Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

Người chơi Ashe xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ShinyDarkkaire#6736
ShinyDarkkaire#6736
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 9.6 /
5.7 /
8.9
58
2.
않 이#KR1
않 이#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 7.4 /
4.7 /
8.7
93
3.
wariatkowo#wrocl
wariatkowo#wrocl
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 9.6 /
5.4 /
9.4
56
4.
Guajara#TR1
Guajara#TR1
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.6% 8.2 /
8.0 /
10.6
53
5.
autumn rain#qqq
autumn rain#qqq
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.9% 5.4 /
3.9 /
10.9
54
6.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 7.8 /
4.9 /
9.3
51
7.
trailangseu93#vn93
trailangseu93#vn93
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 10.9 /
7.7 /
9.2
64
8.
RudeBread#TR1
RudeBread#TR1
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 11.2 /
6.3 /
8.4
64
9.
Raphaeln#8070
Raphaeln#8070
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 9.5 /
5.7 /
9.0
62
10.
pasoşakir#TR1
pasoşakir#TR1
TR (#10)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.2% 13.1 /
4.4 /
9.5
51
11.
ChaaD#EUW99
ChaaD#EUW99
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.0 /
4.4 /
8.4
77
12.
poo man#4444
poo man#4444
EUW (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 6.9 /
4.8 /
8.7
114
13.
Sol Mar#EUW
Sol Mar#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 5.1 /
5.9 /
8.8
51
14.
Trig0nsz#8998
Trig0nsz#8998
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 7.4 /
5.9 /
10.0
69
15.
Wu ji bi fan#1001
Wu ji bi fan#1001
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.4 /
4.6 /
8.7
52
16.
SaeEleisaTeraV#NA1
SaeEleisaTeraV#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 5.8 /
4.7 /
8.9
50
17.
R1 BLITZ#EUW
R1 BLITZ#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.0 /
7.0 /
15.9
63
18.
뉴 피#KR1
뉴 피#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.8 /
7.9
69
19.
卡蒂HAY#1123
卡蒂HAY#1123
TW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 8.4 /
4.4 /
9.6
78
20.
Draconis#Alex
Draconis#Alex
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 7.4 /
5.8 /
8.1
93
21.
are you louser#kotsi
are you louser#kotsi
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.4 /
8.8
69
22.
istari34#EUW
istari34#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.6 /
4.3 /
8.9
70
23.
inheritrices3016#EUNE
inheritrices3016#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
6.4 /
9.1
69
24.
Ph dos Processos#0000
Ph dos Processos#0000
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.1 /
7.0 /
8.6
80
25.
Namgung#KR11
Namgung#KR11
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.0% 3.0 /
4.8 /
14.2
84
26.
Harley Quin#2391
Harley Quin#2391
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 6.8 /
3.9 /
8.9
62
27.
julapaki#Mommy
julapaki#Mommy
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.5 /
4.2 /
8.6
87
28.
Kżyrztow#EUNE
Kżyrztow#EUNE
EUNE (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.8 /
3.8 /
8.0
53
29.
SLAPSOIL PH#DIRTY
SLAPSOIL PH#DIRTY
PH (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.7% 5.8 /
6.5 /
10.8
70
30.
Sarcastic0#BR1
Sarcastic0#BR1
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 3.9 /
5.9 /
14.3
55
31.
Brainl3ss top#EUW
Brainl3ss top#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.1% 7.0 /
5.2 /
8.9
67
32.
kwongun#KR1
kwongun#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 2.9 /
7.6 /
13.0
45
33.
Noormas#EUNE
Noormas#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 11.6 /
6.3 /
8.1
151
34.
SayGoodbye#Hello
SayGoodbye#Hello
SG (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 4.3 /
7.1 /
16.1
57
35.
FredSpaghet#EUW
FredSpaghet#EUW
EUW (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 6.5 /
4.8 /
10.0
52
36.
Manel#BR2
Manel#BR2
BR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 5.2 /
5.2 /
14.0
51
37.
Thy Snowman#EUW
Thy Snowman#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 5.1 /
6.1 /
9.3
55
38.
MUTED#SHH
MUTED#SHH
NA (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.5% 9.8 /
5.4 /
10.2
51
39.
DragonSinHunter#NA1
DragonSinHunter#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.0 /
6.3 /
10.0
80
40.
saye999#TW2
saye999#TW2
TW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.2 /
4.3 /
8.6
52
41.
Ramønzin#千九百八十
Ramønzin#千九百八十
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 4.1 /
5.3 /
11.9
58
42.
CairosHell#LAN
CairosHell#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.5 /
4.6 /
9.0
145
43.
ClearMisoSoup#KR 1
ClearMisoSoup#KR 1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 6.7 /
5.3 /
7.9
87
44.
Keşke Ölsem F 4#EUW31
Keşke Ölsem F 4#EUW31
TR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.5 /
8.6
51
45.
Qwi#RU1
Qwi#RU1
RU (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.1 /
8.9
48
46.
빼 꼼#0416
빼 꼼#0416
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.7 /
5.0 /
8.7
50
47.
k0canthem1ainua#ad1
k0canthem1ainua#ad1
VN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.6% 10.4 /
6.7 /
7.2
42
48.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 10.0 /
4.9 /
9.2
41
49.
shakespeare#JP1
shakespeare#JP1
JP (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 64.0% 3.4 /
4.5 /
11.9
50
50.
Falczanonino#EUNE
Falczanonino#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 8.1 /
6.9 /
8.1
78
51.
