3.5%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 38.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Giày
Phổ biến: 87.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ekko (Đi Rừng)
Selfmade
1 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kikis
7 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HyBriD
7 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Pyosik
7 /
1 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Pyosik
5 /
4 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Người chơi Ekko xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Elyoya int acc#MAD
EUW (#1) |
83.1% | ||||
Lsp Jxh#KR1
KR (#2) |
78.8% | ||||
Meng Yijun#87128
VN (#3) |
76.8% | ||||
JGL FUNDAMENTALS#GAP
EUW (#4) |
95.8% | ||||
hubla#2003
EUW (#5) |
75.0% | ||||
TWTVTUTALOL#BR123
BR (#6) |
74.2% | ||||
Marlow#666
KR (#7) |
72.0% | ||||
OTP Trash Ahri#EUW
EUW (#8) |
72.5% | ||||
Tuanandicoldo#EUW
EUW (#9) |
76.6% | ||||
Super#0117
EUW (#10) |
71.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,678,549 | |
2. | 9,800,998 | |
3. | 9,265,274 | |
4. | 8,869,413 | |
5. | 8,269,673 | |