Varus

Người chơi Varus xuất sắc nhất

Người chơi Varus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Sm1le#0023
Sm1le#0023
PH (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 85.7% 12.4 /
3.7 /
5.6
56
2.
Drop#001
Drop#001
BR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.9% 8.7 /
4.6 /
7.4
86
3.
Wang Terria#KR1
Wang Terria#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 7.4 /
4.3 /
6.7
60
4.
Petunio#Shoko
Petunio#Shoko
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.7% 11.8 /
5.2 /
7.5
42
5.
DRX LazyFeel#1903
DRX LazyFeel#1903
KR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.9% 7.5 /
4.6 /
6.9
113
6.
SeAe#0711
SeAe#0711
JP (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.8% 7.0 /
3.8 /
6.8
65
7.
Sinx#WLD1
Sinx#WLD1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.9 /
5.2 /
8.8
51
8.
BlackVodka#ADC
BlackVodka#ADC
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 8.3 /
3.8 /
7.9
59
9.
iwontlastforever#1945
iwontlastforever#1945
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 10.7 /
6.5 /
7.6
59
10.
파 냉#파 냉
파 냉#파 냉
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.2 /
5.4 /
5.7
49
11.
Noissa#LAS
Noissa#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 7.0 /
5.1 /
7.9
55
12.
MrNobody#PLM
MrNobody#PLM
EUNE (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.1% 10.6 /
5.1 /
6.7
55
13.
Kojima#2840
Kojima#2840
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.2% 9.1 /
5.0 /
7.2
59
14.
Jesklaa#EUW
Jesklaa#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 7.6 /
4.9 /
7.7
56
15.
시요밍#123
시요밍#123
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.9 /
4.3 /
8.2
74
16.
Stern#BR1
Stern#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 6.0 /
4.5 /
8.1
52
17.
fuqing uzi#KR1
fuqing uzi#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 6.6 /
4.6 /
6.5
80
18.
hika2#BR1
hika2#BR1
BR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 9.2 /
4.9 /
7.7
75
19.
neu luc ayˆˆ#08999
neu luc ayˆˆ#08999
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 9.3 /
6.1 /
8.5
80
20.
ENCAN#Deniz
ENCAN#Deniz
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 66.2% 9.4 /
6.0 /
5.3
133
21.
마문2#KR2
마문2#KR2
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.5% 7.7 /
4.8 /
7.3
58
22.
CODE WHITE#KR0
CODE WHITE#KR0
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 6.7 /
5.8 /
8.0
46
23.
TURB0INT ADC#EUNE
TURB0INT ADC#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.1 /
4.3 /
5.9
60
24.
wellmii#EUW
wellmii#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 5.7 /
3.9 /
8.0
68
25.
spacebar abus3r#EUNE
spacebar abus3r#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.2 /
4.3 /
7.5
53
26.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.8% 9.9 /
8.2 /
8.0
54
27.
CanCanNeedMerMer#NA1
CanCanNeedMerMer#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 9.0 /
5.6 /
7.1
75
28.
GE Paranoid1#7777
GE Paranoid1#7777
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.2 /
5.7 /
8.1
53
29.
クマです#4521
クマです#4521
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.4 /
5.1 /
4.0
136
30.
Phełitø McQueen#LAN
Phełitø McQueen#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.8 /
6.7 /
7.3
68
31.
Kim Dong Chim#1306
Kim Dong Chim#1306
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.8 /
4.8 /
8.5
87
32.
Mareks#001
Mareks#001
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.3 /
6.8 /
6.0
70
33.
문어아사랑해I#KR1
문어아사랑해I#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.1 /
4.6 /
8.9
68
34.
NARUKI#pogg
NARUKI#pogg
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 7.8 /
4.1 /
7.3
55
35.
Sung Eun#KR1
Sung Eun#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 6.6 /
4.2 /
7.3
60
36.
ban minh cho quy#Kuty
ban minh cho quy#Kuty
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 8.5 /
6.2 /
8.1
44
37.
Killua y#NJR11
Killua y#NJR11
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 7.2 /
5.5 /
7.9
50
38.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 7.8 /
5.0 /
7.5
74
39.
SageWabe#Sage
SageWabe#Sage
NA (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.8% 7.4 /
3.9 /
6.2
165
40.
손나은#4813
손나은#4813
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.2 /
4.8 /
8.1
51
41.
FA Luvvee#Luvve
FA Luvvee#Luvve
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.6 /
6.9 /
7.4
69
42.
vampichoco#ggizi
vampichoco#ggizi
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.3 /
6.0 /
7.6
71
43.
Métaphores#NA1
Métaphores#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 9.1 /
5.3 /
6.9
54
44.
Bazz B#NA1
Bazz B#NA1
NA (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 6.3 /
3.5 /
8.0
56
45.
설인아#2005
설인아#2005
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 6.3 /
4.5 /
7.6
54
46.
아크샨수련중#KR1
아크샨수련중#KR1
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 73.3% 7.1 /
3.3 /
7.5
60
47.
TES Jackeylove3#EUW
TES Jackeylove3#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.8 /
6.1 /
7.4
56
48.
Styleenae#NA1
Styleenae#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.5 /
3.9 /
7.9
56
49.
Biologia SHOW#BR1
Biologia SHOW#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.6 /
5.0 /
7.8
62
50.
아니 이거 실화2#KR1
아니 이거 실화2#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.5 /
5.2 /
7.7
68
51.
