Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

Người chơi Warwick xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
alwind#wind
alwind#wind
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.3 /
4.9
45
2.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.6 /
4.1 /
6.0
71
3.
thanks to 연지#KR1
thanks to 연지#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.7 /
5.0 /
5.5
49
4.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.7% 6.2 /
4.4 /
5.1
67
5.
douyin HuJun#286
douyin HuJun#286
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.7 /
4.7 /
4.1
90
6.
唱跳rap#2024
唱跳rap#2024
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.4 /
4.3 /
3.8
52
7.
Warwick King#TPE
Warwick King#TPE
KR (#7)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.3% 5.5 /
6.0 /
4.8
38
8.
1716413del#KR1
1716413del#KR1
KR (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.9% 6.5 /
2.7 /
6.3
62
9.
2548914329650272#KR1
2548914329650272#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 6.1 /
5.0 /
4.4
105
10.
Ptwo#0333
Ptwo#0333
KR (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.0% 7.9 /
6.0 /
7.7
88
11.
긍정적인사람에요#KR1
긍정적인사람에요#KR1
KR (#11)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.9% 4.8 /
4.7 /
4.5
52
12.
amor tui#KR1
amor tui#KR1
KR (#12)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.3% 7.8 /
7.0 /
7.6
81
13.
워 윅#0831
워 윅#0831
KR (#13)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.3% 6.8 /
5.1 /
8.2
47
14.
Fate#아딱질
Fate#아딱질
KR (#14)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 5.9 /
5.6 /
5.0
71
15.
김포싸이코패스#KR1
김포싸이코패스#KR1
KR (#15)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 49.1% 6.7 /
5.6 /
8.3
57
16.
Lead off#KR1
Lead off#KR1
KR (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 48.0% 6.4 /
3.2 /
5.1
50
17.
개장수#이센스
개장수#이센스
KR (#17)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.9% 6.9 /
5.1 /
8.4
54
18.
lllIIIlllIII#KR5
lllIIIlllIII#KR5
KR (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 51.6% 7.7 /
5.0 /
6.9
64
19.
워윅 똥개 아니다#jung1
워윅 똥개 아니다#jung1
KR (#19)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.8% 7.1 /
4.8 /
5.4
39
20.
살어리랏다#KR1
살어리랏다#KR1
KR (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.3% 5.3 /
4.5 /
6.7
49
21.
야레야레 못말리는#복떵이
야레야레 못말리는#복떵이
KR (#21)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.5% 5.6 /
4.5 /
8.5
55
22.
AM3P#MGoon
AM3P#MGoon
KR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.1% 5.9 /
3.8 /
4.5
48
23.
늑대와똥개의차이#KR1
늑대와똥개의차이#KR1
KR (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 49.2% 6.8 /
5.5 /
6.6
61
24.
뻔뻔한인생#0419
뻔뻔한인생#0419
KR (#24)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.2% 7.6 /
5.0 /
8.0
67
25.
탑유기견#001
탑유기견#001
KR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 45.6% 5.2 /
6.5 /
4.8
57
26.
딸피보면 무는 개#KR1
딸피보면 무는 개#KR1
KR (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 50.7% 6.9 /
6.3 /
6.3
73
27.
확 인 맨#KR1
확 인 맨#KR1
KR (#27)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 62.5% 6.1 /
4.9 /
6.5
48
28.
의문의 아이언 뽀삐장인#KR2
의문의 아이언 뽀삐장인#KR2
KR (#28)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 59.7% 6.9 /
6.2 /
4.6
67
29.
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 8.1 /
6.6 /
6.9
13
30.
걷는댕댕이#KR11
걷는댕댕이#KR11
KR (#30)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 59.2% 7.0 /
6.3 /
7.7
49
31.
71250365del#KR1
71250365del#KR1
KR (#31)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.3% 6.8 /
6.0 /
7.5
70
32.
어두운밤토리#KR1
어두운밤토리#KR1
KR (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.5% 7.1 /
6.4 /
8.1
40
33.
대근하네#KR2
대근하네#KR2
KR (#33)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 5.8 /
3.4 /
8.9
32
34.
shiebuyaotian#KR1
shiebuyaotian#KR1
KR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.1% 7.1 /
3.9 /
8.5
35
35.
Rose 반피깍아놔#KR1
Rose 반피깍아놔#KR1
KR (#35)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.4% 7.3 /
6.4 /
7.2
55
36.
