0.0%
Phổ biến
31.6%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Trang Bị Hỗ Trợ

70.0%

20.0%

10.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 21.4%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Đường build chung cuộc

Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Waliontann#LFT
EUW (#1) |
77.5% | ||||
![]()
ZERO SOMN#234
EUW (#2) |
75.8% | ||||
![]()
TNT NightWolf#EUNE
EUNE (#3) |
75.0% | ||||
![]()
Onyx#CN1
KR (#4) |
73.1% | ||||
![]()
Caumiuna#EUW
EUW (#5) |
72.4% | ||||
![]()
Ψαθινοκαπελας#LUFFY
EUNE (#6) |
73.1% | ||||
![]()
R1 or Quit#Atx
EUW (#7) |
76.1% | ||||
![]()
cok asigim#ADC
TR (#8) |
67.9% | ||||
![]()
King SaMiRa#King
VN (#9) |
71.4% | ||||
![]()
毒蛇Viper#NA3
NA (#10) |
70.0% | ||||