Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

Người chơi Warwick xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Daernery#0924
Daernery#0924
TW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.1% 4.5 /
4.5 /
4.1
47
2.
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
愛吃草莓蛋糕の天下無敵大美女芷瑄#강빛나
TW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.3 /
5.8 /
4.8
24
3.
rAej#twtw
rAej#twtw
TW (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.6% 7.3 /
4.1 /
5.6
33
4.
Theseus#TW2
Theseus#TW2
TW (#4)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 70.0% 8.3 /
5.3 /
5.7
30
5.
好啊沒朋友#5214
好啊沒朋友#5214
TW (#5)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 56.9% 7.3 /
6.1 /
5.1
65
6.
隊友在哪#9688
隊友在哪#9688
TW (#6)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.1% 9.5 /
6.0 /
7.6
49
7.
留下眼淚獻給誰#1999
留下眼淚獻給誰#1999
TW (#7)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 61.9% 6.4 /
5.1 /
5.9
42
8.
傲鬼鬼#TW2
傲鬼鬼#TW2
TW (#8)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 6.5 /
5.1 /
4.7
44
9.
舒狼不舒朕妹#TW2
舒狼不舒朕妹#TW2
TW (#9)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 52.3% 9.2 /
6.8 /
9.8
44
10.
處女獵手#1212
處女獵手#1212
TW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 90.0% 9.3 /
3.8 /
5.7
10
11.
我是小薯ß#去鹽好嗎
我是小薯ß#去鹽好嗎
TW (#11)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.9% 5.5 /
4.6 /
5.7
19
12.
虛空弒魂#TW2
虛空弒魂#TW2
TW (#12)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 52.5% 7.1 /
5.4 /
7.4
40
13.
空中DIU檸檬#TW2
空中DIU檸檬#TW2
TW (#13)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 79.4% 11.9 /
4.6 /
10.2
34
14.
TszW#TW2
TszW#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 75.0% 8.8 /
6.2 /
9.1
16
15.
qYdWoakp#7105
qYdWoakp#7105
TW (#15)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 43.6% 7.5 /
5.1 /
7.3
39
16.
彩奈小編可愛捏#TW2
彩奈小編可愛捏#TW2
TW (#16)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 76.9% 7.0 /
5.3 /
8.6
13
17.
好狠鴨 狼來了#TW2
好狠鴨 狼來了#TW2
TW (#17)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.7% 9.1 /
4.2 /
4.8
33
18.
Lucky wolf#7624
Lucky wolf#7624
TW (#18)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 78.6% 5.4 /
4.7 /
9.3
14
19.
崩壞的設計師#1121
崩壞的設計師#1121
TW (#19)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.7% 9.1 /
5.6 /
6.3
11
20.
38歲老狼王打輸刪遊戲#525
38歲老狼王打輸刪遊戲#525
TW (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.9% 4.4 /
5.4 /
3.2
23
21.
猶豫就會敗北#你好啊
猶豫就會敗北#你好啊
TW (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 60.9% 8.2 /
4.9 /
5.7
23
22.
新竹蟹腳天尊#6699
新竹蟹腳天尊#6699
TW (#22)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 65.0% 9.8 /
6.9 /
8.0
20
23.
NozomiWILDSTARS#TW2
NozomiWILDSTARS#TW2
TW (#23)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.5% 7.3 /
4.2 /
7.8
16
24.
Dissociator 168#TW2
Dissociator 168#TW2
TW (#24)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 39.5% 7.6 /
7.9 /
6.1
43
25.
眾生皆有病#7082
眾生皆有病#7082
TW (#25)
Vàng I Vàng I
Đường trênĐi Rừng Vàng I 60.6% 6.7 /
5.1 /
4.5
33
26.
衝衝拉風引擎發動#TW2
衝衝拉風引擎發動#TW2
TW (#26)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 61.9% 9.0 /
9.7 /
6.8
21
27.
