Caitlyn

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tilted Nero#Cry
Tilted Nero#Cry
LAN (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 6.3 /
4.5 /
7.6
109
2.
why#sigh
why#sigh
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.0% 6.8 /
4.7 /
7.3
115
3.
ElPnK#LAN
ElPnK#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 8.5 /
5.9 /
6.4
60
4.
xmaikaO#LAN
xmaikaO#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.1 /
4.6 /
7.6
49
5.
17Streetttt#1702
17Streetttt#1702
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.0 /
5.1 /
6.5
49
6.
Krikonin69#LAN
Krikonin69#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.2 /
7.0
48
7.
Kaser RD#013
Kaser RD#013
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 7.9 /
5.4 /
5.9
161
8.
AsaEOM#LAN
AsaEOM#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.6% 7.1 /
4.8 /
6.0
58
9.
Veshnak#LAN
Veshnak#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 59.3% 6.6 /
5.0 /
5.8
54
10.
Machuelo#Zeri
Machuelo#Zeri
LAN (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 72.5% 8.6 /
5.4 /
6.1
51
11.
Heliot#LAN
Heliot#LAN
LAN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.2% 6.7 /
4.8 /
6.1
88
12.
Katsue#KZ0
Katsue#KZ0
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.6 /
4.5 /
6.5
132
13.
MUR0#SAPRI
MUR0#SAPRI
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 6.7 /
4.3 /
5.9
67
14.
Shøuz#SAC
Shøuz#SAC
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.9 /
4.9 /
6.3
76
15.
Seik#Lest
Seik#Lest
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.1% 7.4 /
5.3 /
7.1
54
16.
Hype#LCK
Hype#LCK
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.5 /
4.2 /
6.1
59
17.
Meñique de Faker#123
Meñique de Faker#123
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 9.0 /
6.0 /
6.4
67
18.
Outplays#LAN
Outplays#LAN
LAN (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 9.2 /
6.3 /
6.8
116
19.
Elbichulga#LAN
Elbichulga#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 9.7 /
5.7 /
5.7
134
20.
Jaeger#Ori
Jaeger#Ori
LAN (#20)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 70.8% 7.7 /
5.3 /
7.0
65
21.
Banea esta shiot#LAN
Banea esta shiot#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.9% 6.0 /
5.5 /
6.2
111
22.
GeraxD#LAN
GeraxD#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.1% 8.5 /
5.7 /
6.2
62
23.
Gochy#mxl
Gochy#mxl
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.9% 8.3 /
4.9 /
5.7
57
24.
Prlnclpe Yanpil#742
Prlnclpe Yanpil#742
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 6.6 /
6.6 /
5.4
183
25.
Mizzet#BACK
Mizzet#BACK
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 7.6 /
6.2 /
5.7
79
26.
SirYordis#lann
SirYordis#lann
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.5 /
6.2 /
6.6
53
27.
Douu#999
Douu#999
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 10.0 /
5.5 /
6.7
78
28.
Shegox#LAN
Shegox#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.4 /
4.9 /
5.0
291
29.
Tu Carry Potter#LAN
Tu Carry Potter#LAN
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 6.9 /
5.1 /
6.5
262
30.
The Worst One#4444
The Worst One#4444
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.4% 7.3 /
6.1 /
7.7
74
31.
TATOXx#LAN
TATOXx#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 7.5 /
5.6 /
6.1
190
32.
I Moon Prince I#LAN
I Moon Prince I#LAN
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.9% 7.4 /
4.5 /
4.7
91
33.
Bråyan FR#GodBR
Bråyan FR#GodBR
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.8 /
3.8 /
4.9
193
34.
then#else
then#else
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.4 /
5.2 /
5.9
191
35.
PugConCapa#LAN
PugConCapa#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 6.9 /
4.0 /
6.1
200
36.
Tacos de sambra#LAN
Tacos de sambra#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 5.0 /
4.8 /
6.4
99
37.
Alie#LAN
Alie#LAN
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.8% 9.5 /
4.9 /
7.1
43
38.
Pesonero#PNE
Pesonero#PNE
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.7 /
3.2 /
6.4
78
39.
Homura Akemii#MadoK
Homura Akemii#MadoK
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.2% 6.6 /
4.9 /
5.1
67
40.
4rmok#LAN
4rmok#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 5.9 /
6.4 /
7.3
78
41.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.9% 6.7 /
4.3 /
6.6
106
42.
Raga1#LAN
Raga1#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 7.7 /
4.4 /
4.7
149
43.
Princesa Flama#Xayah
Princesa Flama#Xayah
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.7 /
5.7 /
5.6
89
44.
SLN XERO#ADC
SLN XERO#ADC
LAN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.9% 6.6 /
6.0 /
5.5
68
45.
El Kapy#LAN
El Kapy#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.8% 7.6 /
6.6 /
5.4
139
46.
AltezaSerenísima#5570
AltezaSerenísima#5570
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 7.5 /
4.4 /
6.1
83
47.
Fisherman#Kitty
Fisherman#Kitty
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 9.1 /
6.9 /
6.2
93
48.
TLAW Aient#Chall
TLAW Aient#Chall
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.4% 7.2 /
5.4 /
5.7
113
49.
big city blues艾娜#ナタリア
big city blues艾娜#ナタリア
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 100.0% 10.5 /
5.3 /
6.4
15
50.
Void122#V122
Void122#V122
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 9.2 /
6.7 /
5.9
58
51.
