7 /
9.0
243
17.
kdannes#kda
kdannes#kda
BR (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 93.0% 12.5 /
3.7 /
9.0
43
18.
5G LEGEND#EUW
5G LEGEND#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.4 /
4.7 /
9.3
55
19.
신지드#KR  1
신지드#KR 1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 4.6 /
2.9 /
10.6
506
20.
SeijuroAkashi#SGT
SeijuroAkashi#SGT
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.7 /
9.2
60
21.
Ultra Instinto#Rank1
Ultra Instinto#Rank1
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.7 /
3.9 /
11.5
112
22.
Greatness Chaser#000
Greatness Chaser#000
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 4.8 /
3.2 /
11.0
240
23.
Ivan#SPLIT
Ivan#SPLIT
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.6 /
4.8 /
9.2
86
24.
6KaraKoyun#Koyun
6KaraKoyun#Koyun
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 4.8 /
4.7 /
9.5
155
25.
panteyon#TR1
panteyon#TR1
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.8 /
5.7 /
9.4
74
26.
CHAT GPT 4#IOTai
CHAT GPT 4#IOTai
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 6.3 /
7.0 /
8.4
140
27.
JohnSnooor#EUW
JohnSnooor#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
6.4 /
8.9
192
28.
釘付けおじさん#JP1
釘付けおじさん#JP1
JP (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.4 /
3.4 /
8.5
150
29.
YoungDucky#Ducky
YoungDucky#Ducky
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.9% 3.7 /
4.0 /
9.3
92
30.
Queer Eater#NA69
Queer Eater#NA69
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.2 /
4.7 /
9.1
87
31.
Chạy Theo Tao#8334
Chạy Theo Tao#8334
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.0 /
5.4 /
8.5
191
32.
念卿天涯#0802
念卿天涯#0802
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 89.5% 2.8 /
2.8 /
6.2
38
33.
rocksteddy#BURAT
rocksteddy#BURAT
PH (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.9 /
5.1 /
8.9
52
34.
O JUNIN RANK 1#BR1
O JUNIN RANK 1#BR1
BR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.9% 7.7 /
2.7 /
10.0
96
35.
Roggygor#EUW
Roggygor#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.3 /
5.8 /
8.3
83
36.
subhuman1#xDDD
subhuman1#xDDD
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.8% 5.3 /
3.9 /
9.2
125
37.
Duck Bear#DckB
Duck Bear#DckB
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.2 /
3.7 /
10.9
315
38.
JakeElPerroHDA#LAS
JakeElPerroHDA#LAS
LAS (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.7 /
4.8 /
8.7
92
39.
Limit Test Αcc#EUNE
Limit Test Αcc#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 3.4 /
5.0 /
13.1
43
40.
Lily#OCE
Lily#OCE
OCE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.4 /
3.1 /
8.5
297
41.
iArya#EUW
iArya#EUW
EUW (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.0% 5.7 /
4.2 /
9.7
52
42.
dung co mlem#111
dung co mlem#111
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.0 /
6.6 /
10.9
54
43.
チェイサー#スプリント
チェイサー#スプリント
PH (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.6 /
3.9 /
8.3
67
44.
Krüger#Mojn
Krüger#Mojn
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.5 /
4.9 /
9.3
131
45.
달고단바암양갱#KR111
달고단바암양갱#KR111
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 3.4 /
4.4 /
9.3
215
46.
pKPaul#EUW
pKPaul#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.1 /
5.6 /
7.3
102
47.
나도날못말리는데누가좀말려줘요#짱 구
나도날못말리는데누가좀말려줘요#짱 구
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 5.2 /
5.7 /
8.5
46
48.
fullmutelectures#EUW
fullmutelectures#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.4 /
6.2 /
8.4
148
49.
CSCV#PH2
CSCV#PH2
PH (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.5 /
5.6 /
8.0
76
50.
Lucky Lucky Boy#EUW
Lucky Lucky Boy#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.4 /
4.9 /
9.5
202
51.
남자밝히는유지드#KR1
남자밝히는유지드#KR1
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 3.9 /
4.5 /
9.9
168
52.
Ulog#BR1
Ulog#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.2 /
6.4 /
9.3
52
53.
AmaduLaBESTia#LAS
AmaduLaBESTia#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.2 /
5.2 /
8.3
138
54.
AddictedToPoison#420
AddictedToPoison#420
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.4 /
7.3 /
10.7
156
55.
Hotel Alabama#EUW
Hotel Alabama#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.6 /
5.2 /
8.9
103
56.
Unitatooooo#EUW
Unitatooooo#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.0 /
6.3 /
7.0
126
57.
Fugitivo#pprt
Fugitivo#pprt
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.3 /
4.8 /
9.0
180
58.
