Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
not Parnellyx#D0WG
not Parnellyx#D0WG
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.2% 15.4 /
7.7 /
6.7
73
2.
HBcTs  Resh#TW2
HBcTs Resh#TW2
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.4% 8.8 /
4.9 /
5.8
51
3.
Cerote#LowSV
Cerote#LowSV
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 9.5 /
5.6 /
9.5
48
4.
niummagg#KR1
niummagg#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 8.7 /
4.9 /
6.1
50
5.
Tripworld#OCE
Tripworld#OCE
OCE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.9 /
6.7 /
9.6
49
6.
maskara oldun#KARA
maskara oldun#KARA
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.6% 9.9 /
4.0 /
4.8
88
7.
When I Lie#777
When I Lie#777
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.7% 9.9 /
4.4 /
5.4
47
8.
eBrixton#Na2
eBrixton#Na2
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 9.2 /
5.1 /
6.6
66
9.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 9.7 /
4.5 /
8.2
110
10.
shiewizhio#KR1
shiewizhio#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.3 /
4.3 /
8.3
68
11.
they them 1vs9#PCP
they them 1vs9#PCP
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 8.1 /
6.2 /
3.5
136
12.
hαppyhαppy1#EUW
hαppyhαppy1#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.0 /
8.7
51
13.
Deidara#6ix
Deidara#6ix
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.6 /
5.4 /
10.0
81
14.
심하준#7777
심하준#7777
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 5.9 /
3.4 /
5.6
48
15.
BlinkInBlackx#TRWW
BlinkInBlackx#TRWW
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 68.2% 11.7 /
6.1 /
7.4
170
16.
Little scout#PAPA
Little scout#PAPA
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 9.2 /
4.8 /
10.0
60
17.
Đỗ Kim Chese#2503
Đỗ Kim Chese#2503
VN (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.0% 7.6 /
5.3 /
9.0
109
18.
everything bIack#LAN
everything bIack#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 10.7 /
4.3 /
10.1
129
19.
TooFan 1#EUNE
TooFan 1#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 8.6 /
6.5 /
9.7
96
20.
buyaoleewi#KR1
buyaoleewi#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.4 /
4.0 /
8.4
94
21.
FutureGarbageman#EUW
FutureGarbageman#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 9.3 /
6.4 /
10.0
73
22.
Zaex#1995
Zaex#1995
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.3 /
5.6 /
10.0
57
23.
High LeveI Hayat#TR1
High LeveI Hayat#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.4% 8.6 /
7.1 /
10.7
53
24.
Sełver#EUW
Sełver#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.5 /
5.3 /
7.2
77
25.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 9.7 /
4.1 /
7.7
130
26.
PBE Challenger#EUW
PBE Challenger#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 6.9 /
5.9 /
5.5
52
27.
Alecko#1337
Alecko#1337
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.9 /
6.5 /
11.4
105
28.
7390387del#KR1
7390387del#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.7 /
4.6 /
8.9
118
29.
Tigerampage#99999
Tigerampage#99999
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.6 /
3.3 /
7.6
62
30.
RuckFain#HIKU
RuckFain#HIKU
PH (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.6 /
6.3 /
9.9
59
31.
Gnar#BR1
Gnar#BR1
BR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 8.3 /
5.8 /
5.6
195
32.
dera#JP1
dera#JP1
JP (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 5.7 /
3.6 /
6.7
47
33.
Dn Knight Blue#LAS
Dn Knight Blue#LAS
LAS (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.2 /
6.5 /
9.3
114
34.
CesiCanko#LURK
CesiCanko#LURK
TR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 9.3 /
6.1 /
10.8
167
35.
Lann#Demon
Lann#Demon
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 10.0 /
7.8 /
7.5
183
36.
wric wric#BR1
wric wric#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.9 /
5.2 /
8.1
46
37.
byrrus71#EUW
byrrus71#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.4 /
6.0 /
5.6
163
38.
이제할거없다#KR1
이제할거없다#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 7.2 /
5.1 /
8.1
76
39.
탑 차이#GAP
탑 차이#GAP
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
5.2 /
7.0
73
40.
Bento#Bent
Bento#Bent
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.8 /
5.7 /
10.1
119
41.
정말좋다#KR1
정말좋다#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 7.0 /
5.2 /
5.5
147
42.
Gudapi#NA1
Gudapi#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.3 /
5.7 /
9.7
121
43.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 8.1 /
5.3 /
8.8
195
44.
douyin HuJun#286
douyin HuJun#286
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.8 /
4.6 /
5.4
156
45.
bobthedark#EM3
bobthedark#EM3
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 9.5 /
7.4 /
9.7
115
46.
Ghillie#Guy
Ghillie#Guy
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.5 /
5.7 /
9.5
62
47.
csegsq#wywq
csegsq#wywq
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.4 /
5.4
405
48.
CinkutPL#2017
CinkutPL#2017
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.0 /
6.3 /
5.6
77
49.
Liu l#BR1
Liu l#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.1 /
7.9 /
8.4
291
50.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 7.8 /
4.6 /
9.3
205
51.
世界第一广东黑龙#5027
世界第一广东黑龙#5027
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.5 /
4.8 /
5.9
177
52.
