Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
LeagueProfessor#com
LeagueProfessor#com
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.5% 9.3 /
3.7 /
6.9
62
2.
apxp#0812
apxp#0812
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 83.3% 9.4 /
4.2 /
6.9
48
3.
Panyyann#0000
Panyyann#0000
NA (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 95.4% 13.9 /
3.6 /
5.0
65
4.
cruyff14#111
cruyff14#111
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 11.0 /
4.1 /
5.9
107
5.
톱 갭#KOR1
톱 갭#KOR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.2 /
4.4 /
5.3
56
6.
pedrin#pdr17
pedrin#pdr17
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 8.5 /
6.7 /
5.2
57
7.
Jayce Gyllenhaal#NA1
Jayce Gyllenhaal#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 12.0 /
7.3 /
6.4
87
8.
RADICAL#FBG
RADICAL#FBG
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.5% 9.1 /
6.1 /
4.9
61
9.
celestialtop#NA2
celestialtop#NA2
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.1 /
5.5 /
6.2
50
10.
Jan Ken PooW#JKP
Jan Ken PooW#JKP
BR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 86.1% 8.8 /
4.0 /
5.2
36
11.
GalaticHeart#NA1
GalaticHeart#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 10.7 /
5.7 /
5.9
104
12.
save my heart#2006
save my heart#2006
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 6.3 /
5.2 /
6.1
59
13.
nnbo1#4833
nnbo1#4833
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 5.1 /
5.1 /
5.0
75
14.
Yatagarasu#0412
Yatagarasu#0412
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.6 /
6.4 /
6.3
58
15.
6790#666
6790#666
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 6.5 /
4.2 /
4.9
72
16.
Picknn#BR1
Picknn#BR1
BR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 7.5 /
4.4 /
6.7
48
17.
Serpentza#12021
Serpentza#12021
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.6 /
7.7 /
7.0
51
18.
최알리#KR1
최알리#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.7 /
5.1 /
6.5
111
19.
KKazuya#2021
KKazuya#2021
TR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 10.7 /
6.0 /
7.5
100
20.
giyeo#giyeo
giyeo#giyeo
BR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.3% 9.9 /
5.2 /
7.8
47
21.
이걸계속하네#KR1
이걸계속하네#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.0 /
4.5 /
6.2
50
22.
EL Uber#UB3r
EL Uber#UB3r
LAN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.5% 10.2 /
4.0 /
8.0
58
23.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.8% 8.3 /
5.2 /
6.4
54
24.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.3 /
4.4 /
5.0
84
25.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.0% 8.7 /
4.0 /
6.0
60
26.
Qajaetewiky#OCE
Qajaetewiky#OCE
OCE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.2 /
5.7 /
6.7
77
27.
IS JAYCE#LAN
IS JAYCE#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.7 /
5.8 /
5.4
64
28.
Sauli#4831
Sauli#4831
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 8.9 /
5.9 /
5.9
85
29.
oxycodone#6ix66
oxycodone#6ix66
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 9.2 /
6.8 /
5.8
52
30.
Metal#BR1
Metal#BR1
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 8.9 /
4.8 /
6.1
77
31.
어 그래 한잔해#KR1
어 그래 한잔해#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.1 /
4.7 /
6.5
128
32.
니달리#KR121
니달리#KR121
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.4 /
5.0 /
5.0
57
33.
Positan00#KR1
Positan00#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.0% 6.6 /
5.1 /
5.8
80
34.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 7.4 /
5.0 /
5.4
53
35.
내일이있어#KR1
내일이있어#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.1 /
5.9 /
5.9
78
36.
syphonnn#8842
syphonnn#8842
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.8 /
6.1 /
6.0
88
37.
INT FORSLUND#EUW
INT FORSLUND#EUW
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.3 /
3.7 /
6.6
78
38.
성문왕자#0502
성문왕자#0502
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.1 /
4.3 /
7.3
59
39.
bdd#세체미
bdd#세체미
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.3 /
5.1 /
5.5
57
40.
이한울#2003
이한울#2003
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.4 /
6.0
177
41.
dontcometop#zzz
dontcometop#zzz
EUW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 7.5 /
4.9 /
5.7
50
42.
OX Serendrip#EUWWW
OX Serendrip#EUWWW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
6.6 /
6.9
77
43.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 5.5 /
5.8 /
5.4
87
44.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 7.5 /
4.6 /
7.0
53
45.
햄치즈모닝#KR1
햄치즈모닝#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.5 /
5.2 /
4.5
75
46.
fghg#EUW
fghg#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.0 /
5.0 /
5.9
64
47.
Top matters#ZXC
Top matters#ZXC
EUW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 7.2 /
6.3 /
5.9
72
48.
우그웨이 대사부#내면의평화
우그웨이 대사부#내면의평화
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 5.7 /
4.7 /
4.8
90
49.
Saysest#EUW
Saysest#EUW
EUW (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.6% 11.3 /
6.4 /
6.9
56
50.
quynh ngu#EUW
quynh ngu#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.4 /
6.6 /
6.1
52
51.
zl존동환짱짱고아#KR1
zl존동환짱짱고아#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.7 /
4.9 /
4.9
76
52.
