Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất LAN

Người chơi Skarner xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nighty#Dead
Nighty#Dead
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.6 /
3.8 /
11.7
66
2.
惟有潜离与暗别彼此甘心无后期#清梦压星河
惟有潜离与暗别彼此甘心无后期#清梦压星河
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.7% 6.2 /
4.0 /
11.6
194
3.
Aiobahn#Lover
Aiobahn#Lover
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 5.9 /
5.6 /
12.3
127
4.
Gwen Es Inmune#Bruxi
Gwen Es Inmune#Bruxi
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.5 /
5.6 /
12.1
80
5.
xShinra#6650
xShinra#6650
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.8 /
4.1 /
11.9
66
6.
YTS ShoueiBΔrou#ego
YTS ShoueiBΔrou#ego
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.2 /
13.5
46
7.
Lokirag#00000
Lokirag#00000
LAN (#7)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 72.6% 6.6 /
4.7 /
11.6
62
8.
XStyLePrOzZX#LAN
XStyLePrOzZX#LAN
LAN (#8)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 68.7% 7.7 /
4.7 /
15.3
67
9.
MartiresZ#LAN
MartiresZ#LAN
LAN (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 5.7 /
4.9 /
13.6
63
10.
ISkYI#LAN
ISkYI#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 5.8 /
4.7 /
12.4
76
11.
KYG Pinol#2118
KYG Pinol#2118
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.8% 6.4 /
4.3 /
11.8
67
12.
PerfectVerso#E33
PerfectVerso#E33
LAN (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.9% 6.5 /
5.6 /
12.0
195
13.
jiji#2521
jiji#2521
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.2 /
5.0 /
13.0
43
14.
Yiriwiriyet#ÑOM
Yiriwiriyet#ÑOM
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường trên Thách Đấu 38.1% 2.8 /
6.1 /
8.5
97
15.
FeelMySting#Skar1
FeelMySting#Skar1
LAN (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 52.2% 4.4 /
3.4 /
10.7
437
16.
Papitoo#Daddy
Papitoo#Daddy
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.8% 5.2 /
6.6 /
12.1
106
17.
BuscoMainYuumi#SIMP
BuscoMainYuumi#SIMP
LAN (#17)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.2% 8.0 /
3.9 /
14.1
29
18.
Zantoy#LAN
Zantoy#LAN
LAN (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 57.0% 6.1 /
3.7 /
12.7
107
19.
Butti#LAN
Butti#LAN
LAN (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 47.9% 5.1 /
6.0 /
12.6
73
20.
yiunlong#5661
yiunlong#5661
LAN (#20)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.7% 5.7 /
5.0 /
13.7
51
21.
ErreichenIts#312
ErreichenIts#312
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 6.0 /
4.8 /
10.9
22
22.
Isprox#LAN
Isprox#LAN
LAN (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.0% 5.3 /
4.7 /
10.7
61
23.
KRIP Tablita14#rigel
KRIP Tablita14#rigel
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 5.0 /
6.0 /
12.4
34
24.
NeonCreeper#DSK
NeonCreeper#DSK
LAN (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 58.0% 5.0 /
5.1 /
12.5
69
25.
L4W1nCOND1TI0N#L4N
L4W1nCOND1TI0N#L4N
LAN (#25)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 69.2% 5.9 /
4.4 /
13.4
39
26.
Gingsx#SNK
Gingsx#SNK
LAN (#26)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.4% 4.7 /
5.0 /
12.3
44
27.
gotturner#LAN
gotturner#LAN
LAN (#27)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 60.7% 7.1 /
6.0 /
13.2
56
28.
xZezar#LAN
xZezar#LAN
LAN (#28)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 55.9% 5.4 /
3.6 /
12.6
143
29.
Rubia De Fuego69#Papu
Rubia De Fuego69#Papu
LAN (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.6% 4.3 /
5.2 /
9.9
37
30.
Mariano#7715
Mariano#7715
LAN (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 57.9% 4.9 /
4.8 /
12.5
38
31.
ScuttleCrabLover#ÑOM
ScuttleCrabLover#ÑOM
LAN (#31)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.7% 5.1 /
4.5 /
12.9
180
32.
El CapitánKoa#Koa
El CapitánKoa#Koa
LAN (#32)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 54.2% 6.4 /
6.6 /
12.5
59
33.
MRGEARUP#15975
MRGEARUP#15975
LAN (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 59.6% 7.1 /
5.5 /
14.8
57
34.
