Pyke

Người chơi Pyke xuất sắc nhất LAN

Người chơi Pyke xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CatadoraDeGanpi#uwu
CatadoraDeGanpi#uwu
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.0% 7.2 /
5.3 /
11.3
50
2.
DarkTranquillity#LAN
DarkTranquillity#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 5.7 /
4.6 /
9.2
52
3.
Hide22425#LAN
Hide22425#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.1% 6.5 /
5.2 /
12.6
58
4.
BuffPykeMidPlis#LAN
BuffPykeMidPlis#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 6.8 /
5.2 /
11.6
89
5.
CaTds#KKCK
CaTds#KKCK
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.1% 7.1 /
8.0 /
10.6
70
6.
Ronaldodlp#420
Ronaldodlp#420
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.2% 6.8 /
6.9 /
11.3
85
7.
Notafisil#LAN
Notafisil#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 6.9 /
7.0 /
11.0
55
8.
Vedeta#LAN
Vedeta#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 7.2 /
5.6 /
10.6
200
9.
Joms#HXH
Joms#HXH
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.7% 7.2 /
5.7 /
9.7
66
10.
elSebas#PYKE
elSebas#PYKE
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 7.6 /
6.2 /
9.9
140
11.
Baandilol#TTV
Baandilol#TTV
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.2% 9.1 /
7.1 /
10.8
156
12.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.2% 6.0 /
6.4 /
12.1
106
13.
THEMÖRÐËÇÄI#UwU
THEMÖRÐËÇÄI#UwU
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 9.1 /
7.2 /
11.4
51
14.
Quem#Final
Quem#Final
LAN (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.2% 12.8 /
7.1 /
6.3
57
15.
Xenit#exe
Xenit#exe
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.2% 8.3 /
6.0 /
10.3
49
16.
Hekix#LAN
Hekix#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.7 /
10.5
49
17.
Jokerwashere#PGL
Jokerwashere#PGL
LAN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.3% 9.6 /
6.3 /
8.5
162
18.
Pyke Drack 97#LOL
Pyke Drack 97#LOL
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.4% 7.1 /
6.6 /
9.7
219
19.
Black Stylish#LAN
Black Stylish#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 9.0 /
8.2 /
10.1
82
20.
GuatitaRica#LAN
GuatitaRica#LAN
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 8.0 /
7.8 /
10.4
54
21.
THQinfamusALV#LAN
THQinfamusALV#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 8.1 /
7.7 /
10.5
123
22.
NoSoyVedeta#LAN
NoSoyVedeta#LAN
LAN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.7% 8.4 /
6.0 /
10.7
211
23.
ThisIsJoji777#LAN
ThisIsJoji777#LAN
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 5.9 /
5.3 /
9.7
83
24.
LiarHornet#LAN
LiarHornet#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.7% 8.6 /
6.4 /
7.8
191
25.
Áp Lực Cưới Vợ#0809
Áp Lực Cưới Vợ#0809
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.3% 7.7 /
6.1 /
10.3
199
26.
Virgolini#TNF
Virgolini#TNF
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 8.2 /
6.5 /
10.2
125
27.
KoS marx#LAN
KoS marx#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 9.4 /
7.1 /
10.0
514
28.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.3% 6.5 /
5.4 /
10.8
178
29.
MeTocanPurosBots#GGNOT
MeTocanPurosBots#GGNOT
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 6.2 /
4.7 /
10.1
59
30.
OneTrickPyke#God
OneTrickPyke#God
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 10.4 /
5.6 /
8.3
135
31.
Miko#Femb
Miko#Femb
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 6.7 /
8.7 /
11.5
217
32.
SC KrilekUwU#LAN
SC KrilekUwU#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 6.2 /
8.2 /
11.3
255
33.
UlyssesBess#LAN
UlyssesBess#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 6.8 /
6.4 /
10.5
50
34.