Έλληνας Marksman#GRE1
Έλληνας Marksman#GRE1
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.9 /
7.1 /
7.9
59
52.
JunB#KR1
JunB#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.1 /
4.3 /
9.2
50
53.
AM4ZING#081
AM4ZING#081
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.9 /
6.9 /
9.0
50
54.
Scuffed Rat#EUNE
Scuffed Rat#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.8 /
5.4 /
8.6
88
55.
So Many Weapons#8192
So Many Weapons#8192
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 6.9 /
3.9 /
9.0
70
56.
Aydo#Aydo
Aydo#Aydo
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.2% 7.6 /
5.2 /
8.1
47
57.
oppa#ABG
oppa#ABG
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 6.5 /
5.4 /
8.5
91
58.
011110#01110
011110#01110
EUW (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 86.8% 12.1 /
5.5 /
7.9
53
59.
고양이를구해줘#KR1
고양이를구해줘#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.1% 8.2 /
4.8 /
8.3
45
60.
97유시현#1234
97유시현#1234
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 5.7 /
4.3 /
10.0
73
61.
아산백호#5328
아산백호#5328
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 9.3 /
5.8 /
8.1
57
62.
이민형#nahiw
이민형#nahiw
TH (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 4.2 /
6.0 /
13.5
51
63.
SGE Wizardpool#EUNE
SGE Wizardpool#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 7.0 /
5.5 /
9.1
70
64.
카오스건즈서든랭커#챌린저원딜
카오스건즈서든랭커#챌린저원딜
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.9 /
5.8 /
8.5
71
65.
익익익익익익#KR1
익익익익익익#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.3 /
4.1 /
8.6
60
66.
KsantesSoxSlave#LuvBJ
KsantesSoxSlave#LuvBJ
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.1 /
5.3 /
9.8
88
67.
Gutuski#2000
Gutuski#2000
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.3 /
8.0 /
8.4
53
68.
Starking20#EUW
Starking20#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.6% 6.4 /
5.6 /
9.5
41
69.
Leobacolo#EUW
Leobacolo#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 62.9% 3.7 /
6.9 /
13.5
62
70.
Đợi Nàng Vạn Năm#VN2
Đợi Nàng Vạn Năm#VN2
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 8.1 /
7.1 /
7.1
50
71.
NajDzaki#Jacky
NajDzaki#Jacky
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.8 /
9.1
48
72.
Shiru#LAS
Shiru#LAS
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 7.6 /
6.3 /
10.4
47
73.
Recird#WRLD1
Recird#WRLD1
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.2 /
7.1 /
8.6
121
74.
skyysailorr#NA1
skyysailorr#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.6 /
7.2 /
9.8
58
75.
Qithari#0007
Qithari#0007
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 6.6 /
6.8 /
8.3
67
76.
Drooxy#0712
Drooxy#0712
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.4 /
5.5 /
8.9
52
77.
Dónt Bother open#6666
Dónt Bother open#6666
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 3.9 /
5.7 /
11.8
53
78.
BladeDragon G2#NA1
BladeDragon G2#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 6.2 /
5.2 /
8.6
71
79.
dumbamnssteam#9928
dumbamnssteam#9928
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 4.8 /
6.0 /
10.9
67
80.
Flower Dance#139
Flower Dance#139
VN (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.1% 7.3 /
5.6 /
9.9
43
81.
xkillera#xkill
xkillera#xkill
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 5.7 /
5.3 /
7.9
63
82.
Kite Machine#RGE
Kite Machine#RGE
EUNE (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.5% 7.8 /
6.0 /
10.2
63
83.
NGC 4038#1174
NGC 4038#1174
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.4 /
6.6 /
7.1
121
84.
Paytim3#Kyrie
Paytim3#Kyrie
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.5 /
9.4
76
85.
Ashe king#CN1
Ashe king#CN1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 6.0 /
5.2 /
8.8
182
86.
maná#OCE
maná#OCE
OCE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 9.6 /
6.9 /
8.5
106
87.
thway#991
thway#991
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 5.4 /
5.0 /
7.8
50
88.
fiction#gap
fiction#gap
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 5.2 /
3.6 /
9.1
90
89.
T1 오현빈#KR1
T1 오현빈#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.1 /
4.8 /
8.0
95
90.
why#sigh
why#sigh
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 7.9 /
4.4 /
7.3
55
91.
간장장인장독대#KR1
간장장인장독대#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 7.0 /
4.6 /
9.0
75
92.
이노링#CARRY
이노링#CARRY
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 5.8 /
3.7 /
8.5
52
93.
Wolf Warriors#VN2
Wolf Warriors#VN2
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 70.4% 5.8 /
4.5 /
13.1
54
94.
Dudedork#NA1
Dudedork#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 6.8 /
5.6 /
8.1
55
95.
MoldovanulC#EUNE
MoldovanulC#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.8 /
7.2 /
9.5
123
96.
REZ#CO802
REZ#CO802
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.6 /
6.3 /
7.7
65
97.
Oups Officiel#EUW
Oups Officiel#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 7.6 /
5.6 /
8.9
125
98.
KoQ Love u#KoQ
KoQ Love u#KoQ
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 96.0% 10.7 /
3.5 /
8.2
25
99.
noidea#123
noidea#123
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.9 /
6.5 /
8.8
73
100.
Tendo#NA2
Tendo#NA2
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 6.1 /
5.0 /
8.9
121