Kyelse#El10
Kyelse#El10
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.9% 4.2 /
4.3 /
11.4
23
35.
Xpuncko#LAN
Xpuncko#LAN
LAN (#35)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 53.2% 5.8 /
5.2 /
10.3
79
36.
ZARTK#LAN
ZARTK#LAN
LAN (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 61.4% 7.2 /
4.0 /
14.6
44
37.
ChocoGaymerPro#0030
ChocoGaymerPro#0030
LAN (#37)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.2% 5.5 /
5.6 /
14.5
128
38.
TUKO92#LAN
TUKO92#LAN
LAN (#38)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.3% 5.4 /
4.9 /
13.3
72
39.
Shaco#CURE
Shaco#CURE
LAN (#39)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 54.7% 7.0 /
4.6 /
12.8
95
40.
Garu#waza
Garu#waza
LAN (#40)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 57.8% 5.4 /
4.8 /
11.0
64
41.
ruleshalo3#LAN
ruleshalo3#LAN
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 46.1% 4.1 /
5.6 /
11.0
76
42.
Van#uwu
Van#uwu
LAN (#42)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 5.5 /
4.7 /
12.7
85
43.
Theangelking2523#3012
Theangelking2523#3012
LAN (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.4% 6.6 /
6.6 /
13.1
101
44.
Ałtair#LAN
Ałtair#LAN
LAN (#44)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 51.5% 5.0 /
5.3 /
12.9
66
45.
ParanormalGamer#LAN
ParanormalGamer#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 50.9% 5.8 /
5.8 /
12.8
57
46.
FernStone#JGDFF
FernStone#JGDFF
LAN (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 53.7% 6.6 /
6.1 /
11.1
54
47.
El Minion Bélico#LAN
El Minion Bélico#LAN
LAN (#47)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 55.9% 6.2 /
3.6 /
12.6
93
48.
GS Davilib#LAN1
GS Davilib#LAN1
LAN (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.7% 5.5 /
4.6 /
12.2
35
49.
OTP Skarner#GAA
OTP Skarner#GAA
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo I 49.3% 5.5 /
5.5 /
11.0
75
50.
ADNSORIA#LAN
ADNSORIA#LAN
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 62.2% 5.8 /
4.8 /
15.8
37
51.
AZURE LIGHTNING#6006
AZURE LIGHTNING#6006
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 6.7 /
3.4 /
14.9
21
52.
KTX GonaylRumH#HyOsO
KTX GonaylRumH#HyOsO
LAN (#52)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 57.8% 5.0 /
3.7 /
11.6
109
53.
MariokampfwagenV#LAN
MariokampfwagenV#LAN
LAN (#53)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 56.5% 4.6 /
5.6 /
11.2
85
54.
AbyssDC#1K6
AbyssDC#1K6
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.9 /
15.1
16
55.
ZiruZ#LAN
ZiruZ#LAN
LAN (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 5.6 /
4.4 /
14.6
25
56.
ARR0ZITO#LAN
ARR0ZITO#LAN
LAN (#56)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 51.1% 5.9 /
4.9 /
11.8
47
57.
Kin Crinso#LAN
Kin Crinso#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 5.1 /
3.5 /
11.5
24
58.
Shawr#LAN
Shawr#LAN
LAN (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 53.8% 5.3 /
6.2 /
11.3
221
59.
TFM BabyFive#117
TFM BabyFive#117
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 5.9 /
4.9 /
12.1
45
60.
Nighttmare#LAN
Nighttmare#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.0 /
3.6 /
11.9
22
61.
VySh0#VySh0
VySh0#VySh0
LAN (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.5% 5.7 /
3.9 /
12.8
26
62.
iScreaMツ#SIX9
iScreaMツ#SIX9
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 41.9% 4.8 /
5.8 /
11.2
31
63.
scuero121#LAN
scuero121#LAN
LAN (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 48.6% 6.0 /
5.6 /
10.7
107
64.
johnpapijohnjohn#LAN
johnpapijohnjohn#LAN
LAN (#64)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 57.6% 5.6 /
6.4 /
14.0
99
65.
Thúg#LAN
Thúg#LAN
LAN (#65)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 57.1% 5.9 /
4.3 /
11.4
154
66.
DiscoHeat#LAN
DiscoHeat#LAN
LAN (#66)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 54.9% 3.9 /
6.0 /
12.8
133
67.
EST Arbolillo#UPMX
EST Arbolillo#UPMX
LAN (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.4% 5.1 /
6.3 /
12.6
39
68.
