0.0%
Phổ biến
24.0%
Tỷ Lệ Thắng
15.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 4.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 69.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Người chơi Samira xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
zonyboy#EUNE
EUNE (#1) |
81.4% | ||||
재수없다#1234
TW (#2) |
81.8% | ||||
Mizyosus#9758
BR (#3) |
76.4% | ||||
KNIGHTMARE#NUR
NA (#4) |
76.5% | ||||
Cái Lưỡi Hư Đốn#0110
VN (#5) |
78.4% | ||||
cha haein#000
BR (#6) |
89.5% | ||||
Téa Barqán#EUW
EUW (#7) |
72.6% | ||||
샤넬립스틱#KR1
KR (#8) |
89.8% | ||||
Juniper Lee#Juni
BR (#9) |
76.8% | ||||
ecinteg#000
BR (#10) |
73.8% | ||||