8.2%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 79.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tiến Hóa
Q
W
E
Phổ biến: 26.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 18.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.6%
Giày
Phổ biến: 59.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix (Đi Rừng)
Juhan
2 /
2 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Ellim
9 /
6 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
GIDEON
3 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Spirit
16 /
11 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ellim
6 /
5 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Pealughar#6616
EUW (#1) |
82.4% | ||||
ıKrakeNı#TR1
TR (#2) |
84.7% | ||||
zhi lao fen#CN1
EUW (#3) |
78.8% | ||||
TAEUNDACOVA#EUW
EUW (#4) |
74.4% | ||||
Mountain Wolf#EUW
EUW (#5) |
71.4% | ||||
Prince of Galati#edd
EUNE (#6) |
76.9% | ||||
psycho vi#EUW
EUW (#7) |
73.5% | ||||
Fasterman#NA1
NA (#8) |
69.5% | ||||
I NEED THERAPY#EUNE1
EUNE (#9) |
71.4% | ||||
LosMochis#123
NA (#10) |
69.9% | ||||