Alex Crack#80999
Alex Crack#80999
LAN (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.1% 4.9 /
4.9 /
13.0
29
69.
Lic Merchi#0010
Lic Merchi#0010
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.0% 5.0 /
5.0 /
12.2
20
70.
Toffee#GBRLC
Toffee#GBRLC
LAN (#70)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 49.8% 5.9 /
4.7 /
12.6
247
71.
God Vermilion#LAN
God Vermilion#LAN
LAN (#71)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi Rừng Bạch Kim III 50.9% 5.2 /
5.5 /
11.3
53
72.
lordpopo#LAN3
lordpopo#LAN3
LAN (#72)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 56.6% 4.0 /
4.3 /
12.6
129
73.
TaTa1#LAN
TaTa1#LAN
LAN (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 48.6% 4.6 /
4.5 /
12.3
70
74.
enchiladasx#LAN
enchiladasx#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.1% 6.3 /
5.7 /
12.4
31
75.
AzútraX#LAN
AzútraX#LAN
LAN (#75)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 52.6% 6.0 /
6.0 /
12.4
78
76.
Feel The Røsh#Sad
Feel The Røsh#Sad
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
4.4 /
14.7
15
77.
Zodihot#LMAO
Zodihot#LMAO
LAN (#77)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 73.5% 6.4 /
4.4 /
14.5
34
78.
Skargot#LAN
Skargot#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 53.3% 4.7 /
5.1 /
11.3
45
79.
Fahren#PRO
Fahren#PRO
LAN (#79)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 54.8% 4.9 /
5.1 /
12.0
42
80.
TOHKA ii#LAN
TOHKA ii#LAN
LAN (#80)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 55.0% 5.4 /
5.1 /
12.9
40
81.
Frosty#9769
Frosty#9769
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.1% 5.8 /
5.3 /
16.9
22
82.
Charlon#LAN
Charlon#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.8% 5.3 /
4.0 /
12.0
24
83.
En memoria al Sr#LAN
En memoria al Sr#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 54.1% 4.9 /
5.4 /
13.4
37
84.
MrRocoto#LAN
MrRocoto#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 55.2% 4.6 /
5.5 /
10.7
29
85.
Nakano Nino#owor
Nakano Nino#owor
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 5.1 /
4.8 /
11.2
13
86.
OptimusPrime2#LAN
OptimusPrime2#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 5.8 /
2.6 /
13.6
13
87.
Gato#admin
Gato#admin
LAN (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.7% 7.6 /
5.2 /
12.1
97
88.
MasterChaser#Bean
MasterChaser#Bean
LAN (#88)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 58.7% 4.8 /
4.9 /
11.7
46
89.
ANDY1616#1616
ANDY1616#1616
LAN (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đi Rừng Bạch Kim II 48.8% 4.5 /
6.7 /
11.6
84
90.
0 EMPTY#FATE
0 EMPTY#FATE
LAN (#90)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 52.9% 6.5 /
5.3 /
13.2
51
91.
Skarner en tenis#Disg2
Skarner en tenis#Disg2
LAN (#91)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi RừngĐường trên ngọc lục bảo III 41.3% 6.2 /
7.3 /
10.5
92
92.
Chsontur#3D2Y
Chsontur#3D2Y
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 4.5 /
3.5 /
10.7
44
93.
ANX A1eKs#LAN
ANX A1eKs#LAN
LAN (#93)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 60.9% 5.9 /
5.2 /
12.3
69
94.
NoTiltMe#LAN
NoTiltMe#LAN
LAN (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 46.5% 4.6 /
4.4 /
11.0
43
95.
K A L E X X Z#LAN
K A L E X X Z#LAN
LAN (#95)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 51.1% 4.8 /
5.5 /
8.4
45
96.
Zlowell#804
Zlowell#804
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 84.6% 4.8 /
3.5 /
12.0
13
97.
BAKIR#UTP
BAKIR#UTP
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.5% 6.6 /
5.9 /
12.2
38
98.
TETASDEBURRO#CULOS
TETASDEBURRO#CULOS
LAN (#98)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 34.6% 4.7 /
5.4 /
14.3
52
99.
SKARNER SUPREMO#LAN
SKARNER SUPREMO#LAN
LAN (#99)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đi Rừng Bạch Kim I 58.0% 4.3 /
5.9 /
12.8
50
100.
MikeXLover#LAN
MikeXLover#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 38.0% 4.5 /
5.9 /
10.8
50