Thống kê tướng

199,647 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.6 / 6.0 / 8.6 0.0007
2.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 7.0 0.0022
3.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.6 / 6.2 / 6.5 0.0013
4.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.5 / 6.0 / 7.0 0.0022
5.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.8 / 7.1 / 5.7 0.0098
6.
Diana
Diana
Đi Rừng
7.8 / 6.7 / 7.2 0.0010
7.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.8 / 6.8 / 7.4 0.0011
8.
Skarner
Skarner
Đi Rừng
5.6 / 5.4 / 11.1 0.0001
9.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.3 / 6.1 / 8.6 0.0003
10.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
8.8 / 6.2 / 8.1 0.0006
11.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.9 / 5.7 / 13.2 0.0003
12.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.9 / 7.7 / 7.8 0.0015
13.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.4 / 6.2 / 8.7 0.0004
14.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.3 / 6.2 / 8.3 0.0004
15.
Volibear
Volibear
Đi Rừng
5.8 / 5.6 / 9.1 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Zac
Zac
Đi Rừng
4.6 / 4.7 / 11.8 0.0001
17.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
9.0 / 5.9 / 7.1 0.0004
18.
Jax
Jax
Đi Rừng
6.9 / 6.2 / 7.0 0.0011
19.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.5 / 5.9 / 6.5 0.0010
20.
Ekko
Ekko
Đi Rừng
7.9 / 6.0 / 7.3 0.0015
21.
Warwick
Warwick
Đi Rừng
7.7 / 7.0 / 8.4 0.0003
22.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
7.7 / 6.9 / 7.1 0.0022
23.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.7 / 5.7 / 8.1 0.0011
24.
Sylas
Sylas
Đi Rừng
8.5 / 7.1 / 7.4 0.0019
25.
Gragas
Gragas
Đi Rừng
6.9 / 6.0 / 8.5 0.0007
26.
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng
7.0 / 6.5 / 9.5 0.0009
27.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.4 / 6.1 / 8.3 0.0020
28.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.5 / 5.5 / 8.9 0.0009
29.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.7 / 7.1 / 6.6 0.0012
30.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.1 / 5.5 / 8.9 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.7 / 7.2 / 9.9 0.0006
32.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.6 / 6.1 / 10.9 0.0000
33.
Rammus
Rammus
Đi Rừng
4.3 / 5.3 / 11.9 0.0000
34.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.1 / 5.2 / 11.7 0.0000
35.
Brand
Brand
Đi Rừng
6.3 / 6.4 / 9.3 0.0006
36.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.9 / 6.0 / 9.5 0.0004
37.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.4 / 6.8 / 11.9 0.0001
38.
Poppy
Poppy
Đi Rừng
5.3 / 5.4 / 9.9 0.0000
39.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng
6.9 / 5.7 / 8.1 0.0007
40.
Udyr
Udyr
Đi Rừng
6.2 / 5.8 / 7.9 0.0002
41.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.7 / 5.8 / 6.8 0.0018
42.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.8 / 5.9 / 7.8 0.0004
43.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.7 / 4.7 / 13.9 0.0000
44.
Olaf
Olaf
Đi Rừng
7.1 / 6.3 / 7.0 0.0020
45.
Talon
Talon
Đi Rừng
8.4 / 6.4 / 6.9 0.0011