LeBlanc

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
원딜판단미스벌레#KR1
원딜판단미스벌레#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.0% 5.5 /
4.2 /
11.4
62
2.
Ba bin#999
Ba bin#999
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 13.9 /
3.3 /
7.3
68
3.
Reu#Aqua
Reu#Aqua
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.4 /
3.9 /
6.7
96
4.
waywode#1122
waywode#1122
PH (#4)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.0% 8.4 /
3.3 /
5.6
53
5.
xiaohuangren#2007
xiaohuangren#2007
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.4 /
2.3 /
7.0
56
6.
parAA#0001
parAA#0001
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.9 /
3.4 /
6.9
60
7.
Seargynuadh#EUW
Seargynuadh#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 11.2 /
3.6 /
7.2
52
8.
diêu#007
diêu#007
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 8.7 /
3.7 /
6.2
54
9.
Marza#LSM
Marza#LSM
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.0 /
4.0 /
5.1
62
10.
333666#LAS
333666#LAS
LAS (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 10.0 /
4.7 /
6.0
65
11.
CocoaHyun#SG2
CocoaHyun#SG2
SG (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.4 /
3.4 /
6.1
48
12.
Kaneki#eueu
Kaneki#eueu
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.1 /
3.9 /
6.4
56
13.
winter#nanda
winter#nanda
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.0% 9.7 /
4.4 /
6.5
257
14.
Cipher#989
Cipher#989
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.3 /
5.1 /
6.8
55
15.
Nidalee Onlyfans#LAS
Nidalee Onlyfans#LAS
LAS (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 8.7 /
7.5 /
7.3
48
16.
ytta#JP1
ytta#JP1
JP (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 8.9 /
2.7 /
7.4
118
17.
nesh1#BR1
nesh1#BR1
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.6 /
4.3 /
6.0
66
18.
암 살#KR01
암 살#KR01
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.1% 8.0 /
3.8 /
6.8
103
19.
CONSISTENCY#KEY
CONSISTENCY#KEY
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 8.1 /
5.8 /
7.5
53
20.
Sendoya#1221
Sendoya#1221
LAN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 10.7 /
3.6 /
6.4
46
21.
No me hables#cat
No me hables#cat
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 8.5 /
3.3 /
6.2
78
22.
LeBalance III#Blanc
LeBalance III#Blanc
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 9.5 /
2.7 /
5.4
99
23.
2147#ARPE
2147#ARPE
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.8 /
3.0 /
7.2
49
24.
Caos Punk#94692
Caos Punk#94692
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.3 /
4.7 /
6.8
58
25.
repetition0#EUW
repetition0#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 8.4 /
3.6 /
6.6
55
26.
Không CT chặc Ku#12345
Không CT chặc Ku#12345
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 9.8 /
5.8 /
8.3
50
27.
LeFalse#false
LeFalse#false
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.3 /
4.2 /
6.2
48
28.
bok mid#kmid
bok mid#kmid
TR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 11.0 /
4.6 /
6.9
222
29.
648#kathy
648#kathy
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.2 /
3.0 /
5.3
144
30.
Einard#EUW00
Einard#EUW00
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.1 /
4.8 /
7.4
150
31.
DRAGQUEEN PHREAK#GAYY
DRAGQUEEN PHREAK#GAYY
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 10.3 /
4.9 /
7.4
74
32.
ssaa#1231
ssaa#1231
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 6.3 /
4.1 /
6.8
57
33.
Bé Mèo Designer#123
Bé Mèo Designer#123
VN (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.2% 10.2 /
5.4 /
8.5
62
34.
Fanthom#LB1
Fanthom#LB1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 9.6 /
3.4 /
6.1
114
35.
dreampl#EUNE
dreampl#EUNE
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 10.4 /
4.8 /
6.5
63
36.
채은 누나 이쁘다#이채은
채은 누나 이쁘다#이채은
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 79.0% 10.9 /
2.3 /
5.7
81
37.
aenon#EUW
aenon#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.6% 6.3 /
2.7 /
5.7
71
38.
Hsiung#7777
Hsiung#7777
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 8.3 /
4.3 /
6.2
84
39.
tiokl#332
tiokl#332
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 10.2 /
2.4 /
6.9
37
40.
Black Scaramuza#LAS
Black Scaramuza#LAS
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.6 /
6.3
52
41.
Avers#NA1
Avers#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 7.8 /
3.7 /
5.8
43
42.
Zadrian#NA1
Zadrian#NA1
NA (#42)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 84.4% 10.9 /
2.3 /
6.2
64
43.
Yeoul#여 울
Yeoul#여 울
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 6.4 /
4.3 /
10.0
48
44.
칼바 챌린져#KR1
칼바 챌린져#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.1 /
3.8 /
5.4
75
45.
Skibidii#YES
Skibidii#YES
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.5 /
3.7 /
6.7
56
46.
무소문으로#KR1
무소문으로#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 5.2 /
5.5 /
10.7
74
47.
Søggen#EUW
Søggen#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.0 /
4.8 /
7.0
53
48.
tunasalmon#break
tunasalmon#break
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.7 /
4.6 /
4.8
143
49.
다재다능 임준휘#KR1
다재다능 임준휘#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.0 /
3.8 /
7.3
49
50.
Berry#베리애오
Berry#베리애오
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.9 /
3.9 /
6.3
66
51.