LEGEND워윅#KR1
LEGEND워윅#KR1
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.0% 7.6 /
5.9 /
7.5
39
37.
고독한 늑대#0000
고독한 늑대#0000
KR (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo II 49.4% 6.6 /
7.0 /
7.4
79
38.
Akapsxxx#Akaps
Akapsxxx#Akaps
KR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.0% 4.8 /
4.6 /
6.0
40
39.
War Wick God#KR1
War Wick God#KR1
KR (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 59.5% 7.5 /
5.6 /
7.7
42
40.
스치면장애#KR12
스치면장애#KR12
KR (#40)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.2% 6.5 /
4.9 /
5.1
37
41.
사라디코#KR1
사라디코#KR1
KR (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.3% 6.9 /
5.9 /
7.4
36
42.
고아달래기게임#KR1
고아달래기게임#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.5% 6.2 /
4.4 /
9.5
38
43.
슈퍼노레기#KR1
슈퍼노레기#KR1
KR (#43)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.7% 9.0 /
5.9 /
4.8
33
44.
떡두꺼비#KRR
떡두꺼비#KRR
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 53.7% 8.5 /
6.5 /
5.5
41
45.
Runespirit#KR1
Runespirit#KR1
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 80.0% 5.8 /
4.6 /
5.8
20
46.
센쥬 이재명#KR2
센쥬 이재명#KR2
KR (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 78.6% 8.4 /
6.3 /
8.2
28
47.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 72.0% 8.0 /
4.0 /
5.8
25
48.
King Warwick#KR1
King Warwick#KR1
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.9% 5.7 /
5.1 /
6.9
34
49.
전민혁#KR1
전민혁#KR1
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 5.4 /
3.3 /
5.8
18
50.
두부달걀양파#KR1
두부달걀양파#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 51.3% 6.4 /
6.0 /
6.6
39
51.
우리팀정글개못하네진짜10R#갱좀쳐와라
우리팀정글개못하네진짜10R#갱좀쳐와라
KR (#51)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 55.6% 5.8 /
5.2 /
5.2
45
52.
워윅카게#KR1
워윅카게#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 67.7% 7.1 /
4.0 /
8.0
31
53.
화 균#KR1
화 균#KR1
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.2% 8.6 /
6.4 /
5.9
18
54.
방구석 너구리#유튜브
방구석 너구리#유튜브
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.7% 7.0 /
6.0 /
5.1
28
55.
강조되고반복되는소리는강아지를#KR1
강조되고반복되는소리는강아지를#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.9% 7.2 /
4.1 /
7.0
19
56.
강형욱한테 진개#개고기
강형욱한테 진개#개고기
KR (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 38.3% 8.2 /
7.0 /
5.1
47
57.
POSCO늑대#KR1
POSCO늑대#KR1
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.8% 7.3 /
3.9 /
7.5
11
58.
키 라#K 1
키 라#K 1
KR (#58)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 62.1% 8.1 /
8.9 /
7.4
66
59.
그 개 말이야#KR1
그 개 말이야#KR1
KR (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 92.9% 7.5 /
7.6 /
5.6
14
60.
뭐든지물어뜯는개#KR1
뭐든지물어뜯는개#KR1
KR (#60)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 69.7% 6.3 /
4.7 /
5.8
33
61.
핏 불 테 리 어#KR777
핏 불 테 리 어#KR777
KR (#61)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 65.0% 7.8 /
4.1 /
5.2
40
62.
새하얀 나비#KR1
새하얀 나비#KR1
KR (#62)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 51.3% 5.0 /
4.9 /
4.4
39
63.
Aze 뚝섬#KR1
Aze 뚝섬#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.7% 5.4 /
5.2 /
6.2
28
64.
두치와뿌뿌#KR1
두치와뿌뿌#KR1
KR (#64)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 53.3% 6.6 /
4.3 /
7.8
45
65.
칼과 창 방패#세체뽀짱
칼과 창 방패#세체뽀짱
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.2% 5.4 /
6.2 /
6.8
29
66.
틀 재#KR1
틀 재#KR1
KR (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 56.7% 8.0 /
6.6 /
6.0
60
67.
실버까지30LP#KR2
실버까지30LP#KR2
KR (#67)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 76.9% 6.9 /
3.7 /
8.4
26
68.
