Malzahar

Người chơi Malzahar xuất sắc nhất TW

Người chơi Malzahar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
MadShu#TW2
MadShu#TW2
TW (#1)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 50.0% 5.2 /
2.3 /
8.5
36
2.
我是缺缺#TW2
我是缺缺#TW2
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 38.8% 3.3 /
3.0 /
6.1
49
3.
你GOOGLE看看俊雄#TW2
你GOOGLE看看俊雄#TW2
TW (#3)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 57.8% 5.4 /
4.2 /
7.8
45
4.
永和張牧之#6964
永和張牧之#6964
TW (#4)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 65.6% 5.2 /
3.2 /
7.3
32
5.
洨燈泡接脖車#TW2
洨燈泡接脖車#TW2
TW (#5)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 67.2% 6.3 /
4.4 /
7.1
67
6.
不問蒼天問鬼神#亞米娜娜
不問蒼天問鬼神#亞米娜娜
TW (#6)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 61.5% 5.8 /
6.7 /
8.1
65
7.
只會往前#8707
只會往前#8707
TW (#7)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 90.9% 3.5 /
4.9 /
8.4
11
8.
magic car#9928
magic car#9928
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 48.7% 6.2 /
5.9 /
7.1
39
9.
Mr羽安#TW2
Mr羽安#TW2
TW (#9)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 65.4% 5.7 /
6.0 /
7.0
26
10.
Trac3r#4080
Trac3r#4080
TW (#10)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 78.6% 4.8 /
4.0 /
7.7
14
11.
波比王#5566
波比王#5566
TW (#11)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 58.3% 5.1 /
5.0 /
5.7
48
12.
L0uise#TW2
L0uise#TW2
TW (#12)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 60.0% 4.9 /
5.8 /
8.4
15
13.
jojo咪#快樂版
jojo咪#快樂版
TW (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 69.2% 6.6 /
6.0 /
7.2
13
14.
大大J賢#TW2
大大J賢#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 66.7% 6.1 /
4.0 /
6.1
15
15.
橘色果汁我最愛#6455
橘色果汁我最愛#6455
TW (#15)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 65.6% 4.1 /
2.3 /
7.0
32
16.
帥到被人砍#9527
帥到被人砍#9527
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 76.9% 4.7 /
6.0 /
8.5
13
17.
她問會有未來嗎#TW2
她問會有未來嗎#TW2
TW (#17)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 63.0% 5.9 /
4.7 /
6.9
46
18.
氣象女主播#TW2
氣象女主播#TW2
TW (#18)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 57.1% 3.9 /
5.9 /
9.1
14
19.
77M#7777
77M#7777
TW (#19)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 70.0% 7.5 /
4.9 /
12.5
10
20.
LinkedIn#TW2
LinkedIn#TW2
TW (#20)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 60.6% 5.2 /
5.7 /
7.1
33
21.
一個孤兒#1999
一個孤兒#1999
TW (#21)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 72.2% 5.8 /
6.7 /
6.2
18
22.
anoct21#TW2
anoct21#TW2
TW (#22)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 84.6% 7.9 /
2.8 /
6.4
13
23.
弄濕伯母我來吸乾#TW2
弄濕伯母我來吸乾#TW2
TW (#23)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.0% 5.7 /
4.9 /
8.8
15
24.
leungleung#TW2
leungleung#TW2
TW (#24)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 83.3% 5.2 /
4.7 /
7.2
18
25.
天空夢未來#TW2
天空夢未來#TW2
TW (#25)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 57.9% 5.2 /
4.7 /
7.1
19
26.
BB彈戰士#0921
BB彈戰士#0921
TW (#26)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 78.6% 5.9 /
4.1 /
9.1
14
27.
用你媽骨灰煮咖啡#TW2
用你媽骨灰煮咖啡#TW2
TW (#27)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường giữa Bạch Kim I 60.0% 3.8 /
4.5 /
9.1
10
28.
阿廷仔#5176
阿廷仔#5176
TW (#28)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 52.9% 4.9 /
5.4 /
7.6
17
29.
Alana艾蘭娜#別再稽查我
Alana艾蘭娜#別再稽查我
TW (#29)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 58.8% 3.1 /
4.9 /
6.8
17
30.
GALBB#1014
GALBB#1014
TW (#30)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 81.8% 6.3 /
4.7 /
11.8
11
31.
Maha#LV100
Maha#LV100
TW (#31)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 63.6% 4.0 /
3.7 /
4.4
11
32.
我要吃很胖#TW2
我要吃很胖#TW2
TW (#32)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 45.5% 2.5 /
6.6 /
6.4
11
33.
Angler27#Korea
Angler27#Korea
TW (#33)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 59.3% 4.8 /
4.3 /
7.6
27
34.
賴皮清德GODIE#5299
賴皮清德GODIE#5299
TW (#34)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 70.0% 7.2 /
4.8 /
8.1
10
35.
