Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất KR

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
the four#44444
the four#44444
KR (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.9% 7.2 /
3.9 /
5.8
54
2.
창부림#KR1
창부림#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.4 /
4.6 /
5.3
51
3.
인생은너무지겨워#KR1
인생은너무지겨워#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.8 /
3.8 /
4.6
50
4.
JG of Crook#1234
JG of Crook#1234
KR (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.0% 7.2 /
5.9 /
4.9
50
5.
칼 텍#KR1
칼 텍#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.0 /
4.2 /
4.5
80
6.
탑미드모데카이저#KR1
탑미드모데카이저#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.1 /
3.7 /
4.2
131
7.
보로스#KR1
보로스#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.4 /
4.7 /
4.2
198
8.
왕눈이 나르#1234
왕눈이 나르#1234
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.3 /
5.0 /
4.6
62
9.
Love u so#KR1
Love u so#KR1
KR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 58.2% 6.1 /
6.5 /
7.1
55
10.
잘가라 최강#BYE
잘가라 최강#BYE
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.2 /
5.0 /
4.7
50
11.
대지털#9607
대지털#9607
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.0 /
4.0 /
4.9
87
12.
XOON08#KR1
XOON08#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.1 /
5.0 /
4.9
66
13.
잿빛에 핀 잔화#KR1
잿빛에 핀 잔화#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.4 /
4.0 /
4.0
50
14.
전원서#아잇어
전원서#아잇어
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.9 /
4.8 /
3.8
227
15.
Iron Revenant#KR1
Iron Revenant#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 6.5 /
4.6 /
5.8
84
16.
르 작#KR1
르 작#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.1 /
3.8 /
4.9
194
17.
마이 밴하지 말게#KR1
마이 밴하지 말게#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.5 /
3.2 /
4.2
42
18.
슈슈슉슈발럼아#3085
슈슈슉슈발럼아#3085
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.4 /
3.8 /
4.6
45
19.
09 Santa#1225
09 Santa#1225
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.5 /
4.3 /
4.8
128
20.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.8% 4.9 /
5.1 /
4.6
113
21.
MurcuryX#KR1
MurcuryX#KR1
KR (#21)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.1% 5.2 /
4.7 /
4.7
43
22.
천리우스#KR1
천리우스#KR1
KR (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.4% 5.4 /
4.3 /
3.7
45
23.
장래희망 핑구#1010
장래희망 핑구#1010
KR (#23)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 55.6% 6.0 /
6.8 /
6.5
54
24.
밍멍이#KR1
밍멍이#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.0 /
4.9
58
25.
what can i say#PaoS
what can i say#PaoS
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.4 /
4.6 /
4.5
82
26.
jasong#KR1
jasong#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.6 /
3.6 /
4.0
315
27.
Zeus Msi Champ#lvten
Zeus Msi Champ#lvten
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 6.7 /
5.0 /
4.5
283
28.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.8% 5.0 /
3.5 /
3.7
274
29.
아니 잠깐만#KR1
아니 잠깐만#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.0 /
6.2 /
4.0
48
30.
가혹한현실#살담잉
가혹한현실#살담잉
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 4.7 /
3.8 /
3.6
140
31.
베드로#사 도
베드로#사 도
KR (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.3% 5.7 /
4.8 /
3.9
119
32.
Tekko#KR1
Tekko#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 6.2 /
5.6 /
5.3
245
33.
ZPSK#ZPK
ZPSK#ZPK
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 6.3 /
5.3 /
3.7
358
34.
여 포#GEN
여 포#GEN
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.5 /
5.7 /
6.1
49
35.
쥐들의 신 찍신#ZPK
쥐들의 신 찍신#ZPK
KR (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.7% 7.0 /
5.7 /
3.8
123
36.
보글보글보글보글#KR1
보글보글보글보글#KR1
KR (#36)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.9% 3.9 /
3.5 /
3.5
106
37.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.2% 4.6 /
3.5 /
2.8
45
38.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 49.1% 5.0 /
4.8 /
3.7
53
39.
송민수를잊는법#KR1
송민수를잊는법#KR1
KR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 8.9 /
5.1 /
4.3
173
40.
레모데#RM1
레모데#RM1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.6 /
5.9 /
5.4
84
41.
사로카#KR21
사로카#KR21
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.9% 7.0 /
5.4 /
5.4
58
42.
정은창#KR0
정은창#KR0
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 5.5 /
4.2 /
4.6
41
43.
꺾일일 없는 마음#KR1
꺾일일 없는 마음#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.4 /
5.4 /
4.8
66
44.
핑크담배겅듀#KR1
핑크담배겅듀#KR1
KR (#44)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.6% 8.5 /
4.9 /
3.8
51
45.
jingzhidehui#KR1
jingzhidehui#KR1
KR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 49.5% 5.9 /
5.0 /
3.9
109
46.
후퇴를모름#KR1
후퇴를모름#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.3 /
5.7 /
4.6
96
47.
압도적인 무력#kr111
압도적인 무력#kr111
KR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 6.5 /
5.4 /
4.4
76
48.
legend coffee#KR1
legend coffee#KR1
KR (#48)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 48.9% 4.9 /
4.4 /
4.5
88
49.
친구랑롤하는사람#KR1
친구랑롤하는사람#KR1
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 69.0% 7.7 /
3.9 /
4.1
58
50.
라푼젤#Nikke
라푼젤#Nikke
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.0% 7.4 /
3.5 /
4.6
87
51.
그 늘 이#그늘이
그 늘 이#그늘이
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.1% 3.8 /
5.4 /
4.1
79
52.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.2 /
4.6 /
4.5
73
53.
