Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

Người chơi Darius xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
고 렙#KR1
고 렙#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.1% 7.2 /
3.3 /
4.3
64
2.
a sad person#2002
a sad person#2002
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 7.9 /
3.6 /
4.1
58
3.
롤린이#롤린이호소
롤린이#롤린이호소
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 8.3 /
4.1 /
4.1
109
4.
크롱 캐리#KR1
크롱 캐리#KR1
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.7% 7.4 /
3.5 /
3.8
76
5.
평화조약맺죠#KR1
평화조약맺죠#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 7.8 /
4.0 /
4.0
89
6.
eible#KR1
eible#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.6 /
3.5 /
4.5
61
7.
아메리카스타일#KR1
아메리카스타일#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 7.5 /
2.9 /
4.3
45
8.
천 꽃#KR1
천 꽃#KR1
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 78.0% 6.0 /
3.2 /
4.7
41
9.
HamJin#KR1
HamJin#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.6 /
4.9 /
4.8
51
10.
다리NO1#KR다리
다리NO1#KR다리
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.0% 7.7 /
4.9 /
4.3
103
11.
억까충은대꾸안함#KR1
억까충은대꾸안함#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 8.2 /
4.9 /
4.5
95
12.
다딱이패는탑솔#KR1
다딱이패는탑솔#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.6 /
5.3 /
4.1
57
13.
따뜻한비데#KR1
따뜻한비데#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.9 /
3.8 /
5.1
87
14.
이 득#KR2
이 득#KR2
KR (#14)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.1% 7.1 /
3.1 /
4.7
48
15.
LuGeon#KR1
LuGeon#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.6 /
3.2 /
4.0
78
16.
광 젠#93051
광 젠#93051
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 6.2 /
3.2 /
4.3
266
17.
96세김춘배의권무#9696
96세김춘배의권무#9696
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.8 /
4.6
56
18.
꿈이있어요#KR1
꿈이있어요#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 5.5 /
3.4 /
5.0
47
19.
노르에피네프린#교감신경
노르에피네프린#교감신경
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.3 /
3.9 /
4.1
103
20.
Green#0726
Green#0726
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.4 /
3.9 /
4.0
83
21.
GOAT#SUZ
GOAT#SUZ
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.6 /
4.2
111
22.
니평타무시함#KR1
니평타무시함#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.2 /
4.9 /
3.1
77
23.
kmsmddd#KR1dd
kmsmddd#KR1dd
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.2 /
4.9 /
4.0
79
24.
기분완전감자깡#kr2
기분완전감자깡#kr2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.0 /
4.0 /
3.5
58
25.
핏 불 테리어#애는 착해
핏 불 테리어#애는 착해
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.7 /
3.5 /
3.3
51
26.
소년가장황제#0413
소년가장황제#0413
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.8 /
3.3 /
3.2
103
27.
dsfijdf#KR1
dsfijdf#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.1 /
3.7
49
28.
自律BoyJOJO#Goldc
自律BoyJOJO#Goldc
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.3 /
3.8
427
29.
이발소#kr2
이발소#kr2
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.7 /
5.8 /
4.1
70
30.
천무하적 정군예인#3326
천무하적 정군예인#3326
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.5 /
4.7
135
31.
llliilliiilli#KR1
llliilliiilli#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
4.9 /
3.7
65
32.
내가김서네#KR1
내가김서네#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.6 /
3.2 /
4.5
109
33.
마꼴통#KR1
마꼴통#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.5 /
4.1 /
3.4
71
34.
14프로지망#KR1
14프로지망#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.6 /
4.0 /
4.9
45
35.
고독한 늑대#단두대
고독한 늑대#단두대
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.9 /
6.4 /
3.2
94
36.
추희연#당 근
추희연#당 근
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 6.8 /
4.4 /
3.4
48
37.
두콩e#KR1
두콩e#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.4 /
4.6 /
4.4
155
38.
미련없어#0501
미련없어#0501
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 6.7 /
3.7 /
3.8
102
39.
兜底小子#Jone
兜底小子#Jone
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 5.3 /
4.1 /
3.6
112
40.
한기강#KR 1
한기강#KR 1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 6.2 /
4.3 /
3.4
137
41.
Absolute#KR1
Absolute#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.8 /
5.5 /
5.4
77
42.
황준수#KR1
황준수#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.5 /
4.0 /
4.0
90
43.
망나니#머리밖기
망나니#머리밖기
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.9 /
3.9 /
4.1
59
44.
슈퍼에서까까사달라고조르는상원이#까까내나
슈퍼에서까까사달라고조르는상원이#까까내나
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 5.1 /
3.6 /
3.7
149
45.
스우리다 인장#KR1
스우리다 인장#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 6.4 /
3.9 /
3.3
60
46.
솔 다#KR 1
솔 다#KR 1
KR (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 6.5 /
4.0 /
4.3
280
47.
한줌건강견과#KR1
한줌건강견과#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.2 /
4.1 /
4.3
89
48.
마성의남자송재하#KR1
마성의남자송재하#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 8.4 /
4.6 /
3.7
50
49.
자신부터잘하자#남탓금지
자신부터잘하자#남탓금지
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.0 /
4.1 /
3.2
98
50.
killbot#DRAMA
killbot#DRAMA
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 8.0 /
4.3 /
3.6
51
51.
