0.6%
Phổ biến
51.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 65.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 68.3%
Tỷ Lệ Thắng: 68.3%
Giày
Phổ biến: 40.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Gwen (Đi Rừng)
Tarzan
3 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cinkrof
4 /
11 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Canyon
9 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tarzan
1 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Yaharong
6 /
8 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Gwen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zhi lao fen#CN1
EUW (#1) |
97.6% | ||||
Succotashggr#2928
EUNE (#2) |
80.3% | ||||
自己好好想想吧#9421
TW (#3) |
77.4% | ||||
StayLeFrosty#NA1
NA (#4) |
75.5% | ||||
Quân Triều Đình#1999
VN (#5) |
85.4% | ||||
é o favelas#BR1
BR (#6) |
87.0% | ||||
top1 gwen#gwenn
VN (#7) |
78.5% | ||||
ri3t#ttt
KR (#8) |
70.1% | ||||
No Hago Dragones#Iron
LAS (#9) |
72.6% | ||||
stefanxp#EUNE
EUNE (#10) |
73.2% | ||||