4.6%
Phổ biến
52.3%
Tỷ Lệ Thắng
9.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 52.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 38.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 17.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày

Phổ biến: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 82.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Người chơi Warwick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
프로틴과다복용#KR1
KR (#1) |
78.8% | ||||
![]()
myRuined#9050
TR (#2) |
79.3% | ||||
![]()
Come2Pudge#RU1
RU (#3) |
78.6% | ||||
![]()
pepiko01#LAN
LAN (#4) |
73.8% | ||||
![]()
Kuki#8223
BR (#5) |
71.8% | ||||
![]()
Jungle Enjoyer#LAS
LAS (#6) |
72.0% | ||||
![]()
김성태#SSG
KR (#7) |
73.1% | ||||
![]()
0reshizu#WOUF
EUW (#8) |
72.9% | ||||
![]()
JUGWICK#KR1
KR (#9) |
68.9% | ||||
![]()
Don mich#EUW
EUW (#10) |
70.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,011,181 | |
2. | 9,690,547 | |
3. | 9,611,835 | |
4. | 8,684,115 | |
5. | 8,546,816 | |