8.5%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
22.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 60.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.8%
Giày
Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Darius (Đường trên)
Fudge
9 /
3 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
StarScreen
5 /
11 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Photon
7 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cabochard
11 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
StarScreen
3 /
8 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 70.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Darius xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TwTv EUWXYZ#1v9
EUW (#1) |
85.9% | ||||
Hannaneko#EUW
EUW (#2) |
87.5% | ||||
TozaaDunk#EUNE
EUNE (#3) |
74.7% | ||||
DARIKING#Dunk
EUNE (#4) |
84.5% | ||||
Dawbro#6969
LAS (#5) |
79.5% | ||||
5R Pentaaaaaaaaa#10001
VN (#6) |
69.7% | ||||
C Eastwood#LAN
LAN (#7) |
74.8% | ||||
Gần Như End Game#VN03
VN (#8) |
72.9% | ||||
nenad1v9#EUW
EUW (#9) |
70.0% | ||||
COLINlFm#OCE
OCE (#10) |
70.8% | ||||