레 판#KR1
레 판#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.8 /
6.7 /
7.0
62
53.
Zlivkl#EUNE
Zlivkl#EUNE
EUNE (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.5% 9.3 /
3.7 /
4.9
132
54.
DangoNoTatsujin#BR1
DangoNoTatsujin#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.0% 11.3 /
6.0 /
6.9
106
55.
Karlenong#07637
Karlenong#07637
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.5 /
5.8 /
4.9
113
56.
Dread Decimator#WHALE
Dread Decimator#WHALE
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.1 /
5.0
56
57.
Phong Xóm Chùa#3481
Phong Xóm Chùa#3481
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
6.2 /
6.7
66
58.
pvbdpqwp#12312
pvbdpqwp#12312
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.3 /
6.1 /
5.6
212
59.
렌즈잃어버린사람#KR1
렌즈잃어버린사람#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.6 /
6.8 /
4.8
93
60.
Tôi së là ai#NA1
Tôi së là ai#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 8.3 /
6.2 /
6.0
98
61.
JAYCEKING#0108
JAYCEKING#0108
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
3.8 /
5.0
52
62.
PHC#2611
PHC#2611
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.5 /
6.6 /
8.5
62
63.
Irgati#7654
Irgati#7654
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.8 /
6.4 /
4.3
62
64.
Swift#ie1
Swift#ie1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.3 /
5.7 /
6.9
50
65.
모르면매매안함#KR2
모르면매매안함#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.1 /
5.2 /
6.6
79
66.
Dun#NA1
Dun#NA1
NA (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 61.8% 7.3 /
6.0 /
6.0
68
67.
Rikye#BR1
Rikye#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.9 /
5.5
167
68.
Keteim#00000
Keteim#00000
EUW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 9.4 /
6.4 /
4.4
47
69.
남양주롯데택배절대가지마#0401
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.8 /
4.9 /
5.9
233
70.
toi muon di Uc#VN2
toi muon di Uc#VN2
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.3 /
5.6 /
7.2
134
71.
망나니#1103
망나니#1103
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.6 /
5.1 /
4.7
52
72.
Roche#RDK
Roche#RDK
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.9 /
5.0 /
6.7
82
73.
도라에#2003
도라에#2003
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.9 /
4.4 /
5.2
78
74.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.4% 8.4 /
5.2 /
5.9
42
75.
세인쿵야#김세인
세인쿵야#김세인
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.7 /
5.3 /
4.9
97
76.
HORSES FOUR#LAN
HORSES FOUR#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 7.7 /
4.5 /
8.4
124
77.
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.2 /
5.3 /
6.0
219
78.
Vladi#000
Vladi#000
EUW (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 7.9 /
5.2 /
6.6
86
79.
세탁기#KR0
세탁기#KR0
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.6 /
6.4 /
6.8
62
80.
alsdlksdfj57612#OCE
alsdlksdfj57612#OCE
OCE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.2 /
4.4 /
6.1
85
81.
나쁜아이#나빠요
나쁜아이#나빠요
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.8 /
4.5 /
5.7
249
82.
Being left#owo
Being left#owo
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 6.9 /
5.0 /
6.4
55
83.
병 점#0807
병 점#0807
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.2% 7.7 /
5.4 /
6.4
46
84.
평화로운 물수건#KR1
평화로운 물수건#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.8 /
5.3 /
5.5
51
85.
ANGRY Daddy#1998
ANGRY Daddy#1998
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 7.9 /
5.8 /
7.2
45
86.
Horder#KR1
Horder#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.2 /
4.7
55
87.
나만이 날 증명해#KR1
나만이 날 증명해#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.4 /
6.2 /
6.1
55
88.
Chirashi#EUW
Chirashi#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.7 /
7.5 /
4.9
68
89.
DownerDoris#EUW
DownerDoris#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.5 /
5.3 /
5.8
178
90.
kkompplo#KR1
kkompplo#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.0 /
5.2 /
4.5
81
91.
Green#0726
Green#0726
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.8 /
4.8 /
5.5
60
92.
505#king
505#king
BR (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 8.2 /
5.2 /
5.6
51
93.
Jonathan Larsson#EUW
Jonathan Larsson#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
5.4 /
6.7
49
94.
CầmCặcBỏChay#VN2
CầmCặcBỏChay#VN2
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.5 /
6.8 /
6.0
79
95.
Try 2 the future#12121
Try 2 the future#12121
VN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 8.2 /
6.2 /
7.9
104
96.
000000#1530
000000#1530
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.0 /
5.7 /
6.3
62
97.
freddy rincón#22222
freddy rincón#22222
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.2 /
5.4 /
5.0
46
98.
sao mà non zậy#trdt
sao mà non zậy#trdt
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.4 /
7.0 /
6.1
63
99.
Poseidownnn#Braço
Poseidownnn#Braço
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.3 /
6.5 /
7.1
81
100.
SCE levi777#777
SCE levi777#777
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.4 /
4.9
90