Ra1S3R#EUNE
Ra1S3R#EUNE
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.7 /
5.8 /
9.3
164
53.
herba#STOMP
herba#STOMP
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 8.5 /
6.8 /
7.4
66
54.
참새가크면닭이된다니까#KR5
참새가크면닭이된다니까#KR5
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.6 /
5.1 /
7.4
72
55.
빵현어린이#KR1
빵현어린이#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 6.5 /
4.0 /
6.2
85
56.
OTP  GRRAOUUU#ROAR
OTP GRRAOUUU#ROAR
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 7.5 /
6.2 /
8.7
136
57.
dangnhut#PK01
dangnhut#PK01
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.8 /
6.5 /
6.6
60
58.
오키쩔#KR1
오키쩔#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 6.3 /
5.1 /
6.8
54
59.
Anime Girl Seven#PEPE
Anime Girl Seven#PEPE
TR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 7.1 /
5.7 /
6.0
286
60.
demon youth#EUW
demon youth#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.2 /
4.4 /
7.5
160
61.
항복절대안해#KR96
항복절대안해#KR96
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.2 /
4.9 /
4.8
113
62.
파이리#AnDa
파이리#AnDa
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.1 /
4.6 /
5.6
140
63.
JamesBondMeow#NA1
JamesBondMeow#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.6 /
4.9 /
5.8
135
64.
Wolf Pete#URF
Wolf Pete#URF
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 61.3% 5.6 /
6.1 /
7.4
119
65.
hunnids#0211
hunnids#0211
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 8.1 /
5.8 /
7.8
309
66.
Faffik#EUNE
Faffik#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 7.8 /
6.0 /
10.0
222
67.
긴빠이맨#KR2
긴빠이맨#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.4 /
4.9 /
5.4
76
68.
Roé#EUNE
Roé#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.6% 7.9 /
6.3 /
7.0
160
69.
Bestia Gevaudan#LAN
Bestia Gevaudan#LAN
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 7.5 /
5.4 /
7.0
119
70.
FAI Han Solo#1277
FAI Han Solo#1277
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 10.3 /
6.2 /
5.7
174
71.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 8.8 /
5.5 /
5.3
102
72.
Komachi#0429
Komachi#0429
TW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.1 /
7.0
63
73.
HerHamas#NA1
HerHamas#NA1
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.7% 11.6 /
5.0 /
10.3
95
74.
Dr Frío#LAN
Dr Frío#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.8 /
5.0 /
8.4
105
75.
Enthpolust#RU1
Enthpolust#RU1
RU (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 9.5 /
5.2 /
6.0
72
76.
WW Exe#NA1
WW Exe#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.5 /
6.6 /
10.0
149
77.
Perfect 궁디#KR1
Perfect 궁디#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.6 /
5.7 /
6.2
49
78.
CWL Kubuś#2137
CWL Kubuś#2137
EUW (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.8% 9.8 /
5.5 /
8.6
72
79.
칼과 창 방패#세체뽀짱
칼과 창 방패#세체뽀짱
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.4 /
4.8 /
5.2
85
80.
Xyllow#FURRY
Xyllow#FURRY
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 10.8 /
9.0 /
6.8
206
81.
Takashl#BR1
Takashl#BR1
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 6.9 /
4.2 /
6.1
53
82.
Mαster Ψi#EUNE
Mαster Ψi#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 9.1 /
6.5 /
5.5
82
83.
미안한데니가해봐#KR1
미안한데니가해봐#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.0 /
5.3 /
8.3
80
84.
JoggiMeister#EUNE
JoggiMeister#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.2 /
7.8
114
85.
Debreli#AMQ
Debreli#AMQ
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 8.1 /
6.5 /
6.1
169
86.
정 훈#5172
정 훈#5172
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.2 /
4.2
265
87.
Hoa Kute#VN2
Hoa Kute#VN2
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.8 /
5.7 /
9.9
67
88.
iiiiiiiiiiiiiiii#6030
iiiiiiiiiiiiiiii#6030
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.8 /
4.5 /
6.7
48
89.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 6.5 /
4.4 /
7.0
387
90.
Marchilas#99999
Marchilas#99999
TR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 7.9 /
5.5 /
5.8
86
91.
Maverick#0430
Maverick#0430
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 6.5 /
4.8 /
8.6
187
92.
Vem fazer pucpuc#Zaun
Vem fazer pucpuc#Zaun
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.4 /
5.8 /
8.0
112
93.
魚兒咬魚餌#165
魚兒咬魚餌#165
TW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 5.8 /
4.8 /
4.5
120
94.
ketchup#tomat
ketchup#tomat
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 62.9% 8.2 /
8.0 /
8.4
70
95.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.4 /
4.6
175
96.
화 균#KR1
화 균#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.4 /
5.9 /
5.3
48
97.
늑대의 정석#KR1
늑대의 정석#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.6 /
5.8 /
7.9
188
98.
Leaks#OCE
Leaks#OCE
OCE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 6.5 /
5.9 /
9.5
229
99.
I Roı Warwick I#IsBak
I Roı Warwick I#IsBak
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.4% 8.4 /
7.3 /
7.9
154
100.
ITCJ MrKnife#Knife
ITCJ MrKnife#Knife
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.2 /
6.7 /
9.2
87