Malphite

Người chơi Malphite xuất sắc nhất TW

Người chơi Malphite xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
保保君#nagi
保保君#nagi
TW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.2% 7.1 /
3.4 /
8.5
26
2.
私DCfung#0829
私DCfung#0829
TW (#2)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 92.3% 2.7 /
3.6 /
8.9
13
3.
炙烤貓肋排佐香草甜酒醬#3714
炙烤貓肋排佐香草甜酒醬#3714
TW (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.0% 3.7 /
3.1 /
8.5
10
4.
The kat#Niyy
The kat#Niyy
TW (#4)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.7% 2.7 /
2.7 /
8.0
15
5.
G米大仔#TW2
G米大仔#TW2
TW (#5)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 58.5% 6.0 /
7.5 /
8.0
41
6.
Bryant 林#TW2
Bryant 林#TW2
TW (#6)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 81.8% 6.2 /
3.5 /
6.2
11
7.
KENHF#5050
KENHF#5050
TW (#7)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 52.9% 5.3 /
3.3 /
6.3
34
8.
Crimson Sakura#TW2
Crimson Sakura#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 80.0% 3.4 /
6.1 /
12.5
15
9.
约瑞科#4121
约瑞科#4121
TW (#9)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 81.8% 5.1 /
5.1 /
7.0
11
10.
黃勃操#6972
黃勃操#6972
TW (#10)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 50.0% 2.9 /
3.2 /
9.4
16
11.
櫻飄羽落#0416
櫻飄羽落#0416
TW (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.0% 6.3 /
4.5 /
7.4
10
12.
ComplicatedQQ#Avril
ComplicatedQQ#Avril
TW (#12)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.6% 5.3 /
6.6 /
9.3
11
13.
TierGoat#0113
TierGoat#0113
TW (#13)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 62.5% 7.3 /
4.6 /
6.9
16
14.
強哥哥#TW2
強哥哥#TW2
TW (#14)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 70.0% 3.4 /
4.3 /
8.2
10
15.
Alfheims#9332
Alfheims#9332
TW (#15)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 90.0% 4.6 /
2.1 /
5.5
10
16.
在下X是內X射技師#TW2
在下X是內X射技師#TW2
TW (#16)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 56.5% 5.7 /
5.7 /
7.8
23
17.
megujiro#266
megujiro#266
TW (#17)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đi Rừng Bạch Kim IV 65.0% 5.9 /
5.3 /
8.6
20
18.
小懶喵#meow
小懶喵#meow
TW (#18)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.5% 4.1 /
3.4 /
7.5
11
19.
Zed Evil A#Zed
Zed Evil A#Zed
TW (#19)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 81.8% 9.6 /
5.5 /
5.5
11
20.
CNDbillups#TW2
CNDbillups#TW2
TW (#20)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 64.3% 7.5 /
5.1 /
11.6
14
21.
PHAT BOY#TW2
PHAT BOY#TW2
TW (#21)
Vàng III Vàng III
Đường giữa Vàng III 81.8% 8.2 /
4.9 /
8.3
11
22.
筷子吃豆腐#TW2
筷子吃豆腐#TW2
TW (#22)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 69.2% 5.2 /
4.7 /
7.8
13
23.
操作有點銅#TW2
操作有點銅#TW2
TW (#23)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 66.7% 3.2 /
5.4 /
8.2
15
24.
BUBUPUPU#Bay
BUBUPUPU#Bay
TW (#24)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 55.6% 6.3 /
9.1 /
9.6
18
25.
KeeTa有新單拉請及時關注#8112
KeeTa有新單拉請及時關注#8112
TW (#25)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim I 60.0% 4.3 /
4.7 /
9.6
10
26.
花開花落終有時#2751
花開花落終有時#2751
TW (#26)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữaĐường trên ngọc lục bảo II 50.0% 7.2 /
5.7 /
5.7
10
27.
一堆狗屎大陸人#30678
一堆狗屎大陸人#30678
TW (#27)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐường trên Bạch Kim IV 58.8% 5.7 /
5.7 /
8.2
17
28.
真工具人餅乾#0610
真工具人餅乾#0610
TW (#28)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 60.7% 6.7 /
4.8 /
8.0
28
29.
