0.0%
Phổ biến
38.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 29.3%
Tỷ Lệ Thắng: 29.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 31.4%
Tỷ Lệ Thắng: 31.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Heimerdinger (Đi Rừng)
Broxah
7 /
4 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Broxah
6 /
6 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 23.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
uui3#332
KR (#1) |
69.9% | ||||
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#2) |
74.0% | ||||
ntk70#VN2
VN (#3) |
69.7% | ||||
세 바스 챤#100
LAN (#4) |
67.8% | ||||
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5) |
63.9% | ||||
BeckTheHam#SG2
SG (#6) |
63.9% | ||||
kachnička#prci
EUNE (#7) |
70.3% | ||||
MashiraAAA#000
BR (#8) |
61.4% | ||||
hu jiao#KR1
KR (#9) |
62.0% | ||||
유돗개#KR1
KR (#10) |
61.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 21,893,275 | |
2. | 13,881,747 | |
3. | 12,573,532 | |
4. | 11,618,609 | |
5. | 11,547,190 | |