Gwen

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
zhi lao fen#CN1
zhi lao fen#CN1
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.9% 10.5 /
2.5 /
6.5
55
2.
King#05012
King#05012
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.1% 11.1 /
3.4 /
7.5
82
3.
xiaojiandao#7202
xiaojiandao#7202
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 8.4 /
4.3 /
6.9
57
4.
top1 gwen#gwenn
top1 gwen#gwenn
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 11.5 /
6.0 /
3.6
117
5.
Sentherus777#7777
Sentherus777#7777
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 8.5 /
3.4 /
6.7
91
6.
Quân Triều Đình#1999
Quân Triều Đình#1999
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.4% 11.3 /
5.5 /
4.3
41
7.
NO TIME TO DIE#WE4WN
NO TIME TO DIE#WE4WN
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 6.9 /
5.9 /
4.5
60
8.
1402022#12044
1402022#12044
VN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 9.9 /
5.0 /
5.2
56
9.
RedSpicy#EUNE
RedSpicy#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.7% 9.6 /
5.5 /
4.2
57
10.
POTHEAD PRO#NA1
POTHEAD PRO#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 9.8 /
4.4 /
3.2
71
11.
好溫柔#Leave
好溫柔#Leave
TW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.3 /
4.7 /
5.5
52
12.
UYMBD#VN2
UYMBD#VN2
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.2% 6.7 /
5.1 /
4.9
56
13.
윤영자 지존#KR1
윤영자 지존#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 6.0 /
5.3 /
5.2
88
14.
ri3t#ttt
ri3t#ttt
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 8.8 /
4.1 /
6.8
119
15.
łÆªłThęShý ƒƒšłª#PH2
łÆªłThęShý ƒƒšłª#PH2
PH (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 7.8 /
6.0 /
3.7
51
16.
SOL1XD#6XX
SOL1XD#6XX
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.9 /
5.5 /
4.6
189
17.
FutureNostalgia#GRE
FutureNostalgia#GRE
EUW (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 7.5 /
5.8 /
4.6
51
18.
GwensBigSecret#large
GwensBigSecret#large
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.4 /
4.0 /
4.5
59
19.
yanfc#5558
yanfc#5558
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.5 /
4.4 /
3.7
73
20.
Sportsbook 2VN#0311
Sportsbook 2VN#0311
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 9.9 /
6.2 /
5.0
50
21.
Polski Herkules#eoeo
Polski Herkules#eoeo
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 7.8 /
5.7 /
5.3
121
22.
hpgamer7#NA1
hpgamer7#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 6.1 /
5.5 /
6.4
47
23.
Beloved Husky#TR1
Beloved Husky#TR1
TR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 9.7 /
5.4 /
5.2
80
24.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.0 /
3.8
69
25.
JugYuan#3421
JugYuan#3421
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.8 /
4.3 /
5.5
152
26.
eat shyt losers#FF15
eat shyt losers#FF15
SG (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.3% 9.1 /
4.9 /
6.5
91
27.
Cora#LAN
Cora#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.0% 7.1 /
6.4 /
5.2
44
28.
自己好好想想吧#9421
自己好好想想吧#9421
TW (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.5% 5.6 /
4.1 /
4.2
112
29.
東寺禪院#JJK
東寺禪院#JJK
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 6.6 /
4.6 /
6.3
49
30.
jhonatan com jh#Jhow
jhonatan com jh#Jhow
BR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 72.1% 6.8 /
5.7 /
4.2
140
31.
KGFaker#NA1
KGFaker#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.7 /
4.3 /
4.4
49
32.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 8.9 /
3.9 /
6.7
119
33.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.9 /
4.4 /
3.8
124
34.
RTX RogStrix#EUNE
RTX RogStrix#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 7.4 /
4.3 /
3.3
152
35.
i am your father#FF15
i am your father#FF15
SG (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 9.3 /
5.5 /
6.4
119
36.
lalaisland#NA1
lalaisland#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.8 /
4.3 /
5.0
138
37.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 6.3 /
5.4 /
4.0
80
38.
데굴쟁이#KR1
데굴쟁이#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.3 /
4.7 /
4.3
76
39.
Gwenchana#OWO
Gwenchana#OWO
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.3 /
6.9 /
5.3
77
40.
Chandrai#NA1
Chandrai#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 6.4 /
5.5 /
4.8
59
41.
Taytsuke#EUW
Taytsuke#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 8.5 /
5.1 /
6.2
295
42.
DrNOOBJr#BR1
DrNOOBJr#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 6.5 /
5.8 /
2.9
59
43.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.7 /
7.0 /
5.6
55
44.
kz1#e1z
kz1#e1z
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.7 /
5.9 /
4.5
57
45.
rZbKtDHenry#EUW
rZbKtDHenry#EUW
EUW (#45)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 10.6 /
5.1 /
5.2
108
46.
Karory#21219
Karory#21219
OCE (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 7.0 /
5.5 /
4.0
97
47.
Leo rato#LEO
Leo rato#LEO
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 9.0 /
5.6 /
3.9
43
48.
Ley de bases#PERON
Ley de bases#PERON
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.3 /
5.6 /
5.8
87
49.
Li Zhong Jian#K6008
Li Zhong Jian#K6008
VN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.1% 8.7 /
4.3 /
6.0
81
50.