VIIIII#2967
VIIIII#2967
TW (#29)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 56.0% 2.8 /
4.1 /
6.8
25
30.
好想揉146的F奶#146
好想揉146的F奶#146
TW (#30)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.3% 4.3 /
5.1 /
8.4
15
31.
恩賜解脫#4972
恩賜解脫#4972
TW (#31)
Bạc I Bạc I
Đường giữa Bạc I 68.4% 7.2 /
3.8 /
6.9
19
32.
賽恩崇高俠#TW2
賽恩崇高俠#TW2
TW (#32)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 50.0% 5.8 /
8.0 /
8.6
12
33.
真名ü不足挂齒ü#0000
真名ü不足挂齒ü#0000
TW (#33)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 63.6% 6.2 /
5.0 /
8.0
11
34.
出完美德沒空大過#TW2
出完美德沒空大過#TW2
TW (#34)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 60.0% 3.5 /
3.9 /
8.3
10
35.
女友是積分的阻礙#TW2
女友是積分的阻礙#TW2
TW (#35)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 75.0% 6.0 /
5.8 /
5.5
12
36.
PomPomParadise#TW2
PomPomParadise#TW2
TW (#36)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 57.1% 5.4 /
6.0 /
7.7
14
37.
我媽跟我爸#TW2
我媽跟我爸#TW2
TW (#37)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữa Bạch Kim IV 58.3% 9.8 /
5.6 /
9.1
12
38.
玖逃狼#7969
玖逃狼#7969
TW (#38)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường giữaĐường trên Bạch Kim IV 50.0% 6.5 /
4.9 /
8.5
22
39.
單眼皮本人#TW2
單眼皮本人#TW2
TW (#39)
Vàng II Vàng II
Hỗ Trợ Vàng II 66.7% 7.7 /
9.0 /
10.8
12
40.
垃圾陸狗別整天打架#8641
垃圾陸狗別整天打架#8641
TW (#40)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 46.7% 5.6 /
6.5 /
9.0
15
41.
晚安大小姐#1429
晚安大小姐#1429
TW (#41)
Bạc III Bạc III
Đường giữa Bạc III 76.9% 7.5 /
3.8 /
6.9
13
42.
流動戰靶納瑟斯#TW2
流動戰靶納瑟斯#TW2
TW (#42)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 51.6% 3.7 /
4.0 /
7.3
31
43.
韭菜與香菜#TW2
韭菜與香菜#TW2
TW (#43)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 75.0% 6.4 /
5.0 /
8.8
12
44.
萱萱想要上白金#1513
萱萱想要上白金#1513
TW (#44)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 70.0% 2.8 /
4.3 /
7.6
10
45.
拳頭公司全家死光#TW2
拳頭公司全家死光#TW2
TW (#45)
Vàng II Vàng II
Đường trên Vàng II 33.3% 6.0 /
7.0 /
8.6
33
46.
貓科絕對時間#TW2
貓科絕對時間#TW2
TW (#46)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 60.0% 7.3 /
6.0 /
7.8
15
47.
快樂小壽司owo#3084
快樂小壽司owo#3084
TW (#47)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 53.8% 9.4 /
5.1 /
6.2
13
48.
我是個胖子#1958
我是個胖子#1958
TW (#48)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 53.8% 3.6 /
3.9 /
8.2
13
49.
許涵寶#7903
許涵寶#7903
TW (#49)
Bạc II Bạc II
Đường giữa Bạc II 72.7% 9.4 /
7.5 /
10.3
11
50.
桃園慨影王#TW2
桃園慨影王#TW2
TW (#50)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 60.9% 5.0 /
6.6 /
11.4
23
51.
牛排燒番薯#TW2
牛排燒番薯#TW2
TW (#51)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 50.0% 2.8 /
3.2 /
8.0
12
52.
鑽研著一門在峽谷裡躺著上分的學問#7579
鑽研著一門在峽谷裡躺著上分的學問#7579
TW (#52)
Vàng II Vàng II
Đường giữa Vàng II 53.3% 5.9 /
6.1 /
6.9
15
53.
T1 姑媽又吸#貝果干
T1 姑媽又吸#貝果干
TW (#53)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 50.0% 6.8 /
5.5 /
6.9
10
54.