Gonan2#KR1
Gonan2#KR1
KR (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.6% 6.8 /
3.8 /
7.2
55
52.
vital#0916
vital#0916
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 7.5 /
4.7 /
6.5
70
53.
D 01 11 2004#2004
D 01 11 2004#2004
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.3% 12.9 /
7.4 /
5.5
79
54.
coldTurtle162#EUW
coldTurtle162#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 8.4 /
5.1 /
6.6
73
55.
Torque Makt0#KR1
Torque Makt0#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.1 /
5.4 /
7.2
58
56.
Fumayoshi#EUW
Fumayoshi#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.5 /
5.5 /
6.6
65
57.
Mobility#NA2
Mobility#NA2
NA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.1% 8.8 /
4.4 /
8.2
70
58.
VarusVictimizer#3333
VarusVictimizer#3333
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 9.3 /
6.9 /
4.0
56
59.
こんちゃすレトルトです本日はこち#666
こんちゃすレトルトです本日はこち#666
JP (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.3 /
5.0 /
8.1
54
60.
29V5 KSkyyyy#240hz
29V5 KSkyyyy#240hz
VN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.1% 8.0 /
4.4 /
7.1
438
61.
Not arakS#EUW
Not arakS#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 7.7 /
4.4 /
5.8
85
62.
nii adc2k3#adgod
nii adc2k3#adgod
VN (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.9% 12.7 /
7.6 /
7.1
62
63.
kalroc#OCEE
kalroc#OCEE
OCE (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 7.4 /
4.0 /
6.9
62
64.
be bot so baddd#VN2
be bot so baddd#VN2
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.9 /
6.7 /
7.9
68
65.
EDGpiao32682ad#EUW
EDGpiao32682ad#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 8.5 /
5.6 /
8.2
41
66.
Tony Robbins#GREAT
Tony Robbins#GREAT
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.9 /
6.7 /
6.2
55
67.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.0% 8.2 /
5.2 /
6.8
54
68.
Nabuchodonosor 2#5SINS
Nabuchodonosor 2#5SINS
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 9.5 /
6.8 /
6.2
90
69.
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
HST Hưng2 MậpMạp#hưng2
VN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.7% 8.7 /
6.0 /
8.1
61
70.
The Manager#32257
The Manager#32257
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.9 /
4.4 /
8.0
105
71.
hioll#788
hioll#788
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 5.9 /
3.6 /
6.5
47
72.
쿠루루#퍼렁별침공
쿠루루#퍼렁별침공
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.3 /
5.2 /
7.3
58
73.
pPain#KR1
pPain#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.6 /
3.4 /
7.4
48
74.
칼리스타 킹#777
칼리스타 킹#777
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 8.2 /
5.1 /
6.9
161
75.
태 윤#KDF
태 윤#KDF
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 6.9 /
5.2 /
7.4
55
76.
zamulek#1337
zamulek#1337
EUW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 8.1 /
5.3 /
7.7
55
77.
be meo con#7777
be meo con#7777
VN (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 7.1 /
5.6 /
8.1
48
78.
BEN10 2026#LEC
BEN10 2026#LEC
EUW (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.4% 8.3 /
3.8 /
7.6
82
79.
poo queen#OCE
poo queen#OCE
OCE (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 7.7 /
3.5 /
6.3
162
80.
ShadowSama#KR1
ShadowSama#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 7.0 /
4.4 /
6.5
82
81.
happy game#713
happy game#713
EUW (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 8.3 /
4.7 /
8.5
60
82.
Frootz#VIPER
Frootz#VIPER
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.1 /
5.0 /
7.8
122
83.
Hushy#EUNE
Hushy#EUNE
EUNE (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 8.8 /
5.8 /
3.7
89
84.
VinJin#TOJI
VinJin#TOJI
OCE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 9.4 /
6.5 /
4.8
67
85.
bnnae#KR1
bnnae#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 6.9 /
4.1 /
6.8
96
86.
Rispy#EUW
Rispy#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 7.3 /
5.4 /
6.8
89
87.
Traƒalgar#2304
Traƒalgar#2304
LAN (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 8.1 /
5.0 /
5.6
111
88.
Bondy#NA1
Bondy#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.0 /
4.6 /
7.4
55
89.
ST LosT rx#4977
ST LosT rx#4977
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.8 /
6.3 /
7.2
73
90.
i will love#toki4
i will love#toki4
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 6.9 /
4.3 /
7.5
105
91.
Peyz#kr 1
Peyz#kr 1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.1 /
4.9 /
5.9
49
92.
TRsupalightnin2#NA1
TRsupalightnin2#NA1
NA (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 74.0% 14.5 /
7.5 /
5.7
77
93.
Brakeless#EUW
Brakeless#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.5 /
5.4 /
7.8
51
94.
OLA MESΑ#EUW
OLA MESΑ#EUW
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 7.4 /
4.6 /
6.3
59
95.
OMGAble#LPL
OMGAble#LPL
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.6 /
3.9 /
6.8
54
96.
Tra dao cam sa#8630
Tra dao cam sa#8630
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.7 /
6.9
55
97.
DEVN#Nam
DEVN#Nam
EUW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.1% 6.9 /
4.3 /
6.7
115
98.
drx3#KR1
drx3#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 6.3 /
3.6 /
7.2
79
99.
Seniat#EUNE
Seniat#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 7.4 /
5.9 /
7.2
123
100.
간절합니다#000
간절합니다#000
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.6% 6.2 /
4.3 /
6.3
52