3.6%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 43.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 36.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 45.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (Đi Rừng)
Chime
1 /
1 /
4
|
VS
|
||||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 65.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Warwick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
maskara oldun#KARA
TR (#1) |
84.9% | ||||
Zaun#RITO
BR (#2) |
75.0% | ||||
워윅의황제#369
KR (#3) |
73.5% | ||||
TioNayib#LAN
LAN (#4) |
86.0% | ||||
HBcTs Resh#TW2
TW (#5) |
78.3% | ||||
4 thằng ngu đần#VN2
VN (#6) |
71.4% | ||||
POSCO늑대#KR1
KR (#7) |
77.9% | ||||
not Parnellyx#D0WG
NA (#8) |
87.3% | ||||
everything bIack#LAN
LAN (#9) |
78.3% | ||||
TooFan 1#EUNE
EUNE (#10) |
70.7% | ||||