Ashe

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Ashe xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Lauer#LAN
Lauer#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 6.3 /
5.6 /
9.9
111
2.
Veshnak#LAN
Veshnak#LAN
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 4.7 /
6.5 /
12.3
54
3.
Expelled#Soul
Expelled#Soul
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.9% 5.8 /
4.1 /
8.1
72
4.
Zohaküten#LAN
Zohaküten#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 5.8 /
4.5 /
8.6
87
5.
히든ˉ#ˉˉˉ
히든ˉ#ˉˉˉ
LAN (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 10.1 /
5.9 /
9.2
71
6.
Sempiterno Adc#4444
Sempiterno Adc#4444
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 6.2 /
6.3 /
9.1
117
7.
Ricopollo92#pollo
Ricopollo92#pollo
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 5.6 /
6.4 /
8.3
52
8.
Triple#Beast
Triple#Beast
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 6.4 /
5.6 /
8.9
59
9.
iPedro Infante#LAN
iPedro Infante#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.8% 8.6 /
5.8 /
9.9
36
10.
Keki#Kiike
Keki#Kiike
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 6.7 /
5.1 /
8.4
113
11.
Wiinter#LAN
Wiinter#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 5.9 /
5.9 /
9.7
57
12.
Shy J#1310
Shy J#1310
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.0% 5.3 /
4.0 /
8.1
79
13.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 5.7 /
5.4 /
7.9
181
14.
Rexpin#LAN
Rexpin#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 5.5 /
6.6 /
8.8
95
15.
I Kenchi I#CryG
I Kenchi I#CryG
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.2 /
5.4 /
8.2
131
16.
Kindle#SOUL
Kindle#SOUL
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.5 /
5.4 /
9.8
63
17.
Dantas#LAN
Dantas#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 5.0 /
5.9 /
8.8
54
18.
FirePuma142#LAN
FirePuma142#LAN
LAN (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.1% 6.4 /
6.1 /
9.6
49
19.
Ríps#Rípsg
Ríps#Rípsg
LAN (#19)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.0% 8.2 /
3.8 /
10.6
50
20.
Snoopycarryu#Snoop
Snoopycarryu#Snoop
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.8 /
5.7 /
8.5
70
21.
gaslighting her#ฉฉฉฉฉ
gaslighting her#ฉฉฉฉฉ
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.3% 5.8 /
7.0 /
8.0
47
22.
Avaarosa#Wayne
Avaarosa#Wayne
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 5.4 /
4.9 /
10.4
135
23.
Kenubbi#T1M
Kenubbi#T1M
LAN (#23)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 60.5% 3.9 /
5.1 /
12.9
76
24.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.1 /
7.4 /
11.0
126
25.
Jorge Drexerno#drx
Jorge Drexerno#drx
LAN (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.7% 6.3 /
6.8 /
11.0
47
26.
Suhot#EXO
Suhot#EXO
LAN (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.1% 6.8 /
5.2 /
9.5
59
27.
TFT Rây#LAN
TFT Rây#LAN
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 5.8 /
5.2 /
8.8
69
28.
ADCharolon#Frog
ADCharolon#Frog
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 47.6% 4.8 /
7.0 /
9.5
143
29.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 51.7% 6.3 /
5.0 /
11.2
60
30.
UDG Kore#LEON
UDG Kore#LEON
LAN (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.0% 5.1 /
5.4 /
10.1
49
31.
L e t u s e#LAN
L e t u s e#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.1% 7.7 /
5.6 /
9.4
49
32.
WicKeDlllSaBini#LAN
WicKeDlllSaBini#LAN
LAN (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.7% 6.4 /
5.5 /
9.4
59
33.
iHądes#Love
iHądes#Love
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 5.0 /
5.2 /
8.1
49
34.
ViLLaMiLjS#ADC
ViLLaMiLjS#ADC
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.1% 5.8 /
7.0 /
8.3
49
35.
Dranz#111
Dranz#111
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.6 /
5.7 /
9.2
67
36.