AXN霸斯#TW2
AXN霸斯#TW2
TW (#54)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 32.0% 4.2 /
6.3 /
6.7
25
55.
弘性出牆#TW M3
弘性出牆#TW M3
TW (#55)
Vàng II Vàng II
Đi Rừng Vàng II 70.0% 5.6 /
7.0 /
11.4
10
56.
個人實像的本質#TW2
個人實像的本質#TW2
TW (#56)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 52.2% 2.4 /
5.0 /
9.6
23
57.
娘子出來看猴子#5505
娘子出來看猴子#5505
TW (#57)
Vàng III Vàng III
Hỗ Trợ Vàng III 52.9% 6.0 /
5.7 /
8.8
17
58.
Tkjason#5610
Tkjason#5610
TW (#58)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường giữa ngọc lục bảo IV 50.0% 8.6 /
6.0 /
7.2
10
59.
丟哩樓妹#TW2
丟哩樓妹#TW2
TW (#59)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 72.2% 5.4 /
5.6 /
11.8
18
60.
暴君千侯#TW2
暴君千侯#TW2
TW (#60)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 68.8% 5.6 /
6.2 /
10.8
16
61.
薛丁特的錢錢#TW2
薛丁特的錢錢#TW2
TW (#61)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 69.2% 8.0 /
6.2 /
9.1
13
62.
魚餅幹#TW2
魚餅幹#TW2
TW (#62)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 78.6% 8.6 /
4.0 /
6.5
14
63.
黑帝斯狂徒#TW2
黑帝斯狂徒#TW2
TW (#63)
Sắt II Sắt II
Đường giữaĐường trên Sắt II 90.0% 12.4 /
4.3 /
7.4
10
64.
不可能的任務#TW2
不可能的任務#TW2
TW (#64)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 63.0% 5.9 /
4.8 /
8.9
27
65.
芝士奶蓋轟吉茶#半糖少冰
芝士奶蓋轟吉茶#半糖少冰
TW (#65)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường giữa Bạch Kim III 38.5% 5.5 /
5.2 /
5.4
13
66.
彌賽亞#TW2
彌賽亞#TW2
TW (#66)
Bạc IV Bạc IV
Hỗ Trợ Bạc IV 57.9% 2.7 /
4.7 /
10.5
19
67.
Xx臭豆腐xX#TW2
Xx臭豆腐xX#TW2
TW (#67)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữaHỗ Trợ Bạc IV 70.0% 4.6 /
7.3 /
12.8
10
68.
abner110#2486
abner110#2486
TW (#68)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Hỗ Trợ Bạch Kim II 36.4% 3.9 /
6.5 /
8.3
11
69.
tempqchhvjlqgnss#TW2
tempqchhvjlqgnss#TW2
TW (#69)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 66.7% 11.6 /
8.7 /
6.7
12
70.
喔哦喔哦#TW2
喔哦喔哦#TW2
TW (#70)
Sắt I Sắt I
Hỗ TrợĐường trên Sắt I 70.0% 5.3 /
4.6 /
8.6
20
71.
比卡超級淫#9086
比卡超級淫#9086
TW (#71)
Đồng I Đồng I
Đường giữaHỗ Trợ Đồng I 72.7% 8.1 /
5.5 /
9.4
11
72.
玩很大iNG#2909
玩很大iNG#2909
TW (#72)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 53.8% 5.0 /
4.8 /
8.9
13
73.
浪咖咖#TW2
浪咖咖#TW2
TW (#73)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 60.0% 3.7 /
7.2 /
13.1
15
74.
1MO#TW3
1MO#TW3
TW (#74)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đi RừngHỗ Trợ Bạch Kim III 36.4% 4.9 /
6.1 /
8.8
11
75.
KALAMI#3623
KALAMI#3623
TW (#75)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 70.0% 4.0 /
4.5 /
6.9
10
76.
李賢瑞我老婆#TW2
李賢瑞我老婆#TW2
TW (#76)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 66.7% 5.5 /
7.5 /
11.9
12
77.
就提你老木的老木#TW2
就提你老木的老木#TW2
TW (#77)
Bạc II Bạc II
Đường giữaĐường trên Bạc II 60.0% 5.6 /
7.8 /
9.9
10
78.
