Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
08조정훈#qnzo
08조정훈#qnzo
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.3% 5.7 /
4.0 /
5.9
46
2.
내 가치를 증명해#2007
내 가치를 증명해#2007
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 6.3 /
3.5 /
5.0
50
3.
급발진호일#Hoil
급발진호일#Hoil
KR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.4% 6.2 /
3.1 /
4.2
71
4.
dsasweqw#KR1
dsasweqw#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.0 /
5.2 /
5.9
61
5.
TOP DIFF#KR1
TOP DIFF#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 8.7 /
6.1 /
4.7
47
6.
따 혁#0904
따 혁#0904
KR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.2% 5.6 /
4.4 /
5.1
77
7.
06 HA#KR1
06 HA#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.3 /
4.4 /
4.5
49
8.
Aatrox GOAT#아트록스남
Aatrox GOAT#아트록스남
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.7 /
3.0 /
5.3
55
9.
wwwvwwwvv#KR1
wwwvwwwvv#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.6% 6.4 /
4.7 /
6.0
90
10.
rtd#123
rtd#123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.9 /
3.8 /
3.4
200
11.
silent tonight#KR1
silent tonight#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
3.8 /
4.5
100
12.
xdhzzzzzz#777
xdhzzzzzz#777
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.8 /
5.5 /
5.1
144
13.
luvc#KR1
luvc#KR1
KR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 4.9 /
5.7 /
5.4
95
14.
희영대#7152
희영대#7152
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.9 /
4.3 /
4.3
75
15.
zuihouyiye#KR1
zuihouyiye#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.4 /
4.4 /
4.9
175
16.
Monster#KR95
Monster#KR95
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.3 /
3.4 /
4.8
62
17.
scsd#wywqd
scsd#wywqd
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
7.2 /
4.4
59
18.
박창현#박창현
박창현#박창현
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 5.5 /
6.0 /
4.6
48
19.
오타와 세너터스#KR1
오타와 세너터스#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.0 /
5.2 /
4.9
47
20.
의문의김해탑고수#KR1
의문의김해탑고수#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.5 /
4.5 /
4.5
53
21.
기 하#KR 1
기 하#KR 1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.7 /
4.7 /
5.9
87
22.
역최천#KR1
역최천#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.8 /
5.3 /
6.0
130
23.
ridg#KR1
ridg#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
4.1 /
5.0
78
24.
하준상#KR1
하준상#KR1
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.1% 5.7 /
3.8 /
5.2
213
25.
일조오리탕#1124
일조오리탕#1124
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.3% 6.1 /
4.2 /
4.0
124
26.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 6.1 /
3.9 /
4.5
69
27.
매일배아픈사람#KR1
매일배아픈사람#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.3 /
4.6 /
5.0
93
28.
으악죽은사람#5998
으악죽은사람#5998
KR (#28)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.6% 5.6 /
6.2 /
6.0
48
29.
마염녕르뎌#KR1
마염녕르뎌#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
4.4 /
5.4
68
30.
에라모르겠다#KR00
에라모르겠다#KR00
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.0 /
3.3 /
5.6
43
31.
멘탈 나가기#KR2
멘탈 나가기#KR2
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.5% 5.9 /
5.4 /
4.8
86
32.
이 억까녀석#KR1
이 억까녀석#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.0 /
4.4 /
5.3
49
33.
MVP FROST#KR1
MVP FROST#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
4.0 /
4.3
80
34.
Avid#EDG77
Avid#EDG77
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.1% 7.5 /
3.9 /
5.4
137
35.
쉽지않네#0314
쉽지않네#0314
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.6% 5.5 /
4.4 /
4.6
249
36.
Akaps#KR163
Akaps#KR163
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.2% 3.9 /
3.9 /
4.8
103
37.
Alielie#武汉TOP
Alielie#武汉TOP
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.6 /
6.4 /
4.0
69
38.
김민찬01#8674
김민찬01#8674
KR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.7% 5.5 /
5.2 /
4.8
56
39.
다크라이#다크홀
다크라이#다크홀
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.7 /
4.1 /
6.1
144
40.
챗 치면 진다#KR1
챗 치면 진다#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.7 /
5.2 /
4.9
58
41.
짐의 존함은 이준수#20263
짐의 존함은 이준수#20263
KR (#41)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.0% 6.4 /
6.4 /
4.4
65
42.
wkf#KR3
wkf#KR3
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.7 /
4.7 /
4.8
80
43.
Uniq R Level#KR0
Uniq R Level#KR0
KR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 58.9% 5.9 /
4.4 /
4.8
141
44.
버르테#KR1
버르테#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.5 /
5.8 /
5.0
121
45.
은평구 호카게#KR1
은평구 호카게#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.6 /
5.4 /
5.0
198
46.
Saddummy#KR1
Saddummy#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.5 /
6.3 /
5.4
56
47.
킬딸궁 전문가#KR1
킬딸궁 전문가#KR1
KR (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 73.8% 8.6 /
3.1 /
6.1
61
48.
재능과 센스#jingi
재능과 센스#jingi
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.5 /
4.0 /
4.9
52
49.
몽키 D 종석#고무고무
몽키 D 종석#고무고무
KR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 5.1 /
5.9 /
4.6
51
50.
칼과 망치 바위#Aart
칼과 망치 바위#Aart
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.1 /
3.9 /
4.5
42
51.