말썽쟁이모그이#KR1
말썽쟁이모그이#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.3 /
4.9 /
3.6
178
52.
산짐승 장산범#KR2
산짐승 장산범#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.0 /
4.3 /
3.3
78
53.
뭘봐빙쉰아#2066
뭘봐빙쉰아#2066
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.8 /
4.0 /
4.6
67
54.
삼양식품#불닭볶음면
삼양식품#불닭볶음면
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.1 /
4.8 /
4.1
70
55.
Z1렁2#천상강림
Z1렁2#천상강림
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 6.6 /
3.8 /
5.3
73
56.
TOP#KlNG
TOP#KlNG
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.9 /
7.5 /
4.1
84
57.
게간년#7021
게간년#7021
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.9 /
3.8 /
4.1
135
58.
빈지노#4931
빈지노#4931
KR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.8 /
3.8 /
3.7
229
59.
Hide on bush#KRM
Hide on bush#KRM
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.5 /
3.6 /
3.8
114
60.
원투쓰리퀵훅#훅훅훅
원투쓰리퀵훅#훅훅훅
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.8 /
5.4 /
4.2
179
61.
ax master#KR1
ax master#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.6 /
3.7 /
4.3
139
62.
피사신#KR1
피사신#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.1 /
3.9 /
4.3
147
63.
만족못하는사람#KR1
만족못하는사람#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.9 /
3.9 /
4.2
198
64.
CranBerryPanCake#Nisha
CranBerryPanCake#Nisha
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 8.4 /
4.9 /
4.6
87
65.
시 르#KR1
시 르#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.4 /
5.9 /
4.7
51
66.
sasha#JPJP
sasha#JPJP
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 8.1 /
3.5 /
4.8
44
67.
반역왕 다리우스#1207
반역왕 다리우스#1207
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.1 /
3.6 /
3.9
81
68.
섬 치#KR1
섬 치#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 6.7 /
4.1 /
4.4
117
69.
유급위기 약대생#KR1
유급위기 약대생#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.9 /
3.6 /
3.6
128
70.
DARIUS#KR4
DARIUS#KR4
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.5% 7.2 /
5.1 /
3.9
238
71.
Angel of Victory#sylas
Angel of Victory#sylas
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.0 /
3.3 /
3.5
329
72.
PaTal#KR1
PaTal#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.2 /
4.5 /
3.8
94
73.
zhendehaoleia#康复训练
zhendehaoleia#康复训练
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.4% 6.7 /
4.2 /
3.2
46
74.
listen to me#KR1
listen to me#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.3 /
3.9 /
3.0
186
75.
침착하면됨#KR1
침착하면됨#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.0 /
4.6 /
3.9
307
76.
inSec#KR1
inSec#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.4 /
3.6 /
4.1
68
77.
추희연#근당근당
추희연#근당근당
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.0 /
5.6 /
4.4
72
78.
기배뚝한큰얼#KR1
기배뚝한큰얼#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.5 /
5.1 /
3.5
55
79.
일념통천낭중지추#칠전팔기
일념통천낭중지추#칠전팔기
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.7 /
5.1 /
4.4
205
80.
잼 잼#GOD
잼 잼#GOD
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.8% 5.4 /
3.2 /
4.3
450
81.
헤망헤망열매#KR1
헤망헤망열매#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 6.2 /
6.4 /
5.3
106
82.
진 효 원#KR1
진 효 원#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.9 /
4.9 /
3.9
93
83.
키작은 망나니#KR1
키작은 망나니#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.9 /
4.1 /
3.8
100
84.
금 월#금 월
금 월#금 월
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.6 /
4.7 /
4.2
261
85.
패배하였다#KR2
패배하였다#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.6 /
3.7 /
4.3
285
86.
용광톤#0427
용광톤#0427
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.9% 7.0 /
4.0 /
3.2
35
87.
Sw3etHeArT#7002
Sw3etHeArT#7002
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.5 /
5.6 /
3.4
88
88.
삼다수#2306
삼다수#2306
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 4.3 /
3.0 /
4.9
158
89.
내 잘못은 아닌거 같아#0000
내 잘못은 아닌거 같아#0000
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 7.1 /
3.9 /
3.2
41
90.
月兒無敵#325
月兒無敵#325
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 6.1 /
4.0 /
3.2
110
91.
곧 죽을사람#진짜로
곧 죽을사람#진짜로
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.9 /
6.1 /
4.3
40
92.
박헌치#KR1
박헌치#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.2% 6.9 /
4.9 /
3.8
76
93.
윤 재 명#KR2
윤 재 명#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.9 /
6.8 /
4.4
141
94.
cc기당함#KR1
cc기당함#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 7.0 /
5.8 /
4.7
152
95.
와 닥#KR0
와 닥#KR0
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
5.4 /
3.5
75
96.
사나이기백으로하루를산다#0000
사나이기백으로하루를산다#0000
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.8 /
5.4 /
5.2
131
97.
잭 스#0630
잭 스#0630
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.1 /
5.9 /
4.1
48
98.
Yuren Carry C#2862
Yuren Carry C#2862
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.8 /
3.9 /
3.9
256
99.
탑갱와 씨1발#KR1
탑갱와 씨1발#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 6.1 /
4.6 /
3.6
130
100.
SKT T1 칼로리메이커정찬우#화이팅
SKT T1 칼로리메이커정찬우#화이팅
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.8 /
4.6 /
2.7
52