0104 SupportKing#LAN
0104 SupportKing#LAN
LAN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 9.2 /
6.1 /
5.4
56
52.
ZRX Jäger#Blut
ZRX Jäger#Blut
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 8.0 /
4.8 /
6.6
47
53.
Vici#ADC
Vici#ADC
LAN (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 52.9% 8.5 /
4.4 /
5.7
51
54.
marcosDbeast1#LAN
marcosDbeast1#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 6.8 /
6.5 /
6.8
78
55.
CallMeGerr#Sung
CallMeGerr#Sung
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.7% 7.5 /
5.0 /
6.9
78
56.
Kindle#SOUL
Kindle#SOUL
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.9 /
5.7 /
6.9
51
57.
Nuclear#1ST
Nuclear#1ST
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 8.1 /
4.5 /
5.5
132
58.
Its Billie#LAN
Its Billie#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 8.8 /
6.0 /
5.8
50
59.
Piñita#0197
Piñita#0197
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.2% 6.4 /
5.1 /
6.8
94
60.
EKA Komishu#Azura
EKA Komishu#Azura
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 6.7 /
4.5 /
5.7
59
61.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.6% 6.5 /
5.6 /
6.2
69
62.
PØL#LAN
PØL#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 5.4 /
4.8 /
6.4
85
63.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.2% 6.7 /
3.6 /
5.5
120
64.
farmin bot#LAN
farmin bot#LAN
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.0% 6.3 /
5.7 /
6.4
102
65.
Satoshi#247
Satoshi#247
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.7 /
6.4 /
6.1
45
66.
Jitsu#Uma
Jitsu#Uma
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.7 /
5.0 /
6.3
62
67.
Men0nita#LAN
Men0nita#LAN
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 48.8% 7.3 /
5.8 /
5.4
80
68.
Nuclexx#3888
Nuclexx#3888
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.7 /
4.3 /
4.9
60
69.
Kofla#KICK
Kofla#KICK
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 7.9 /
5.2 /
5.4
61
70.
TPT OVERHAUL#LAN
TPT OVERHAUL#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 10.6 /
5.3 /
7.9
48
71.
Yorchío#LAN
Yorchío#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.3% 8.2 /
6.3 /
7.1
60
72.
lordkaiser27#LOL
lordkaiser27#LOL
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.3% 6.0 /
6.9 /
6.0
76
73.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 6.7 /
4.5 /
5.9
114
74.
Juego Patetico#lol
Juego Patetico#lol
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 11.1 /
5.7 /
6.8
64
75.
FERXXO 100#FEID
FERXXO 100#FEID
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.1% 5.8 /
4.8 /
5.6
70
76.
Ântares#LAN
Ântares#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 76.1% 11.8 /
4.8 /
6.6
46
77.
Vegetta777Fanboy#うちはシス
Vegetta777Fanboy#うちはシス
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 7.0 /
5.3 /
6.4
44
78.
PhoenixFTW#FTW
PhoenixFTW#FTW
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.3 /
6.3 /
6.3
168
79.
Nixm0on#LAN
Nixm0on#LAN
LAN (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 6.2 /
4.5 /
5.8
54
80.
Absolut Pradilla#LAN
Absolut Pradilla#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.4% 9.9 /
6.3 /
5.5
85
81.
Don Motorcito#ADC
Don Motorcito#ADC
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.9% 8.4 /
5.7 /
6.6
65
82.
Aline#069
Aline#069
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 9.3 /
5.6 /
5.3
112
83.
Jonid#Kiss
Jonid#Kiss
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.4% 7.6 /
5.5 /
5.1
89
84.
iHądes#Love
iHądes#Love
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.2 /
5.7 /
5.4
52
85.
Phel#0623
Phel#0623
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.4% 7.0 /
5.6 /
5.8
106
86.
MetalYisus#550
MetalYisus#550
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 9.8 /
3.2 /
5.6
26
87.
Lezzz#LAN
Lezzz#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.5% 7.5 /
5.4 /
5.3
61
88.
ICaBrA RaBi0s0I#FRMR
ICaBrA RaBi0s0I#FRMR
LAN (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.1% 8.7 /
5.7 /
5.5
65
89.
Katniss Everdeen#Kitty
Katniss Everdeen#Kitty
LAN (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.7% 11.9 /
3.9 /
6.8
48
90.
KuvetÅ#LAN
KuvetÅ#LAN
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 7.4 /
5.5 /
6.6
66
91.
Cael#lum
Cael#lum
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 6.6 /
5.9 /
6.0
45
92.
Bee Harkzun#LAN
Bee Harkzun#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.9% 8.4 /
4.9 /
6.0
90
93.
Princess Domori#LAN
Princess Domori#LAN
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.3% 8.1 /
5.0 /
6.5
46
94.
Bot de Natsu#61322
Bot de Natsu#61322
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.6 /
4.9 /
5.5
166
95.
DentalOsbell#OSB
DentalOsbell#OSB
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.2% 7.3 /
4.9 /
7.0
87
96.
Procedex#LAN
Procedex#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.5 /
6.9 /
5.9
80
97.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 8.2 /
5.8 /
6.7
54
98.
AdrianGamer24#LAN
AdrianGamer24#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 71.4% 10.9 /
7.2 /
6.5
56
99.
Claro technician#LTF
Claro technician#LTF
LAN (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.6% 7.8 /
6.2 /
6.6
115
100.
ÆRikisNxs#LAN
ÆRikisNxs#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.5% 8.3 /
6.2 /
6.1
62