Ezreal

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

Người chơi Ezreal xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lahyava#EUW
Lahyava#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.9% 12.7 /
2.3 /
5.6
33
2.
Lingy#inY
Lingy#inY
RU (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 87.5% 11.8 /
5.1 /
9.8
48
3.
카이사원챔#1111
카이사원챔#1111
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 8.8 /
2.9 /
6.4
51
4.
Joga De Yuumi#BR1
Joga De Yuumi#BR1
BR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.6% 9.5 /
6.5 /
8.4
111
5.
only for enopi#zzzzz
only for enopi#zzzzz
PH (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.5% 9.8 /
4.4 /
7.3
68
6.
tzterrht5r53rf#EUW
tzterrht5r53rf#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.4% 10.9 /
4.3 /
7.3
43
7.
Dragdar#000
Dragdar#000
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 8.7 /
3.9 /
7.0
66
8.
are you alone#meep
are you alone#meep
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 9.0 /
3.7 /
6.1
69
9.
원 성 남 용#pause
원 성 남 용#pause
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.5% 10.8 /
4.3 /
8.5
51
10.
Do You Know BTS#KOREA
Do You Know BTS#KOREA
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.2% 8.2 /
4.4 /
6.9
56
11.
by the way#ZXXG
by the way#ZXXG
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.8% 14.0 /
5.6 /
7.9
38
12.
Mèo Con CuTe#2002
Mèo Con CuTe#2002
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 11.7 /
8.0 /
6.9
74
13.
xiaoZhongXiuyin#VX11
xiaoZhongXiuyin#VX11
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.6% 8.1 /
4.3 /
6.2
51
14.
avarice61#EUW
avarice61#EUW
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 7.9 /
4.1 /
6.3
75
15.
練角專用號#TW23
練角專用號#TW23
TW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 8.7 /
4.3 /
6.3
72
16.
Lop6Thachdau#123
Lop6Thachdau#123
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 10.1 /
4.6 /
7.9
50
17.
WhyLag#ooooo
WhyLag#ooooo
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 7.3 /
5.3 /
7.2
50
18.
Cờ Bạc Bịp#1398
Cờ Bạc Bịp#1398
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 10.8 /
3.7 /
8.6
62
19.
몽이파리채#KR1
몽이파리채#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 7.4 /
3.6 /
8.5
49
20.
Haaland#C0LT
Haaland#C0LT
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 6.1 /
3.6 /
6.9
53
21.
Frowst#LAN
Frowst#LAN
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.9% 9.5 /
3.8 /
6.9
84
22.
LeeDingPainST#VN2
LeeDingPainST#VN2
VN (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 90.9% 13.5 /
6.4 /
7.5
55
23.
제 로#제 로
제 로#제 로
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 8.3 /
5.1 /
7.9
74
24.
AHM Teo#VN2
AHM Teo#VN2
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.1% 10.4 /
5.9 /
7.0
54
25.
DRAGDAR FANBOY#001
DRAGDAR FANBOY#001
NA (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 9.8 /
5.6 /
5.9
60
26.
Frieren#3218
Frieren#3218
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.1% 7.6 /
4.2 /
6.8
97
27.
Hooky#1313
Hooky#1313
LAS (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.9% 11.2 /
6.2 /
8.0
118
28.
unknow#demon
unknow#demon
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 83.3% 11.0 /
4.2 /
7.5
42
29.
화내지말고하자구#KR1
화내지말고하자구#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 6.7 /
5.0 /
7.4
71
30.
FIX1#BR1
FIX1#BR1
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.8% 8.0 /
5.8 /
7.9
85
31.
유진스#하입보이욥
유진스#하입보이욥
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 8.1 /
4.7 /
6.3
89
32.
II Narcos II#7777
II Narcos II#7777
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 10.0 /
4.9 /
8.0
87
33.
Persona fan#12345
Persona fan#12345
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.4% 8.0 /
5.4 /
8.0
76
34.
SLY Wakz#EUW
SLY Wakz#EUW
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.0% 6.5 /
4.5 /
8.2
50
35.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.0% 9.7 /
5.1 /
6.6
60
36.
2Good4Game#EUW
2Good4Game#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 8.7 /
3.9 /
7.7
86
37.
S14 Xạ Thủ 25t#2710
S14 Xạ Thủ 25t#2710
VN (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 7.9 /
3.8 /
6.8
138
38.
Hà Khánh Vy#2016
Hà Khánh Vy#2016
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.8 /
5.7 /
6.5
50
39.
天上天下唯我獨尊#고죠1
天上天下唯我獨尊#고죠1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 7.5 /
3.3 /
6.5
52
40.
Yi acwy tớiii#1202
Yi acwy tớiii#1202
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 68.6% 9.5 /
5.2 /
7.2
51
41.
happy game#713
happy game#713
EUW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.5% 8.2 /
4.5 /
7.8
51
42.
Vandahogarge#9626
Vandahogarge#9626
BR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.8% 14.0 /
4.9 /
6.3
68
43.
Phắc Boiz iu em#372
Phắc Boiz iu em#372
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 9.9 /
6.6 /
7.6
63
44.
Capta1n T1#13979
Capta1n T1#13979
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.9 /
4.1 /
7.5
147
45.
CEO Tesla#9579
CEO Tesla#9579
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 9.7 /
5.4 /
7.1
60
46.
Hyuй Jiй#KR1
Hyuй Jiй#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.3 /
4.7 /
7.5
69
47.
surin#0920
surin#0920
VN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.0% 9.8 /
4.0 /
7.0
62
48.
