0.0%
Phổ biến
32.4%
Tỷ Lệ Thắng
14.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 85.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 27.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 78.6%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 27.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 73.7%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 72.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mizyosus#9758
BR (#1) |
87.0% | ||||
재수없다#1234
TW (#2) |
81.3% | ||||
Rigarayall#EUW
EUW (#3) |
76.3% | ||||
Hellboy2pro#VN2
VN (#4) |
81.4% | ||||
cha haein#000
BR (#5) |
91.9% | ||||
Juniper Lee#Juni
BR (#6) |
77.5% | ||||
Two Dagger#EUW
EUW (#7) |
73.2% | ||||
Major Alexander#Rita
EUNE (#8) |
75.3% | ||||
Robicob#2750
EUW (#9) |
72.9% | ||||
Kizuuu#2708
EUW (#10) |
76.0% | ||||