El Primo#LAN1
El Primo#LAN1
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 5.8 /
5.9 /
8.1
50
37.
CDS Suygetsu#David
CDS Suygetsu#David
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.2% 6.2 /
5.5 /
9.0
63
38.
Bakii#ADC
Bakii#ADC
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 5.3 /
4.4 /
7.9
94
39.
BurritoDeSuadero#LAN
BurritoDeSuadero#LAN
LAN (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 65.6% 7.5 /
7.1 /
9.4
61
40.
Toraya#God
Toraya#God
LAN (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 7.3 /
5.0 /
10.2
41
41.
Desu#Nai
Desu#Nai
LAN (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 6.4 /
4.3 /
8.8
48
42.
ALM Aika UwU#LAN
ALM Aika UwU#LAN
LAN (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 7.5 /
5.2 /
8.7
189
43.
Sylveon#PKTH
Sylveon#PKTH
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 5.3 /
5.2 /
8.6
39
44.
TLAW Aient#Chall
TLAW Aient#Chall
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.0% 5.1 /
6.4 /
8.8
113
45.
Miiley Cyrus#LAN
Miiley Cyrus#LAN
LAN (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 6.3 /
4.9 /
9.6
45
46.
Dasp09#LAN
Dasp09#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.1% 5.3 /
7.1 /
10.3
63
47.
SadEyesAngel#LAN
SadEyesAngel#LAN
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.8% 4.7 /
5.9 /
9.0
124
48.
Drakneess#CR1
Drakneess#CR1
LAN (#48)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 7.2 /
5.4 /
8.4
49
49.
Dialtoqui#SHIK0
Dialtoqui#SHIK0
LAN (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.7% 6.3 /
7.0 /
11.0
81
50.
Deepthroat Yuumi#PDR
Deepthroat Yuumi#PDR
LAN (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 70.0% 8.8 /
5.7 /
9.1
50
51.
VoiD Axel Rous#LAN
VoiD Axel Rous#LAN
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.4% 4.9 /
5.2 /
9.1
101
52.
Raga1#LAN
Raga1#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 5.5 /
4.5 /
7.0
50
53.
BlUeWoLf07#NGNL
BlUeWoLf07#NGNL
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.4 /
4.8 /
9.2
164
54.
Modred#LAN
Modred#LAN
LAN (#54)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 6.9 /
6.7 /
9.4
46
55.
DarkSlde69#LAN
DarkSlde69#LAN
LAN (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 6.5 /
4.9 /
9.0
87
56.
M3 Zerasac#XOXO
M3 Zerasac#XOXO
LAN (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.7% 5.6 /
6.8 /
10.4
51
57.
INGofZaun#Geo
INGofZaun#Geo
LAN (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 71.9% 6.4 /
5.8 /
10.7
57
58.
Vietillo#666
Vietillo#666
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 8.1 /
6.2 /
8.5
73
59.
Joelo#1314
Joelo#1314
LAN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.4 /
4.6 /
9.7
44
60.
Junner#noss
Junner#noss
LAN (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 51.9% 5.4 /
5.7 /
9.1
79
61.
adrianmisalchich#13245
adrianmisalchich#13245
LAN (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.5% 6.4 /
6.0 /
8.8
38
62.
Defuse#LAN
Defuse#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.0% 5.8 /
6.0 /
8.5
93
63.
T1 Arararagi#LAN
T1 Arararagi#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.9% 6.1 /
6.3 /
9.1
393
64.
WAG Witu#WAG
WAG Witu#WAG
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.6% 6.0 /
5.8 /
8.6
137
65.
Sentryd#Furry
Sentryd#Furry
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 8.9 /
5.2 /
7.4
47
66.
Stok Lance#LAN
Stok Lance#LAN
LAN (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.3% 5.7 /
5.3 /
9.6
98
67.
NicaEnturcado#LAN
NicaEnturcado#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 3.9 /
5.3 /
13.4
202
68.
Vaundy#LAN1
Vaundy#LAN1
LAN (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 55.2% 5.7 /
4.8 /
9.3
165
69.