癡情楠梓漢#TW2
癡情楠梓漢#TW2
TW (#35)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 64.3% 6.5 /
4.1 /
6.4
28
36.
黑崎Mathics#8964
黑崎Mathics#8964
TW (#36)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 5.3 /
4.3 /
8.5
10
37.
幸福呢#TW2
幸福呢#TW2
TW (#37)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 48.6% 4.3 /
3.8 /
8.6
35
38.
eoyoki#9445
eoyoki#9445
TW (#38)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 37.5% 5.5 /
3.7 /
5.7
16
39.
Houli發電廠#5696
Houli發電廠#5696
TW (#39)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 63.2% 7.4 /
3.6 /
11.4
19
40.
小狗喬汪#537
小狗喬汪#537
TW (#40)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 60.0% 3.8 /
7.3 /
8.3
10
41.
天使芹兒#喵喵喵
天使芹兒#喵喵喵
TW (#41)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 61.5% 6.8 /
6.6 /
7.5
26
42.
30cm愛滋病賓周婆#0501
30cm愛滋病賓周婆#0501
TW (#42)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 58.3% 5.1 /
5.2 /
7.6
12
43.
我玩Anivia#TW2
我玩Anivia#TW2
TW (#43)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 72.7% 5.3 /
4.5 /
7.0
11
44.
RVego#5907
RVego#5907
TW (#44)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 68.4% 6.4 /
4.1 /
10.2
19
45.
揍番茄一頓#TW2
揍番茄一頓#TW2
TW (#45)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 61.3% 6.7 /
5.0 /
9.4
31
46.
FAIZZ#TW2
FAIZZ#TW2
TW (#46)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 80.0% 5.7 /
4.1 /
5.8
10
47.
鬼魅紫#9606
鬼魅紫#9606
TW (#47)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 52.4% 4.3 /
5.4 /
8.0
21
48.
大口BiGmOuTH#TW2
大口BiGmOuTH#TW2
TW (#48)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 51.4% 5.4 /
3.5 /
6.4
35
49.
sinnaY#TW2
sinnaY#TW2
TW (#49)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 72.7% 6.0 /
3.7 /
6.3
11
50.
依鴕大辯#9527
依鴕大辯#9527
TW (#50)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 56.5% 5.8 /
6.4 /
9.2
23
51.
聖誕Man#TW2
聖誕Man#TW2
TW (#51)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 66.7% 5.8 /
6.5 /
9.4
18
52.
YKKTTY#TW2
YKKTTY#TW2
TW (#52)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 53.8% 4.5 /
8.2 /
9.5
13
53.
TheSheng#1214
TheSheng#1214
TW (#53)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 55.0% 4.8 /
3.9 /
5.0
20
54.
NelsonLim#TW2
NelsonLim#TW2
TW (#54)
Đồng III Đồng III
Đường giữa Đồng III 65.2% 5.3 /
3.5 /
7.8
23
55.
愛吃藍莓配優格#TW2
愛吃藍莓配優格#TW2
TW (#55)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 31.8% 6.0 /
6.0 /
7.1
22
56.
加菲喵#HK852
加菲喵#HK852
TW (#56)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 66.7% 6.3 /
4.7 /
7.4
12
57.
KevinHsiao#7699
KevinHsiao#7699
TW (#57)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 50.0% 5.6 /
5.7 /
8.0
16
58.
你今天確診了嗎#TW2
你今天確診了嗎#TW2
TW (#58)
Đồng III Đồng III
Đường giữaĐường trên Đồng III 63.6% 4.5 /
3.2 /
11.2
22
59.
唐米尼克泰瑞托#TW2
唐米尼克泰瑞托#TW2
TW (#59)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 80.0% 2.1 /
4.1 /
7.1
15
60.
卡辣姆玖#6977
卡辣姆玖#6977
TW (#60)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 66.7% 3.7 /
3.9 /
9.1
15
61.
香港某知名do11#TW2
香港某知名do11#TW2
TW (#61)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 38.5% 4.2 /
8.0 /
7.3
13
62.
Evolution#5655
Evolution#5655
TW (#62)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 70.0% 4.9 /
4.4 /
8.7
10
63.
刺頭翔#TW2
刺頭翔#TW2
TW (#63)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 64.0% 5.8 /
5.3 /
9.4
25
64.
Simple#1736
Simple#1736
TW (#64)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.0% 5.7 /
5.3 /
9.8
12
65.
kevin260514#TW2
kevin260514#TW2
TW (#65)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 63.6% 6.3 /
5.5 /
12.2
11
66.
Distance#1031
Distance#1031
TW (#66)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 42.3% 4.0 /
5.2 /
7.3
26
67.
recarrti#TW2
recarrti#TW2
TW (#67)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 75.0% 4.4 /
4.0 /
6.4
16
68.
srlbjjjj#7681
srlbjjjj#7681
TW (#68)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 50.0% 5.1 /
6.8 /
6.9
16
69.
就提你老木的老木#TW2
就提你老木的老木#TW2
TW (#69)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 60.0% 5.4 /
4.2 /
7.9
10
70.