Shimo芊沁#TW2
Shimo芊沁#TW2
TW (#27)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.8% 9.9 /
5.9 /
3.8
16
28.
洪蝦蝦仁#TW2
洪蝦蝦仁#TW2
TW (#28)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 72.7% 6.8 /
5.0 /
7.9
11
29.
啊我的鼻子勒#0378
啊我的鼻子勒#0378
TW (#29)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 54.2% 8.3 /
5.2 /
7.3
24
30.
내 여자친구 장위안잉#0831
내 여자친구 장위안잉#0831
TW (#30)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 72.7% 11.0 /
7.2 /
10.5
11
31.
給我9個聖杯#YYDS
給我9個聖杯#YYDS
TW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 41.7% 3.6 /
4.3 /
4.3
12
32.
楊小喬#7189
楊小喬#7189
TW (#32)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 62.5% 7.6 /
7.0 /
8.8
16
33.
啊薩黎#1268
啊薩黎#1268
TW (#33)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 81.8% 8.4 /
4.3 /
6.5
11
34.
國宅改革家#TW2
國宅改革家#TW2
TW (#34)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 68.8% 10.4 /
7.1 /
5.1
16
35.
米特同學#TW2
米特同學#TW2
TW (#35)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 90.9% 7.3 /
4.8 /
11.1
11
36.
BcJT7438#5460
BcJT7438#5460
TW (#36)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 55.6% 7.9 /
8.3 /
8.5
18
37.
廢話滿分操作零分#TW2
廢話滿分操作零分#TW2
TW (#37)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 69.2% 7.9 /
7.5 /
7.4
13
38.
超級快跑鴨#超級快跑鴨
超級快跑鴨#超級快跑鴨
TW (#38)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 59.1% 9.2 /
6.5 /
9.1
22
39.
U1S1 咬我天打雷劈#Senen
U1S1 咬我天打雷劈#Senen
TW (#39)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 38.7% 8.2 /
7.0 /
4.5
31
40.
傑尼龜使用搖尾巴#0619
傑尼龜使用搖尾巴#0619
TW (#40)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 56.3% 8.7 /
7.1 /
8.3
16
41.
Summoner#5029
Summoner#5029
TW (#41)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 73.7% 8.3 /
4.9 /
8.0
19
42.
甘風化雨#TW2
甘風化雨#TW2
TW (#42)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 5.5 /
5.1 /
5.8
10
43.
Bomziy#TW2
Bomziy#TW2
TW (#43)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.0% 9.9 /
9.3 /
10.1
10
44.
Shadow Soai#57867
Shadow Soai#57867
TW (#44)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 43.5% 5.7 /
7.3 /
7.5
23
45.
黑月黑owob#TW2
黑月黑owob#TW2
TW (#45)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 37.5% 6.3 /
6.9 /
4.6
16
46.
Annie1345#TW2
Annie1345#TW2
TW (#46)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 63.6% 3.4 /
3.9 /
3.1
11
47.
軟糖琥珀Joker#TW2
軟糖琥珀Joker#TW2
TW (#47)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 48.9% 6.0 /
6.3 /
6.7
47
48.
三線被抓邊笑邊刷#婊子退散
三線被抓邊笑邊刷#婊子退散
TW (#48)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 50.0% 8.7 /
6.8 /
7.3
12
49.
dylanmeng#TW2
dylanmeng#TW2
TW (#49)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 45.0% 9.1 /
8.1 /
7.6
40
50.
Acormal#TW2
Acormal#TW2
TW (#50)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 8.8 /
8.1 /
10.1
10
51.
Odin#EU2
Odin#EU2
TW (#51)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 42.9% 8.0 /
6.1 /
8.6
14
52.
KIT1122#inamo
KIT1122#inamo
TW (#52)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 54.5% 5.9 /
4.3 /
3.6
11
53.
