2.1%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 72.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Giày
Phổ biến: 54.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ryze (Đường giữa)
twohoyrz
8 /
3 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
SAKEN
1 /
3 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
SAKEN
2 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Fudge
13 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pobelter
4 /
5 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Ryze xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
200IQ Realm Warp#EUW
EUW (#1) |
68.4% | ||||
FB Profesor Ryze#LAN
LAN (#2) |
68.6% | ||||
Abakat#001
BR (#3) |
69.4% | ||||
SENTITI LIBERO#SSFS
EUW (#4) |
65.2% | ||||
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#5) |
66.1% | ||||
sh4d0wz1n#777
BR (#6) |
66.7% | ||||
걸음마다함께할게#0516
KR (#7) |
65.6% | ||||
Nether Watcher#EUNE
EUNE (#8) |
76.2% | ||||
ba messii di tu#silun
VN (#9) |
73.8% | ||||
Bobo#Bobos
EUW (#10) |
69.4% | ||||