你離開的那天#TW2
你離開的那天#TW2
TW (#70)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 60.0% 4.3 /
4.6 /
8.7
10
71.
TWHUGE#TW1
TWHUGE#TW1
TW (#71)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 45.5% 2.9 /
4.8 /
7.5
11
72.
神之探員#6849
神之探員#6849
TW (#72)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 60.0% 4.0 /
5.2 /
5.4
10
73.
FakerXMalza#TW2
FakerXMalza#TW2
TW (#73)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 52.6% 5.5 /
7.2 /
9.9
19
74.
認真不臭人模式#Coach
認真不臭人模式#Coach
TW (#74)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 58.3% 3.4 /
3.4 /
9.0
12
75.
아이브유진가을레이원영리즈이서#IVE
아이브유진가을레이원영리즈이서#IVE
TW (#75)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 56.3% 8.2 /
5.1 /
4.5
16
76.
夠刁才可以#TW2
夠刁才可以#TW2
TW (#76)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 63.6% 6.2 /
6.2 /
6.0
11
77.
ArmamEnterW1nteR#0101
ArmamEnterW1nteR#0101
TW (#77)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 50.0% 4.9 /
4.0 /
7.1
10
78.
Q彈酷喵#TW2
Q彈酷喵#TW2
TW (#78)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 70.0% 4.7 /
5.0 /
5.5
10
79.
牛排燒番薯#TW2
牛排燒番薯#TW2
TW (#79)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 33.3% 4.0 /
5.5 /
7.3
12
80.
Tic et Tac#6941
Tic et Tac#6941
TW (#80)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 61.5% 5.9 /
6.5 /
6.9
13
81.
跑得快#2197
跑得快#2197
TW (#81)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 62.5% 4.4 /
7.1 /
13.4
16
82.
lildrdre#TW2
lildrdre#TW2
TW (#82)
Sắt IV Sắt IV
Đường giữa Sắt IV 41.5% 4.9 /
5.0 /
5.1
41
83.
天天開心ya#TW2
天天開心ya#TW2
TW (#83)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 58.3% 3.9 /
5.6 /
6.2
12
84.
白石茉莉花茶#TW2
白石茉莉花茶#TW2
TW (#84)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 57.1% 7.4 /
5.3 /
8.7
14
85.
stupids#3625
stupids#3625
TW (#85)
Đồng III Đồng III
Đường trênĐường giữa Đồng III 70.0% 6.1 /
5.8 /
8.9
10
86.
癢哥的第二把交椅#TW2
癢哥的第二把交椅#TW2
TW (#86)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 66.7% 5.8 /
5.2 /
10.6
12
87.
端木平安#TW2
端木平安#TW2
TW (#87)
Sắt IV Sắt IV
Đường giữa Sắt IV 54.8% 3.7 /
5.3 /
7.9
31
88.
台灣松下打工仔#TW2
台灣松下打工仔#TW2
TW (#88)
Đồng II Đồng II
Đường giữaHỗ Trợ Đồng II 61.5% 3.3 /
5.7 /
7.8
13
89.
克莉奧帕特拉#6969
克莉奧帕特拉#6969
TW (#89)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 58.3% 6.4 /
5.7 /
8.9
12
90.
梅普璐#TW2
梅普璐#TW2
TW (#90)
Đồng I Đồng I
Đường giữa Đồng I 53.3% 4.3 /
3.3 /
5.9
15
91.
天譴夢魘冥王#0103
天譴夢魘冥王#0103
TW (#91)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 25.0% 5.7 /
6.6 /
9.4
12
92.
六月四日天安門#TW2
六月四日天安門#TW2
TW (#92)
Sắt I Sắt I
Đường giữa Sắt I 64.3% 4.5 /
4.4 /
4.8
14
93.
真無敵狀態#TW2
真無敵狀態#TW2
TW (#93)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 70.0% 3.5 /
4.8 /
7.8
10
94.
ZZRH7#TW2
ZZRH7#TW2
TW (#94)
Đồng IV Đồng IV
AD Carry Đồng IV 58.8% 5.6 /
4.8 /
8.2
17
95.
Rita#3286
Rita#3286
TW (#95)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 57.1% 5.3 /
5.2 /
7.1
14
96.
dkc345#TW2
dkc345#TW2
TW (#96)
Đồng II Đồng II
Đường giữa Đồng II 63.6% 5.7 /
4.9 /
6.6
11
97.
naokii#0308
naokii#0308
TW (#97)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 70.0% 4.6 /
4.8 /
8.9
10
98.
willfyc#6202
willfyc#6202
TW (#98)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 46.7% 5.9 /
4.1 /
9.9
15
99.
魂殺harry#TW2
魂殺harry#TW2
TW (#99)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 36.4% 5.1 /
3.3 /
5.6
11
100.
Mozchino#TW2
Mozchino#TW2
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 60.0% 5.7 /
5.1 /
7.1
15