狼尾抹茶冰淇淋#TW2
狼尾抹茶冰淇淋#TW2
TW (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.7 /
6.7 /
8.0
18
54.
海綿寶寶心態好好#我觉得不行
海綿寶寶心態好好#我觉得不行
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim IV 58.3% 7.1 /
4.8 /
5.6
12
55.
善逸無敵#2270
善逸無敵#2270
TW (#55)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 50.0% 6.8 /
5.6 /
6.0
22
56.
m空白m#7735
m空白m#7735
TW (#56)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 70.0% 6.2 /
4.8 /
8.3
10
57.
似不是鴨是不似洋#0219
似不是鴨是不似洋#0219
TW (#57)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trênĐi Rừng ngọc lục bảo IV 45.5% 9.3 /
8.1 /
6.5
11
58.
阿熊睡到一半#3500
阿熊睡到一半#3500
TW (#58)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 57.1% 7.1 /
5.5 /
6.4
28
59.
新疆棉花工廠員工編號5號#8763
新疆棉花工廠員工編號5號#8763
TW (#59)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 80.0% 6.2 /
4.2 /
7.7
10
60.
投了你c不了#TW2
投了你c不了#TW2
TW (#60)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 53.3% 6.9 /
6.0 /
8.0
30
61.
milaisaigo#TW2
milaisaigo#TW2
TW (#61)
Bạc I Bạc I
Đường trên Bạc I 69.2% 8.7 /
7.1 /
5.5
13
62.
CLA一MikeTeaS#TW2
CLA一MikeTeaS#TW2
TW (#62)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 45.5% 5.9 /
6.6 /
5.7
11
63.
派大星好帥#TW2
派大星好帥#TW2
TW (#63)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 50.0% 7.8 /
7.1 /
8.3
16
64.
海山路蕭亞軒#7695
海山路蕭亞軒#7695
TW (#64)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 59.1% 8.8 /
6.5 /
6.5
22
65.
Redwinwin#TW2
Redwinwin#TW2
TW (#65)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 60.0% 6.7 /
6.8 /
10.7
30
66.
MrYauSir#Cheeb
MrYauSir#Cheeb
TW (#66)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.5% 6.6 /
6.2 /
6.1
11
67.
Teon#8316
Teon#8316
TW (#67)
Bạc II Bạc II
Đi Rừng Bạc II 54.5% 7.2 /
8.1 /
7.5
22
68.
春風不解風情#TW2
春風不解風情#TW2
TW (#68)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 44.4% 6.8 /
6.4 /
8.2
36
69.
SantaClosyy#TW2
SantaClosyy#TW2
TW (#69)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 45.5% 8.1 /
5.8 /
5.9
11
70.
嗯哼阿哈#TW2
嗯哼阿哈#TW2
TW (#70)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 58.1% 7.1 /
5.2 /
7.2
31
71.
披著狼皮的羊#5784
披著狼皮的羊#5784
TW (#71)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 53.8% 5.5 /
5.7 /
8.2
13
72.
哥吉拉貓#9794
哥吉拉貓#9794
TW (#72)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 57.9% 10.4 /
7.3 /
8.0
19
73.
bonmiss#TW2
bonmiss#TW2
TW (#73)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 53.8% 10.5 /
7.8 /
6.1
13
74.
勇猛海陸哥#TW2
勇猛海陸哥#TW2
TW (#74)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 62.5% 6.8 /
5.1 /
7.4
16
75.
軒xDD#TW2
軒xDD#TW2
TW (#75)
Vàng III Vàng III
Đi RừngĐường trên Vàng III 47.1% 5.0 /
5.6 /
7.5
17
76.
牧夫攻速艾#0916
牧夫攻速艾#0916
TW (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 53.8% 10.8 /
9.6 /
8.8
13
77.
Acemong#TW2
Acemong#TW2
TW (#77)
Đồng I Đồng I
Đi Rừng Đồng I 54.2% 10.6 /
8.7 /
8.3
24
78.