중동회색늑대#KR1
중동회색늑대#KR1
KR (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 61.1% 8.0 /
7.6 /
6.4
36
69.
kedaya#2024
kedaya#2024
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.6% 4.7 /
4.8 /
5.4
31
70.
승구리#냥냥펀치
승구리#냥냥펀치
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 6.1 /
4.5 /
4.3
21
71.
요들산킬러#KR1
요들산킬러#KR1
KR (#71)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi RừngĐường trên Bạch Kim IV 55.8% 4.4 /
5.1 /
6.9
52
72.
빤스속장로드래곤#KR1
빤스속장로드래곤#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.1% 7.5 /
5.4 /
8.1
37
73.
가입방지문자#KR1
가입방지문자#KR1
KR (#73)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 55.0% 6.6 /
5.2 /
5.4
60
74.
킬은다정글꺼#KR1
킬은다정글꺼#KR1
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 73.9% 4.8 /
6.3 /
6.0
23
75.
후면삼각근#0605
후면삼각근#0605
KR (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 58.3% 6.7 /
5.3 /
9.7
36
76.
ExpressBus#KR1
ExpressBus#KR1
KR (#76)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 64.1% 8.4 /
5.6 /
7.5
39
77.
미드가잘해야편타#KR1
미드가잘해야편타#KR1
KR (#77)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 48.1% 6.2 /
5.8 /
6.3
52
78.
루돌프사슴#1111
루돌프사슴#1111
KR (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.8% 6.9 /
4.6 /
6.6
45
79.
Jhyunnn#KR1
Jhyunnn#KR1
KR (#79)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 55.3% 7.9 /
6.6 /
7.6
38
80.
커럽이#KR1
커럽이#KR1
KR (#80)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 77.8% 7.6 /
4.9 /
7.2
18
81.
Pn junction#2001
Pn junction#2001
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.7% 8.5 /
5.5 /
6.8
30
82.
1004#1009
1004#1009
KR (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.8% 7.6 /
7.1 /
5.4
34
83.
워윅의황제#369
워윅의황제#369
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường giữa Kim Cương II 50.0% 6.5 /
4.6 /
5.8
30
84.
팀뽑기운빨겜#0000
팀뽑기운빨겜#0000
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.5% 4.2 /
3.6 /
4.4
17
85.
워윅장인#3BIGS
워윅장인#3BIGS
KR (#85)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 69.4% 8.4 /
4.3 /
7.0
36
86.
강정한#KR2
강정한#KR2
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 5.2 /
5.4 /
7.8
10
87.
광견병#워 윅
광견병#워 윅
KR (#87)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.3% 8.0 /
4.6 /
7.3
39
88.
마스터찍먹한남#77777
마스터찍먹한남#77777
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 57.1% 7.3 /
5.4 /
9.1
28
89.
참치초밥#1234
참치초밥#1234
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 75.0% 6.8 /
5.3 /
9.9
16
90.
광 개#KR1
광 개#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 8.5 /
4.6 /
6.5
24
91.
야스군#KR1
야스군#KR1
KR (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 51.9% 6.6 /
5.7 /
6.2
27
92.
콩이키움#KR1
콩이키움#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 5.7 /
3.7 /
7.2
36
93.
토토2345#KR1
토토2345#KR1
KR (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.3% 9.4 /
6.9 /
10.3
31
94.
시고르자브종워윅#KR1
시고르자브종워윅#KR1
KR (#94)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.8% 5.4 /
3.8 /
6.5
41
95.
브론즈실버플래#KR1
브론즈실버플래#KR1
KR (#95)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 68.6% 4.2 /
5.1 /
7.4
35
96.
멍멍멍왈왈왈왈#KR1
멍멍멍왈왈왈왈#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 48.6% 6.7 /
5.9 /
7.8
37
97.
관악산보안관#KR1
관악산보안관#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 56.7% 8.2 /
4.9 /
8.7
30
98.
all kill me#8404
all kill me#8404
KR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.6% 8.1 /
5.6 /
5.9
27
99.
으르르왈왈컹컹#KR1
으르르왈왈컹컹#KR1
KR (#99)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 93.3% 10.3 /
3.6 /
8.9
15
100.
늙은똥개#3311
늙은똥개#3311
KR (#100)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 50.9% 7.5 /
5.9 /
6.9
57