막지어봄#9335
막지어봄#9335
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.8 /
4.3 /
5.3
47
52.
8LJAYWALKING#0602
8LJAYWALKING#0602
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.4% 5.2 /
3.6 /
5.4
57
53.
버 름#KR1
버 름#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.8 /
4.4 /
4.7
61
54.
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
우일이와쪄여땃따땃따따떠떠#쨔스쨔스
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.0 /
3.4 /
5.3
47
55.
리얼개꿀츄베릅#KR1
리얼개꿀츄베릅#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.9 /
4.0 /
6.1
84
56.
단v검#KR1
단v검#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 4.2 /
3.7 /
5.1
49
57.
Dreny#KR1
Dreny#KR1
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 4.0 /
3.6 /
5.0
55
58.
zeus#zi존
zeus#zi존
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.7 /
5.3 /
6.4
69
59.
안할거면쳐나가#KR1
안할거면쳐나가#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.4 /
4.5 /
5.0
99
60.
못말리는아저씨#KR2
못말리는아저씨#KR2
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.2% 5.0 /
4.8 /
4.6
91
61.
여름의 너에게 겨울의 내가갈게#감성충
여름의 너에게 겨울의 내가갈게#감성충
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.0% 5.2 /
4.2 /
5.0
69
62.
봉의중학교#KR2
봉의중학교#KR2
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.7% 5.6 /
4.0 /
4.6
56
63.
sleepy#박원윤
sleepy#박원윤
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.2 /
4.2 /
4.7
127
64.
욕받이 당선#KR1
욕받이 당선#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.4 /
4.7 /
5.0
67
65.
사월의 어느 봄날#0929
사월의 어느 봄날#0929
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.4 /
4.0 /
5.7
55
66.
자신감을잃지말자#KR1
자신감을잃지말자#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 5.3 /
4.9 /
4.8
66
67.
jorj1#KR1
jorj1#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 6.8 /
5.4 /
4.8
141
68.
표준형#0323
표준형#0323
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.8 /
4.7 /
5.9
55
69.
간다라쿤다#KR1
간다라쿤다#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.1 /
3.9 /
5.0
80
70.
안 녕#45645
안 녕#45645
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.4 /
5.1 /
4.7
71
71.
이준혁 저격수#메 이
이준혁 저격수#메 이
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.6 /
4.9 /
5.0
140
72.
난 참을수 없어#0000
난 참을수 없어#0000
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.5 /
3.5 /
5.3
156
73.
내가김서네#KR1
내가김서네#KR1
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 4.6 /
3.1 /
5.5
49
74.
김민수#KIM
김민수#KIM
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.6 /
4.4 /
5.3
61
75.
쨔 흥 이#KR1
쨔 흥 이#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
4.7 /
5.8
85
76.
Aasin#123
Aasin#123
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.9 /
5.7 /
4.9
118
77.
Lude#KR1
Lude#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.8 /
3.9 /
4.2
66
78.
TOP G classline#ATROX
TOP G classline#ATROX
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.3 /
3.7 /
3.9
125
79.
Pomni#помни
Pomni#помни
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.4 /
3.4 /
4.9
124
80.
Bruiser#1126
Bruiser#1126
KR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 5.2 /
5.3 /
5.0
133
81.
배펭구#Kr2
배펭구#Kr2
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.1 /
4.0 /
5.2
76
82.
모두 전진#KR2
모두 전진#KR2
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.0% 5.9 /
5.3 /
4.5
100
83.
신령묘#KR1
신령묘#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.2 /
5.4 /
5.9
51
84.
지옥신#KR1
지옥신#KR1
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 69.7% 7.3 /
5.2 /
5.6
66
85.
역시이상호#역시박시연
역시이상호#역시박시연
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 4.7 /
4.5 /
7.4
70
86.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.9% 5.6 /
3.4 /
5.2
141
87.
마스터가면#END
마스터가면#END
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.2 /
4.3 /
5.3
63
88.
이재우05#KR1
이재우05#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.7 /
5.1 /
4.8
240
89.
라원준맛있다#KR1
라원준맛있다#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.3 /
6.1 /
5.3
95
90.
티거와 이요르#KR2
티거와 이요르#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.2 /
5.3 /
4.5
60
91.
캐리형 탑#KR1
캐리형 탑#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 56.5% 5.4 /
4.8 /
5.2
69
92.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 5.3 /
5.1 /
5.2
48
93.
위슷키#KR1
위슷키#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.2 /
3.3 /
5.1
75
94.
zcxsdasdas#KR1
zcxsdasdas#KR1
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.5% 5.3 /
5.1 /
5.1
62
95.
블랙게마게마단1#KR2
블랙게마게마단1#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.5 /
5.2 /
5.2
143
96.
제우스#0727
제우스#0727
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.8 /
3.8 /
4.8
47
97.
오늘 반찬은 너야#Yammy
오늘 반찬은 너야#Yammy
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.0 /
4.9 /
4.1
101
98.
배 제#배 제
배 제#배 제
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.1 /
4.5 /
4.9
70
99.
칸 나#0211
칸 나#0211
KR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.0% 5.2 /
4.5 /
5.1
50
100.
jingzhidehui#KR1
jingzhidehui#KR1
KR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.7% 6.1 /
4.8 /
5.0
149