Nikola Cieśla#N001
Nikola Cieśla#N001
EUNE (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.0% 7.4 /
3.0 /
7.4
147
49.
carabiner#sss
carabiner#sss
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.3 /
5.2 /
6.8
72
50.
小可爱宝宝#小宝贝
小可爱宝宝#小宝贝
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.6 /
4.8 /
6.9
58
51.
Machine sama#EUW
Machine sama#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.1 /
4.5 /
7.3
57
52.
mishegan#xsqdl
mishegan#xsqdl
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.1% 9.4 /
5.9 /
7.5
58
53.
zlobidloBlek#420
zlobidloBlek#420
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.1 /
4.3 /
6.5
50
54.
M1LORD#BR1
M1LORD#BR1
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 8.4 /
3.5 /
6.7
68
55.
lnsy#0000
lnsy#0000
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.3 /
5.0 /
7.6
55
56.
이탠니#KR1
이탠니#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 6.5 /
4.5 /
6.5
53
57.
hynsee#6868
hynsee#6868
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 7.2 /
4.4 /
8.2
64
58.
Trường Cơ Trưởng#0000
Trường Cơ Trưởng#0000
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 11.0 /
7.0 /
7.9
72
59.
Zel1#5105
Zel1#5105
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 8.1 /
4.6 /
6.5
117
60.
Pierre#FF15
Pierre#FF15
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 6.6 /
5.1 /
7.0
54
61.
kuri#3600
kuri#3600
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 11.6 /
5.9 /
7.3
177
62.
Dan Em#ATri
Dan Em#ATri
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 7.4 /
4.8 /
8.1
43
63.
BANNEDCHALLENGER#ADCCC
BANNEDCHALLENGER#ADCCC
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.0 /
4.6 /
6.4
66
64.
wS zero#shot
wS zero#shot
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 80.3% 12.0 /
3.8 /
6.2
71
65.
Like I Do#문효준
Like I Do#문효준
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 7.5 /
3.7 /
7.0
48
66.
DevinWild#047
DevinWild#047
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.8 /
5.1 /
7.2
57
67.
La reve blanc#KR1
La reve blanc#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.8 /
3.1 /
6.9
51
68.
mtz#BR2
mtz#BR2
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.6 /
6.3 /
7.1
52
69.
amour de ma vie#1908
amour de ma vie#1908
VN (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.4% 8.1 /
4.7 /
7.4
81
70.
JUGKING#9298
JUGKING#9298
JP (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 7.5 /
5.2 /
6.7
71
71.
Ranking#123
Ranking#123
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 9.0 /
5.4 /
7.3
66
72.
Nibbles#yuhdz
Nibbles#yuhdz
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.7 /
4.0 /
6.7
128
73.
Jogador Tochico#BR1
Jogador Tochico#BR1
BR (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 96.6% 13.3 /
3.2 /
7.9
59
74.
Rave#KOR
Rave#KOR
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.0 /
4.3 /
6.8
150
75.
Hinse#LAS
Hinse#LAS
LAS (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.3 /
4.5 /
7.3
93
76.
Rogue#2032
Rogue#2032
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.2 /
5.3 /
7.0
89
77.
IWSY#Minho
IWSY#Minho
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.9 /
7.5
87
78.
e1k#ssj
e1k#ssj
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 8.5 /
4.8 /
8.1
50
79.
원딜좀 탓하지마#KR1
원딜좀 탓하지마#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 6.1 /
3.5 /
6.6
88
80.
Manji#RITO
Manji#RITO
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 8.4 /
5.8 /
7.3
74
81.
Vy Nghia#1308
Vy Nghia#1308
VN (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 7.9 /
4.7 /
7.4
121
82.
molyy#666
molyy#666
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.4 /
4.7 /
7.3
83
83.
SP Celia#VN2
SP Celia#VN2
VN (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.5% 11.5 /
5.0 /
8.0
94
84.
쟁 구#0413
쟁 구#0413
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 6.8 /
3.6 /
7.2
87
85.
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.7 /
3.8 /
6.5
84
86.
BOH#99999
BOH#99999
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.1 /
7.1 /
8.7
54
87.
Wuuqianluo#EzssR
Wuuqianluo#EzssR
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.2 /
5.2 /
7.7
105
88.
GosT#TNT
GosT#TNT
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.9 /
4.5 /
7.5
93
89.
JK AD#9999
JK AD#9999
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 11.1 /
7.5 /
8.8
50
90.
TGL Pecora#TGL
TGL Pecora#TGL
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.1 /
5.9 /
7.8
48
91.
Kuhaku#SUB03
Kuhaku#SUB03
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.6 /
5.7 /
6.8
50
92.
USNIM#KR1
USNIM#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.7 /
4.1 /
6.8
52
93.
WEDONTTRUSTYOU#777
WEDONTTRUSTYOU#777
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.8 /
3.9 /
6.8
65
94.
世界が終わるまでは#0709
世界が終わるまでは#0709
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 8.9 /
6.0 /
7.6
56
95.
다 녕#UMM
다 녕#UMM
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 9.0 /
4.7 /
6.8
57
96.
Mírén de wángzì#EUNE
Mírén de wángzì#EUNE
EUNE (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.0% 12.6 /
5.6 /
6.0
56
97.
rainshovel#9384
rainshovel#9384
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 7.4 /
5.5 /
6.9
113
98.
구마유균#1027
구마유균#1027
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.9% 6.5 /
3.3 /
6.7
72
99.
Xx神風X#TW2
Xx神風X#TW2
TW (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 6.4 /
4.6 /
7.2
52
100.
파일럿#이샤우트
파일럿#이샤우트
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 7.2 /
4.9 /
7.1
100