節奏大師海B#HOI
節奏大師海B#HOI
TW (#78)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 41.7% 4.8 /
5.3 /
7.8
12
79.
大野狼抓小紅帽#TW2
大野狼抓小紅帽#TW2
TW (#79)
Vàng I Vàng I
Đi Rừng Vàng I 45.5% 8.0 /
6.4 /
9.7
11
80.
登戈天國的樹#TW2
登戈天國的樹#TW2
TW (#80)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 38.9% 7.1 /
7.3 /
6.3
36
81.
Thugmhui#TW2
Thugmhui#TW2
TW (#81)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 40.0% 7.5 /
5.3 /
7.8
10
82.
輸贏看心情#1504
輸贏看心情#1504
TW (#82)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 47.1% 7.4 /
5.8 /
4.2
17
83.
江流天地外#TW2
江流天地外#TW2
TW (#83)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 52.6% 8.4 /
5.9 /
8.3
19
84.
Seawolf9277#TW2
Seawolf9277#TW2
TW (#84)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 50.0% 10.4 /
4.7 /
4.2
18
85.
黃主任紀念小學#6357
黃主任紀念小學#6357
TW (#85)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 9.1 /
5.8 /
6.6
18
86.
gentl901#TW2
gentl901#TW2
TW (#86)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 69.2% 9.8 /
7.2 /
10.9
13
87.
狼人一出你媽會哭#8858
狼人一出你媽會哭#8858
TW (#87)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 54.2% 7.0 /
5.2 /
6.8
24
88.
你知道我知道獨眼龍也知道#4584
你知道我知道獨眼龍也知道#4584
TW (#88)
Vàng III Vàng III
Đi Rừng Vàng III 45.5% 6.4 /
5.5 /
8.5
11
89.
人見人愛仔仔狼#9976
人見人愛仔仔狼#9976
TW (#89)
Vàng IV Vàng IV
Đi Rừng Vàng IV 46.2% 7.7 /
7.2 /
7.1
13
90.
吏部尚書#TW2
吏部尚書#TW2
TW (#90)
Đồng II Đồng II
Đi Rừng Đồng II 66.7% 9.8 /
7.3 /
9.8
12
91.
RedNego#TW2
RedNego#TW2
TW (#91)
Đồng IV Đồng IV
Đi Rừng Đồng IV 66.7% 10.7 /
5.8 /
11.2
15
92.
lklokkk#688
lklokkk#688
TW (#92)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 53.3% 6.7 /
3.6 /
5.7
15
93.
ADGAI#TW2
ADGAI#TW2
TW (#93)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 61.5% 12.3 /
4.8 /
6.5
13
94.
剪秋扶我起來#TW2
剪秋扶我起來#TW2
TW (#94)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 70.0% 8.3 /
5.1 /
8.7
10
95.
活動JOKER#9992
活動JOKER#9992
TW (#95)
Bạc IV Bạc IV
Đi Rừng Bạc IV 58.3% 7.5 /
7.3 /
6.8
12
96.
豬排拌米粉#7049
豬排拌米粉#7049
TW (#96)
Sắt I Sắt I
Đi Rừng Sắt I 42.4% 8.4 /
5.7 /
7.1
33
97.
Airedale Terrier#8976
Airedale Terrier#8976
TW (#97)
Bạc III Bạc III
Đi Rừng Bạc III 50.0% 6.9 /
5.6 /
8.9
14
98.
lll牙丸傷心lll#TW2
lll牙丸傷心lll#TW2
TW (#98)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 54.5% 8.0 /
5.6 /
5.3
22
99.
天野源五郎#TW2
天野源五郎#TW2
TW (#99)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 58.3% 7.3 /
8.3 /
4.8
12
100.
來自星星的狼#TW2
來自星星的狼#TW2
TW (#100)
Đồng III Đồng III
Đi Rừng Đồng III 61.5% 9.5 /
6.5 /
6.8
13