Samira

Samira

AD Carry
19 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
31.6%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ứng Biến
Q
Đánh Liều
E
Lốc Kiếm
W
Thích Thể Hiện
Ứng Biến
Q Q Q Q Q
Lốc Kiếm
W W W W W
Đánh Liều
E E E E E
Hỏa Ngục Liên Xạ
R R R
Phổ biến: 66.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Trang Bị Hỗ Trợ

Huyết Trảo
70.0%
Khiên Vàng Thượng Giới
20.0%
La Bàn Cổ Ngữ
10.0%

Build cốt lõi

Huyết Trượng
Huyết Kiếm
Súng Hải Tặc
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Bạc
Phổ biến: 21.4%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Đường build chung cuộc

Nỏ Tử Thủ

Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Samira (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 42.9%

Người chơi Samira xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Waliontann#LFT
Waliontann#LFT
EUW (#1)
Cao Thủ 77.5% 89
2.
ZERO SOMN#234
ZERO SOMN#234
EUW (#2)
Cao Thủ 75.8% 62
3.
TNT NightWolf#EUNE
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ 75.0% 76
4.
Onyx#CN1
Onyx#CN1
KR (#4)
Cao Thủ 73.1% 67
5.
Caumiuna#EUW
Caumiuna#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 72.4% 87
6.
Ψαθινοκαπελας#LUFFY
Ψαθινοκαπελας#LUFFY
EUNE (#6)
Cao Thủ 73.1% 52
7.
R1 or Quit#Atx
R1 or Quit#Atx
EUW (#7)
Thách Đấu 76.1% 184
8.
cok asigim#ADC
cok asigim#ADC
TR (#8)
Cao Thủ 67.9% 81
9.
King SaMiRa#King
King SaMiRa#King
VN (#9)
Đại Cao Thủ 71.4% 133
10.
毒蛇Viper#NA3
毒蛇Viper#NA3
NA (#10)
Cao Thủ 70.0% 50