Gerard Pyke#FBP
Gerard Pyke#FBP
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 7.4 /
4.4 /
9.2
158
35.
Caballero Alba#LAN
Caballero Alba#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.7% 7.5 /
7.3 /
10.6
70
36.
Splatter#LAN
Splatter#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 7.5 /
3.4 /
9.8
59
37.
Egoista#Key
Egoista#Key
LAN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.6% 6.2 /
5.9 /
9.6
125
38.
Vayhem#1015R
Vayhem#1015R
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 6.2 /
5.4 /
9.0
127
39.
BWPMantis#LAN
BWPMantis#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.4 /
10.3
63
40.
MauricioC2004#LAN
MauricioC2004#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 5.5 /
5.1 /
10.7
381
41.
Sui Generis#TOH
Sui Generis#TOH
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.4% 6.9 /
4.2 /
9.7
57
42.
oswaldcorp#LAN
oswaldcorp#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 6.2 /
7.4 /
10.8
73
43.
DBB Hollu#Abyss
DBB Hollu#Abyss
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 6.1 /
5.7 /
10.4
275
44.
Payajowy#LAN
Payajowy#LAN
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 5.3 /
5.2 /
10.4
119
45.
Fakessupp#LAN
Fakessupp#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 6.7 /
7.2 /
10.5
56
46.
KrispyF#888
KrispyF#888
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 7.9 /
5.7 /
10.2
181
47.
Tintines#LAN
Tintines#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.7 /
6.9 /
11.5
150
48.
JNOS 13#PYKE
JNOS 13#PYKE
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 6.1 /
6.9 /
10.7
181
49.
Sunshine#889
Sunshine#889
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.4% 6.5 /
5.7 /
9.3
263
50.
ll Naöki ll#DPR
ll Naöki ll#DPR
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 6.2 /
6.2 /
10.4
43
51.
兆 Ledi#UwU
兆 Ledi#UwU
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 6.9 /
5.8 /
9.7
107
52.
Yang#Mov
Yang#Mov
LAN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.2% 6.4 /
7.2 /
10.5
165
53.
Blurryfacetwp#LAN
Blurryfacetwp#LAN
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 7.5 /
6.5 /
11.0
47
54.
matrixfd#LAN
matrixfd#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 8.1 /
7.8 /
13.1
75
55.
Withdeath#LAN
Withdeath#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 6.4 /
7.6 /
10.9
67
56.
pykeáme#PGL
pykeáme#PGL
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 9.9 /
6.8 /
8.9
119
57.
BELCAN#LAN
BELCAN#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.3% 6.8 /
6.3 /
10.7
95
58.
JeuneSoleil#13201
JeuneSoleil#13201
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.9% 6.5 /
5.9 /
8.9
141
59.
Speedy#GoR7
Speedy#GoR7
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.7% 7.1 /
5.3 /
11.4
37
60.
B Ø R Ø K U#7464
B Ø R Ø K U#7464
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 10.7 /
5.9 /
8.4
109
61.
Kwisatz Haderach#GAP
Kwisatz Haderach#GAP
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.0% 6.4 /
6.4 /
10.1
211
62.
Zaphkiel#Oni
Zaphkiel#Oni
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 65.6% 6.7 /
5.3 /
9.6
96
63.
Acts#LAN
Acts#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.6% 5.2 /
6.3 /
10.3
56
64.
AtlasMoon#YATTA
AtlasMoon#YATTA
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 57.4% 9.9 /
5.6 /
8.0
54
65.
Charlin#LAN
Charlin#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.9% 7.4 /
6.0 /
10.6
210
66.
RG J PONG#RAYNG
RG J PONG#RAYNG
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 6.0 /
5.4 /
10.0
113
67.
Joseguepardo#LAN
Joseguepardo#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.3% 11.2 /
7.2 /
10.1
302
68.
Mathifaa#2421
Mathifaa#2421
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.8% 6.8 /
4.5 /
11.8
206
69.
