1.5%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Tỷ Lệ Thắng: 56.6%
Giày
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ivern (Đi Rừng)
Broxah
1 /
7 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Broxah
5 /
1 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Broxah
1 /
1 /
27
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Broxah
1 /
3 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Broxah
1 /
5 /
15
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Người chơi Ivern xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
서상봉#KR1
KR (#1) |
72.7% | ||||
Coadjuvante#gus
BR (#2) |
76.4% | ||||
BuyNiX#EUW
EUW (#3) |
72.5% | ||||
Guigas#Show
BR (#4) |
74.0% | ||||
AtmøsFear#EUW
EUW (#5) |
72.2% | ||||
no forgiveness#bebe
EUW (#6) |
80.0% | ||||
Authenticity#EUNE1
EUW (#7) |
70.5% | ||||
Rashovsky#vxid
EUNE (#8) |
71.2% | ||||
HOT TUB BO0BA#EUW
EUW (#9) |
74.0% | ||||
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
VN (#10) |
89.2% | ||||