Skarner

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

Người chơi Skarner xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
헤 진#KR2
헤 진#KR2
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 6.4 /
4.0 /
11.8
48
2.
대장장이 신#KR1
대장장이 신#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.8 /
3.3 /
8.2
48
3.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 4.4 /
3.6 /
6.3
72
4.
对形成共识不感兴趣#PO8
对形成共识不感兴趣#PO8
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.9 /
3.5 /
7.8
62
5.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.7 /
2.2 /
6.7
46
6.
애교학개론#치유캣츠
애교학개론#치유캣츠
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 2.7 /
7.0 /
13.0
74
7.
Small The Rock#Ryu2
Small The Rock#Ryu2
KR (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 72.7% 6.2 /
3.3 /
12.6
55
8.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 4.4 /
3.9 /
10.5
43
9.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.5 /
4.5 /
8.1
47
10.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 5.0 /
4.3 /
8.1
38
11.
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
가오리는 가오리하고 울어요#KR2
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 4.2 /
5.3 /
10.9
44
12.
RDGF#wywq
RDGF#wywq
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.6% 5.6 /
3.1 /
6.9
34
13.
nodfan#KR1
nodfan#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 2.8 /
3.9 /
6.9
41
14.
드루와모하노#KR1
드루와모하노#KR1
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.8% 4.7 /
3.7 /
7.0
47
15.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.8% 2.8 /
4.0 /
8.1
32
16.
나오이#KR2
나오이#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 4.9 /
3.5 /
10.6
34
17.
비 누#5797
비 누#5797
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.0 /
4.3 /
10.8
34
18.
Hide on bush#ARBG
Hide on bush#ARBG
KR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.0% 5.8 /
4.2 /
10.8
35
19.
먹고자#8830
먹고자#8830
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 2.5 /
4.8 /
13.6
35
20.
우직춘#KR1
우직춘#KR1
KR (#20)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.6% 5.0 /
4.3 /
7.8
55
21.
나는야착한어린이#KR1
나는야착한어린이#KR1
KR (#21)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 75.0% 6.8 /
3.7 /
13.5
48
22.
싹다제압시켜#0321
싹다제압시켜#0321
KR (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.6% 6.9 /
4.3 /
12.6
31
23.
도도한낫쵸#KR1
도도한낫쵸#KR1
KR (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 4.5 /
4.2 /
7.6
43
24.
역천괴#JJAE
역천괴#JJAE
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.7 /
5.9 /
14.0
26
25.
장래희망 핑구#1010
장래희망 핑구#1010
KR (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 55.6% 4.5 /
5.4 /
9.8
45
26.
레 몬#zzZ
레 몬#zzZ
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 3.9 /
3.6 /
7.6
28
27.
라무닷쨔#3331
라무닷쨔#3331
KR (#27)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.3% 4.4 /
3.9 /
8.5
48
28.
oner#zypp
oner#zypp
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 69.6% 3.9 /
3.9 /
8.1
23
29.
cikcik#KR1
cikcik#KR1
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 66.7% 5.3 /
3.4 /
9.8
24
30.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.5% 4.3 /
3.4 /
7.1
41
31.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 4.4 /
4.6 /
9.9
21
32.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.7% 4.4 /
3.4 /
7.7
19
33.
그마까지노챗#KR1
그마까지노챗#KR1
KR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.9% 5.4 /
4.2 /
13.7
37
34.
끝도없이싸는사람#KR1
끝도없이싸는사람#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 2.7 /
5.9 /
6.5
27
35.
Carius#KR1
Carius#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 5.8 /
3.1 /
7.6
14
36.
커 비#0611
커 비#0611
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.3% 3.8 /
3.9 /
7.7
46
37.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
5.8 /
7.5
44
38.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 4.4 /
3.8 /
9.4
26
39.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 4.3 /
2.8 /
5.7
14
40.
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
자고로탑은자기소신이없어야한다#소신없다
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.3% 5.3 /
2.9 /
8.3
30
41.
노윤서 예쁘다#KR12
노윤서 예쁘다#KR12
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.8% 1.7 /
3.5 /
13.1
11
42.
문세환#KR1
문세환#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.4% 4.2 /
5.4 /
8.3
39
43.
내맘대로겜함#KR1
내맘대로겜함#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.2 /
12.1
24
44.
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
가장깊은감정은항상침묵속에있다#kr123
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.1 /
4.5 /
6.7
31
45.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.9% 5.0 /
2.4 /
6.9
13
46.
14小孩幻想赢对线#4453
14小孩幻想赢对线#4453
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 4.7 /
3.6 /
8.3
24
47.
플랍뽀양#이게안떠
플랍뽀양#이게안떠
KR (#47)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.0% 4.6 /
4.2 /
11.3
55
48.
와드핑 5원다내꺼#KR1
와드핑 5원다내꺼#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.4 /
4.3 /
11.5
21
49.
어리고싶다#KR1
어리고싶다#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 4.1 /
3.2 /
8.4
13
50.
쯧거덩#2001
쯧거덩#2001
KR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.3% 2.4 /
4.8 /
8.2
36
51.
반가우면 니하오#hello
반가우면 니하오#hello
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 3.3 /
3.4 /
11.0
10
52.
난네어머#KR1
난네어머#KR1
KR (#52)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 58.3% 4.8 /
4.7 /
11.1
60
53.