노후준비하는사람#KR1
노후준비하는사람#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.7 /
3.7 /
4.6
110
54.
한 라인만 더#아 망했다
한 라인만 더#아 망했다
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 49.5% 5.4 /
4.2 /
3.4
107
55.
텔레토비o뽀#KR1
텔레토비o뽀#KR1
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 56.8% 9.0 /
7.5 /
5.9
44
56.
믿을사람없다#KR13
믿을사람없다#KR13
KR (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.4% 8.1 /
4.6 /
4.2
117
57.
cheese1#119
cheese1#119
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.1% 5.1 /
6.1 /
5.5
42
58.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.1 /
4.5 /
4.3
46
59.
보라돌이#이렐리아
보라돌이#이렐리아
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 7.4 /
5.9 /
3.7
105
60.
T1 Zeus#Yang
T1 Zeus#Yang
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 45.5% 6.0 /
4.6 /
4.2
55
61.
75940415del#KR1
75940415del#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 5.8 /
4.0 /
4.9
57
62.
가방가#KR1
가방가#KR1
KR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.2% 7.8 /
4.9 /
4.7
76
63.
녹 턴#11328
녹 턴#11328
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 7.2 /
6.2 /
5.1
91
64.
산꼭대기 망나니#KR1
산꼭대기 망나니#KR1
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.4% 5.4 /
4.5 /
3.4
72
65.
XXY丶#6666
XXY丶#6666
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.5 /
5.5 /
4.2
82
66.
소문난 개냥이#QWER
소문난 개냥이#QWER
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 5.9 /
4.7 /
3.9
52
67.
soul2007#KR1
soul2007#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 5.8 /
4.4 /
4.6
62
68.
내가없는시대에태어났을뿐인범부여#TRASH
내가없는시대에태어났을뿐인범부여#TRASH
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.5% 7.7 /
4.5 /
4.9
195
69.
롤여캐보고쥬지서요#5541
롤여캐보고쥬지서요#5541
KR (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 43.1% 4.4 /
4.8 /
4.5
123
70.
살기가싫어요#0927
살기가싫어요#0927
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 5.5 /
5.5 /
4.5
43
71.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 52.1% 5.9 /
5.0 /
3.5
96
72.
시원한 탑솔러#KR1
시원한 탑솔러#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.8 /
3.4 /
3.7
59
73.
혁준보이꽃길걸어#KR1
혁준보이꽃길걸어#KR1
KR (#73)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐường giữa Kim Cương III 72.7% 7.0 /
4.1 /
5.8
44
74.
빙하의 올라프#KR1
빙하의 올라프#KR1
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 8.6 /
5.3 /
5.0
87
75.
유칼립투스나무#KR1
유칼립투스나무#KR1
KR (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.2% 7.8 /
5.2 /
5.7
53
76.
241229 소해#KR1
241229 소해#KR1
KR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.3% 6.8 /
5.2 /
4.4
49
77.
첵스초코 참붕어빵#KR1
첵스초코 참붕어빵#KR1
KR (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.9% 6.8 /
4.4 /
4.7
89
78.
모데는죽지않는다#KR1
모데는죽지않는다#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.4% 5.6 /
4.0 /
4.2
68
79.
마 콘#Makon
마 콘#Makon
KR (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.3 /
3.8 /
4.7
104
80.
환상적인위상#KR1
환상적인위상#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.8% 5.9 /
4.9 /
4.5
86
81.
xiaoqiuqaq#9036
xiaoqiuqaq#9036
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.2 /
4.9 /
5.0
38
82.
나 조금만 믿어봐#KR1
나 조금만 믿어봐#KR1
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.2% 6.9 /
4.6 /
4.9
52
83.
얼음  짱#KR1
얼음 짱#KR1
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.0% 8.0 /
5.1 /
4.2
46
84.
탱글완규#탱글완규
탱글완규#탱글완규
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.2% 5.4 /
5.7 /
3.7
77
85.
해삐 데이#KR1
해삐 데이#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.1% 7.5 /
3.9 /
4.3
62
86.
기네그#0725
기네그#0725
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.1% 6.7 /
4.3 /
2.9
57
87.
안 녕#45645
안 녕#45645
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.0 /
4.7 /
4.5
41
88.
먹 킹#KR1
먹 킹#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.5 /
2.2 /
3.5
37
89.
으르렁#1998
으르렁#1998
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.5% 7.5 /
5.1 /
4.0
205
90.
lil jimihendrix#KR1
lil jimihendrix#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 8.2 /
5.5 /
4.8
62
91.
봄천사#KR1
봄천사#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.5% 5.6 /
4.6 /
4.9
96
92.
q2dkfk1ikrzejfmg#123
q2dkfk1ikrzejfmg#123
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.2% 6.6 /
4.1 /
4.2
261
93.
GAT허은혁#5214
GAT허은혁#5214
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.9 /
5.7 /
4.7
35
94.
무수리도치#KR1
무수리도치#KR1
KR (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.4% 6.1 /
4.8 /
5.1
289
95.
Sabathia#KR1
Sabathia#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 58.5% 8.7 /
5.1 /
4.7
65
96.
일루온나아#2955
일루온나아#2955
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.5 /
4.8 /
5.3
59
97.
맞다이로 들어와#뉴진스
맞다이로 들어와#뉴진스
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 4.7 /
3.6 /
4.1
32
98.
feice#KR1
feice#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 42.6% 6.2 /
5.8 /
3.9
101
99.
TOP King#KR69
TOP King#KR69
KR (#99)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.4% 6.9 /
5.4 /
4.6
72
100.
카오취엔바오#5823
카오취엔바오#5823
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.1% 5.4 /
5.2 /
4.5
47