3.3%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 85.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Giày
Phổ biến: 88.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Đi Rừng)
Serin
3 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Grizzly
6 /
0 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Clid
4 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Willer
5 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Peach
16 /
8 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
제이1#jay1
VN (#1) |
96.4% | ||||
Taliyah#NieR
EUW (#2) |
83.0% | ||||
Earth Bender#TR11
TR (#3) |
77.6% | ||||
douyinlzgyanque#66666
KR (#4) |
82.9% | ||||
hara#94724
EUW (#5) |
82.1% | ||||
fewqdfqwd#7990
KR (#6) |
80.8% | ||||
Nevard#2511
VN (#7) |
83.3% | ||||
Taliyah#Miao
OCE (#8) |
79.1% | ||||
小矢口曰#0803
NA (#9) |
78.1% | ||||
r5ui#5ui
KR (#10) |
77.1% | ||||