Fearless Frog#EUW
Fearless Frog#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.7 /
5.7 /
6.1
185
59.
どすふた#JP1
どすふた#JP1
JP (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.1 /
3.5 /
8.6
87
60.
상혁블루뺏기까지#KR1
상혁블루뺏기까지#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 4.8 /
4.7 /
9.6
297
61.
WasauskiS2#7016
WasauskiS2#7016
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.0 /
4.8 /
8.8
151
62.
Midergo#LAS
Midergo#LAS
LAS (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 4.1 /
3.8 /
9.5
194
63.
매 진#KR1
매 진#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.2 /
2.8 /
8.1
184
64.
rank cute123#5695
rank cute123#5695
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.4 /
2.5 /
9.8
81
65.
poppyexe#LAN
poppyexe#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 6.9 /
6.1 /
10.0
38
66.
골다 메이어#KR1
골다 메이어#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 3.5 /
4.1 /
7.3
301
67.
DADA#SNGD
DADA#SNGD
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.4 /
5.6 /
8.2
127
68.
vunedersula#TR1
vunedersula#TR1
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.0 /
6.5 /
10.6
70
69.
포뇨의 지느러미#KR1
포뇨의 지느러미#KR1
KR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 57.6% 4.1 /
4.7 /
10.8
66
70.
늙은이 달린다#KR1
늙은이 달린다#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.2 /
6.3 /
8.7
141
71.
Micro Jackson#9629
Micro Jackson#9629
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.8 /
6.1 /
8.7
127
72.
Qiyatrina#EWQRE
Qiyatrina#EWQRE
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.6 /
6.1 /
7.6
174
73.
뿌리는 탈모약#KR1
뿌리는 탈모약#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.1% 3.2 /
4.4 /
9.5
112
74.
나와너의텔레파시#0810
나와너의텔레파시#0810
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.7 /
4.7 /
10.0
162
75.
Hai Dụ#1402
Hai Dụ#1402
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.6 /
4.3 /
9.6
82
76.
Yaw#BR001
Yaw#BR001
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 4.3 /
4.1 /
8.7
82
77.
momo diff#NA1
momo diff#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.4 /
5.3 /
7.4
163
78.
Odocaeris#EUW
Odocaeris#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 4.6 /
5.2 /
9.3
77
79.
Porongoneitor#LAS
Porongoneitor#LAS
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.3 /
5.3 /
10.2
122
80.
BattleReiya#JP1
BattleReiya#JP1
JP (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 4.9 /
3.6 /
9.8
84
81.
학 빈#KR1
학 빈#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 3.0 /
3.2 /
8.3
118
82.
Luiz Gustavo#157
Luiz Gustavo#157
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.1 /
3.5 /
7.0
89
83.
Thankyou Kingpin#Real
Thankyou Kingpin#Real
OCE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.8 /
2.9 /
9.2
142
84.
Daopctn#dao
Daopctn#dao
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.4 /
5.9 /
9.4
166
85.
TuxedoDonut#NA1
TuxedoDonut#NA1
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.1 /
8.4 /
9.3
54
86.
dj czteropak#rel
dj czteropak#rel
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.2 /
5.0 /
9.8
214
87.
Flinged#3425
Flinged#3425
OCE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.5 /
5.8 /
9.4
118
88.
omarcode#ocode
omarcode#ocode
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.8 /
4.7 /
8.7
131
89.
Ric Olie#EUNE
Ric Olie#EUNE
EUNE (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 4.8 /
4.2 /
8.4
203
90.
BURGER FLIPED XD#GASXD
BURGER FLIPED XD#GASXD
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 5.8 /
5.2 /
9.1
190
91.
Rasadurai#EUW
Rasadurai#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.9 /
4.5 /
8.9
275
92.
신지드#KOR
신지드#KOR
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 3.9 /
3.6 /
9.4
577
93.
ReLIFE#23060
ReLIFE#23060
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.3 /
4.6 /
7.9
405
94.
thanhpeo NĐ#1709
thanhpeo NĐ#1709
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.7 /
5.8 /
8.2
200
95.
Grazie lo stesso#EUW
Grazie lo stesso#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 3.9 /
5.9 /
8.9
41
96.
Shoujo romance#BR1
Shoujo romance#BR1
BR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 3.9 /
5.4 /
10.3
209
97.
Plebus The Third#NA1
Plebus The Third#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.4 /
5.7 /
10.5
77
98.
Simbojen#jgdif
Simbojen#jgdif
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.2 /
5.8 /
6.8
65
99.
lolSinged#NA1
lolSinged#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 3.8 /
6.4 /
8.1
259
100.
Phrxshn#LAN
Phrxshn#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.2 /
5.0 /
8.6
197