Malzahar

Người chơi Malzahar xuất sắc nhất

Người chơi Malzahar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Amarokkk#EUW
Amarokkk#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 5.6 /
5.3 /
10.8
88
2.
H R#0202
H R#0202
PH (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 4.2 /
3.9 /
8.8
53
3.
Rainha Do Mid#Queen
Rainha Do Mid#Queen
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.0 /
5.6 /
7.7
64
4.
skyripper63#NA1
skyripper63#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 4.9 /
4.4 /
8.9
126
5.
Google#JP1
Google#JP1
JP (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.5% 5.1 /
4.1 /
7.8
195
6.
Zuzu#LAN12
Zuzu#LAN12
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.0 /
3.2 /
9.5
56
7.
gazii#Gazii
gazii#Gazii
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 5.9 /
4.7 /
9.8
80
8.
WiII#WILL
WiII#WILL
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 4.8 /
4.0 /
7.9
79
9.
necosfer#TR1
necosfer#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.3 /
4.4 /
8.6
67
10.
Enydperis#LAS
Enydperis#LAS
LAS (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 5.4 /
4.4 /
6.9
108
11.
Baianinha de FSA#Gata
Baianinha de FSA#Gata
BR (#11)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 88.1% 7.4 /
4.8 /
9.2
67
12.
OVO#NWTS
OVO#NWTS
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.0 /
4.7 /
9.0
115
13.
Stay Friendly#EUW
Stay Friendly#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.1 /
7.7
140
14.
DYNAMITE RAVE#LAN
DYNAMITE RAVE#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.0 /
4.0 /
8.2
72
15.
69 G O A T 69#NA1
69 G O A T 69#NA1
NA (#15)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 82.0% 4.3 /
3.9 /
5.9
50
16.
sYn#6666
sYn#6666
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.2 /
4.2 /
7.2
95
17.
umpa lumpa#R460
umpa lumpa#R460
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.3 /
4.2 /
7.2
187
18.
Watch Match Hist#1535
Watch Match Hist#1535
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 4.8 /
4.6 /
9.8
85
19.
no skin acc#000
no skin acc#000
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 4.2 /
5.5 /
7.5
74
20.
Ryofu#EUNE
Ryofu#EUNE
EUNE (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 5.9 /
5.7 /
7.7
165
21.
kauamary#kaua
kauamary#kaua
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.8 /
4.9 /
8.6
46
22.
전자담배맛재떨이#KR1
전자담배맛재떨이#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.5 /
4.1 /
7.2
134
23.
Boiz Lóc Chóc Q2#VN2
Boiz Lóc Chóc Q2#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 4.1 /
5.3 /
7.4
171
24.
Diukareva#1481
Diukareva#1481
EUNE (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.6% 4.1 /
5.2 /
7.3
109
25.
하 럼#KR1
하 럼#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 4.0 /
3.7 /
8.4
219
26.
구 띵 준#88848
구 띵 준#88848
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.0% 4.5 /
4.3 /
6.9
100
27.
Game Nào Cũng Tạ#Carry
Game Nào Cũng Tạ#Carry
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.3 /
5.6 /
7.7
75
28.
CbTV Vini FOX#BR1
CbTV Vini FOX#BR1
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.6 /
4.2 /
9.7
156
29.
G3N VOID#KM501
G3N VOID#KM501
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 4.1 /
4.6 /
7.9
85
30.
Thurmos#LAN
Thurmos#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.5 /
3.2 /
7.3
72
31.
ElPiPazosMcFline#helou
ElPiPazosMcFline#helou
LAS (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 4.8 /
3.8 /
7.2
45
32.
쵸글링#KR1
쵸글링#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 4.8 /
4.1 /
7.9
44
33.
Pingüinos#CEO
Pingüinos#CEO
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.7 /
4.2 /
8.5
212
34.
Kiên Trường#2003
Kiên Trường#2003
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 5.5 /
5.5 /
8.5
83
35.
Suicide Jhin#4444
Suicide Jhin#4444
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.4% 4.8 /
5.3 /
9.4
88
36.
Geovaneninho#GEO
Geovaneninho#GEO
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.3 /
4.7 /
8.6
215
37.
Referee#KR2
Referee#KR2
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 3.8 /
4.0 /
8.5
45
38.
ModyKrokieto#EUW
ModyKrokieto#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 4.9 /
6.5 /
8.8
67
39.
Ryofu#EUW
Ryofu#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.5 /
5.8 /
8.0
166
40.
Henzen Dygo#1010
Henzen Dygo#1010
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 5.1 /
5.3 /
9.0
70
41.
Im MAD and TOXIC#EUNE
Im MAD and TOXIC#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 4.3 /
5.2 /
8.4
52
42.
SKT Wolverine#3116
SKT Wolverine#3116
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.6% 3.9 /
5.0 /
8.6
304
43.
꿀지헌#KR1
꿀지헌#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 4.1 /
4.4 /
8.3
340
44.
Công tú#2690
Công tú#2690
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 4.2 /
6.1 /
8.7
67
45.
DarkJuk#VN2
DarkJuk#VN2
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.8 /
4.9 /
7.5
308
46.
SANGWA#TR1
SANGWA#TR1
TR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.7% 5.3 /
5.1 /
8.4
75
47.
Holo#cute
Holo#cute
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 4.4 /
3.2 /
7.1
99
48.
Anh Mực 2#76QN
Anh Mực 2#76QN
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 5.1 /
5.1 /
9.1
269
49.
말코빅 버프좀#KR1
말코빅 버프좀#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 4.0 /
3.5 /
7.5
64
50.