T1 Powerpoint#365
T1 Powerpoint#365
LAN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.0% 6.6 /
6.1 /
7.8
112
70.
1CorazóndeLeón5#LAN
1CorazóndeLeón5#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 4.6 /
6.0 /
8.4
92
71.
Fantasy#4real
Fantasy#4real
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 4.9 /
5.0 /
7.3
62
72.
Galos#LAN
Galos#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.2 /
5.5 /
9.8
28
73.
Alvem#000
Alvem#000
LAN (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.0% 7.8 /
4.6 /
11.5
60
74.
3L Frost#LAN
3L Frost#LAN
LAN (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.5% 7.4 /
6.0 /
9.9
116
75.
Guayamin#LAN
Guayamin#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.5% 6.3 /
7.0 /
8.8
132
76.
Weox#WONG
Weox#WONG
LAN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 7.3 /
7.0 /
8.5
44
77.
crichun#LAN
crichun#LAN
LAN (#77)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 5.9 /
5.5 /
9.6
84
78.
Placid 37#1713
Placid 37#1713
LAN (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 5.3 /
5.8 /
9.7
60
79.
carlosgnzalz#LAN
carlosgnzalz#LAN
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.7% 5.6 /
5.9 /
9.4
59
80.
Lebel Model#1886
Lebel Model#1886
LAN (#80)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 64.2% 5.5 /
3.4 /
8.6
53
81.
LDK AzufeL#007
LDK AzufeL#007
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 4.8 /
5.0 /
8.8
42
82.
Linkachi#LAN
Linkachi#LAN
LAN (#82)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.4% 6.9 /
6.6 /
9.5
57
83.
TL 190000#LAN
TL 190000#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.2% 6.6 /
5.7 /
9.3
74
84.
Hi im ƒrøsty#FZ1
Hi im ƒrøsty#FZ1
LAN (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.8% 7.0 /
5.7 /
11.0
64
85.
Yagami Squall#LAN
Yagami Squall#LAN
LAN (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.5% 6.4 /
6.2 /
9.3
65
86.
TLH WorstAim#SAO
TLH WorstAim#SAO
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 5.4 /
6.0 /
8.3
63
87.
ZeeGoatKing#LAN
ZeeGoatKing#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 7.4 /
7.3 /
9.9
32
88.
Peso Deidad#IDK
Peso Deidad#IDK
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.0% 5.8 /
4.9 /
8.9
50
89.
I hate u adc#LAG
I hate u adc#LAG
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.4% 6.7 /
6.6 /
7.6
62
90.
Patri Egoplayer#ECU
Patri Egoplayer#ECU
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 63.6% 5.3 /
6.2 /
11.8
44
91.
Try Hard Zed#LOVER
Try Hard Zed#LOVER
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 49.5% 2.2 /
6.3 /
12.0
91
92.
sophmilo#LAN
sophmilo#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 7.0 /
6.3 /
10.4
104
93.
KZK Zaico300#LSHOT
KZK Zaico300#LSHOT
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.8% 6.6 /
6.3 /
9.6
180
94.
Chopista#LAN
Chopista#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.8% 6.4 /
4.5 /
8.3
89
95.
Sovivi#LAN
Sovivi#LAN
LAN (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.8% 4.3 /
5.0 /
9.2
73
96.
LYON AraxRoldlak#LYN
LYON AraxRoldlak#LYN
LAN (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.5% 7.7 /
7.7 /
9.7
62
97.
TuPaPe7u7#LAN
TuPaPe7u7#LAN
LAN (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.2% 5.7 /
4.8 /
9.9
49
98.
Kylian Mfrappé#LAN
Kylian Mfrappé#LAN
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.2% 7.7 /
5.5 /
9.0
62
99.
Ivanzo13#7418
Ivanzo13#7418
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 52.0% 6.8 /
4.5 /
8.9
98
100.
LeeShank#LAN
LeeShank#LAN
LAN (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.5% 5.2 /
5.5 /
8.4
66