MR Sharky#tyfa
MR Sharky#tyfa
LAN (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 56.1% 6.8 /
5.5 /
11.0
221
70.
DracuKidd#LAN
DracuKidd#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.6% 4.3 /
7.9 /
10.1
64
71.
Dang3rZ#LAN
Dang3rZ#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 7.4 /
4.5 /
10.5
108
72.
TTV Rthepyke#pyke
TTV Rthepyke#pyke
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 6.3 /
6.0 /
9.7
115
73.
Kevinmaster33#LAN
Kevinmaster33#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 9.5 /
10.9 /
9.7
165
74.
AURELIO ZINGON#LAN
AURELIO ZINGON#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.7% 7.7 /
5.4 /
10.8
67
75.
Pyro Uzume#LAN
Pyro Uzume#LAN
LAN (#75)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 62.6% 8.8 /
6.1 /
12.2
131
76.
Pyke Queen#LAN
Pyke Queen#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.8% 8.6 /
5.5 /
11.4
95
77.
jmixs#LAN
jmixs#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.8% 9.9 /
6.1 /
11.0
68
78.
Rayken#UwU
Rayken#UwU
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.0% 7.9 /
7.6 /
9.0
100
79.
elomar#0000
elomar#0000
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 7.1 /
6.7 /
11.3
70
80.
Unmártir#LAN
Unmártir#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 47.7% 7.5 /
7.4 /
10.5
88
81.
Pk was here#LAN
Pk was here#LAN
LAN (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.6% 8.0 /
7.0 /
10.7
162
82.
Kasane#PTY
Kasane#PTY
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.6% 4.6 /
4.4 /
8.7
83
83.
wolfer987#LAN
wolfer987#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.3% 8.3 /
8.2 /
11.4
60
84.
Satori#Opa
Satori#Opa
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.8% 6.8 /
9.2 /
11.7
80
85.
Máestro Shifu#LAN
Máestro Shifu#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 8.0 /
7.7 /
10.0
143
86.
Chichi Enjoyer#LAN
Chichi Enjoyer#LAN
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.4% 8.1 /
6.6 /
9.5
94
87.
Thebausffss#911
Thebausffss#911
LAN (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.7% 7.3 /
5.7 /
10.3
134
88.
eniiLykS#COL
eniiLykS#COL
LAN (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 8.0 /
8.4 /
11.4
162
89.
AL FEEDA#12332
AL FEEDA#12332
LAN (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 69.2% 6.4 /
6.9 /
11.1
52
90.
Memes#LAN
Memes#LAN
LAN (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.0% 7.9 /
6.7 /
10.9
114
91.
Q vsj#00000
Q vsj#00000
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.6% 7.9 /
6.9 /
10.2
81
92.
TrollVidal#LAN
TrollVidal#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 6.1 /
9.0 /
10.9
103
93.
Sandevistan#EBP
Sandevistan#EBP
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.6% 6.6 /
5.1 /
11.3
458
94.
JuanCGamer03#LAN
JuanCGamer03#LAN
LAN (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 66.3% 8.0 /
6.2 /
10.9
86
95.
I am Pyke Tyson#LAN
I am Pyke Tyson#LAN
LAN (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.3% 8.0 /
6.7 /
9.8
86
96.
Tipsy Pyketender#CLOUD
Tipsy Pyketender#CLOUD
LAN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.7% 8.2 /
7.9 /
10.9
60
97.
Slater Legendari#LAN
Slater Legendari#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 7.0 /
3.6 /
8.7
33
98.
NG Adictic#LAN
NG Adictic#LAN
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 61.5% 6.7 /
7.0 /
10.6
52
99.
p8 pichulitaa#LAN
p8 pichulitaa#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.6% 7.1 /
8.0 /
10.0
58
100.
Bøne Skewer#LAN
Bøne Skewer#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.2% 9.7 /
5.3 /
11.1
49