舒舒滿都#6549
舒舒滿都#6549
TW (#78)
Bạc II Bạc II
Hỗ Trợ Bạc II 53.8% 6.5 /
5.5 /
8.7
13
79.
阿拉花瓜#1111
阿拉花瓜#1111
TW (#79)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 64.7% 4.8 /
7.1 /
8.6
17
80.
一九一九#1919
一九一九#1919
TW (#80)
Bạc III Bạc III
Đường giữaHỗ Trợ Bạc III 60.0% 9.3 /
4.5 /
7.2
10
81.
無雀腳仔#9527
無雀腳仔#9527
TW (#81)
Đồng III Đồng III
Hỗ Trợ Đồng III 66.7% 3.9 /
6.5 /
12.0
15
82.
Nika#TW8
Nika#TW8
TW (#82)
Bạc III Bạc III
Hỗ Trợ Bạc III 58.3% 5.7 /
8.6 /
10.9
12
83.
小小微風#0816
小小微風#0816
TW (#83)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 36.4% 3.5 /
5.2 /
9.3
11
84.
氣質茶鼠#TW2
氣質茶鼠#TW2
TW (#84)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 50.0% 4.6 /
4.3 /
8.2
10
85.
TPE Gigimeisi#臭臭DER
TPE Gigimeisi#臭臭DER
TW (#85)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 70.0% 3.9 /
5.3 /
9.0
10
86.
soulmate詩#1213
soulmate詩#1213
TW (#86)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 50.0% 9.1 /
5.9 /
7.9
10
87.
AIMYON THE BEST#1204
AIMYON THE BEST#1204
TW (#87)
Bạc IV Bạc IV
Đường giữa Bạc IV 57.1% 7.0 /
6.4 /
8.1
14
88.
YesMola#1025
YesMola#1025
TW (#88)
Đồng II Đồng II
Đường trên Đồng II 70.0% 4.6 /
8.3 /
8.6
10
89.
特聘環安中心主任#TW2
特聘環安中心主任#TW2
TW (#89)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường giữa Bạch Kim II 30.0% 3.5 /
3.9 /
5.2
10
90.
補位之神五路菁英#66666
補位之神五路菁英#66666
TW (#90)
Đồng I Đồng I
Hỗ Trợ Đồng I 63.6% 4.2 /
8.0 /
10.4
11
91.
無糖烏龍#1722
無糖烏龍#1722
TW (#91)
Sắt II Sắt II
Đường trênĐi Rừng Sắt II 55.6% 5.2 /
4.3 /
5.7
27
92.
你期待的都是個屁#TW2
你期待的都是個屁#TW2
TW (#92)
Vàng I Vàng I
Đường giữa Vàng I 36.4% 7.2 /
7.9 /
9.3
11
93.
夜亂狂霄#TW2
夜亂狂霄#TW2
TW (#93)
Sắt II Sắt II
Đường giữaHỗ Trợ Sắt II 53.6% 4.9 /
7.1 /
9.2
28
94.
神手2014#TW2
神手2014#TW2
TW (#94)
Sắt II Sắt II
Đường giữa Sắt II 75.0% 7.1 /
4.1 /
7.3
12
95.
豬排飯加飯#TW2
豬排飯加飯#TW2
TW (#95)
Vàng IV Vàng IV
Đường giữa Vàng IV 45.5% 5.3 /
6.4 /
8.1
11
96.
尋找ad好玩家#TW2
尋找ad好玩家#TW2
TW (#96)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 70.0% 9.9 /
3.6 /
7.6
10
97.
大雅電氣#8170
大雅電氣#8170
TW (#97)
Đồng IV Đồng IV
Hỗ Trợ Đồng IV 61.1% 3.5 /
4.4 /
11.4
18
98.
XKkJBRwN#7679
XKkJBRwN#7679
TW (#98)
Bạc III Bạc III
Đường trên Bạc III 50.0% 4.4 /
6.1 /
6.2
12
99.
可愛甜心o醬#3066
可愛甜心o醬#3066
TW (#99)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 70.0% 6.4 /
4.5 /
7.9
10
100.
你媽炸雞#5865
你媽炸雞#5865
TW (#100)
Đồng IV Đồng IV
Đường giữa Đồng IV 70.0% 8.6 /
6.6 /
10.4
10