Talon

Talon

Đường giữa, Đi Rừng
8,457 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.9%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ám Khí
W
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q
Con Đường Thích Khách
E
Lưỡi Dao Kết Liễu
Ngoại Giao Kiểu Noxus
Q Q Q Q Q
Ám Khí
W W W W W
Con Đường Thích Khách
E E E E E
Sát Thủ Vô Hình
R R R
Phổ biến: 71.1% - Tỷ Lệ Thắng: 48.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 64.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Mãng Xà Kích
Áo Choàng Bóng Tối
Phổ biến: 17.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 69.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Đường build chung cuộc

Thương Phục Hận Serylda
Nguyên Tố Luân
Giáp Thiên Thần

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Thuốc Thần Nhân Ba
Thị Trường Tương Lai
Máy Dọn Lính
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Thuốc Thời Gian
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 63.7% - Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#1)
Cao Thủ 83.1% 65
2.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#2)
Cao Thủ 85.1% 47
3.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#3)
Cao Thủ 80.6% 62
4.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#4)
Cao Thủ 87.2% 47
5.
odbij cweIu#EUNE
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ 82.2% 73
6.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#6)
Đại Cao Thủ 82.2% 73
7.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#7)
Cao Thủ 75.0% 84
8.
claymore#xxx
claymore#xxx
BR (#8)
Kim Cương IV 96.0% 50
9.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#9)
Đại Cao Thủ 72.4% 145
10.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#10)
Thách Đấu 72.8% 81