Lz Master#12345
Lz Master#12345
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.8 /
5.1 /
8.5
281
51.
IPandora#2407
IPandora#2407
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.5 /
4.1 /
10.8
56
52.
phạm tuấn thành#VN2
phạm tuấn thành#VN2
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 4.4 /
7.3 /
9.9
50
53.
22 July#1995
22 July#1995
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.3% 5.5 /
6.1 /
7.6
244
54.
Harkasxy#HKX
Harkasxy#HKX
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.8% 3.5 /
4.6 /
8.3
123
55.
Koenraad#Carry
Koenraad#Carry
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.6 /
4.6 /
8.4
88
56.
Moms Momsley#EUW
Moms Momsley#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 4.8 /
4.2 /
8.2
239
57.
Garbant#LAN
Garbant#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.3 /
5.1 /
8.6
42
58.
Malzahar#299
Malzahar#299
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 4.4 /
4.7 /
8.9
209
59.
Kbeight#EUW
Kbeight#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 5.5 /
5.3 /
7.5
360
60.
WINNTERMANIA#WWWW
WINNTERMANIA#WWWW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 4.7 /
4.4 /
7.5
59
61.
EAO#GG WP
EAO#GG WP
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.3 /
4.9 /
8.3
66
62.
Gabriel do Uber#111
Gabriel do Uber#111
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.3 /
5.1 /
7.9
54
63.
kalash#malza
kalash#malza
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 4.2 /
3.3 /
8.1
1037
64.
cezzyXD twitchTV#cezzy
cezzyXD twitchTV#cezzy
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 4.8 /
5.5 /
7.6
522
65.
STVxMalzamus#8888
STVxMalzamus#8888
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 5.8 /
4.7 /
9.4
190
66.
K R P#황족미드
K R P#황족미드
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 3.0 /
3.6 /
8.9
46
67.
Carnage#66613
Carnage#66613
EUNE (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 66.7% 5.6 /
3.9 /
8.9
87
68.
Fruker#VN2
Fruker#VN2
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.5% 4.2 /
5.7 /
8.8
262
69.
ZjaranyKris#yes
ZjaranyKris#yes
EUNE (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.5% 6.2 /
6.5 /
10.6
95
70.
Lyzander#4444
Lyzander#4444
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 5.7 /
5.4 /
8.0
244
71.
Mtìón#LAS
Mtìón#LAS
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.9% 5.2 /
5.2 /
7.4
68
72.
Mistrzu1355#EUNE
Mistrzu1355#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.3 /
5.6 /
8.9
50
73.
Thiên Ám Tinhz#02095
Thiên Ám Tinhz#02095
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 4.6 /
5.5 /
8.8
54
74.
SHY NhậtHẹ#VN2
SHY NhậtHẹ#VN2
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.0% 5.1 /
6.2 /
8.0
51
75.
Beezinha#BR1
Beezinha#BR1
BR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 78.3% 7.3 /
5.1 /
9.2
60
76.
ASTER2434#9999
ASTER2434#9999
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.9% 4.6 /
2.8 /
6.4
88
77.
Den#Dennn
Den#Dennn
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 5.2 /
4.8 /
9.0
45
78.
ALLOALLO#4567
ALLOALLO#4567
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 3.8 /
3.7 /
8.0
43
79.
ReR#BR1
ReR#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.6% 3.8 /
3.7 /
7.6
401
80.
Headman#BR1
Headman#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.0 /
4.6 /
7.9
148
81.
żYllaA#EUNE
żYllaA#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.7% 4.0 /
5.5 /
8.6
225
82.
BL00D#LAS
BL00D#LAS
LAS (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 54.0% 4.6 /
4.6 /
7.8
363
83.
MR Gaagoto#LAN
MR Gaagoto#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 4.6 /
5.4 /
8.4
48
84.
화 백#1111
화 백#1111
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.7% 4.1 /
4.5 /
8.8
131
85.
uTx#BR1
uTx#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 4.9 /
5.4 /
7.7
65
86.
Anu Bis#OSW
Anu Bis#OSW
EUW (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.7% 4.3 /
5.0 /
8.9
51
87.
I am Punisher#EUNE
I am Punisher#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 5.6 /
5.2 /
8.5
143
88.
Kmage#NA1
Kmage#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.8 /
6.1 /
6.8
112
89.
ØbZen#EUW
ØbZen#EUW
EUW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 74.0% 6.7 /
4.1 /
10.3
50
90.
Adınız asiz mi#TR1
Adınız asiz mi#TR1
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.4 /
4.9 /
6.4
84
91.
Sir Chibi#EUW
Sir Chibi#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 4.0 /
3.7 /
8.1
49
92.
안녕 친구들#궁극기
안녕 친구들#궁극기
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.9% 3.7 /
4.4 /
7.8
171
93.
いずみさわヨル#7124
いずみさわヨル#7124
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 3.8 /
4.1 /
6.7
87
94.
우여곡절#2001
우여곡절#2001
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 4.8 /
4.5 /
9.2
73
95.
GhosT#GRB31
GhosT#GRB31
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.3 /
3.9 /
7.8
41
96.
Leon Bartfort#LAN
Leon Bartfort#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 4.1 /
4.0 /
8.8
72
97.
Alan#AAS
Alan#AAS
LAS (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.8% 5.4 /
3.4 /
7.7
195
98.
Grzygson#2137
Grzygson#2137
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.8% 4.9 /
6.6 /
8.4
282
99.
믹스테이프#KR1
믹스테이프#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 48.5% 3.5 /
3.6 /
7.6
662
100.
음냐음냐#KR1
음냐음냐#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 4.2 /
4.3 /
6.8
267