Vislaud#EUW8
Vislaud#EUW8
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.7 /
6.0 /
4.5
50
51.
Ervin#Erv
Ervin#Erv
EUNE (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 9.5 /
7.5 /
3.1
95
52.
PIJACK#BR1
PIJACK#BR1
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 6.1 /
6.3 /
4.0
55
53.
Dieri#0904
Dieri#0904
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.6 /
5.0 /
5.6
50
54.
Nine Needles#아홉 바늘
Nine Needles#아홉 바늘
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.9 /
4.2 /
5.8
78
55.
에라모르겠다#KR00
에라모르겠다#KR00
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
3.9 /
5.2
52
56.
Sillody#DEEZ
Sillody#DEEZ
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.6% 6.2 /
4.3 /
4.3
131
57.
HGL Naru#BEUH
HGL Naru#BEUH
EUW (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 6.0 /
5.1 /
4.0
164
58.
LamaLino#EUW
LamaLino#EUW
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.1% 5.9 /
4.0 /
3.7
64
59.
GWENNABLE#LLRRB
GWENNABLE#LLRRB
LAN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.0% 7.8 /
5.4 /
5.7
214
60.
백쿠시보#KR1
백쿠시보#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.0 /
3.2
52
61.
Augustine#NA1
Augustine#NA1
NA (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 4.7 /
3.4 /
3.9
144
62.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 5.0 /
5.0 /
4.5
146
63.
Snalt#monk
Snalt#monk
BR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.4% 6.5 /
4.6 /
3.0
52
64.
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TÁŞ KAĞIT GWEN#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.1 /
5.3 /
5.3
173
65.
gmoa#KR1
gmoa#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.0 /
4.2 /
3.4
81
66.
God Poseidon#2005
God Poseidon#2005
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.9 /
5.8 /
4.7
55
67.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
4.2 /
3.9
92
68.
Arthapsic#EUW
Arthapsic#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 8.0 /
5.1 /
3.8
45
69.
Emmi1#LAN
Emmi1#LAN
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 8.0 /
4.9 /
4.7
180
70.
Zoe#Mysha
Zoe#Mysha
TR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 8.7 /
4.6 /
5.7
60
71.
yewang#zypp
yewang#zypp
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.6 /
3.9 /
5.3
78
72.
KA Little Star#Ara
KA Little Star#Ara
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 9.0 /
7.8 /
5.6
108
73.
그 웬#KR123
그 웬#KR123
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.4 /
4.5 /
3.8
114
74.
JordanHumblesYou#EUW
JordanHumblesYou#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.2 /
6.2 /
4.5
74
75.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 7.5 /
4.0 /
6.6
52
76.
dansetmemgerekyr#oglum
dansetmemgerekyr#oglum
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 9.6 /
6.5 /
2.8
72
77.
Andio#KR1
Andio#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.8 /
4.3 /
6.4
58
78.
Maiquiyo#tato
Maiquiyo#tato
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.5% 7.9 /
5.2 /
3.6
62
79.
bapzin#144
bapzin#144
BR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 92.5% 12.2 /
4.3 /
8.0
40
80.
streetmagician#000
streetmagician#000
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.5 /
5.5 /
5.2
180
81.
나는현준#cnu24
나는현준#cnu24
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.2 /
4.0 /
4.4
65
82.
re wiйd#KR1
re wiйd#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.0 /
5.8 /
4.2
49
83.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.3 /
4.7 /
3.9
145
84.
난안빼#지자그냥
난안빼#지자그냥
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.7 /
6.2 /
4.4
78
85.
Icarus#JUNGL
Icarus#JUNGL
EUW (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 8.7 /
4.7 /
5.4
42
86.
Mít Tơ Dz#99999
Mít Tơ Dz#99999
VN (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 7.5 /
6.4 /
4.7
67
87.
Tio Hero#BR1
Tio Hero#BR1
BR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 6.1 /
5.1 /
4.0
59
88.
여중생#Kr2
여중생#Kr2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
4.8 /
4.3
53
89.
Kazıklı Maria#terf
Kazıklı Maria#terf
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.4 /
5.8 /
6.6
48
90.
manga murcha#BR1
manga murcha#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.1 /
5.1 /
5.8
77
91.
Flower Dance#envy
Flower Dance#envy
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.0 /
5.0 /
4.8
88
92.
Nesmusalu#EWS
Nesmusalu#EWS
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.9 /
5.2 /
4.6
79
93.
Ngại Yêu#1999
Ngại Yêu#1999
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 63.7% 7.2 /
6.7 /
5.7
135
94.
vuerto3#TURK
vuerto3#TURK
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 8.7 /
6.9 /
2.8
112
95.
Citron#Smile
Citron#Smile
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.1 /
4.0 /
6.4
57
96.
TaoCóCóSúngNha M#XDD2
TaoCóCóSúngNha M#XDD2
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 7.0 /
6.8 /
5.7
222
97.
또 떠나고 싶다#여행1
또 떠나고 싶다#여행1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.4 /
5.2 /
6.0
130
98.
Well Gwendowed#GWEN
Well Gwendowed#GWEN
PH (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.7 /
5.3 /
4.7
63
99.
깅응송#KR2
깅응송#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.0 /
4.8 /
3.8
160
100.
Finity#LAS
Finity#LAS
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.9 /
6.7 /
3.9
74