별이 기억하는 거리#7277
별이 기억하는 거리#7277
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 7.8 /
4.6 /
9.9
73
52.
nêyung oảht#VN2
nêyung oảht#VN2
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 11.3 /
5.1 /
7.9
139
53.
찬 섭#2006
찬 섭#2006
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 6.4 /
3.2 /
6.8
71
54.
MercedesBenzE500#EUW
MercedesBenzE500#EUW
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 7.8 /
3.8 /
7.2
244
55.
uwuowouwuowouwuw#NA1
uwuowouwuowouwuw#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 6.5 /
5.1 /
8.3
107
56.
isc drug acc#EUW
isc drug acc#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 10.3 /
4.7 /
5.2
121
57.
Switch Lanes#KR1
Switch Lanes#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.2 /
3.5 /
7.3
92
58.
Flacko#ong
Flacko#ong
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.0 /
3.1 /
6.5
51
59.
용레이로#KR1
용레이로#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 5.6 /
5.8 /
10.6
94
60.
IDGAF Panther#EUW
IDGAF Panther#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 7.8 /
6.8 /
10.3
108
61.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.0% 8.8 /
3.2 /
5.6
69
62.
T1 Rookies#KR2
T1 Rookies#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.7 /
4.0 /
6.6
68
63.
na2024lpp1#000
na2024lpp1#000
NA (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 9.4 /
4.8 /
7.0
81
64.
caratfossil#EUW
caratfossil#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.1 /
4.1 /
5.8
53
65.
Howzl#1990
Howzl#1990
SG (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.6 /
5.3 /
5.5
50
66.
NeckzZ#EUW
NeckzZ#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.8 /
3.6 /
6.0
60
67.
신짱구 아빠#KR1
신짱구 아빠#KR1
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 72.7% 7.1 /
2.9 /
6.3
55
68.
CavaloHumano#BR1
CavaloHumano#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 11.1 /
4.6 /
5.9
42
69.
s3nz4L1ms1nH3yxD#Phub1
s3nz4L1ms1nH3yxD#Phub1
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.2 /
5.0 /
8.5
127
70.
kawai ll#KR1
kawai ll#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.6 /
4.3 /
6.6
54
71.
Nhật Đã Căng#Angry
Nhật Đã Căng#Angry
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.7 /
7.4 /
8.0
48
72.
EL arto#LAS
EL arto#LAS
LAS (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.4% 10.3 /
1.8 /
6.1
64
73.
Fiwi Is Back#EUNE
Fiwi Is Back#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 9.5 /
4.1 /
7.4
58
74.
3BlZ#08892
3BlZ#08892
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.9 /
4.5 /
6.5
47
75.
马尼拉第一妖姬#PH2
马尼拉第一妖姬#PH2
PH (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.8 /
4.3 /
6.9
249
76.
huiyounameyitian#KR123
huiyounameyitian#KR123
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.8 /
3.9 /
6.1
47
77.
IL NENE DE ORO#7710
IL NENE DE ORO#7710
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.1 /
3.9 /
5.4
55
78.
Guinho inho#BR1
Guinho inho#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.8 /
4.5 /
5.7
51
79.
PAPALMITO#BR1
PAPALMITO#BR1
BR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 9.9 /
3.6 /
5.0
92
80.
쿠링글스#KR1
쿠링글스#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 6.2 /
3.8 /
9.0
207
81.
찌지리엄마#KR1
찌지리엄마#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 4.7 /
5.4 /
11.9
150
82.
Monkie#001
Monkie#001
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.0 /
4.0 /
7.4
54
83.
Emilia LeBlanc#argnt
Emilia LeBlanc#argnt
TR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.0% 9.2 /
3.8 /
6.2
280
84.
1empty#Apito
1empty#Apito
LAS (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 11.0 /
4.5 /
6.1
61
85.
stop ff 한국인#KR2
stop ff 한국인#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.5 /
5.4 /
6.8
154
86.
lordbyriel#EUNE
lordbyriel#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 10.2 /
4.2 /
5.5
117
87.
Pizza Mike#EUW
Pizza Mike#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 6.1 /
3.9 /
9.8
60
88.
Fìll Thê Vºid#EUW00
Fìll Thê Vºid#EUW00
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.3 /
4.3 /
6.9
154
89.
장도하#KR1
장도하#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.3 /
4.2 /
5.8
170
90.
gtrik#lol
gtrik#lol
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.8% 7.8 /
4.8 /
7.4
92
91.
LeBlanc#1997
LeBlanc#1997
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 9.2 /
4.8 /
7.1
51
92.
LFT Account#0012
LFT Account#0012
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.4 /
3.3 /
5.9
54
93.
DudeSmile#EUW
DudeSmile#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 9.3 /
4.1 /
7.1
110
94.
El Chucrut#LAS
El Chucrut#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 10.8 /
5.3 /
6.5
167
95.
La Splintance#TAFE
La Splintance#TAFE
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 8.4 /
5.2 /
6.1
65
96.
NThếGiớiA#VN2
NThếGiớiA#VN2
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 9.9 /
3.9 /
7.7
87
97.
TheUntiltableGod#EUNE
TheUntiltableGod#EUNE
EUNE (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 88.1% 12.6 /
4.2 /
9.0
42
98.
환 멸#증 오
환 멸#증 오
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.7 /
3.4 /
5.8
111
99.
주기사하#KR1
주기사하#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.0 /
2.7 /
7.0
43
100.
UOL Brozart#UOL
UOL Brozart#UOL
EUW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 7.5 /
3.8 /
5.8
97