Dzukill#Kill
Dzukill#Kill
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.9% 4.6 /
2.9 /
10.3
36
54.
생각의가지를잘라#2005
생각의가지를잘라#2005
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
3.0 /
7.2
27
55.
8LJAYWALKING#0602
8LJAYWALKING#0602
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.3 /
3.0 /
8.0
27
56.
짜이삐#KR1
짜이삐#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.9 /
3.2 /
12.1
18
57.
봉의중학교#KR2
봉의중학교#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 3.8 /
2.3 /
8.7
12
58.
트위스터#트위스터
트위스터#트위스터
KR (#58)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 52.0% 2.5 /
4.1 /
6.6
50
59.
썬더햄스터#KR214
썬더햄스터#KR214
KR (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 60.5% 5.8 /
5.1 /
11.1
43
60.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 3.8 /
3.6 /
7.1
20
61.
uiik#KR1
uiik#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.0 /
3.0 /
10.1
14
62.
hyena#2006
hyena#2006
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.3 /
3.7 /
11.4
18
63.
저녘먹고스카너#KR1
저녘먹고스카너#KR1
KR (#63)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Hỗ Trợ ngọc lục bảo IV 55.7% 4.8 /
5.5 /
13.4
61
64.
4238963482364387#KR1
4238963482364387#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.4 /
3.6 /
8.3
14
65.
Laurn#Bili
Laurn#Bili
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 3.3 /
4.1 /
7.4
18
66.
방탄소년단 토예#1129
방탄소년단 토예#1129
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 68.8% 4.8 /
4.3 /
9.8
16
67.
superchamchi#KR1
superchamchi#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.0% 4.0 /
3.2 /
6.8
25
68.
으뜨마#KR1
으뜨마#KR1
KR (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.2% 4.7 /
4.8 /
9.2
21
69.
대호깍기인형#ady
대호깍기인형#ady
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.2% 4.2 /
4.6 /
8.6
19
70.
청포도육포#0309
청포도육포#0309
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 5.9 /
3.8 /
10.7
11
71.
매순간순간최선을#KR1
매순간순간최선을#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 2.5 /
2.7 /
9.4
11
72.
Selatanensis#KR1
Selatanensis#KR1
KR (#72)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 56.1% 4.0 /
3.6 /
7.9
41
73.
Silver 1ining#KR1
Silver 1ining#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.5 /
3.5 /
7.6
17
74.
cokako#KR1
cokako#KR1
KR (#74)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 60.5% 5.3 /
6.2 /
11.8
38
75.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 4.6 /
3.0 /
8.6
13
76.
LGBT 김세민#KR1
LGBT 김세민#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.0% 6.1 /
3.0 /
13.4
21
77.
리산드라카운터엘#KR1
리산드라카운터엘#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.6% 7.5 /
5.6 /
11.3
33
78.
가지마푸바오#KR1
가지마푸바오#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.0% 4.3 /
2.4 /
6.1
25
79.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.9 /
4.5 /
7.1
17
80.
눗 바#KR1
눗 바#KR1
KR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 100.0% 5.9 /
2.1 /
12.8
10
81.
룬 곰#KR1
룬 곰#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.0% 3.9 /
2.3 /
8.5
15
82.
WE3D#KR1
WE3D#KR1
KR (#82)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 77.8% 5.0 /
4.5 /
8.6
27
83.
비코골평단8만원#KR1
비코골평단8만원#KR1
KR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 82.4% 5.5 /
5.6 /
10.9
17
84.
물건전한소환사명#KR2
물건전한소환사명#KR2
KR (#84)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 56.5% 5.4 /
4.6 /
8.4
46
85.
vvvwwvvwwvvv#KR1
vvvwwvvwwvvv#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 74.1% 5.2 /
5.1 /
8.5
27
86.
갓으누님#KR1
갓으누님#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 3.1 /
5.4 /
12.4
18
87.
벨베슥#벨베슥
벨베슥#벨베슥
KR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.2% 3.6 /
4.3 /
7.6
22
88.
아리          따#KR1
아리 따#KR1
KR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.9% 4.8 /
3.6 /
8.5
38
89.
이게실력이유#001
이게실력이유#001
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 72.0% 3.5 /
3.9 /
14.2
25
90.
ZAMSU#KR1
ZAMSU#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.1% 6.0 /
4.1 /
11.5
26
91.
정예22#KR1
정예22#KR1
KR (#91)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.2% 4.8 /
5.6 /
8.1
37
92.
Channnhyuk#chzzk
Channnhyuk#chzzk
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.1% 5.2 /
3.7 /
9.8
29
93.
최의창#KR1
최의창#KR1
KR (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.3% 6.0 /
3.7 /
9.5
23
94.
Green#0726
Green#0726
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 3.4 /
2.9 /
8.7
10
95.
파루다스#KR1
파루다스#KR1
KR (#95)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.7% 5.3 /
4.1 /
8.0
24
96.
그웬그웬그웬그웬그웬#3830
그웬그웬그웬그웬그웬#3830
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.7% 3.6 /
3.2 /
6.2
22
97.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
2.6 /
6.6
12
98.
UZQueen#m320
UZQueen#m320
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.1 /
3.6 /
6.5
16
99.
이제성인#KR1
이제성인#KR1
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 92.9% 4.1 /
3.1 /
5.3
14
100.
강 개#KR2
강 개#KR2
KR (#100)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.0% 5.0 /
4.8 /
7.4
39